Annotation of src/external/gpl3/binutils.old/dist/binutils/po/vi.po, Revision 1.1
1.1 ! christos 1: # Vietnamese translation for BinUtils.
! 2: # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
! 3: # This file is distributed under the same license as the binutils package.
! 4: # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
! 5: # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
! 6: #
! 7: msgid ""
! 8: msgstr ""
! 9: "Project-Id-Version: binutils-2.22.90\n"
! 10: "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
! 11: "POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n"
! 12: "PO-Revision-Date: 2012-07-31 14:15+0700\n"
! 13: "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
! 14: "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
! 15: "Language: vi\n"
! 16: "MIME-Version: 1.0\n"
! 17: "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
! 18: "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
! 19: "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
! 20: "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
! 21: "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
! 22: "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
! 23: "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
! 24:
! 25: #: addr2line.c:81
! 26: #, c-format
! 27: msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
! 28: msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
! 29:
! 30: #: addr2line.c:82
! 31: #, c-format
! 32: msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
! 33: msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
! 34:
! 35: #: addr2line.c:83
! 36: #, c-format
! 37: msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
! 38: msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
! 39:
! 40: #: addr2line.c:84
! 41: #, c-format
! 42: msgid ""
! 43: " The options are:\n"
! 44: " @<file> Read options from <file>\n"
! 45: " -a --addresses Show addresses\n"
! 46: " -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
! 47: " -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
! 48: " -i --inlines Unwind inlined functions\n"
! 49: " -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n"
! 50: " -p --pretty-print Make the output easier to read for humans\n"
! 51: " -s --basenames Strip directory names\n"
! 52: " -f --functions Show function names\n"
! 53: " -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
! 54: " -h --help Display this information\n"
! 55: " -v --version Display the program's version\n"
! 56: "\n"
! 57: msgstr ""
! 58: " Tùy chọn:\n"
! 59: " @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
! 60: " -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n"
! 61: " -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là \"a.out\")\n"
! 62: " -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n"
! 63: " -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
! 64: " -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n"
! 65: " -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n"
! 66: " -f --functions \tHiện tên các chức năng\n"
! 67: " -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n"
! 68: " -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n"
! 69: " -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n"
! 70: "\n"
! 71:
! 72: #: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:471 dlltool.c:3938
! 73: #: dllwrap.c:524 elfedit.c:653 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611
! 74: #: readelf.c:3214 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653
! 75: #: windmc.c:228 windres.c:695
! 76: #, c-format
! 77: msgid "Report bugs to %s\n"
! 78: msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
! 79:
! 80: #. Note for translators: This printf is used to join the
! 81: #. function name just printed above to the line number/
! 82: #. file name pair that is about to be printed below. Eg:
! 83: #.
! 84: #. foo at 123:bar.c
! 85: #: addr2line.c:276
! 86: #, c-format
! 87: msgid " at "
! 88: msgstr " tại "
! 89:
! 90: #. Note for translators: This printf is used to join the
! 91: #. line number/file name pair that has just been printed with
! 92: #. the line number/file name pair that is going to be printed
! 93: #. by the next iteration of the while loop. Eg:
! 94: #.
! 95: #. 123:bar.c (inlined by) 456:main.c
! 96: #: addr2line.c:308
! 97: #, c-format
! 98: msgid " (inlined by) "
! 99: msgstr " (chung dòng bởi) "
! 100:
! 101: #: addr2line.c:341
! 102: #, c-format
! 103: msgid "%s: cannot get addresses from archive"
! 104: msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
! 105:
! 106: #: addr2line.c:358
! 107: #, c-format
! 108: msgid "%s: cannot find section %s"
! 109: msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
! 110:
! 111: #: addr2line.c:427 nm.c:1570 objdump.c:3423
! 112: #, c-format
! 113: msgid "unknown demangling style `%s'"
! 114: msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ \"%s\""
! 115:
! 116: #: ar.c:238
! 117: #, c-format
! 118: msgid "no entry %s in archive\n"
! 119: msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
! 120:
! 121: #: ar.c:254
! 122: #, c-format
! 123: msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <name>] [member-name] [count] archive-file file...\n"
! 124: msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <tên>] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
! 125:
! 126: #: ar.c:260
! 127: #, c-format
! 128: msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
! 129: msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
! 130:
! 131: #: ar.c:266
! 132: #, c-format
! 133: msgid " %s -M [<mri-script]\n"
! 134: msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n"
! 135:
! 136: #: ar.c:267
! 137: #, c-format
! 138: msgid " commands:\n"
! 139: msgstr " lệnh:\n"
! 140:
! 141: #: ar.c:268
! 142: #, c-format
! 143: msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
! 144: msgstr " d • xoá tập tin ra kho\n"
! 145:
! 146: #: ar.c:269
! 147: #, c-format
! 148: msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
! 149: msgstr " m[ab] • di chuyển tập tin trong kho\n"
! 150:
! 151: #: ar.c:270
! 152: #, c-format
! 153: msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
! 154: msgstr " p • in tập tin được tìm trong kho\n"
! 155:
! 156: #: ar.c:271
! 157: #, c-format
! 158: msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
! 159: msgstr " q[f] • phụ thêm nhanh tập tin vào kho\n"
! 160:
! 161: #: ar.c:272
! 162: #, c-format
! 163: msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
! 164: msgstr " r[ab][f][u] • thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
! 165:
! 166: #: ar.c:273
! 167: #, c-format
! 168: msgid " s - act as ranlib\n"
! 169: msgstr " s - thực hiện như là thư viện ranlib\n"
! 170:
! 171: #: ar.c:274
! 172: #, c-format
! 173: msgid " t - display contents of archive\n"
! 174: msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n"
! 175:
! 176: #: ar.c:275
! 177: #, c-format
! 178: msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
! 179: msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
! 180:
! 181: #: ar.c:276
! 182: #, c-format
! 183: msgid " command specific modifiers:\n"
! 184: msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
! 185:
! 186: #: ar.c:277
! 187: #, c-format
! 188: msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
! 189: msgstr " [a] • để tập tin đẳng sau [tên bộ phạn]\n"
! 190:
! 191: #: ar.c:278
! 192: #, c-format
! 193: msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
! 194: msgstr " [b] • để tập tin đẳng trước [tên bộ phạn] (bằng [i])\n"
! 195:
! 196: #: ar.c:279
! 197: #, c-format
! 198: msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n"
! 199: msgstr " [D] - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n"
! 200:
! 201: #: ar.c:280
! 202: #, c-format
! 203: msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
! 204: msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp tên\n"
! 205:
! 206: #: ar.c:281
! 207: #, c-format
! 208: msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
! 209: msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n"
! 210:
! 211: #: ar.c:282
! 212: #, c-format
! 213: msgid " [P] - use full path names when matching\n"
! 214: msgstr " [P] • dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp\n"
! 215:
! 216: #: ar.c:283
! 217: #, c-format
! 218: msgid " [o] - preserve original dates\n"
! 219: msgstr " [o] • bảo tồn các ngày gốc\n"
! 220:
! 221: #: ar.c:284
! 222: #, c-format
! 223: msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
! 224: msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung của kho hiện thời\n"
! 225:
! 226: #: ar.c:285
! 227: #, c-format
! 228: msgid " generic modifiers:\n"
! 229: msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
! 230:
! 231: #: ar.c:286
! 232: #, c-format
! 233: msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
! 234: msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n"
! 235:
! 236: #: ar.c:287
! 237: #, c-format
! 238: msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
! 239: msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n"
! 240:
! 241: #: ar.c:288
! 242: #, c-format
! 243: msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
! 244: msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n"
! 245:
! 246: #: ar.c:289
! 247: #, c-format
! 248: msgid " [T] - make a thin archive\n"
! 249: msgstr " [T] • tạo một kho lưu mảnh\n"
! 250:
! 251: #: ar.c:290
! 252: #, c-format
! 253: msgid " [v] - be verbose\n"
! 254: msgstr " [v] • xuất chi tiết\n"
! 255:
! 256: #: ar.c:291
! 257: #, c-format
! 258: msgid " [V] - display the version number\n"
! 259: msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
! 260:
! 261: #: ar.c:292
! 262: #, c-format
! 263: msgid " @<file> - read options from <file>\n"
! 264: msgstr " @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
! 265:
! 266: #: ar.c:293
! 267: #, c-format
! 268: msgid " --target=BFDNAME - specify the target object format as BFDNAME\n"
! 269: msgstr " --target=BFDNAME - chỉ định định dạng đối tượng đích là BFDNAME\n"
! 270:
! 271: #: ar.c:295
! 272: #, c-format
! 273: msgid " optional:\n"
! 274: msgstr " vẫn tùy chọn:\n"
! 275:
! 276: #: ar.c:296
! 277: #, c-format
! 278: msgid " --plugin <p> - load the specified plugin\n"
! 279: msgstr " --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
! 280:
! 281: #: ar.c:317
! 282: #, c-format
! 283: msgid "Usage: %s [options] archive\n"
! 284: msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
! 285:
! 286: #: ar.c:318
! 287: #, c-format
! 288: msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
! 289: msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập đến kho\n"
! 290:
! 291: #: ar.c:319
! 292: #, c-format
! 293: msgid ""
! 294: " The options are:\n"
! 295: " @<file> Read options from <file>\n"
! 296: msgstr ""
! 297: "Tùy:\n"
! 298: " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
! 299:
! 300: #: ar.c:322
! 301: #, c-format
! 302: msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n"
! 303: msgstr " --plugin <tên> Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
! 304:
! 305: #: ar.c:325
! 306: #, c-format
! 307: msgid ""
! 308: " -t Update the archive's symbol map timestamp\n"
! 309: " -h --help Print this help message\n"
! 310: " -v --version Print version information\n"
! 311: msgstr ""
! 312: " -t Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n"
! 313: " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
! 314: " -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
! 315:
! 316: #: ar.c:449
! 317: msgid "two different operation options specified"
! 318: msgstr "chỉ định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
! 319:
! 320: #: ar.c:538 nm.c:1643
! 321: #, c-format
! 322: msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n"
! 323: msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n"
! 324:
! 325: #: ar.c:693
! 326: msgid "no operation specified"
! 327: msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
! 328:
! 329: #: ar.c:696
! 330: msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
! 331: msgstr "\"u\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"r\"."
! 332:
! 333: #: ar.c:699
! 334: msgid "`u' is not meaningful with the `D' option."
! 335: msgstr "\"u\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"D\"."
! 336:
! 337: #: ar.c:707
! 338: msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
! 339: msgstr "\"N\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"x\" và \"d\"."
! 340:
! 341: #: ar.c:710
! 342: msgid "Value for `N' must be positive."
! 343: msgstr "Giá trị cho \"N\" phải là số dương."
! 344:
! 345: #: ar.c:724
! 346: msgid "`x' cannot be used on thin archives."
! 347: msgstr "không thể sử dụng \"x\" với kho mảnh."
! 348:
! 349: #: ar.c:771
! 350: #, c-format
! 351: msgid "internal error -- this option not implemented"
! 352: msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
! 353:
! 354: #: ar.c:840
! 355: #, c-format
! 356: msgid "creating %s"
! 357: msgstr "đang tạo %s"
! 358:
! 359: #: ar.c:889 ar.c:943 ar.c:1272 objcopy.c:2080
! 360: #, c-format
! 361: msgid "internal stat error on %s"
! 362: msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
! 363:
! 364: #: ar.c:908 ar.c:976
! 365: #, c-format
! 366: msgid "%s is not a valid archive"
! 367: msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
! 368:
! 369: #: ar.c:1034
! 370: msgid "could not create temporary file whilst writing archive"
! 371: msgstr "không thể tạo tập tin tạm trong khi ghi vào lưu trữ"
! 372:
! 373: #: ar.c:1177
! 374: #, c-format
! 375: msgid "No member named `%s'\n"
! 376: msgstr "Không có bộ phận tên \"%s\"\n"
! 377:
! 378: #: ar.c:1227
! 379: #, c-format
! 380: msgid "no entry %s in archive %s!"
! 381: msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
! 382:
! 383: #: ar.c:1366
! 384: #, c-format
! 385: msgid "%s: no archive map to update"
! 386: msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
! 387:
! 388: #: arsup.c:89
! 389: #, c-format
! 390: msgid "No entry %s in archive.\n"
! 391: msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
! 392:
! 393: #: arsup.c:114
! 394: #, c-format
! 395: msgid "Can't open file %s\n"
! 396: msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
! 397:
! 398: #: arsup.c:164
! 399: #, c-format
! 400: msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
! 401: msgstr "%s: Không thể mở kho lưu kết xuất %s\n"
! 402:
! 403: #: arsup.c:181
! 404: #, c-format
! 405: msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
! 406: msgstr "%s: Không thể mở kho lưu nhập vào %s\n"
! 407:
! 408: #: arsup.c:190
! 409: #, c-format
! 410: msgid "%s: file %s is not an archive\n"
! 411: msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n"
! 412:
! 413: #: arsup.c:230
! 414: #, c-format
! 415: msgid "%s: no output archive specified yet\n"
! 416: msgstr "%s: chưa ghi rõ kho lưu kết xuất\n"
! 417:
! 418: #: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
! 419: #, c-format
! 420: msgid "%s: no open output archive\n"
! 421: msgstr "%s: không có kho lưu kết xuất đã mở\n"
! 422:
! 423: #: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397
! 424: #, c-format
! 425: msgid "%s: can't open file %s\n"
! 426: msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
! 427:
! 428: #: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474
! 429: #, c-format
! 430: msgid "%s: can't find module file %s\n"
! 431: msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
! 432:
! 433: #: arsup.c:425
! 434: #, c-format
! 435: msgid "Current open archive is %s\n"
! 436: msgstr "Kho lưu đã mở hiện thời là %s\n"
! 437:
! 438: #: arsup.c:449
! 439: #, c-format
! 440: msgid "%s: no open archive\n"
! 441: msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n"
! 442:
! 443: #: binemul.c:39
! 444: #, c-format
! 445: msgid " No emulation specific options\n"
! 446: msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
! 447:
! 448: #. Macros for common output.
! 449: #: binemul.h:49
! 450: #, c-format
! 451: msgid " emulation options: \n"
! 452: msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
! 453:
! 454: #: bucomm.c:163
! 455: #, c-format
! 456: msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
! 457: msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành \"%s\": %s"
! 458:
! 459: #: bucomm.c:175
! 460: #, c-format
! 461: msgid "%s: Matching formats:"
! 462: msgstr "%s: định dạng khớp:"
! 463:
! 464: #: bucomm.c:190
! 465: #, c-format
! 466: msgid "Supported targets:"
! 467: msgstr "Đích được hỗ trợ :"
! 468:
! 469: #: bucomm.c:192
! 470: #, c-format
! 471: msgid "%s: supported targets:"
! 472: msgstr "%s: đích được hỗ trợ :"
! 473:
! 474: #: bucomm.c:210
! 475: #, c-format
! 476: msgid "Supported architectures:"
! 477: msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ :"
! 478:
! 479: #: bucomm.c:212
! 480: #, c-format
! 481: msgid "%s: supported architectures:"
! 482: msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ :"
! 483:
! 484: #: bucomm.c:228
! 485: msgid "big endian"
! 486: msgstr "big endian"
! 487:
! 488: #: bucomm.c:229
! 489: msgid "little endian"
! 490: msgstr "little endian"
! 491:
! 492: #: bucomm.c:230
! 493: msgid "endianness unknown"
! 494: msgstr "không rõ endian"
! 495:
! 496: #: bucomm.c:251
! 497: #, c-format
! 498: msgid ""
! 499: "%s\n"
! 500: " (header %s, data %s)\n"
! 501: msgstr ""
! 502: "%s\n"
! 503: " (phần đầu %s, dữ liệu %s)\n"
! 504:
! 505: #: bucomm.c:407
! 506: #, c-format
! 507: msgid "BFD header file version %s\n"
! 508: msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
! 509:
! 510: #: bucomm.c:559
! 511: #, c-format
! 512: msgid "%s: bad number: %s"
! 513: msgstr "%s: con số sai: %s"
! 514:
! 515: #: bucomm.c:576 strings.c:409
! 516: #, c-format
! 517: msgid "'%s': No such file"
! 518: msgstr "\"%s\": không có tập tin như vậy"
! 519:
! 520: #: bucomm.c:578 strings.c:411
! 521: #, c-format
! 522: msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
! 523: msgstr "Cảnh báo : không thể định vị \"%s\". Lý do : %s"
! 524:
! 525: #: bucomm.c:582
! 526: #, c-format
! 527: msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
! 528: msgstr "Cảnh báo : \"%s\" không phải là một tập tin chuẩn"
! 529:
! 530: #: bucomm.c:584
! 531: #, c-format
! 532: msgid "Warning: '%s' has negative size, probably it is too large"
! 533: msgstr "Cảnh báo: '%s' có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài"
! 534:
! 535: #: coffdump.c:107
! 536: #, c-format
! 537: msgid "#lines %d "
! 538: msgstr "#dòng %d "
! 539:
! 540: #: coffdump.c:130
! 541: #, c-format
! 542: msgid "size %d "
! 543: msgstr "kích cỡ %d"
! 544:
! 545: #: coffdump.c:135
! 546: #, c-format
! 547: msgid "section definition at %x size %x\n"
! 548: msgstr "phần định nghĩa tại %x kích thước %x\n"
! 549:
! 550: #: coffdump.c:141
! 551: #, c-format
! 552: msgid "pointer to"
! 553: msgstr "con trỏ tới"
! 554:
! 555: #: coffdump.c:146
! 556: #, c-format
! 557: msgid "array [%d] of"
! 558: msgstr "mảng [%d] của"
! 559:
! 560: #: coffdump.c:151
! 561: #, c-format
! 562: msgid "function returning"
! 563: msgstr "trả về từ hàm"
! 564:
! 565: #: coffdump.c:155
! 566: #, c-format
! 567: msgid "arguments"
! 568: msgstr "các đối số"
! 569:
! 570: #: coffdump.c:159
! 571: #, c-format
! 572: msgid "code"
! 573: msgstr "mã"
! 574:
! 575: #: coffdump.c:165
! 576: #, c-format
! 577: msgid "structure definition"
! 578: msgstr "định nghĩa cấu trúc"
! 579:
! 580: #: coffdump.c:171
! 581: #, c-format
! 582: msgid "structure ref to UNKNOWN struct"
! 583: msgstr "cấu trúc tham chiếu đến một cấu trúc KHÔNG-RÕ"
! 584:
! 585: #: coffdump.c:173
! 586: #, c-format
! 587: msgid "structure ref to %s"
! 588: msgstr "cấu trúc tham chiếu đến %s"
! 589:
! 590: #: coffdump.c:176
! 591: #, c-format
! 592: msgid "enum ref to %s"
! 593: msgstr "enum tham chiếu đến %s"
! 594:
! 595: #: coffdump.c:179
! 596: #, c-format
! 597: msgid "enum definition"
! 598: msgstr "định nghĩa kiểu enum (liệt kê)"
! 599:
! 600: #: coffdump.c:252
! 601: #, c-format
! 602: msgid "Stack offset %x"
! 603: msgstr "Khoảng bù stack %x"
! 604:
! 605: #: coffdump.c:255
! 606: #, c-format
! 607: msgid "Memory section %s+%x"
! 608: msgstr "Phần bộ nhớ %s+%x"
! 609:
! 610: #: coffdump.c:258
! 611: #, c-format
! 612: msgid "Register %d"
! 613: msgstr "Thanh ghi %d"
! 614:
! 615: #: coffdump.c:261
! 616: #, c-format
! 617: msgid "Struct Member offset %x"
! 618: msgstr "Khoảng bù các thành viên của cấu trúc %x"
! 619:
! 620: #: coffdump.c:264
! 621: #, c-format
! 622: msgid "Enum Member offset %x"
! 623: msgstr "Khoảng bù các thành viên của enum %x"
! 624:
! 625: #: coffdump.c:267
! 626: #, c-format
! 627: msgid "Undefined symbol"
! 628: msgstr "Ký hiệu chưa định nghĩa"
! 629:
! 630: #: coffdump.c:334
! 631: #, c-format
! 632: msgid "List of symbols"
! 633: msgstr "Danh sách ký hiệu"
! 634:
! 635: #: coffdump.c:341
! 636: #, c-format
! 637: msgid "Symbol %s, tag %d, number %d"
! 638: msgstr "Ký hiệu %s, thẻ %d, kiểu số %d"
! 639:
! 640: #: coffdump.c:345 readelf.c:12215 readelf.c:12289
! 641: #, c-format
! 642: msgid "Type"
! 643: msgstr "Kiểu"
! 644:
! 645: #: coffdump.c:350
! 646: #, c-format
! 647: msgid "Where"
! 648: msgstr "Tại"
! 649:
! 650: #: coffdump.c:354
! 651: #, c-format
! 652: msgid "Visible"
! 653: msgstr "Khả dụng"
! 654:
! 655: #: coffdump.c:370
! 656: msgid "List of blocks "
! 657: msgstr "danh sách các khối"
! 658:
! 659: #: coffdump.c:383
! 660: #, c-format
! 661: msgid "vars %d"
! 662: msgstr "biến %d"
! 663:
! 664: #: coffdump.c:386
! 665: #, c-format
! 666: msgid "blocks"
! 667: msgstr "khối"
! 668:
! 669: #: coffdump.c:404
! 670: #, c-format
! 671: msgid "List of source files"
! 672: msgstr "Liệt kê tất cả các tập tin nguồn."
! 673:
! 674: #: coffdump.c:410
! 675: #, c-format
! 676: msgid "Source file %s"
! 677: msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
! 678:
! 679: #: coffdump.c:424
! 680: #, c-format
! 681: msgid "section %s %d %d address %x size %x number %d nrelocs %d"
! 682: msgstr "phần %s %d %d địa chỉ %x kích thước %x số %d nrelocs %d"
! 683:
! 684: #: coffdump.c:449
! 685: #, c-format
! 686: msgid "#sources %d"
! 687: msgstr "#nguồn %d"
! 688:
! 689: #: coffdump.c:462 sysdump.c:646
! 690: #, c-format
! 691: msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
! 692: msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
! 693:
! 694: #: coffdump.c:463
! 695: #, c-format
! 696: msgid " Print a human readable interpretation of a COFF object file\n"
! 697: msgstr " Hiển thị ở định dạng dễ hiểu dành cho con người để thể hiện tập tin đối tượng COFF\n"
! 698:
! 699: #: coffdump.c:464
! 700: #, c-format
! 701: msgid ""
! 702: " The options are:\n"
! 703: " @<file> Read options from <file>\n"
! 704: " -h --help Display this information\n"
! 705: " -v --version Display the program's version\n"
! 706: "\n"
! 707: msgstr ""
! 708: "Tùy chọn:\n"
! 709: " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
! 710: " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
! 711: " -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n"
! 712:
! 713: #: coffdump.c:533 srconv.c:1833 sysdump.c:710
! 714: msgid "no input file specified"
! 715: msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập vào"
! 716:
! 717: #: cxxfilt.c:119 nm.c:269 objdump.c:281
! 718: #, c-format
! 719: msgid "Report bugs to %s.\n"
! 720: msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s.\n"
! 721:
! 722: #: debug.c:648
! 723: msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
! 724: msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
! 725:
! 726: #: debug.c:727
! 727: msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
! 728: msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu \"debug_set_filename\" (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
! 729:
! 730: #: debug.c:781
! 731: msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
! 732: msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu \"debug_set_filename\" (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
! 733:
! 734: #: debug.c:833
! 735: msgid "debug_record_parameter: no current function"
! 736: msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
! 737:
! 738: #: debug.c:865
! 739: msgid "debug_end_function: no current function"
! 740: msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
! 741:
! 742: #: debug.c:871
! 743: msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
! 744: msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
! 745:
! 746: #: debug.c:899
! 747: msgid "debug_start_block: no current block"
! 748: msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
! 749:
! 750: #: debug.c:935
! 751: msgid "debug_end_block: no current block"
! 752: msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
! 753:
! 754: #: debug.c:942
! 755: msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
! 756: msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
! 757:
! 758: #: debug.c:965
! 759: msgid "debug_record_line: no current unit"
! 760: msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
! 761:
! 762: #. FIXME
! 763: #: debug.c:1018
! 764: msgid "debug_start_common_block: not implemented"
! 765: msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện"
! 766:
! 767: #. FIXME
! 768: #: debug.c:1029
! 769: msgid "debug_end_common_block: not implemented"
! 770: msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện"
! 771:
! 772: #. FIXME.
! 773: #: debug.c:1113
! 774: msgid "debug_record_label: not implemented"
! 775: msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện"
! 776:
! 777: #: debug.c:1135
! 778: msgid "debug_record_variable: no current file"
! 779: msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thời"
! 780:
! 781: #: debug.c:1663
! 782: msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
! 783: msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
! 784:
! 785: #: debug.c:1840
! 786: msgid "debug_name_type: no current file"
! 787: msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời"
! 788:
! 789: #: debug.c:1885
! 790: msgid "debug_tag_type: no current file"
! 791: msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời"
! 792:
! 793: #: debug.c:1893
! 794: msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
! 795: msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung"
! 796:
! 797: #: debug.c:1930
! 798: #, c-format
! 799: msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
! 800: msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
! 801:
! 802: #: debug.c:1952
! 803: msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
! 804: msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
! 805:
! 806: #: debug.c:2055
! 807: #, c-format
! 808: msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
! 809: msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
! 810:
! 811: #: debug.c:2482
! 812: msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
! 813: msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
! 814:
! 815: #: dlltool.c:902 dlltool.c:928 dlltool.c:959
! 816: #, c-format
! 817: msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
! 818: msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d"
! 819:
! 820: #: dlltool.c:1000
! 821: #, c-format
! 822: msgid "Can't open def file: %s"
! 823: msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
! 824:
! 825: #: dlltool.c:1005
! 826: #, c-format
! 827: msgid "Processing def file: %s"
! 828: msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
! 829:
! 830: #: dlltool.c:1009
! 831: msgid "Processed def file"
! 832: msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
! 833:
! 834: #: dlltool.c:1033
! 835: #, c-format
! 836: msgid "Syntax error in def file %s:%d"
! 837: msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
! 838:
! 839: #: dlltool.c:1070
! 840: #, c-format
! 841: msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
! 842: msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, \"%s\"."
! 843:
! 844: #: dlltool.c:1088
! 845: #, c-format
! 846: msgid "NAME: %s base: %x"
! 847: msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
! 848:
! 849: #: dlltool.c:1091 dlltool.c:1112
! 850: msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
! 851: msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN"
! 852:
! 853: #: dlltool.c:1109
! 854: #, c-format
! 855: msgid "LIBRARY: %s base: %x"
! 856: msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x"
! 857:
! 858: #: dlltool.c:1266
! 859: #, c-format
! 860: msgid "VERSION %d.%d\n"
! 861: msgstr "PHIÊN BẢN %d.%d\n"
! 862:
! 863: #: dlltool.c:1314
! 864: #, c-format
! 865: msgid "run: %s %s"
! 866: msgstr "chạy: %s %s"
! 867:
! 868: #: dlltool.c:1354 resrc.c:293
! 869: #, c-format
! 870: msgid "wait: %s"
! 871: msgstr "đợi: %s"
! 872:
! 873: #: dlltool.c:1359 dllwrap.c:422 resrc.c:298
! 874: #, c-format
! 875: msgid "subprocess got fatal signal %d"
! 876: msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d"
! 877:
! 878: #: dlltool.c:1365 dllwrap.c:429 resrc.c:305
! 879: #, c-format
! 880: msgid "%s exited with status %d"
! 881: msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
! 882:
! 883: #: dlltool.c:1396
! 884: #, c-format
! 885: msgid "Sucking in info from %s section in %s"
! 886: msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
! 887:
! 888: #: dlltool.c:1536
! 889: #, c-format
! 890: msgid "Excluding symbol: %s"
! 891: msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
! 892:
! 893: #: dlltool.c:1625 dlltool.c:1636 nm.c:1012 nm.c:1023
! 894: #, c-format
! 895: msgid "%s: no symbols"
! 896: msgstr "%s: không có ký hiệu"
! 897:
! 898: #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
! 899: #: dlltool.c:1662
! 900: #, c-format
! 901: msgid "Done reading %s"
! 902: msgstr "Hoàn tất đọc %s"
! 903:
! 904: #: dlltool.c:1672
! 905: #, c-format
! 906: msgid "Unable to open object file: %s: %s"
! 907: msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s: %s"
! 908:
! 909: #: dlltool.c:1675
! 910: #, c-format
! 911: msgid "Scanning object file %s"
! 912: msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s"
! 913:
! 914: #: dlltool.c:1690
! 915: #, c-format
! 916: msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
! 917: msgstr "Không thể cung cấp \"mcore-elf dll\" từ tập tin kho: %s"
! 918:
! 919: #: dlltool.c:1792
! 920: msgid "Adding exports to output file"
! 921: msgstr "Đang thêm các bản xuất vào nhóm kết xuất..."
! 922:
! 923: #: dlltool.c:1844
! 924: msgid "Added exports to output file"
! 925: msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất"
! 926:
! 927: #: dlltool.c:1986
! 928: #, c-format
! 929: msgid "Generating export file: %s"
! 930: msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất ra: %s"
! 931:
! 932: #: dlltool.c:1991
! 933: #, c-format
! 934: msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
! 935: msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
! 936:
! 937: #: dlltool.c:1994
! 938: #, c-format
! 939: msgid "Opened temporary file: %s"
! 940: msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
! 941:
! 942: #: dlltool.c:2171
! 943: msgid "failed to read the number of entries from base file"
! 944: msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản"
! 945:
! 946: #: dlltool.c:2219
! 947: msgid "Generated exports file"
! 948: msgstr "Đã tạo tập tin xuất ra"
! 949:
! 950: #: dlltool.c:2428
! 951: #, c-format
! 952: msgid "bfd_open failed open stub file: %s: %s"
! 953: msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở tập tin stub: %s: %s"
! 954:
! 955: #: dlltool.c:2432
! 956: #, c-format
! 957: msgid "Creating stub file: %s"
! 958: msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
! 959:
! 960: #: dlltool.c:2894
! 961: #, c-format
! 962: msgid "bfd_open failed reopen stub file: %s: %s"
! 963: msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở lại tập tin stub: %s: %s"
! 964:
! 965: #: dlltool.c:2908 dlltool.c:2984
! 966: #, c-format
! 967: msgid "failed to open temporary head file: %s"
! 968: msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s"
! 969:
! 970: #: dlltool.c:2970 dlltool.c:3050
! 971: #, c-format
! 972: msgid "failed to open temporary head file: %s: %s"
! 973: msgstr "gặp lỗi khi mở phần đầu tập tin đầu tạm thời: %s: %s"
! 974:
! 975: #: dlltool.c:3064
! 976: #, c-format
! 977: msgid "failed to open temporary tail file: %s"
! 978: msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm thời: %s"
! 979:
! 980: #: dlltool.c:3121
! 981: #, c-format
! 982: msgid "failed to open temporary tail file: %s: %s"
! 983: msgstr "gặp lỗi mở phần đuôi tập tin tạm thời: %s: %s"
! 984:
! 985: #: dlltool.c:3143
! 986: #, c-format
! 987: msgid "Can't create .lib file: %s: %s"
! 988: msgstr "Không thể tạo tập tin \".lib\" (thư viện): %s: %s"
! 989:
! 990: #: dlltool.c:3147
! 991: #, c-format
! 992: msgid "Creating library file: %s"
! 993: msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
! 994:
! 995: #: dlltool.c:3239 dlltool.c:3245
! 996: #, c-format
! 997: msgid "cannot delete %s: %s"
! 998: msgstr "không thể xoá %s: %s"
! 999:
! 1000: #: dlltool.c:3250
! 1001: msgid "Created lib file"
! 1002: msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
! 1003:
! 1004: #: dlltool.c:3462
! 1005: #, c-format
! 1006: msgid "Can't open .lib file: %s: %s"
! 1007: msgstr "Không thể mở tập tin \".lib\" (thư viện): %s: %s"
! 1008:
! 1009: #: dlltool.c:3470 dlltool.c:3492
! 1010: #, c-format
! 1011: msgid "%s is not a library"
! 1012: msgstr "%s không phải là một thư viện"
! 1013:
! 1014: #: dlltool.c:3510
! 1015: #, c-format
! 1016: msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls"
! 1017: msgstr "Thư viện nhập \"%s\" chỉ ra ít nhất hai dll"
! 1018:
! 1019: #: dlltool.c:3521
! 1020: #, c-format
! 1021: msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)"
! 1022: msgstr "Không thể quyết định tên dll cho \"%s\" (không phải thư viện nhập ?)"
! 1023:
! 1024: #: dlltool.c:3745
! 1025: #, c-format
! 1026: msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
! 1027: msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d"
! 1028:
! 1029: #: dlltool.c:3751
! 1030: #, c-format
! 1031: msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
! 1032: msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
! 1033:
! 1034: #: dlltool.c:3856
! 1035: msgid "Processing definitions"
! 1036: msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa"
! 1037:
! 1038: #: dlltool.c:3888
! 1039: msgid "Processed definitions"
! 1040: msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
! 1041:
! 1042: #. xgetext:c-format
! 1043: #: dlltool.c:3895 dllwrap.c:483
! 1044: #, c-format
! 1045: msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
! 1046: msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
! 1047:
! 1048: #. xgetext:c-format
! 1049: #: dlltool.c:3897
! 1050: #, c-format
! 1051: msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
! 1052: msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
! 1053:
! 1054: #: dlltool.c:3898
! 1055: #, c-format
! 1056: msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
! 1057: msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
! 1058:
! 1059: #: dlltool.c:3899
! 1060: #, c-format
! 1061: msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
! 1062: msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
! 1063:
! 1064: #: dlltool.c:3900
! 1065: #, c-format
! 1066: msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
! 1067: msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n"
! 1068:
! 1069: #: dlltool.c:3901
! 1070: #, c-format
! 1071: msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n"
! 1072: msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trệ.\n"
! 1073:
! 1074: #: dlltool.c:3902
! 1075: #, c-format
! 1076: msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
! 1077: msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n"
! 1078:
! 1079: #: dlltool.c:3903
! 1080: #, c-format
! 1081: msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
! 1082: msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
! 1083:
! 1084: #: dlltool.c:3904
! 1085: #, c-format
! 1086: msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
! 1087: msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
! 1088:
! 1089: #: dlltool.c:3905
! 1090: #, c-format
! 1091: msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
! 1092: msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
! 1093:
! 1094: #: dlltool.c:3906
! 1095: #, c-format
! 1096: msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
! 1097: msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n"
! 1098:
! 1099: #: dlltool.c:3907
! 1100: #, c-format
! 1101: msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
! 1102: msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
! 1103:
! 1104: #: dlltool.c:3908
! 1105: #, c-format
! 1106: msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
! 1107: msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
! 1108:
! 1109: #: dlltool.c:3909
! 1110: #, c-format
! 1111: msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
! 1112: msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
! 1113:
! 1114: #: dlltool.c:3910
! 1115: #, c-format
! 1116: msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
! 1117: msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
! 1118:
! 1119: #: dlltool.c:3911
! 1120: #, c-format
! 1121: msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
! 1122: msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần \"idata$4\".\n"
! 1123:
! 1124: #: dlltool.c:3912
! 1125: #, c-format
! 1126: msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
! 1127: msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần \"idata$5\".\n"
! 1128:
! 1129: #: dlltool.c:3913
! 1130: #, c-format
! 1131: msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n"
! 1132: msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n"
! 1133:
! 1134: #: dlltool.c:3914
! 1135: #, c-format
! 1136: msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
! 1137: msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
! 1138:
! 1139: #: dlltool.c:3915
! 1140: #, c-format
! 1141: msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
! 1142: msgstr ""
! 1143: " --add-stdcall-underscore\n"
! 1144: "\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
! 1145:
! 1146: #: dlltool.c:3916
! 1147: #, c-format
! 1148: msgid " --no-leading-underscore All symbols shouldn't be prefixed by an underscore.\n"
! 1149: msgstr " --no-leading-underscore Tất cả các ký kiệu không đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n"
! 1150:
! 1151: #: dlltool.c:3917
! 1152: #, c-format
! 1153: msgid " --leading-underscore All symbols should be prefixed by an underscore.\n"
! 1154: msgstr " --leading-underscore Tất cả các ký kiệu được đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n"
! 1155:
! 1156: #: dlltool.c:3918
! 1157: #, c-format
! 1158: msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
! 1159: msgstr " -k --kill-at Giết \"@<n>\" từ các tên đã xuất ra.\n"
! 1160:
! 1161: #: dlltool.c:3919
! 1162: #, c-format
! 1163: msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
! 1164: msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có \"@<n>\".\n"
! 1165:
! 1166: #: dlltool.c:3920
! 1167: #, c-format
! 1168: msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
! 1169: msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
! 1170:
! 1171: #: dlltool.c:3921
! 1172: #, c-format
! 1173: msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
! 1174: msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
! 1175:
! 1176: #: dlltool.c:3922
! 1177: #, c-format
! 1178: msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
! 1179: msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Gửi các cờ này cho chương trình dịch mã số.\n"
! 1180:
! 1181: #: dlltool.c:3923
! 1182: #, c-format
! 1183: msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
! 1184: msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ngược.\n"
! 1185:
! 1186: #: dlltool.c:3924
! 1187: #, c-format
! 1188: msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
! 1189: msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
! 1190:
! 1191: #: dlltool.c:3925
! 1192: #, c-format
! 1193: msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
! 1194: msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n"
! 1195:
! 1196: #: dlltool.c:3926
! 1197: #, c-format
! 1198: msgid " -I --identify <implib> Report the name of the DLL associated with <implib>.\n"
! 1199: msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng với <implib>.\n"
! 1200:
! 1201: #: dlltool.c:3927
! 1202: #, c-format
! 1203: msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n"
! 1204: msgstr " --identify-strict Gây ra \"--identify\" thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
! 1205:
! 1206: #: dlltool.c:3928
! 1207: #, c-format
! 1208: msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
! 1209: msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n"
! 1210:
! 1211: #: dlltool.c:3929
! 1212: #, c-format
! 1213: msgid " -V --version Display the program version.\n"
! 1214: msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
! 1215:
! 1216: #: dlltool.c:3930
! 1217: #, c-format
! 1218: msgid " -h --help Display this information.\n"
! 1219: msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n"
! 1220:
! 1221: #: dlltool.c:3931
! 1222: #, c-format
! 1223: msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
! 1224: msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
! 1225:
! 1226: #: dlltool.c:3933
! 1227: #, c-format
! 1228: msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
! 1229: msgstr ""
! 1230: " -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
! 1231: "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu \"mcore-elf\" vào tập tin này.\n"
! 1232:
! 1233: #: dlltool.c:3934
! 1234: #, c-format
! 1235: msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
! 1236: msgstr " -L --linker <tên> \tDùng tên này làm bộ liên kết.\n"
! 1237:
! 1238: #: dlltool.c:3935
! 1239: #, c-format
! 1240: msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
! 1241: msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này cho bộ liên kết.\n"
! 1242:
! 1243: #: dlltool.c:4082
! 1244: #, c-format
! 1245: msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
! 1246: msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, \"%s\"."
! 1247:
! 1248: #: dlltool.c:4130
! 1249: #, c-format
! 1250: msgid "Unable to open base-file: %s"
! 1251: msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s"
! 1252:
! 1253: #: dlltool.c:4165
! 1254: #, c-format
! 1255: msgid "Machine '%s' not supported"
! 1256: msgstr "Không hỗ trợ máy \"%s\""
! 1257:
! 1258: #: dlltool.c:4245
! 1259: #, c-format
! 1260: msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport."
! 1261: msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
! 1262:
! 1263: #: dlltool.c:4313 dllwrap.c:213
! 1264: #, c-format
! 1265: msgid "Tried file: %s"
! 1266: msgstr "Đã thử tập tin: %s"
! 1267:
! 1268: #: dlltool.c:4320 dllwrap.c:220
! 1269: #, c-format
! 1270: msgid "Using file: %s"
! 1271: msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
! 1272:
! 1273: #: dllwrap.c:303
! 1274: #, c-format
! 1275: msgid "Keeping temporary base file %s"
! 1276: msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
! 1277:
! 1278: #: dllwrap.c:305
! 1279: #, c-format
! 1280: msgid "Deleting temporary base file %s"
! 1281: msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s"
! 1282:
! 1283: #: dllwrap.c:319
! 1284: #, c-format
! 1285: msgid "Keeping temporary exp file %s"
! 1286: msgstr "Đang giữ tập tin xuất ra tạm thời %s"
! 1287:
! 1288: #: dllwrap.c:321
! 1289: #, c-format
! 1290: msgid "Deleting temporary exp file %s"
! 1291: msgstr "Đang xoá tập tin xuất ra tạm thời %s"
! 1292:
! 1293: #: dllwrap.c:334
! 1294: #, c-format
! 1295: msgid "Keeping temporary def file %s"
! 1296: msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
! 1297:
! 1298: #: dllwrap.c:336
! 1299: #, c-format
! 1300: msgid "Deleting temporary def file %s"
! 1301: msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
! 1302:
! 1303: #: dllwrap.c:417
! 1304: #, c-format
! 1305: msgid "pwait returns: %s"
! 1306: msgstr "pwait trả về: %s"
! 1307:
! 1308: #: dllwrap.c:484
! 1309: #, c-format
! 1310: msgid " Generic options:\n"
! 1311: msgstr " Tùy chọn chung:\n"
! 1312:
! 1313: #: dllwrap.c:485
! 1314: #, c-format
! 1315: msgid " @<file> Read options from <file>\n"
! 1316: msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
! 1317:
! 1318: #: dllwrap.c:486
! 1319: #, c-format
! 1320: msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
! 1321: msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n"
! 1322:
! 1323: #: dllwrap.c:487
! 1324: #, c-format
! 1325: msgid " --verbose, -v Verbose\n"
! 1326: msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n"
! 1327:
! 1328: #: dllwrap.c:488
! 1329: #, c-format
! 1330: msgid " --version Print dllwrap version\n"
! 1331: msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
! 1332:
! 1333: #: dllwrap.c:489
! 1334: #, c-format
! 1335: msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
! 1336: msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng \"--output-lib\"\n"
! 1337:
! 1338: #: dllwrap.c:490
! 1339: #, c-format
! 1340: msgid " Options for %s:\n"
! 1341: msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
! 1342:
! 1343: #: dllwrap.c:491
! 1344: #, c-format
! 1345: msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
! 1346: msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là \"gcc\"\n"
! 1347:
! 1348: #: dllwrap.c:492
! 1349: #, c-format
! 1350: msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
! 1351: msgstr " --driver-flags <các_cờ> Có quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
! 1352:
! 1353: #: dllwrap.c:493
! 1354: #, c-format
! 1355: msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
! 1356: msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là \"dlltool\"\n"
! 1357:
! 1358: #: dllwrap.c:494
! 1359: #, c-format
! 1360: msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
! 1361: msgstr " --entry <điểm_vào> Ghi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n"
! 1362:
! 1363: #: dllwrap.c:495
! 1364: #, c-format
! 1365: msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
! 1366: msgstr " --image-base <cơ_bản> Ghi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n"
! 1367:
! 1368: #: dllwrap.c:496
! 1369: #, c-format
! 1370: msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
! 1371: msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
! 1372:
! 1373: #: dllwrap.c:497
! 1374: #, c-format
! 1375: msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
! 1376: msgstr " --dry-run Hiển thị các điều cần chạy\n"
! 1377:
! 1378: #: dllwrap.c:498
! 1379: #, c-format
! 1380: msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
! 1381: msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n"
! 1382:
! 1383: #: dllwrap.c:499
! 1384: #, c-format
! 1385: msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
! 1386: msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n"
! 1387:
! 1388: #: dllwrap.c:500
! 1389: #, c-format
! 1390: msgid " --machine <machine>\n"
! 1391: msgstr " --machine <máy>\n"
! 1392:
! 1393: #: dllwrap.c:501
! 1394: #, c-format
! 1395: msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
! 1396: msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n"
! 1397:
! 1398: #: dllwrap.c:502
! 1399: #, c-format
! 1400: msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
! 1401: msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n"
! 1402:
! 1403: #: dllwrap.c:503
! 1404: #, c-format
! 1405: msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
! 1406: msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất ra.\n"
! 1407:
! 1408: #: dllwrap.c:504
! 1409: #, c-format
! 1410: msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
! 1411: msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n"
! 1412:
! 1413: #: dllwrap.c:505
! 1414: #, c-format
! 1415: msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
! 1416: msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n"
! 1417:
! 1418: #: dllwrap.c:506
! 1419: #, c-format
! 1420: msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
! 1421: msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n"
! 1422:
! 1423: #: dllwrap.c:507
! 1424: #, c-format
! 1425: msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
! 1426: msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (định nghĩa)\n"
! 1427:
! 1428: #: dllwrap.c:508
! 1429: #, c-format
! 1430: msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
! 1431: msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu \".drectve\".\n"
! 1432:
! 1433: #: dllwrap.c:509
! 1434: #, c-format
! 1435: msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
! 1436: msgstr ""
! 1437: " --exclude-symbols <danh_sách>\n"
! 1438: "\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n"
! 1439:
! 1440: #: dllwrap.c:510
! 1441: #, c-format
! 1442: msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
! 1443: msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
! 1444:
! 1445: #: dllwrap.c:511
! 1446: #, c-format
! 1447: msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
! 1448: msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
! 1449:
! 1450: #: dllwrap.c:512
! 1451: #, c-format
! 1452: msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
! 1453: msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần \"idata$4\".\n"
! 1454:
! 1455: #: dllwrap.c:513
! 1456: #, c-format
! 1457: msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
! 1458: msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần \"idata$5\".\n"
! 1459:
! 1460: #: dllwrap.c:514
! 1461: #, c-format
! 1462: msgid " -U Add underscores to .lib\n"
! 1463: msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n"
! 1464:
! 1465: #: dllwrap.c:515
! 1466: #, c-format
! 1467: msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
! 1468: msgstr " -k Giết \"@<n>\" ra các tên đã xuất ra\n"
! 1469:
! 1470: #: dllwrap.c:516
! 1471: #, c-format
! 1472: msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
! 1473: msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có \"@<n>\".\n"
! 1474:
! 1475: #: dllwrap.c:517
! 1476: #, c-format
! 1477: msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
! 1478: msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
! 1479:
! 1480: #: dllwrap.c:518
! 1481: #, c-format
! 1482: msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
! 1483: msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm thời.\n"
! 1484:
! 1485: #: dllwrap.c:519
! 1486: #, c-format
! 1487: msgid " --no-leading-underscore Entrypoint without underscore\n"
! 1488: msgstr " --no-leading-underscore Entrypoint không có dấu gạch dưới\n"
! 1489:
! 1490: #: dllwrap.c:520
! 1491: #, c-format
! 1492: msgid " --leading-underscore Entrypoint with underscore.\n"
! 1493: msgstr " --leading-underscore Entrypoint với dấu gạch dưới.\n"
! 1494:
! 1495: #: dllwrap.c:521
! 1496: #, c-format
! 1497: msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
! 1498: msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
! 1499:
! 1500: #: dllwrap.c:805
! 1501: msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
! 1502: msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn \"-o\" hay \"-dllname\""
! 1503:
! 1504: #: dllwrap.c:834
! 1505: msgid ""
! 1506: "no export definition file provided.\n"
! 1507: "Creating one, but that may not be what you want"
! 1508: msgstr ""
! 1509: "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n"
! 1510: "Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
! 1511:
! 1512: #: dllwrap.c:1023
! 1513: #, c-format
! 1514: msgid "DLLTOOL name : %s\n"
! 1515: msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n"
! 1516:
! 1517: #: dllwrap.c:1024
! 1518: #, c-format
! 1519: msgid "DLLTOOL options : %s\n"
! 1520: msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
! 1521:
! 1522: #: dllwrap.c:1025
! 1523: #, c-format
! 1524: msgid "DRIVER name : %s\n"
! 1525: msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
! 1526:
! 1527: #: dllwrap.c:1026
! 1528: #, c-format
! 1529: msgid "DRIVER options : %s\n"
! 1530: msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
! 1531:
! 1532: #: dwarf.c:132
! 1533: msgid "Wrong size in print_dwarf_vma"
! 1534: msgstr "Sai kích thước trong hàm print_dwarf_vma"
! 1535:
! 1536: #: dwarf.c:256 dwarf.c:3027
! 1537: msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
! 1538: msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
! 1539:
! 1540: #: dwarf.c:263
! 1541: #, c-format
! 1542: msgid " Extended opcode %d: "
! 1543: msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
! 1544:
! 1545: #: dwarf.c:268
! 1546: #, c-format
! 1547: msgid ""
! 1548: "End of Sequence\n"
! 1549: "\n"
! 1550: msgstr ""
! 1551: "Kết thúc dãy\n"
! 1552: "\n"
! 1553:
! 1554: #: dwarf.c:274
! 1555: #, c-format
! 1556: msgid "set Address to 0x%s\n"
! 1557: msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%s\n"
! 1558:
! 1559: #: dwarf.c:280
! 1560: #, c-format
! 1561: msgid " define new File Table entry\n"
! 1562: msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
! 1563:
! 1564: #: dwarf.c:281 dwarf.c:2555
! 1565: #, c-format
! 1566: msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
! 1567: msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
! 1568:
! 1569: #: dwarf.c:295
! 1570: #, c-format
! 1571: msgid "set Discriminator to %s\n"
! 1572: msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n"
! 1573:
! 1574: #: dwarf.c:370
! 1575: #, c-format
! 1576: msgid " UNKNOWN DW_LNE_HP_SFC opcode (%u)\n"
! 1577: msgstr " KHÔNG RÕ mã DW_LNE_HP_SFC (%u)\n"
! 1578:
! 1579: #. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
! 1580: #. the limited range of the unsigned char data type used
! 1581: #. for op_code.
! 1582: #. && op_code <= DW_LNE_hi_user
! 1583: #: dwarf.c:387
! 1584: #, c-format
! 1585: msgid "user defined: "
! 1586: msgstr "người dùng định nghĩa:"
! 1587:
! 1588: #: dwarf.c:389
! 1589: #, c-format
! 1590: msgid "UNKNOWN: "
! 1591: msgstr "KHÔNG RÕ:"
! 1592:
! 1593: #: dwarf.c:390
! 1594: #, c-format
! 1595: msgid "length %d ["
! 1596: msgstr "độ dài %d ["
! 1597:
! 1598: #: dwarf.c:407
! 1599: msgid "<no .debug_str section>"
! 1600: msgstr "<không có phần .debug_str>"
! 1601:
! 1602: #: dwarf.c:413
! 1603: #, c-format
! 1604: msgid "DW_FORM_strp offset too big: %s\n"
! 1605: msgstr "khoảng bù (offset) DW_FORM_strp quá lớn: %s\n"
! 1606:
! 1607: #: dwarf.c:415
! 1608: msgid "<offset is too big>"
! 1609: msgstr "<khoảng bù quá lớn>"
! 1610:
! 1611: #: dwarf.c:655
! 1612: #, c-format
! 1613: msgid "Unknown TAG value: %lx"
! 1614: msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
! 1615:
! 1616: #: dwarf.c:696
! 1617: #, c-format
! 1618: msgid "Unknown FORM value: %lx"
! 1619: msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
! 1620:
! 1621: #: dwarf.c:705
! 1622: #, c-format
! 1623: msgid " %s byte block: "
! 1624: msgstr " %s khối byte: "
! 1625:
! 1626: #: dwarf.c:1050
! 1627: #, c-format
! 1628: msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)"
! 1629: msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))"
! 1630:
! 1631: #: dwarf.c:1075
! 1632: #, c-format
! 1633: msgid "size: %s "
! 1634: msgstr "kích thước: %s"
! 1635:
! 1636: #: dwarf.c:1078
! 1637: #, c-format
! 1638: msgid "offset: %s "
! 1639: msgstr "khoảng bù: %s "
! 1640:
! 1641: #: dwarf.c:1098
! 1642: #, c-format
! 1643: msgid "DW_OP_GNU_push_tls_address or DW_OP_HP_unknown"
! 1644: msgstr "DW_OP_GNU_push_tls_address hoặc DW_OP_HP_unknown"
! 1645:
! 1646: #: dwarf.c:1122
! 1647: #, c-format
! 1648: msgid "(DW_OP_GNU_implicit_pointer in frame info)"
! 1649: msgstr "(DW_OP_GNU_implicit_pointer trong thông tin khung)"
! 1650:
! 1651: #: dwarf.c:1234
! 1652: #, c-format
! 1653: msgid "(User defined location op)"
! 1654: msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
! 1655:
! 1656: #: dwarf.c:1236
! 1657: #, c-format
! 1658: msgid "(Unknown location op)"
! 1659: msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
! 1660:
! 1661: #: dwarf.c:1283
! 1662: msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n"
! 1663: msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n"
! 1664:
! 1665: #: dwarf.c:1389
! 1666: msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n"
! 1667: msgstr "Không hỗ trợ \"DW_FORM_data8\" khi \"sizeof (dwarf_vma) != 8\"\n"
! 1668:
! 1669: #: dwarf.c:1439
! 1670: #, c-format
! 1671: msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s"
! 1672: msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s"
! 1673:
! 1674: #: dwarf.c:1464
! 1675: #, c-format
! 1676: msgid "Unrecognized form: %lu\n"
! 1677: msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
! 1678:
! 1679: #: dwarf.c:1557
! 1680: #, c-format
! 1681: msgid "(not inlined)"
! 1682: msgstr "(không đặt trực tiếp)"
! 1683:
! 1684: #: dwarf.c:1560
! 1685: #, c-format
! 1686: msgid "(inlined)"
! 1687: msgstr "(đặt trực tiếp)"
! 1688:
! 1689: #: dwarf.c:1563
! 1690: #, c-format
! 1691: msgid "(declared as inline but ignored)"
! 1692: msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
! 1693:
! 1694: #: dwarf.c:1566
! 1695: #, c-format
! 1696: msgid "(declared as inline and inlined)"
! 1697: msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
! 1698:
! 1699: #: dwarf.c:1569
! 1700: #, c-format
! 1701: msgid " (Unknown inline attribute value: %s)"
! 1702: msgstr " (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)"
! 1703:
! 1704: #: dwarf.c:1608
! 1705: #, c-format
! 1706: msgid "(implementation defined: %s)"
! 1707: msgstr "(phần mã thực thi đã định nghĩa: %s)"
! 1708:
! 1709: #: dwarf.c:1611
! 1710: #, c-format
! 1711: msgid "(Unknown: %s)"
! 1712: msgstr "(Không rõ: %s)"
! 1713:
! 1714: #: dwarf.c:1649
! 1715: #, c-format
! 1716: msgid "(user defined type)"
! 1717: msgstr "(kiểu người dùng định nghĩa)"
! 1718:
! 1719: #: dwarf.c:1651
! 1720: #, c-format
! 1721: msgid "(unknown type)"
! 1722: msgstr "(không nhận ra kiểu)"
! 1723:
! 1724: #: dwarf.c:1663
! 1725: #, c-format
! 1726: msgid "(unknown accessibility)"
! 1727: msgstr "(không rõ khả năng truy cập)"
! 1728:
! 1729: #: dwarf.c:1674
! 1730: #, c-format
! 1731: msgid "(unknown visibility)"
! 1732: msgstr "(không rõ tính khả dụng)"
! 1733:
! 1734: #: dwarf.c:1684
! 1735: #, c-format
! 1736: msgid "(unknown virtuality)"
! 1737: msgstr "(không rõ tính ảo)"
! 1738:
! 1739: #: dwarf.c:1695
! 1740: #, c-format
! 1741: msgid "(unknown case)"
! 1742: msgstr "(không rõ trường hợp nào)"
! 1743:
! 1744: #: dwarf.c:1708
! 1745: #, c-format
! 1746: msgid "(user defined)"
! 1747: msgstr "(người dùng định nghĩa)"
! 1748:
! 1749: #: dwarf.c:1710
! 1750: #, c-format
! 1751: msgid "(unknown convention)"
! 1752: msgstr "(không rõ quy ước)"
! 1753:
! 1754: #: dwarf.c:1717
! 1755: #, c-format
! 1756: msgid "(undefined)"
! 1757: msgstr "(chưa định nghĩa)"
! 1758:
! 1759: #: dwarf.c:1740
! 1760: #, c-format
! 1761: msgid "(location list)"
! 1762: msgstr "(danh sách vị trí)"
! 1763:
! 1764: #: dwarf.c:1761 dwarf.c:4045
! 1765: #, c-format
! 1766: msgid " [without DW_AT_frame_base]"
! 1767: msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
! 1768:
! 1769: #: dwarf.c:1777
! 1770: #, c-format
! 1771: msgid "Offset %s used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
! 1772: msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE tại khoảng bù %lx là quá lớn.\n"
! 1773:
! 1774: #: dwarf.c:1787
! 1775: #, c-format
! 1776: msgid "[Abbrev Number: %ld"
! 1777: msgstr "[Số Abbrev: %ld"
! 1778:
! 1779: #: dwarf.c:1978
! 1780: #, c-format
! 1781: msgid "Unknown AT value: %lx"
! 1782: msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
! 1783:
! 1784: #: dwarf.c:2049
! 1785: #, c-format
! 1786: msgid "Reserved length value (0x%s) found in section %s\n"
! 1787: msgstr "Giá trị độ dài để dành (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
! 1788:
! 1789: #: dwarf.c:2061
! 1790: #, c-format
! 1791: msgid "Corrupt unit length (0x%s) found in section %s\n"
! 1792: msgstr "Độ dài đơn vị bị hỏng (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
! 1793:
! 1794: #: dwarf.c:2069
! 1795: #, c-format
! 1796: msgid "No comp units in %s section ?"
! 1797: msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
! 1798:
! 1799: #: dwarf.c:2078
! 1800: #, c-format
! 1801: msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
! 1802: msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập"
! 1803:
! 1804: #: dwarf.c:2087 dwarf.c:3296 dwarf.c:3390 dwarf.c:3551 dwarf.c:3779
! 1805: #: dwarf.c:3911 dwarf.c:4081 dwarf.c:4150 dwarf.c:4354
! 1806: #, c-format
! 1807: msgid ""
! 1808: "Contents of the %s section:\n"
! 1809: "\n"
! 1810: msgstr ""
! 1811: "Nội dung của phần %s:\n"
! 1812: "\n"
! 1813:
! 1814: #: dwarf.c:2095
! 1815: #, c-format
! 1816: msgid "Unable to locate %s section!\n"
! 1817: msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
! 1818:
! 1819: #: dwarf.c:2176
! 1820: #, c-format
! 1821: msgid " Compilation Unit @ offset 0x%s:\n"
! 1822: msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n"
! 1823:
! 1824: #: dwarf.c:2178
! 1825: #, c-format
! 1826: msgid " Length: 0x%s (%s)\n"
! 1827: msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n"
! 1828:
! 1829: #: dwarf.c:2181
! 1830: #, c-format
! 1831: msgid " Version: %d\n"
! 1832: msgstr " Phiên bản: %d\n"
! 1833:
! 1834: #: dwarf.c:2182
! 1835: #, c-format
! 1836: msgid " Abbrev Offset: %s\n"
! 1837: msgstr " Khoảng bù (Offset) Abbrev: %s\n"
! 1838:
! 1839: #: dwarf.c:2184
! 1840: #, c-format
! 1841: msgid " Pointer Size: %d\n"
! 1842: msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
! 1843:
! 1844: #: dwarf.c:2188
! 1845: #, c-format
! 1846: msgid " Signature: "
! 1847: msgstr " Chữ ký: "
! 1848:
! 1849: #: dwarf.c:2192
! 1850: #, c-format
! 1851: msgid " Type Offset: 0x%s\n"
! 1852: msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n"
! 1853:
! 1854: #: dwarf.c:2200
! 1855: #, c-format
! 1856: msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %s extends beyond end of section (length = %s)\n"
! 1857: msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %s)\n"
! 1858:
! 1859: #: dwarf.c:2213
! 1860: #, c-format
! 1861: msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
! 1862: msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n"
! 1863:
! 1864: #: dwarf.c:2224
! 1865: #, c-format
! 1866: msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
! 1867: msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
! 1868:
! 1869: #: dwarf.c:2274
! 1870: #, c-format
! 1871: msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
! 1872: msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần \".debug_info\"\n"
! 1873:
! 1874: #: dwarf.c:2278
! 1875: msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
! 1876: msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
! 1877:
! 1878: #: dwarf.c:2297
! 1879: #, c-format
! 1880: msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
! 1881: msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
! 1882:
! 1883: #: dwarf.c:2301
! 1884: #, c-format
! 1885: msgid " <%d><%lx>: ...\n"
! 1886: msgstr " <%d><%lx>: ...\n"
! 1887:
! 1888: #: dwarf.c:2320
! 1889: #, c-format
! 1890: msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
! 1891: msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
! 1892:
! 1893: #: dwarf.c:2422
! 1894: #, c-format
! 1895: msgid ""
! 1896: "Raw dump of debug contents of section %s:\n"
! 1897: "\n"
! 1898: msgstr ""
! 1899: "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
! 1900: "\n"
! 1901:
! 1902: #: dwarf.c:2460
! 1903: #, c-format
! 1904: msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n"
! 1905: msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
! 1906:
! 1907: #: dwarf.c:2472 dwarf.c:2840
! 1908: msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n"
! 1909: msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n"
! 1910:
! 1911: #: dwarf.c:2486 dwarf.c:2855
! 1912: msgid "Invalid maximum operations per insn.\n"
! 1913: msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n"
! 1914:
! 1915: #: dwarf.c:2505 dwarf.c:3574
! 1916: #, c-format
! 1917: msgid " Offset: 0x%lx\n"
! 1918: msgstr " Khoảng bù : 0x%lx\n"
! 1919:
! 1920: #: dwarf.c:2506
! 1921: #, c-format
! 1922: msgid " Length: %ld\n"
! 1923: msgstr " Dài: %ld\n"
! 1924:
! 1925: #: dwarf.c:2507
! 1926: #, c-format
! 1927: msgid " DWARF Version: %d\n"
! 1928: msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
! 1929:
! 1930: #: dwarf.c:2508
! 1931: #, c-format
! 1932: msgid " Prologue Length: %d\n"
! 1933: msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu : %d\n"
! 1934:
! 1935: #: dwarf.c:2509
! 1936: #, c-format
! 1937: msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
! 1938: msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
! 1939:
! 1940: #: dwarf.c:2511
! 1941: #, c-format
! 1942: msgid " Maximum Ops per Instruction: %d\n"
! 1943: msgstr " Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n"
! 1944:
! 1945: #: dwarf.c:2512
! 1946: #, c-format
! 1947: msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
! 1948: msgstr " Giá trị đầu tiên của \"is_stmt\": %d\n"
! 1949:
! 1950: #: dwarf.c:2513
! 1951: #, c-format
! 1952: msgid " Line Base: %d\n"
! 1953: msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
! 1954:
! 1955: #: dwarf.c:2514
! 1956: #, c-format
! 1957: msgid " Line Range: %d\n"
! 1958: msgstr " Phạm vi dòng: %d\n"
! 1959:
! 1960: #: dwarf.c:2515
! 1961: #, c-format
! 1962: msgid " Opcode Base: %d\n"
! 1963: msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
! 1964:
! 1965: #: dwarf.c:2524
! 1966: #, c-format
! 1967: msgid ""
! 1968: "\n"
! 1969: " Opcodes:\n"
! 1970: msgstr ""
! 1971: "\n"
! 1972: " Mã thao tác:\n"
! 1973:
! 1974: #: dwarf.c:2527
! 1975: #, c-format
! 1976: msgid " Opcode %d has %d args\n"
! 1977: msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
! 1978:
! 1979: #: dwarf.c:2533
! 1980: #, c-format
! 1981: msgid ""
! 1982: "\n"
! 1983: " The Directory Table is empty.\n"
! 1984: msgstr ""
! 1985: "\n"
! 1986: " Bảng Thư Mục vẫn trống\n"
! 1987:
! 1988: #: dwarf.c:2536
! 1989: #, c-format
! 1990: msgid ""
! 1991: "\n"
! 1992: " The Directory Table:\n"
! 1993: msgstr ""
! 1994: "\n"
! 1995: " Bảng Thư mục:\n"
! 1996:
! 1997: #: dwarf.c:2551
! 1998: #, c-format
! 1999: msgid ""
! 2000: "\n"
! 2001: " The File Name Table is empty.\n"
! 2002: msgstr ""
! 2003: "\n"
! 2004: " Bảng Tên Tập Tin trống:\n"
! 2005:
! 2006: #: dwarf.c:2554
! 2007: #, c-format
! 2008: msgid ""
! 2009: "\n"
! 2010: " The File Name Table:\n"
! 2011: msgstr ""
! 2012: "\n"
! 2013: " Bảng Tên Tập Tin:\n"
! 2014:
! 2015: #. Now display the statements.
! 2016: #: dwarf.c:2584
! 2017: #, c-format
! 2018: msgid ""
! 2019: "\n"
! 2020: " Line Number Statements:\n"
! 2021: msgstr ""
! 2022: "\n"
! 2023: " Câu Số thứ tự Dòng:\n"
! 2024:
! 2025: #: dwarf.c:2603
! 2026: #, c-format
! 2027: msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s"
! 2028: msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s"
! 2029:
! 2030: #: dwarf.c:2617
! 2031: #, c-format
! 2032: msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s[%d]"
! 2033: msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s[%d]"
! 2034:
! 2035: #: dwarf.c:2625
! 2036: #, c-format
! 2037: msgid " and Line by %s to %d\n"
! 2038: msgstr " và Dòng bởi %s tới %d\n"
! 2039:
! 2040: #: dwarf.c:2635
! 2041: #, c-format
! 2042: msgid " Copy\n"
! 2043: msgstr " Chép\n"
! 2044:
! 2045: #: dwarf.c:2645
! 2046: #, c-format
! 2047: msgid " Advance PC by %s to 0x%s\n"
! 2048: msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s\n"
! 2049:
! 2050: #: dwarf.c:2658
! 2051: #, c-format
! 2052: msgid " Advance PC by %s to 0x%s[%d]\n"
! 2053: msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s[%d]\n"
! 2054:
! 2055: #: dwarf.c:2669
! 2056: #, c-format
! 2057: msgid " Advance Line by %s to %d\n"
! 2058: msgstr " Nâng Dòng từ %s tới %d\n"
! 2059:
! 2060: #: dwarf.c:2677
! 2061: #, c-format
! 2062: msgid " Set File Name to entry %s in the File Name Table\n"
! 2063: msgstr " Đặt Tên Tập Tin vào mục %s trong Bảng Tên Tập Tin\n"
! 2064:
! 2065: #: dwarf.c:2685
! 2066: #, c-format
! 2067: msgid " Set column to %s\n"
! 2068: msgstr " Đặt cột thành %s\n"
! 2069:
! 2070: #: dwarf.c:2693
! 2071: #, c-format
! 2072: msgid " Set is_stmt to %s\n"
! 2073: msgstr " Đặt is_stmt thành %s\n"
! 2074:
! 2075: #: dwarf.c:2698
! 2076: #, c-format
! 2077: msgid " Set basic block\n"
! 2078: msgstr " Lập khối cơ bản\n"
! 2079:
! 2080: #: dwarf.c:2708
! 2081: #, c-format
! 2082: msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s\n"
! 2083: msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s\n"
! 2084:
! 2085: #: dwarf.c:2721
! 2086: #, c-format
! 2087: msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s[%d]\n"
! 2088: msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s[%d]\n"
! 2089:
! 2090: #: dwarf.c:2733
! 2091: #, c-format
! 2092: msgid " Advance PC by fixed size amount %s to 0x%s\n"
! 2093: msgstr " Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng kích cỡ cố định %s tới 0x%s\n"
! 2094:
! 2095: #: dwarf.c:2739
! 2096: #, c-format
! 2097: msgid " Set prologue_end to true\n"
! 2098: msgstr " Lập \"prologue_end\" (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
! 2099:
! 2100: #: dwarf.c:2743
! 2101: #, c-format
! 2102: msgid " Set epilogue_begin to true\n"
! 2103: msgstr " Lập \"epilogue_begin\" (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
! 2104:
! 2105: #: dwarf.c:2749
! 2106: #, c-format
! 2107: msgid " Set ISA to %s\n"
! 2108: msgstr " Đặt ISA thành %s\n"
! 2109:
! 2110: #: dwarf.c:2753 dwarf.c:3168
! 2111: #, c-format
! 2112: msgid " Unknown opcode %d with operands: "
! 2113: msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
! 2114:
! 2115: #: dwarf.c:2787
! 2116: #, c-format
! 2117: msgid ""
! 2118: "Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
! 2119: "\n"
! 2120: msgstr ""
! 2121: "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
! 2122: "\n"
! 2123:
! 2124: #: dwarf.c:2828
! 2125: msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
! 2126: msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
! 2127:
! 2128: # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
! 2129: #: dwarf.c:2960
! 2130: #, c-format
! 2131: msgid "CU: %s:\n"
! 2132: msgstr "CU: %s:\n"
! 2133:
! 2134: #: dwarf.c:2961 dwarf.c:2972
! 2135: #, c-format
! 2136: msgid "File name Line number Starting address\n"
! 2137: msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
! 2138:
! 2139: #: dwarf.c:2968
! 2140: #, c-format
! 2141: msgid "CU: %s/%s:\n"
! 2142: msgstr "CU: %s/%s:\n"
! 2143:
! 2144: #: dwarf.c:3059
! 2145: #, c-format
! 2146: msgid "UNKNOWN: length %d\n"
! 2147: msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n"
! 2148:
! 2149: #: dwarf.c:3164
! 2150: #, c-format
! 2151: msgid " Set ISA to %lu\n"
! 2152: msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
! 2153:
! 2154: #: dwarf.c:3330 dwarf.c:4195
! 2155: #, c-format
! 2156: msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
! 2157: msgstr "Khoảng bù \".debug_info\" 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
! 2158:
! 2159: #: dwarf.c:3344
! 2160: msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
! 2161: msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
! 2162:
! 2163: #: dwarf.c:3351
! 2164: #, c-format
! 2165: msgid " Length: %ld\n"
! 2166: msgstr " Chiều dài : %ld\n"
! 2167:
! 2168: #: dwarf.c:3353
! 2169: #, c-format
! 2170: msgid " Version: %d\n"
! 2171: msgstr " Phiên bản: %d\n"
! 2172:
! 2173: #: dwarf.c:3355
! 2174: #, c-format
! 2175: msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n"
! 2176: msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n"
! 2177:
! 2178: #: dwarf.c:3357
! 2179: #, c-format
! 2180: msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
! 2181: msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần \".debug_info\": %ld\n"
! 2182:
! 2183: #: dwarf.c:3360
! 2184: #, c-format
! 2185: msgid ""
! 2186: "\n"
! 2187: " Offset\tName\n"
! 2188: msgstr ""
! 2189: "\n"
! 2190: " Bù\tTên\n"
! 2191:
! 2192: #: dwarf.c:3411
! 2193: #, c-format
! 2194: msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
! 2195: msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n"
! 2196:
! 2197: #: dwarf.c:3417
! 2198: #, c-format
! 2199: msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
! 2200: msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
! 2201:
! 2202: #: dwarf.c:3425
! 2203: #, c-format
! 2204: msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
! 2205: msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
! 2206:
! 2207: #: dwarf.c:3434
! 2208: #, c-format
! 2209: msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
! 2210: msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
! 2211:
! 2212: #: dwarf.c:3446
! 2213: #, c-format
! 2214: msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
! 2215: msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n"
! 2216:
! 2217: #: dwarf.c:3566
! 2218: #, c-format
! 2219: msgid "Only GNU extension to DWARF 4 of %s is currently supported.\n"
! 2220: msgstr "Chỉ phần bổ xung GNU với DWARF 4 của %s là hiện đang được hỗ trợ.\n"
! 2221:
! 2222: #: dwarf.c:3576
! 2223: #, c-format
! 2224: msgid " Version: %d\n"
! 2225: msgstr " Phiên bản : %d\n"
! 2226:
! 2227: #: dwarf.c:3577
! 2228: #, c-format
! 2229: msgid " Offset size: %d\n"
! 2230: msgstr " Kích thước bù: %d\n"
! 2231:
! 2232: #: dwarf.c:3582
! 2233: #, c-format
! 2234: msgid " Offset into .debug_line: 0x%lx\n"
! 2235: msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n"
! 2236:
! 2237: #: dwarf.c:3593
! 2238: #, c-format
! 2239: msgid " Extension opcode arguments:\n"
! 2240: msgstr " Đối sỗ mã lệnh mở rộng:\n"
! 2241:
! 2242: #: dwarf.c:3601
! 2243: #, c-format
! 2244: msgid " DW_MACRO_GNU_%02x has no arguments\n"
! 2245: msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x không có đối số\n"
! 2246:
! 2247: #: dwarf.c:3604
! 2248: #, c-format
! 2249: msgid " DW_MACRO_GNU_%02x arguments: "
! 2250: msgstr " Đối số DW_MACRO_GNU_%02x: "
! 2251:
! 2252: #: dwarf.c:3628
! 2253: #, c-format
! 2254: msgid "Invalid extension opcode form %s\n"
! 2255: msgstr "Sai dạng mã mở rộng %s\n"
! 2256:
! 2257: #: dwarf.c:3645
! 2258: msgid ".debug_macro section not zero terminated\n"
! 2259: msgstr "phần .debug_macro không được chấm dứt bằng không (zero)\n"
! 2260:
! 2261: #: dwarf.c:3666
! 2262: msgid "DW_MACRO_GNU_start_file used, but no .debug_line offset provided.\n"
! 2263: msgstr "đã dùng DW_MACRO_GNU_start_file, nhưng lại không được cung cấp khoảng bù .debug_line.\n"
! 2264:
! 2265: #: dwarf.c:3672
! 2266: #, c-format
! 2267: msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
! 2268: msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d\n"
! 2269:
! 2270: #: dwarf.c:3675
! 2271: #, c-format
! 2272: msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d filename: %s%s%s\n"
! 2273: msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d tập tin: %s%s%s\n"
! 2274:
! 2275: #: dwarf.c:3683
! 2276: #, c-format
! 2277: msgid " DW_MACRO_GNU_end_file\n"
! 2278: msgstr " DW_MACRO_GNU_end_file\n"
! 2279:
! 2280: #: dwarf.c:3691
! 2281: #, c-format
! 2282: msgid " DW_MACRO_GNU_define - lineno : %d macro : %s\n"
! 2283: msgstr " DW_MACRO_GNU_define - dòngsố : %d macro : %s\n"
! 2284:
! 2285: #: dwarf.c:3700
! 2286: #, c-format
! 2287: msgid " DW_MACRO_GNU_undef - lineno : %d macro : %s\n"
! 2288: msgstr " DW_MACRO_GNU_undef - dòngsố : %d macro : %s\n"
! 2289:
! 2290: #: dwarf.c:3710
! 2291: #, c-format
! 2292: msgid " DW_MACRO_GNU_define_indirect - lineno : %d macro : %s\n"
! 2293: msgstr " DW_MACRO_GNU_define_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
! 2294:
! 2295: #: dwarf.c:3720
! 2296: #, c-format
! 2297: msgid " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - lineno : %d macro : %s\n"
! 2298: msgstr " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
! 2299:
! 2300: #: dwarf.c:3727
! 2301: #, c-format
! 2302: msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include - offset : 0x%lx\n"
! 2303: msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù : 0x%lx\n"
! 2304:
! 2305: #: dwarf.c:3734
! 2306: #, c-format
! 2307: msgid " Unknown macro opcode %02x seen\n"
! 2308: msgstr "Không rõ mã lệnh macro %02x nghĩa là gì\n"
! 2309:
! 2310: #: dwarf.c:3746
! 2311: #, c-format
! 2312: msgid " DW_MACRO_GNU_%02x\n"
! 2313: msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x\n"
! 2314:
! 2315: #: dwarf.c:3749
! 2316: #, c-format
! 2317: msgid " DW_MACRO_GNU_%02x -"
! 2318: msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x -"
! 2319:
! 2320: #: dwarf.c:3790
! 2321: #, c-format
! 2322: msgid " Number TAG\n"
! 2323: msgstr " Số THẺ\n"
! 2324:
! 2325: #: dwarf.c:3799
! 2326: msgid "has children"
! 2327: msgstr "có điều con"
! 2328:
! 2329: #: dwarf.c:3799
! 2330: msgid "no children"
! 2331: msgstr "không có con"
! 2332:
! 2333: #: dwarf.c:3850 dwarf.c:4077 dwarf.c:4311
! 2334: #, c-format
! 2335: msgid ""
! 2336: "\n"
! 2337: "The %s section is empty.\n"
! 2338: msgstr ""
! 2339: "\n"
! 2340: "Phần %s vẫn trống.\n"
! 2341:
! 2342: #: dwarf.c:3856 dwarf.c:4317
! 2343: #, c-format
! 2344: msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
! 2345: msgstr "Không thể nạp/phân tích phần \".debug_info\" thì không thể đọc phần %s.\n"
! 2346:
! 2347: #: dwarf.c:3900
! 2348: msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
! 2349: msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần \".debug_info\" (thông tin gỡ lỗi).\n"
! 2350:
! 2351: #: dwarf.c:3905
! 2352: #, c-format
! 2353: msgid "Location lists in %s section start at 0x%s\n"
! 2354: msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n"
! 2355:
! 2356: #: dwarf.c:3912
! 2357: #, c-format
! 2358: msgid " Offset Begin End Expression\n"
! 2359: msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n"
! 2360:
! 2361: #: dwarf.c:3961
! 2362: #, c-format
! 2363: msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
! 2364: msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n"
! 2365:
! 2366: #: dwarf.c:3965
! 2367: #, c-format
! 2368: msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
! 2369: msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n"
! 2370:
! 2371: #: dwarf.c:3973
! 2372: #, c-format
! 2373: msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
! 2374: msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n"
! 2375:
! 2376: #: dwarf.c:3982 dwarf.c:4017 dwarf.c:4027
! 2377: #, c-format
! 2378: msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
! 2379: msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n"
! 2380:
! 2381: #: dwarf.c:4001 dwarf.c:4405
! 2382: #, c-format
! 2383: msgid "<End of list>\n"
! 2384: msgstr "<Kết thúc danh sách>\n"
! 2385:
! 2386: #: dwarf.c:4011
! 2387: #, c-format
! 2388: msgid "(base address)\n"
! 2389: msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n"
! 2390:
! 2391: #: dwarf.c:4048
! 2392: msgid " (start == end)"
! 2393: msgstr " (đầu == cuối)"
! 2394:
! 2395: #: dwarf.c:4050
! 2396: msgid " (start > end)"
! 2397: msgstr " (đầu > cuối)"
! 2398:
! 2399: #: dwarf.c:4060
! 2400: #, c-format
! 2401: msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
! 2402: msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
! 2403:
! 2404: #: dwarf.c:4206
! 2405: msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
! 2406: msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
! 2407:
! 2408: #: dwarf.c:4210
! 2409: #, c-format
! 2410: msgid " Length: %ld\n"
! 2411: msgstr " Dài: %ld\n"
! 2412:
! 2413: #: dwarf.c:4212
! 2414: #, c-format
! 2415: msgid " Version: %d\n"
! 2416: msgstr " Phiên bản: %d\n"
! 2417:
! 2418: #: dwarf.c:4213
! 2419: #, c-format
! 2420: msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n"
! 2421: msgstr " Khoảng bù vào .debug_info: 0x%lx\n"
! 2422:
! 2423: #: dwarf.c:4215
! 2424: #, c-format
! 2425: msgid " Pointer Size: %d\n"
! 2426: msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
! 2427:
! 2428: #: dwarf.c:4216
! 2429: #, c-format
! 2430: msgid " Segment Size: %d\n"
! 2431: msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
! 2432:
! 2433: #: dwarf.c:4222
! 2434: #, c-format
! 2435: msgid "Invalid address size in %s section!\n"
! 2436: msgstr "Sai kích thước địa chỉ trong %s phần!\n"
! 2437:
! 2438: #: dwarf.c:4232
! 2439: msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
! 2440: msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
! 2441:
! 2442: #: dwarf.c:4237
! 2443: #, c-format
! 2444: msgid ""
! 2445: "\n"
! 2446: " Address Length\n"
! 2447: msgstr ""
! 2448: "\n"
! 2449: " Địa chỉ Dài\n"
! 2450:
! 2451: #: dwarf.c:4239
! 2452: #, c-format
! 2453: msgid ""
! 2454: "\n"
! 2455: " Address Length\n"
! 2456: msgstr ""
! 2457: "\n"
! 2458: " Địa chỉ Dài\n"
! 2459:
! 2460: #: dwarf.c:4327
! 2461: msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
! 2462: msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần \".debug_info\" (thông tin gỡ lỗi).\n"
! 2463:
! 2464: #: dwarf.c:4351
! 2465: #, c-format
! 2466: msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
! 2467: msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
! 2468:
! 2469: #: dwarf.c:4355
! 2470: #, c-format
! 2471: msgid " Offset Begin End\n"
! 2472: msgstr " Bù Đầu Cuối\n"
! 2473:
! 2474: #: dwarf.c:4376
! 2475: #, c-format
! 2476: msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
! 2477: msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
! 2478:
! 2479: #: dwarf.c:4380
! 2480: #, c-format
! 2481: msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
! 2482: msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
! 2483:
! 2484: #: dwarf.c:4423
! 2485: msgid "(start == end)"
! 2486: msgstr "(đầu == cuối)"
! 2487:
! 2488: #: dwarf.c:4425
! 2489: msgid "(start > end)"
! 2490: msgstr "(đầu > cuối)"
! 2491:
! 2492: #: dwarf.c:4678
! 2493: msgid "bad register: "
! 2494: msgstr "thanh ghi sai: "
! 2495:
! 2496: #. The documentation for the format of this file is in gdb/dwarf2read.c.
! 2497: #: dwarf.c:4681 dwarf.c:5490
! 2498: #, c-format
! 2499: msgid "Contents of the %s section:\n"
! 2500: msgstr "Nội dung của phần %s:\n"
! 2501:
! 2502: #: dwarf.c:5451
! 2503: #, c-format
! 2504: msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
! 2505: msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng định nghĩa): %#x)\n"
! 2506:
! 2507: #: dwarf.c:5453
! 2508: #, c-format
! 2509: msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
! 2510: msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
! 2511:
! 2512: #: dwarf.c:5494
! 2513: #, c-format
! 2514: msgid "Truncated header in the %s section.\n"
! 2515: msgstr "Phần đầu bị cắt cụt trong %s phần.\n"
! 2516:
! 2517: #: dwarf.c:5499
! 2518: #, c-format
! 2519: msgid "Version %ld\n"
! 2520: msgstr "Phiên bản %ld\n"
! 2521:
! 2522: #: dwarf.c:5506
! 2523: msgid "The address table data in version 3 may be wrong.\n"
! 2524: msgstr "Dữ liệu bảng địa chỉ trong phiên bản 3 có lẽ bị sai.\n"
! 2525:
! 2526: #: dwarf.c:5509
! 2527: msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n"
! 2528: msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n"
! 2529:
! 2530: #: dwarf.c:5514
! 2531: #, c-format
! 2532: msgid "Unsupported version %lu.\n"
! 2533: msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n"
! 2534:
! 2535: #: dwarf.c:5530
! 2536: #, c-format
! 2537: msgid "Corrupt header in the %s section.\n"
! 2538: msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n"
! 2539:
! 2540: #: dwarf.c:5545
! 2541: #, c-format
! 2542: msgid ""
! 2543: "\n"
! 2544: "CU table:\n"
! 2545: msgstr ""
! 2546: "\n"
! 2547: "Bảng CU:\n"
! 2548:
! 2549: #: dwarf.c:5551
! 2550: #, c-format
! 2551: msgid "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
! 2552: msgstr "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
! 2553:
! 2554: #: dwarf.c:5556
! 2555: #, c-format
! 2556: msgid ""
! 2557: "\n"
! 2558: "TU table:\n"
! 2559: msgstr ""
! 2560: "\n"
! 2561: "Bảng TU:\n"
! 2562:
! 2563: #: dwarf.c:5563
! 2564: #, c-format
! 2565: msgid "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
! 2566: msgstr "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
! 2567:
! 2568: #: dwarf.c:5570
! 2569: #, c-format
! 2570: msgid ""
! 2571: "\n"
! 2572: "Address table:\n"
! 2573: msgstr ""
! 2574: "\n"
! 2575: "Bảng địa chỉ:\n"
! 2576:
! 2577: #: dwarf.c:5579
! 2578: #, c-format
! 2579: msgid "%lu\n"
! 2580: msgstr "%lu\n"
! 2581:
! 2582: #: dwarf.c:5582
! 2583: #, c-format
! 2584: msgid ""
! 2585: "\n"
! 2586: "Symbol table:\n"
! 2587: msgstr ""
! 2588: "\n"
! 2589: "Bảng ký hiệu:\n"
! 2590:
! 2591: #: dwarf.c:5616
! 2592: #, c-format
! 2593: msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
! 2594: msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n"
! 2595:
! 2596: #: dwarf.c:5752 dwarf.c:5822
! 2597: #, c-format
! 2598: msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
! 2599: msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi \"%s\"\n"
! 2600:
! 2601: #: elfcomm.c:39
! 2602: #, c-format
! 2603: msgid "%s: Error: "
! 2604: msgstr "%s: Lỗi: "
! 2605:
! 2606: #: elfcomm.c:50
! 2607: #, c-format
! 2608: msgid "%s: Warning: "
! 2609: msgstr "%s: Cảnh báo : "
! 2610:
! 2611: #: elfcomm.c:82 elfcomm.c:117 elfcomm.c:167 elfcomm.c:216
! 2612: #, c-format
! 2613: msgid "Unhandled data length: %d\n"
! 2614: msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
! 2615:
! 2616: #: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3683 readelf.c:3991
! 2617: #: readelf.c:4034 readelf.c:4108 readelf.c:4187 readelf.c:4965 readelf.c:4989
! 2618: #: readelf.c:7397 readelf.c:7443 readelf.c:7642 readelf.c:8863 readelf.c:8877
! 2619: #: readelf.c:9423 readelf.c:9439 readelf.c:9482 readelf.c:9507 readelf.c:11904
! 2620: #: readelf.c:12096 readelf.c:12929
! 2621: msgid "Out of memory\n"
! 2622: msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
! 2623:
! 2624: #: elfcomm.c:312
! 2625: #, c-format
! 2626: msgid "%s: failed to seek to first archive header\n"
! 2627: msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n"
! 2628:
! 2629: #: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13418
! 2630: #, c-format
! 2631: msgid "%s: failed to read archive header\n"
! 2632: msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n"
! 2633:
! 2634: #: elfcomm.c:347
! 2635: #, c-format
! 2636: msgid "%s: the archive index is empty\n"
! 2637: msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n"
! 2638:
! 2639: #: elfcomm.c:355 elfcomm.c:381
! 2640: #, c-format
! 2641: msgid "%s: failed to read archive index\n"
! 2642: msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n"
! 2643:
! 2644: #: elfcomm.c:365
! 2645: #, c-format
! 2646: msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n"
! 2647: msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n"
! 2648:
! 2649: #: elfcomm.c:373
! 2650: msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n"
! 2651: msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
! 2652:
! 2653: #: elfcomm.c:392
! 2654: msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n"
! 2655: msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
! 2656:
! 2657: #: elfcomm.c:405
! 2658: #, c-format
! 2659: msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n"
! 2660: msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n"
! 2661:
! 2662: #: elfcomm.c:413
! 2663: msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n"
! 2664: msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
! 2665:
! 2666: # Type: error
! 2667: # Description
! 2668: #: elfcomm.c:419
! 2669: #, c-format
! 2670: msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n"
! 2671: msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
! 2672:
! 2673: # Type: error
! 2674: # Description
! 2675: #: elfcomm.c:428
! 2676: #, c-format
! 2677: msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
! 2678: msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n"
! 2679:
! 2680: #: elfcomm.c:440
! 2681: #, c-format
! 2682: msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n"
! 2683: msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n"
! 2684:
! 2685: #: elfcomm.c:446
! 2686: #, c-format
! 2687: msgid "%s has no archive index\n"
! 2688: msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n"
! 2689:
! 2690: #: elfcomm.c:457
! 2691: msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n"
! 2692: msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n"
! 2693:
! 2694: # Type: error
! 2695: # Description
! 2696: #: elfcomm.c:465
! 2697: #, c-format
! 2698: msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n"
! 2699: msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
! 2700:
! 2701: #: elfcomm.c:605
! 2702: #, c-format
! 2703: msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
! 2704: msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n"
! 2705:
! 2706: #: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13424
! 2707: #, c-format
! 2708: msgid "%s: did not find a valid archive header\n"
! 2709: msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n"
! 2710:
! 2711: #: elfedit.c:73
! 2712: #, c-format
! 2713: msgid "%s: Not an ELF file - wrong magic bytes at the start\n"
! 2714: msgstr "%s: Không phải là tập tin ELF - có những byte ma thuật không đúng tại vị trí bắt đầu\n"
! 2715:
! 2716: #: elfedit.c:81
! 2717: #, c-format
! 2718: msgid "%s: Unsupported EI_VERSION: %d is not %d\n"
! 2719: msgstr "%s: Không hỗ trợ EI_VERSION: %d thì không %d\n"
! 2720:
! 2721: #: elfedit.c:97
! 2722: #, c-format
! 2723: msgid "%s: Unmatched EI_CLASS: %d is not %d\n"
! 2724: msgstr "%s: Không khớp EI_CLASS: %d thì không %d\n"
! 2725:
! 2726: #: elfedit.c:108
! 2727: #, c-format
! 2728: msgid "%s: Unmatched e_machine: %d is not %d\n"
! 2729: msgstr "%s: Không khớp e_machine: %d thì không %d\n"
! 2730:
! 2731: #: elfedit.c:119
! 2732: #, c-format
! 2733: msgid "%s: Unmatched e_type: %d is not %d\n"
! 2734: msgstr "%s: Không khớp e_type: %d thì không %d\n"
! 2735:
! 2736: #: elfedit.c:130
! 2737: #, c-format
! 2738: msgid "%s: Unmatched EI_OSABI: %d is not %d\n"
! 2739: msgstr "%s: Không khớp EI_OSABI: %d thì không %d\n"
! 2740:
! 2741: #: elfedit.c:163
! 2742: #, c-format
! 2743: msgid "%s: Failed to update ELF header: %s\n"
! 2744: msgstr "%s: Gặp lỗi khi cập nhật phần đầu ELF: %s\n"
! 2745:
! 2746: #: elfedit.c:196
! 2747: #, c-format
! 2748: msgid "Unsupported EI_CLASS: %d\n"
! 2749: msgstr "Không hỗ trợ EI_CLASS: %d\n"
! 2750:
! 2751: #: elfedit.c:229
! 2752: msgid ""
! 2753: "This executable has been built without support for a\n"
! 2754: "64 bit data type and so it cannot process 64 bit ELF files.\n"
! 2755: msgstr ""
! 2756: "Chương trình thực thi mày không hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
! 2757: "nên nó không thể xử lý đượcc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
! 2758:
! 2759: #: elfedit.c:270
! 2760: #, c-format
! 2761: msgid "%s: Failed to read ELF header\n"
! 2762: msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc phần đầu ELF\n"
! 2763:
! 2764: #: elfedit.c:277
! 2765: #, c-format
! 2766: msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n"
! 2767: msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n"
! 2768:
! 2769: #: elfedit.c:331 readelf.c:13410
! 2770: #, c-format
! 2771: msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
! 2772: msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n"
! 2773:
! 2774: #: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13438 readelf.c:13447
! 2775: #, c-format
! 2776: msgid "%s: bad archive file name\n"
! 2777: msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n"
! 2778:
! 2779: #: elfedit.c:391 elfedit.c:483
! 2780: #, c-format
! 2781: msgid "Input file '%s' is not readable\n"
! 2782: msgstr "Tập tin nhập \"%s\" không thể đọc được\n"
! 2783:
! 2784: #: elfedit.c:415
! 2785: #, c-format
! 2786: msgid "%s: failed to seek to archive member\n"
! 2787: msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm tới thành viên kho lưu.\n"
! 2788:
! 2789: #: elfedit.c:454 readelf.c:13533
! 2790: #, c-format
! 2791: msgid "'%s': No such file\n"
! 2792: msgstr "\"%s\": không có tập tin như vậy\n"
! 2793:
! 2794: #: elfedit.c:456 readelf.c:13535
! 2795: #, c-format
! 2796: msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
! 2797: msgstr "Không thể định vị \"%s\". Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
! 2798:
! 2799: #: elfedit.c:463 readelf.c:13542
! 2800: #, c-format
! 2801: msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
! 2802: msgstr "\"%s\" không phải là một tập tin thông thường\n"
! 2803:
! 2804: #: elfedit.c:489 readelf.c:13555
! 2805: #, c-format
! 2806: msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
! 2807: msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
! 2808:
! 2809: #: elfedit.c:547
! 2810: #, c-format
! 2811: msgid "Unknown OSABI: %s\n"
! 2812: msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n"
! 2813:
! 2814: #: elfedit.c:568
! 2815: #, c-format
! 2816: msgid "Unknown machine type: %s\n"
! 2817: msgstr "Không rõ kiểu máy: %s\n"
! 2818:
! 2819: #: elfedit.c:587
! 2820: #, c-format
! 2821: msgid "Unknown machine type: %d\n"
! 2822: msgstr "Không hiểu kiểu máy: %d\n"
! 2823:
! 2824: #: elfedit.c:606
! 2825: #, c-format
! 2826: msgid "Unknown type: %s\n"
! 2827: msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n"
! 2828:
! 2829: #: elfedit.c:637
! 2830: #, c-format
! 2831: msgid "Usage: %s <option(s)> elffile(s)\n"
! 2832: msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tệp_tin_elf\n"
! 2833:
! 2834: #: elfedit.c:639
! 2835: #, c-format
! 2836: msgid " Update the ELF header of ELF files\n"
! 2837: msgstr " Cập nhật phần đầu ELF của tập tin ELF\n"
! 2838:
! 2839: #: elfedit.c:640 objcopy.c:475 objcopy.c:585
! 2840: #, c-format
! 2841: msgid " The options are:\n"
! 2842: msgstr " Tùy chọn:\n"
! 2843:
! 2844: #: elfedit.c:641
! 2845: #, c-format
! 2846: msgid ""
! 2847: " --input-mach <machine> Set input machine type to <machine>\n"
! 2848: " --output-mach <machine> Set output machine type to <machine>\n"
! 2849: " --input-type <type> Set input file type to <type>\n"
! 2850: " --output-type <type> Set output file type to <type>\n"
! 2851: " --input-osabi <osabi> Set input OSABI to <osabi>\n"
! 2852: " --output-osabi <osabi> Set output OSABI to <osabi>\n"
! 2853: " -h --help Display this information\n"
! 2854: " -v --version Display the version number of %s\n"
! 2855: msgstr ""
! 2856: " --input-mach <machine> Đặt kiểu máy đầu vào là <machine>\n"
! 2857: " --output-mach <machine> Đặt kiểu máy kết xuất là <machine>\n"
! 2858: " --input-type <type> Đặt kiểu tập tin đầu vào thành <type>\n"
! 2859: " --output-type <type> Đặt kiểu tập tin kết xuất thành <type>\n"
! 2860: " --input-osabi <osabi> Đặt OSABI đầu vào thành <osabi>\n"
! 2861: " --output-osabi <osabi> Đặt OSABI kết xuất thành <osabi>\n"
! 2862: " -h --help Hiển thị thông tin này\n"
! 2863: " -v --version Hiển thị số phiên bản của %s\n"
! 2864:
! 2865: #: emul_aix.c:45
! 2866: #, c-format
! 2867: msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
! 2868: msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
! 2869:
! 2870: #: emul_aix.c:46
! 2871: #, c-format
! 2872: msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
! 2873: msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
! 2874:
! 2875: #: emul_aix.c:47
! 2876: #, c-format
! 2877: msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
! 2878: msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
! 2879:
! 2880: #: emul_aix.c:48
! 2881: #, c-format
! 2882: msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
! 2883: msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả hai 32 bit và 64 bit\n"
! 2884:
! 2885: #: ieee.c:311
! 2886: msgid "unexpected end of debugging information"
! 2887: msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi"
! 2888:
! 2889: #: ieee.c:398
! 2890: msgid "invalid number"
! 2891: msgstr "con số không hợp lệ"
! 2892:
! 2893: #: ieee.c:451
! 2894: msgid "invalid string length"
! 2895: msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ"
! 2896:
! 2897: #: ieee.c:506 ieee.c:547
! 2898: msgid "expression stack overflow"
! 2899: msgstr "tràn đống biểu thức"
! 2900:
! 2901: #: ieee.c:526
! 2902: msgid "unsupported IEEE expression operator"
! 2903: msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
! 2904:
! 2905: #: ieee.c:541
! 2906: msgid "unknown section"
! 2907: msgstr "không rõ phần"
! 2908:
! 2909: #: ieee.c:562
! 2910: msgid "expression stack underflow"
! 2911: msgstr "tràn ngược đống biểu thức"
! 2912:
! 2913: #: ieee.c:576
! 2914: msgid "expression stack mismatch"
! 2915: msgstr "sai khớp đống biểu thức"
! 2916:
! 2917: #: ieee.c:613
! 2918: msgid "unknown builtin type"
! 2919: msgstr "không rõ kiểu builtin"
! 2920:
! 2921: #: ieee.c:758
! 2922: msgid "BCD float type not supported"
! 2923: msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
! 2924:
! 2925: #: ieee.c:895
! 2926: msgid "unexpected number"
! 2927: msgstr "con số bất thường"
! 2928:
! 2929: #: ieee.c:902
! 2930: msgid "unexpected record type"
! 2931: msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
! 2932:
! 2933: #: ieee.c:935
! 2934: msgid "blocks left on stack at end"
! 2935: msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
! 2936:
! 2937: #: ieee.c:1208
! 2938: msgid "unknown BB type"
! 2939: msgstr "không rõ kiểu BB"
! 2940:
! 2941: #: ieee.c:1217
! 2942: msgid "stack overflow"
! 2943: msgstr "tràn đống"
! 2944:
! 2945: #: ieee.c:1240
! 2946: msgid "stack underflow"
! 2947: msgstr "tràn ngược đống"
! 2948:
! 2949: #: ieee.c:1352 ieee.c:1422 ieee.c:2120
! 2950: msgid "illegal variable index"
! 2951: msgstr "chỉ mục biến không được phép"
! 2952:
! 2953: #: ieee.c:1400
! 2954: msgid "illegal type index"
! 2955: msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
! 2956:
! 2957: #: ieee.c:1410 ieee.c:1447
! 2958: msgid "unknown TY code"
! 2959: msgstr "không rõ mã TY"
! 2960:
! 2961: #: ieee.c:1429
! 2962: msgid "undefined variable in TY"
! 2963: msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
! 2964:
! 2965: #. Pascal file name. FIXME.
! 2966: #: ieee.c:1841
! 2967: msgid "Pascal file name not supported"
! 2968: msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
! 2969:
! 2970: #: ieee.c:1889
! 2971: msgid "unsupported qualifier"
! 2972: msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
! 2973:
! 2974: #: ieee.c:2158
! 2975: msgid "undefined variable in ATN"
! 2976: msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
! 2977:
! 2978: #: ieee.c:2201
! 2979: msgid "unknown ATN type"
! 2980: msgstr "không rõ kiểu ATN"
! 2981:
! 2982: #. Reserved for FORTRAN common.
! 2983: #: ieee.c:2323
! 2984: msgid "unsupported ATN11"
! 2985: msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
! 2986:
! 2987: #. We have no way to record this information. FIXME.
! 2988: #: ieee.c:2350
! 2989: msgid "unsupported ATN12"
! 2990: msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
! 2991:
! 2992: #: ieee.c:2410
! 2993: msgid "unexpected string in C++ misc"
! 2994: msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
! 2995:
! 2996: #: ieee.c:2423
! 2997: msgid "bad misc record"
! 2998: msgstr "mục ghi linh tinh sai"
! 2999:
! 3000: #: ieee.c:2464
! 3001: msgid "unrecognized C++ misc record"
! 3002: msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh"
! 3003:
! 3004: #: ieee.c:2579
! 3005: msgid "undefined C++ object"
! 3006: msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
! 3007:
! 3008: #: ieee.c:2613
! 3009: msgid "unrecognized C++ object spec"
! 3010: msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
! 3011:
! 3012: #: ieee.c:2649
! 3013: msgid "unsupported C++ object type"
! 3014: msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
! 3015:
! 3016: #: ieee.c:2659
! 3017: msgid "C++ base class not defined"
! 3018: msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
! 3019:
! 3020: #: ieee.c:2671 ieee.c:2776
! 3021: msgid "C++ object has no fields"
! 3022: msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
! 3023:
! 3024: #: ieee.c:2690
! 3025: msgid "C++ base class not found in container"
! 3026: msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
! 3027:
! 3028: #: ieee.c:2797
! 3029: msgid "C++ data member not found in container"
! 3030: msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
! 3031:
! 3032: #: ieee.c:2838 ieee.c:2988
! 3033: msgid "unknown C++ visibility"
! 3034: msgstr "không rõ độ thấy rõ C++"
! 3035:
! 3036: #: ieee.c:2872
! 3037: msgid "bad C++ field bit pos or size"
! 3038: msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
! 3039:
! 3040: #: ieee.c:2964
! 3041: msgid "bad type for C++ method function"
! 3042: msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
! 3043:
! 3044: #: ieee.c:2974
! 3045: msgid "no type information for C++ method function"
! 3046: msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
! 3047:
! 3048: #: ieee.c:3013
! 3049: msgid "C++ static virtual method"
! 3050: msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
! 3051:
! 3052: #: ieee.c:3108
! 3053: msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
! 3054: msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
! 3055:
! 3056: #: ieee.c:3147
! 3057: msgid "undefined C++ vtable"
! 3058: msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
! 3059:
! 3060: #: ieee.c:3216
! 3061: msgid "C++ default values not in a function"
! 3062: msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
! 3063:
! 3064: #: ieee.c:3256
! 3065: msgid "unrecognized C++ default type"
! 3066: msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
! 3067:
! 3068: #: ieee.c:3287
! 3069: msgid "reference parameter is not a pointer"
! 3070: msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
! 3071:
! 3072: #: ieee.c:3370
! 3073: msgid "unrecognized C++ reference type"
! 3074: msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
! 3075:
! 3076: #: ieee.c:3452
! 3077: msgid "C++ reference not found"
! 3078: msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
! 3079:
! 3080: #: ieee.c:3460
! 3081: msgid "C++ reference is not pointer"
! 3082: msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
! 3083:
! 3084: #: ieee.c:3486 ieee.c:3494
! 3085: msgid "missing required ASN"
! 3086: msgstr "thiếu ASN cần thiết"
! 3087:
! 3088: #: ieee.c:3521 ieee.c:3529
! 3089: msgid "missing required ATN65"
! 3090: msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
! 3091:
! 3092: #: ieee.c:3543
! 3093: msgid "bad ATN65 record"
! 3094: msgstr "mục ghi ATN65 sai"
! 3095:
! 3096: #: ieee.c:4171
! 3097: #, c-format
! 3098: msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
! 3099: msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x"
! 3100:
! 3101: #: ieee.c:4215
! 3102: #, c-format
! 3103: msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
! 3104: msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
! 3105:
! 3106: #: ieee.c:5213
! 3107: #, c-format
! 3108: msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
! 3109: msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
! 3110:
! 3111: #: ieee.c:5247
! 3112: #, c-format
! 3113: msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
! 3114: msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
! 3115:
! 3116: #: ieee.c:5281
! 3117: #, c-format
! 3118: msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
! 3119: msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
! 3120:
! 3121: #: mclex.c:241
! 3122: msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
! 3123: msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
! 3124:
! 3125: #: nlmconv.c:274 srconv.c:1824
! 3126: msgid "input and output files must be different"
! 3127: msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
! 3128:
! 3129: #: nlmconv.c:321
! 3130: msgid "input file named both on command line and with INPUT"
! 3131: msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT"
! 3132:
! 3133: #: nlmconv.c:330
! 3134: msgid "no input file"
! 3135: msgstr "không có tập tin nhập vào"
! 3136:
! 3137: #: nlmconv.c:360
! 3138: msgid "no name for output file"
! 3139: msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất"
! 3140:
! 3141: #: nlmconv.c:374
! 3142: msgid "warning: input and output formats are not compatible"
! 3143: msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
! 3144:
! 3145: #: nlmconv.c:404
! 3146: msgid "make .bss section"
! 3147: msgstr "tạo phần \".bss\""
! 3148:
! 3149: #: nlmconv.c:414
! 3150: msgid "make .nlmsections section"
! 3151: msgstr "tạo phần \".nlmsections\""
! 3152:
! 3153: #: nlmconv.c:442
! 3154: msgid "set .bss vma"
! 3155: msgstr "đặt vma .bss"
! 3156:
! 3157: #: nlmconv.c:449
! 3158: msgid "set .data size"
! 3159: msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
! 3160:
! 3161: #: nlmconv.c:629
! 3162: #, c-format
! 3163: msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
! 3164: msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
! 3165:
! 3166: #: nlmconv.c:649
! 3167: msgid "set start address"
! 3168: msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
! 3169:
! 3170: #: nlmconv.c:698
! 3171: #, c-format
! 3172: msgid "warning: START procedure %s not defined"
! 3173: msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
! 3174:
! 3175: #: nlmconv.c:700
! 3176: #, c-format
! 3177: msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
! 3178: msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
! 3179:
! 3180: #: nlmconv.c:702
! 3181: #, c-format
! 3182: msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
! 3183: msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
! 3184:
! 3185: #: nlmconv.c:722 nlmconv.c:908
! 3186: msgid "custom section"
! 3187: msgstr "phần riêng"
! 3188:
! 3189: #: nlmconv.c:742 nlmconv.c:937
! 3190: msgid "help section"
! 3191: msgstr "phần trợ giúp"
! 3192:
! 3193: #: nlmconv.c:764 nlmconv.c:955
! 3194: msgid "message section"
! 3195: msgstr "phần thông điệp"
! 3196:
! 3197: #: nlmconv.c:779 nlmconv.c:988
! 3198: msgid "module section"
! 3199: msgstr "phần mô-đun"
! 3200:
! 3201: #: nlmconv.c:798 nlmconv.c:1004
! 3202: msgid "rpc section"
! 3203: msgstr "phần rpc"
! 3204:
! 3205: #. There is no place to record this information.
! 3206: #: nlmconv.c:834
! 3207: #, c-format
! 3208: msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
! 3209: msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
! 3210:
! 3211: #: nlmconv.c:855 nlmconv.c:1023
! 3212: msgid "shared section"
! 3213: msgstr "phần dùng chung"
! 3214:
! 3215: #: nlmconv.c:863
! 3216: msgid "warning: No version number given"
! 3217: msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
! 3218:
! 3219: #: nlmconv.c:903 nlmconv.c:932 nlmconv.c:950 nlmconv.c:999 nlmconv.c:1018
! 3220: #, c-format
! 3221: msgid "%s: read: %s"
! 3222: msgstr "%s: đọc: %s"
! 3223:
! 3224: #: nlmconv.c:925
! 3225: msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
! 3226: msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử \"ld -M\""
! 3227:
! 3228: #: nlmconv.c:1101
! 3229: #, c-format
! 3230: msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
! 3231: msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
! 3232:
! 3233: #: nlmconv.c:1102
! 3234: #, c-format
! 3235: msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
! 3236: msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
! 3237:
! 3238: #: nlmconv.c:1103
! 3239: #, c-format
! 3240: msgid ""
! 3241: " The options are:\n"
! 3242: " -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n"
! 3243: " -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n"
! 3244: " -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n"
! 3245: " -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n"
! 3246: " -d --debug Display on stderr the linker command line\n"
! 3247: " @<file> Read options from <file>.\n"
! 3248: " -h --help Display this information\n"
! 3249: " -v --version Display the program's version\n"
! 3250: msgstr ""
! 3251: " Tùy chọn:\n"
! 3252: " -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
! 3253: "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
! 3254: " -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
! 3255: "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
! 3256: " -T --header-file=<tập_tin>\n"
! 3257: "\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
! 3258: " -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
! 3259: " -d --debug\n"
! 3260: "\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
! 3261: " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
! 3262: " -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
! 3263: " -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
! 3264:
! 3265: #: nlmconv.c:1144
! 3266: #, c-format
! 3267: msgid "support not compiled in for %s"
! 3268: msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
! 3269:
! 3270: #: nlmconv.c:1181
! 3271: msgid "make section"
! 3272: msgstr "tạo phần"
! 3273:
! 3274: #: nlmconv.c:1195
! 3275: msgid "set section size"
! 3276: msgstr "lập kích cỡ phần"
! 3277:
! 3278: #: nlmconv.c:1201
! 3279: msgid "set section alignment"
! 3280: msgstr "lập canh lề phần"
! 3281:
! 3282: #: nlmconv.c:1205
! 3283: msgid "set section flags"
! 3284: msgstr "lập các cờ phân"
! 3285:
! 3286: #: nlmconv.c:1216
! 3287: msgid "set .nlmsections size"
! 3288: msgstr "lập kích cỡ \".nlmsections\""
! 3289:
! 3290: #: nlmconv.c:1297 nlmconv.c:1305 nlmconv.c:1314 nlmconv.c:1319
! 3291: msgid "set .nlmsection contents"
! 3292: msgstr "lập nội dung \".nlmsections\""
! 3293:
! 3294: #: nlmconv.c:1796
! 3295: msgid "stub section sizes"
! 3296: msgstr "kích cỡ phần stub"
! 3297:
! 3298: #: nlmconv.c:1843
! 3299: msgid "writing stub"
! 3300: msgstr "đang ghi stub"
! 3301:
! 3302: #: nlmconv.c:1927
! 3303: #, c-format
! 3304: msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
! 3305: msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
! 3306:
! 3307: #: nlmconv.c:1991
! 3308: #, c-format
! 3309: msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
! 3310: msgstr "tràn khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
! 3311:
! 3312: #: nlmconv.c:2118
! 3313: #, c-format
! 3314: msgid "%s: execution of %s failed: "
! 3315: msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
! 3316:
! 3317: #: nlmconv.c:2133
! 3318: #, c-format
! 3319: msgid "Execution of %s failed"
! 3320: msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
! 3321:
! 3322: #: nm.c:225 size.c:78 strings.c:650
! 3323: #, c-format
! 3324: msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
! 3325: msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
! 3326:
! 3327: #: nm.c:226
! 3328: #, c-format
! 3329: msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
! 3330: msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
! 3331:
! 3332: #: nm.c:227
! 3333: #, c-format
! 3334: msgid ""
! 3335: " The options are:\n"
! 3336: " -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n"
! 3337: " -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n"
! 3338: " -B Same as --format=bsd\n"
! 3339: " -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
! 3340: " The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
! 3341: " `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
! 3342: " or `gnat'\n"
! 3343: " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n"
! 3344: " -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
! 3345: " --defined-only Display only defined symbols\n"
! 3346: " -e (ignored)\n"
! 3347: " -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n"
! 3348: " `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n"
! 3349: " -g, --extern-only Display only external symbols\n"
! 3350: " -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n"
! 3351: " line number for each symbol\n"
! 3352: " -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n"
! 3353: " -o Same as -A\n"
! 3354: " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n"
! 3355: " -P, --portability Same as --format=posix\n"
! 3356: " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
! 3357: msgstr ""
! 3358: " Tùy chọn:\n"
! 3359: " -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
! 3360: " -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
! 3361: " -B \t\t\tBằng \"--format=bsd\"\n"
! 3362: " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
! 3363: "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
! 3364: " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là \"auto\" (tự động: mặc định)\n"
! 3365: "\t\"gnu\", \"lucid\", \"arm\", \"hp\", \"edg\", \"gnu-v3\", \"java\" hay \"gnat\".\n"
! 3366: " --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
! 3367: " -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
! 3368: " --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
! 3369: " -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
! 3370: " -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n"
! 3371: "\t\t\t\t\t\t\t\"bsd\" (mặc định), \"sysv\" hay \"posix\"\n"
! 3372: " -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
! 3373: " -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
! 3374: "\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
! 3375: " -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
! 3376: " -o \t\t\tBằng \"-A\"\n"
! 3377: " -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n"
! 3378: " -P, --portability \t\tBằng \"--format=posix\"\n"
! 3379: " -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n"
! 3380:
! 3381: #: nm.c:250
! 3382: #, c-format
! 3383: msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n"
! 3384: msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
! 3385:
! 3386: #: nm.c:253
! 3387: #, c-format
! 3388: msgid ""
! 3389: " -S, --print-size Print size of defined symbols\n"
! 3390: " -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n"
! 3391: " --size-sort Sort symbols by size\n"
! 3392: " --special-syms Include special symbols in the output\n"
! 3393: " --synthetic Display synthetic symbols as well\n"
! 3394: " -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n"
! 3395: " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
! 3396: " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n"
! 3397: " -X 32_64 (ignored)\n"
! 3398: " @FILE Read options from FILE\n"
! 3399: " -h, --help Display this information\n"
! 3400: " -V, --version Display this program's version number\n"
! 3401: "\n"
! 3402: msgstr ""
! 3403: " -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã định nghĩa\n"
! 3404: "\t\t -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n"
! 3405: " --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n"
! 3406: " --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n"
! 3407: " --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n"
! 3408: " -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra giá trị các ký hiệu\n"
! 3409: " --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n"
! 3410: " -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa định nghĩa\n"
! 3411: " -X 32_64 (bị lờ đi)\n"
! 3412: " @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n"
! 3413: " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
! 3414: " -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n"
! 3415: "\n"
! 3416:
! 3417: #: nm.c:301
! 3418: #, c-format
! 3419: msgid "%s: invalid radix"
! 3420: msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
! 3421:
! 3422: #: nm.c:325
! 3423: #, c-format
! 3424: msgid "%s: invalid output format"
! 3425: msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ"
! 3426:
! 3427: #: nm.c:346 readelf.c:8616 readelf.c:8661
! 3428: #, c-format
! 3429: msgid "<processor specific>: %d"
! 3430: msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
! 3431:
! 3432: #: nm.c:348 readelf.c:8625 readelf.c:8679
! 3433: #, c-format
! 3434: msgid "<OS specific>: %d"
! 3435: msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
! 3436:
! 3437: #: nm.c:350 readelf.c:8628 readelf.c:8682
! 3438: #, c-format
! 3439: msgid "<unknown>: %d"
! 3440: msgstr "<không rõ>: %d"
! 3441:
! 3442: #: nm.c:390
! 3443: #, c-format
! 3444: msgid ""
! 3445: "\n"
! 3446: "Archive index:\n"
! 3447: msgstr ""
! 3448: "\n"
! 3449: "Chỉ mục kho lưu:\n"
! 3450:
! 3451: #: nm.c:1258
! 3452: #, c-format
! 3453: msgid ""
! 3454: "\n"
! 3455: "\n"
! 3456: "Undefined symbols from %s:\n"
! 3457: "\n"
! 3458: msgstr ""
! 3459: "\n"
! 3460: "\n"
! 3461: "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
! 3462: "\n"
! 3463:
! 3464: #: nm.c:1260
! 3465: #, c-format
! 3466: msgid ""
! 3467: "\n"
! 3468: "\n"
! 3469: "Symbols from %s:\n"
! 3470: "\n"
! 3471: msgstr ""
! 3472: "\n"
! 3473: "\n"
! 3474: "Ký hiệu từ %s:\n"
! 3475: "\n"
! 3476:
! 3477: #: nm.c:1262 nm.c:1313
! 3478: #, c-format
! 3479: msgid ""
! 3480: "Name Value Class Type Size Line Section\n"
! 3481: "\n"
! 3482: msgstr ""
! 3483: "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
! 3484: "\n"
! 3485:
! 3486: #: nm.c:1265 nm.c:1316
! 3487: #, c-format
! 3488: msgid ""
! 3489: "Name Value Class Type Size Line Section\n"
! 3490: "\n"
! 3491: msgstr ""
! 3492: "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
! 3493: "\n"
! 3494:
! 3495: #: nm.c:1309
! 3496: #, c-format
! 3497: msgid ""
! 3498: "\n"
! 3499: "\n"
! 3500: "Undefined symbols from %s[%s]:\n"
! 3501: "\n"
! 3502: msgstr ""
! 3503: "\n"
! 3504: "\n"
! 3505: "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
! 3506: "\n"
! 3507:
! 3508: #: nm.c:1311
! 3509: #, c-format
! 3510: msgid ""
! 3511: "\n"
! 3512: "\n"
! 3513: "Symbols from %s[%s]:\n"
! 3514: "\n"
! 3515: msgstr ""
! 3516: "\n"
! 3517: "\n"
! 3518: "Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
! 3519: "\n"
! 3520:
! 3521: #: nm.c:1403
! 3522: #, c-format
! 3523: msgid "Print width has not been initialized (%d)"
! 3524: msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)"
! 3525:
! 3526: #: nm.c:1631
! 3527: msgid "Only -X 32_64 is supported"
! 3528: msgstr "Chỉ hỗ trợ \"-X 32_64\" thôi"
! 3529:
! 3530: #: nm.c:1660
! 3531: msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
! 3532: msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn \"--size-sort\" và \"--undefined-only\""
! 3533:
! 3534: #: nm.c:1661
! 3535: msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
! 3536: msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ."
! 3537:
! 3538: #: nm.c:1689
! 3539: #, c-format
! 3540: msgid "data size %ld"
! 3541: msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
! 3542:
! 3543: #: objcopy.c:473 srconv.c:1732
! 3544: #, c-format
! 3545: msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
! 3546: msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
! 3547:
! 3548: #: objcopy.c:474
! 3549: #, c-format
! 3550: msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
! 3551: msgstr " Sao chép một tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển dạng nó\n"
! 3552:
! 3553: #: objcopy.c:476
! 3554: #, c-format
! 3555: msgid ""
! 3556: " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
! 3557: " -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
! 3558: " -B --binary-architecture <arch> Set output arch, when input is arch-less\n"
! 3559: " -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
! 3560: " --debugging Convert debugging information, if possible\n"
! 3561: " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
! 3562: " -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n"
! 3563: " --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n"
! 3564: " -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n"
! 3565: " -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
! 3566: " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
! 3567: " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
! 3568: " -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n"
! 3569: " --strip-unneeded-symbol <name>\n"
! 3570: " Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
! 3571: " relocations\n"
! 3572: " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
! 3573: " --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n"
! 3574: " -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n"
! 3575: " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
! 3576: " --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
! 3577: " -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n"
! 3578: " --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n"
! 3579: " -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
! 3580: " -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n"
! 3581: " --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n"
! 3582: " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
! 3583: " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
! 3584: " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
! 3585: " -i --interleave [<number>] Only copy N out of every <number> bytes\n"
! 3586: " --interleave-width <number> Set N for --interleave\n"
! 3587: " -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n"
! 3588: " --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n"
! 3589: " --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n"
! 3590: " --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n"
! 3591: " {--change-start|--adjust-start} <incr>\n"
! 3592: " Add <incr> to the start address\n"
! 3593: " {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n"
! 3594: " Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n"
! 3595: " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n"
! 3596: " Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n"
! 3597: " --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n"
! 3598: " Change the LMA of section <name> by <val>\n"
! 3599: " --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n"
! 3600: " Change the VMA of section <name> by <val>\n"
! 3601: " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
! 3602: " Warn if a named section does not exist\n"
! 3603: " --set-section-flags <name>=<flags>\n"
! 3604: " Set section <name>'s properties to <flags>\n"
! 3605: " --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n"
! 3606: " --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
! 3607: " --long-section-names {enable|disable|keep}\n"
! 3608: " Handle long section names in Coff objects.\n"
! 3609: " --change-leading-char Force output format's leading character style\n"
! 3610: " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n"
! 3611: " --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n"
! 3612: " --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n"
! 3613: " --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n"
! 3614: " listed in <file>\n"
! 3615: " --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n"
! 3616: " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
! 3617: " --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n"
! 3618: " --strip-unneeded-symbols <file>\n"
! 3619: " --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
! 3620: " in <file>\n"
! 3621: " --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n"
! 3622: " --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n"
! 3623: " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n"
! 3624: " --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
! 3625: " --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
! 3626: " --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n"
! 3627: " --writable-text Mark the output text as writable\n"
! 3628: " --readonly-text Make the output text write protected\n"
! 3629: " --pure Mark the output file as demand paged\n"
! 3630: " --impure Mark the output file as impure\n"
! 3631: " --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n"
! 3632: " --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n"
! 3633: " --prefix-alloc-sections <prefix>\n"
! 3634: " Add <prefix> to start of every allocatable\n"
! 3635: " section name\n"
! 3636: " --file-alignment <num> Set PE file alignment to <num>\n"
! 3637: " --heap <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit heap to <reserve>/\n"
! 3638: " <commit>\n"
! 3639: " --image-base <address> Set PE image base to <address>\n"
! 3640: " --section-alignment <num> Set PE section alignment to <num>\n"
! 3641: " --stack <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit stack to <reserve>/\n"
! 3642: " <commit>\n"
! 3643: " --subsystem <name>[:<version>]\n"
! 3644: " Set PE subsystem to <name> [& <version>]\n"
! 3645: " --compress-debug-sections Compress DWARF debug sections using zlib\n"
! 3646: " --decompress-debug-sections Decompress DWARF debug sections using zlib\n"
! 3647: " -v --verbose List all object files modified\n"
! 3648: " @<file> Read options from <file>\n"
! 3649: " -V --version Display this program's version number\n"
! 3650: " -h --help Display this output\n"
! 3651: " --info List object formats & architectures supported\n"
! 3652: msgstr ""
! 3653: " -I --input-target <tên_bfd> Giả định tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
! 3654: " -O --output-target <tên_bfd> Tạo tập tin định dạng <tên_bfd>\n"
! 3655: " -B --binary-architecture <kiến_trúc> Đặt kiến trúc cho tập tin xuất, khi đầu vào không có kiến trúc\n"
! 3656: " -F --target <tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
! 3657: " --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n"
! 3658: " -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n"
! 3659: " -j --only-section <tên> Chỉ sao chép <tên> phần ra kết xuất\n"
! 3660: " --add-gnu-debuglink=<tập_tin> Thêm liên kết phần \".gnu_debuglink\" vào <tập_tin>\n"
! 3661: " -R --remove-section <tên> Gỡ bỏ phần <tên> ra kết xuất\n"
! 3662: " -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
! 3663: " -g --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
! 3664: " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
! 3665: " -N --strip-symbol <tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
! 3666: " --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
! 3667: " Đừng sao chép ký hiệu <tên> trừ những cái cần thiết để định vị lại\n"
! 3668: " --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
! 3669: " --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
! 3670: " -K --keep-symbol <tên> Không bỏ qua ký hiệu <tên>\n"
! 3671: " --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
! 3672: " --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n"
! 3673: " -L --localize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
! 3674: " --globalize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
! 3675: " -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
! 3676: " -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> đánh dấu là yếu\n"
! 3677: " --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n"
! 3678: " -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n"
! 3679: " -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
! 3680: " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
! 3681: " -i --interleave [<số>] Chỉ sao chép N của mỗi <số> byte\n"
! 3682: " --interleave-width <số> Đặt N cho --interleave\n"
! 3683: " -b --byte <số> Chọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
! 3684: " --gap-fill <giá_trị> Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
! 3685: " --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n"
! 3686: " --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n"
! 3687: " {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
! 3688: " Thêm <tăng> vào địa chỉ bắt đầu\n"
! 3689: " {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
! 3690: " Thêm <tăng> LMA và VMA vào địa chỉ bắt đầu\n"
! 3691: " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
! 3692: " Thay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
! 3693: " --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
! 3694: " Thay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
! 3695: " --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
! 3696: " Thay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
! 3697: " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
! 3698: " Cảnh báo nếu không có phần có tên\n"
! 3699: " --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
! 3700: " Đặt thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
! 3701: " --add-section <tên>=<tập_tin> Thêm phần <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
! 3702: " --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>] Thay đổi phần <cũ> thành <mới>\n"
! 3703: " --long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n"
! 3704: " Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n"
! 3705: " --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
! 3706: " --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n"
! 3707: " --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n"
! 3708: " --redefine-sym <cũ>=<mới> Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
! 3709: " --redefine-syms <tập_tin> Tùy chọn \"--redefine-sym\" cho mọi cặp ký hiệu\n"
! 3710: " được liệt kê trong <tập_tin>\n"
! 3711: " --srec-len <số> Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
! 3712: " --srec-forceS3 Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n"
! 3713: " --strip-symbols <tập_tin> \"-N\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
! 3714: " --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
! 3715: " \"--strip-unneeded-symbol\" cho mọi ký hiệu\n"
! 3716: " được liệt kê trong <tập_tin>\n"
! 3717: " --keep-symbols <tập_tin>\n"
! 3718: " \"-K\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
! 3719: " --localize-symbols <tập_tin> \"-L\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
! 3720: " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
! 3721: " --keep-global-symbols <tập_tin> \"-G\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
! 3722: " --weaken-symbols <tập_tin> \"-W\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
! 3723: " --alt-machine-code <chỉ-số> Dùng máy xen kẽ thứ <chỉ-số> của đích\n"
! 3724: " --writable-text Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n"
! 3725: " --readonly-text Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n"
! 3726: " --pure\n"
! 3727: " Đánh dấu tập tin xuất sẽ đánh trang theo yêu cầu\n"
! 3728: " --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
! 3729: " --prefix-symbols <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu\n"
! 3730: " --prefix-sections <tiền_tố>\n"
! 3731: " Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần\n"
! 3732: " --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
! 3733: " Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
! 3734: " --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n"
! 3735: " --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
! 3736: " <commit>\n"
! 3737: " --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n"
! 3738: " --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n"
! 3739: " --stack <reserve>[,<commit>] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
! 3740: " <commit>\n"
! 3741: " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n"
! 3742: " Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n"
! 3743: " --compress-debug-sections Nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
! 3744: " --decompress-debug-sections Giải nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
! 3745: " -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
! 3746: " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
! 3747: " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
! 3748: " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
! 3749: " --info Liệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
! 3750:
! 3751: #: objcopy.c:583
! 3752: #, c-format
! 3753: msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
! 3754: msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
! 3755:
! 3756: #: objcopy.c:584
! 3757: #, c-format
! 3758: msgid " Removes symbols and sections from files\n"
! 3759: msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
! 3760:
! 3761: #: objcopy.c:586
! 3762: #, c-format
! 3763: msgid ""
! 3764: " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
! 3765: " -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
! 3766: " -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
! 3767: " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
! 3768: " -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n"
! 3769: " -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
! 3770: " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
! 3771: " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
! 3772: " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
! 3773: " -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
! 3774: " -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n"
! 3775: " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
! 3776: " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
! 3777: " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
! 3778: " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
! 3779: " -v --verbose List all object files modified\n"
! 3780: " -V --version Display this program's version number\n"
! 3781: " -h --help Display this output\n"
! 3782: " --info List object formats & architectures supported\n"
! 3783: " -o <file> Place stripped output into <file>\n"
! 3784: msgstr ""
! 3785: " -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
! 3786: "\t\t(đích nhập)\n"
! 3787: " -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
! 3788: "\t\t(đích xuất)\n"
! 3789: " -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
! 3790: "\t\t(đích)\n"
! 3791: " -p --preserve-dates\n"
! 3792: "\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
! 3793: "\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
! 3794: " -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n"
! 3795: " -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
! 3796: "\t\t(tước hết)\n"
! 3797: " -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
! 3798: "\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
! 3799: " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
! 3800: "\t\t(tước không cần thiết)\n"
! 3801: " --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
! 3802: "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
! 3803: " -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
! 3804: "\t\t(tước ký hiệu)\n"
! 3805: " -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
! 3806: "\t\t(giữ ký hiệu)\n"
! 3807: " --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
! 3808: "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
! 3809: " -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
! 3810: " -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
! 3811: "\t\t(hủy hết)\n"
! 3812: " -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
! 3813: "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
! 3814: " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
! 3815: "\t\t(chi tiết)\n"
! 3816: " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
! 3817: " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
! 3818: " --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
! 3819: "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
! 3820: " @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
! 3821:
! 3822: #: objcopy.c:659
! 3823: #, c-format
! 3824: msgid "unrecognized section flag `%s'"
! 3825: msgstr "không nhận ra cờ phần \"%s\""
! 3826:
! 3827: #: objcopy.c:660
! 3828: #, c-format
! 3829: msgid "supported flags: %s"
! 3830: msgstr "các cờ được hỗ trợ : %s"
! 3831:
! 3832: #: objcopy.c:761
! 3833: #, c-format
! 3834: msgid "cannot open '%s': %s"
! 3835: msgstr "không thể mở \"%s\": %s"
! 3836:
! 3837: #: objcopy.c:764 objcopy.c:3417
! 3838: #, c-format
! 3839: msgid "%s: fread failed"
! 3840: msgstr "%s: fread bị lỗi"
! 3841:
! 3842: #: objcopy.c:837
! 3843: #, c-format
! 3844: msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
! 3845: msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
! 3846:
! 3847: #: objcopy.c:1153
! 3848: #, c-format
! 3849: msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
! 3850: msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu \"%s\" vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
! 3851:
! 3852: #: objcopy.c:1236
! 3853: #, c-format
! 3854: msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
! 3855: msgstr "%s: Ký hiệu \"%s\" đã được định nghĩa lại nhiều lần"
! 3856:
! 3857: #: objcopy.c:1240
! 3858: #, c-format
! 3859: msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
! 3860: msgstr "%s: Ký hiệu \"%s\" là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
! 3861:
! 3862: #: objcopy.c:1268
! 3863: #, c-format
! 3864: msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
! 3865: msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
! 3866:
! 3867: #: objcopy.c:1346
! 3868: #, c-format
! 3869: msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
! 3870: msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
! 3871:
! 3872: #: objcopy.c:1349
! 3873: #, c-format
! 3874: msgid "%s:%d: missing new symbol name"
! 3875: msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
! 3876:
! 3877: #: objcopy.c:1359
! 3878: #, c-format
! 3879: msgid "%s:%d: premature end of file"
! 3880: msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
! 3881:
! 3882: #: objcopy.c:1385
! 3883: #, c-format
! 3884: msgid "stat returns negative size for `%s'"
! 3885: msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho \"%s\""
! 3886:
! 3887: #: objcopy.c:1397
! 3888: #, c-format
! 3889: msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
! 3890: msgstr "chép từ \"%s\" [không rõ] sang \"%s\" [không rõ]\n"
! 3891:
! 3892: #: objcopy.c:1454
! 3893: msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
! 3894: msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào"
! 3895:
! 3896: #: objcopy.c:1463
! 3897: #, c-format
! 3898: msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
! 3899: msgstr "chép từ \"%s\" [%s] sang \"%s\" [%s]\n"
! 3900:
! 3901: #: objcopy.c:1512
! 3902: #, c-format
! 3903: msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter."
! 3904: msgstr "Tập tin đầu vào `%s' bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân."
! 3905:
! 3906: #: objcopy.c:1520
! 3907: #, c-format
! 3908: msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
! 3909: msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập \"%s\""
! 3910:
! 3911: #: objcopy.c:1523
! 3912: #, c-format
! 3913: msgid "Output file cannot represent architecture `%s'"
! 3914: msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc `%s'"
! 3915:
! 3916: #: objcopy.c:1586
! 3917: #, c-format
! 3918: msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)"
! 3919: msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
! 3920:
! 3921: #: objcopy.c:1645
! 3922: #, c-format
! 3923: msgid "can't add section '%s'"
! 3924: msgstr "không thể thêm phần \"%s\""
! 3925:
! 3926: #: objcopy.c:1659
! 3927: #, c-format
! 3928: msgid "can't create section `%s'"
! 3929: msgstr "không thể tạo phần \"%s\""
! 3930:
! 3931: #: objcopy.c:1705
! 3932: #, c-format
! 3933: msgid "cannot create debug link section `%s'"
! 3934: msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi \"%s\""
! 3935:
! 3936: #: objcopy.c:1798
! 3937: msgid "Can't fill gap after section"
! 3938: msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
! 3939:
! 3940: #: objcopy.c:1822
! 3941: msgid "can't add padding"
! 3942: msgstr "không thể đệm thêm"
! 3943:
! 3944: #: objcopy.c:1913
! 3945: #, c-format
! 3946: msgid "cannot fill debug link section `%s'"
! 3947: msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi \"%s\""
! 3948:
! 3949: #: objcopy.c:1976
! 3950: msgid "error copying private BFD data"
! 3951: msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
! 3952:
! 3953: #: objcopy.c:1987
! 3954: #, c-format
! 3955: msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
! 3956: msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
! 3957:
! 3958: #: objcopy.c:1991
! 3959: msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
! 3960: msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế"
! 3961:
! 3962: #: objcopy.c:1995
! 3963: msgid "ignoring the alternative value"
! 3964: msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
! 3965:
! 3966: #: objcopy.c:2027 objcopy.c:2063
! 3967: #, c-format
! 3968: msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
! 3969: msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)"
! 3970:
! 3971: #: objcopy.c:2093
! 3972: msgid "Unable to recognise the format of file"
! 3973: msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin"
! 3974:
! 3975: #: objcopy.c:2220
! 3976: #, c-format
! 3977: msgid "error: the input file '%s' is empty"
! 3978: msgstr "lỗi: tập tin nhập vào \"%s\" còn trống"
! 3979:
! 3980: #: objcopy.c:2364
! 3981: #, c-format
! 3982: msgid "Multiple renames of section %s"
! 3983: msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
! 3984:
! 3985: #: objcopy.c:2415
! 3986: msgid "error in private header data"
! 3987: msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
! 3988:
! 3989: #: objcopy.c:2493
! 3990: msgid "failed to create output section"
! 3991: msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
! 3992:
! 3993: #: objcopy.c:2507
! 3994: msgid "failed to set size"
! 3995: msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
! 3996:
! 3997: #: objcopy.c:2521
! 3998: msgid "failed to set vma"
! 3999: msgstr "lỗi đặt vma"
! 4000:
! 4001: #: objcopy.c:2546
! 4002: msgid "failed to set alignment"
! 4003: msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
! 4004:
! 4005: #: objcopy.c:2580
! 4006: msgid "failed to copy private data"
! 4007: msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
! 4008:
! 4009: #: objcopy.c:2662
! 4010: msgid "relocation count is negative"
! 4011: msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm"
! 4012:
! 4013: #. User must pad the section up in order to do this.
! 4014: #: objcopy.c:2723
! 4015: #, c-format
! 4016: msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
! 4017: msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
! 4018:
! 4019: #: objcopy.c:2909
! 4020: msgid "can't create debugging section"
! 4021: msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
! 4022:
! 4023: #: objcopy.c:2922
! 4024: msgid "can't set debugging section contents"
! 4025: msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi"
! 4026:
! 4027: #: objcopy.c:2930
! 4028: #, c-format
! 4029: msgid "don't know how to write debugging information for %s"
! 4030: msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
! 4031:
! 4032: #: objcopy.c:3073
! 4033: msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
! 4034: msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
! 4035:
! 4036: #: objcopy.c:3145
! 4037: #, c-format
! 4038: msgid "%s: bad version in PE subsystem"
! 4039: msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE"
! 4040:
! 4041: #: objcopy.c:3175
! 4042: #, c-format
! 4043: msgid "unknown PE subsystem: %s"
! 4044: msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s"
! 4045:
! 4046: #: objcopy.c:3237
! 4047: msgid "byte number must be non-negative"
! 4048: msgstr "số byte phải là khác âm"
! 4049:
! 4050: #: objcopy.c:3243
! 4051: #, c-format
! 4052: msgid "architecture %s unknown"
! 4053: msgstr "không rõ kiến trúc %s"
! 4054:
! 4055: #: objcopy.c:3251
! 4056: msgid "interleave must be positive"
! 4057: msgstr "khoảng chen vào phải là dương"
! 4058:
! 4059: #: objcopy.c:3260
! 4060: msgid "interleave width must be positive"
! 4061: msgstr "độ rộng xen kẽ phải là dương"
! 4062:
! 4063: #: objcopy.c:3280 objcopy.c:3288
! 4064: #, c-format
! 4065: msgid "%s both copied and removed"
! 4066: msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
! 4067:
! 4068: #: objcopy.c:3387 objcopy.c:3467 objcopy.c:3575 objcopy.c:3606 objcopy.c:3630
! 4069: #: objcopy.c:3634 objcopy.c:3654
! 4070: #, c-format
! 4071: msgid "bad format for %s"
! 4072: msgstr "định dạng sai cho %s"
! 4073:
! 4074: #: objcopy.c:3399
! 4075: #, c-format
! 4076: msgid "cannot open: %s: %s"
! 4077: msgstr "không thể mở : %s: %s"
! 4078:
! 4079: #: objcopy.c:3544
! 4080: #, c-format
! 4081: msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
! 4082: msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x"
! 4083:
! 4084: #: objcopy.c:3705
! 4085: #, c-format
! 4086: msgid "unknown long section names option '%s'"
! 4087: msgstr "không rõ tùy tên phần dài \"%s\""
! 4088:
! 4089: #: objcopy.c:3723
! 4090: msgid "unable to parse alternative machine code"
! 4091: msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
! 4092:
! 4093: #: objcopy.c:3768
! 4094: msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
! 4095: msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
! 4096:
! 4097: #: objcopy.c:3771
! 4098: #, c-format
! 4099: msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
! 4100: msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị \"--reverse-bytes\" trước %d"
! 4101:
! 4102: #: objcopy.c:3786
! 4103: #, c-format
! 4104: msgid "%s: invalid reserve value for --heap"
! 4105: msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho \"--heap\""
! 4106:
! 4107: #: objcopy.c:3792
! 4108: #, c-format
! 4109: msgid "%s: invalid commit value for --heap"
! 4110: msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho \"--heap\""
! 4111:
! 4112: #: objcopy.c:3817
! 4113: #, c-format
! 4114: msgid "%s: invalid reserve value for --stack"
! 4115: msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho \"--stack\""
! 4116:
! 4117: #: objcopy.c:3823
! 4118: #, c-format
! 4119: msgid "%s: invalid commit value for --stack"
! 4120: msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho \"--stack\""
! 4121:
! 4122: #: objcopy.c:3852
! 4123: msgid "interleave start byte must be set with --byte"
! 4124: msgstr "byte bắt đầu khoảng chen vào phải được đặt với tùy --byte"
! 4125:
! 4126: #: objcopy.c:3855
! 4127: msgid "byte number must be less than interleave"
! 4128: msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào"
! 4129:
! 4130: #: objcopy.c:3858
! 4131: msgid "interleave width must be less than or equal to interleave - byte`"
! 4132: msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào`"
! 4133:
! 4134: #: objcopy.c:3885
! 4135: #, c-format
! 4136: msgid "unknown input EFI target: %s"
! 4137: msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s"
! 4138:
! 4139: #: objcopy.c:3916
! 4140: #, c-format
! 4141: msgid "unknown output EFI target: %s"
! 4142: msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s"
! 4143:
! 4144: #: objcopy.c:3929
! 4145: #, c-format
! 4146: msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
! 4147: msgstr "cảnh báo : không thể định vị \"%s\". Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
! 4148:
! 4149: #: objcopy.c:3941
! 4150: #, c-format
! 4151: msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
! 4152: msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép \"%s\" (lỗi: %s)"
! 4153:
! 4154: #: objcopy.c:3969 objcopy.c:3983
! 4155: #, c-format
! 4156: msgid "%s %s%c0x%s never used"
! 4157: msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
! 4158:
! 4159: #: objdump.c:201
! 4160: #, c-format
! 4161: msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
! 4162: msgstr "Sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
! 4163:
! 4164: #: objdump.c:202
! 4165: #, c-format
! 4166: msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
! 4167: msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n"
! 4168:
! 4169: #: objdump.c:203
! 4170: #, c-format
! 4171: msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
! 4172: msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
! 4173:
! 4174: #: objdump.c:204
! 4175: #, c-format
! 4176: msgid ""
! 4177: " -a, --archive-headers Display archive header information\n"
! 4178: " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n"
! 4179: " -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n"
! 4180: " -P, --private=OPT,OPT... Display object format specific contents\n"
! 4181: " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n"
! 4182: " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n"
! 4183: " -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n"
! 4184: " -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n"
! 4185: " -S, --source Intermix source code with disassembly\n"
! 4186: " -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n"
! 4187: " -g, --debugging Display debug information in object file\n"
! 4188: " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n"
! 4189: " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
! 4190: " -W[lLiaprmfFsoRt] or\n"
! 4191: " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
! 4192: " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
! 4193: " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
! 4194: " Display DWARF info in the file\n"
! 4195: " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n"
! 4196: " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n"
! 4197: " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n"
! 4198: " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n"
! 4199: " @<file> Read options from <file>\n"
! 4200: " -v, --version Display this program's version number\n"
! 4201: " -i, --info List object formats and architectures supported\n"
! 4202: " -H, --help Display this information\n"
! 4203: msgstr ""
! 4204: " -a, --archive-headers Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n"
! 4205: " -f, --file-headers Hiển thị nội dung của toàn bộ \"phần đầu tập tin\"\n"
! 4206: " -p, --private-headers\n"
! 4207: " Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
! 4208: "\t\t(các phần đầu riêng)\n"
! 4209: " -P, --private=OPT,OPT... Hiển thị nội dung đặc trưng định dạng đối tượng\n"
! 4210: " -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của \"các phần đầu của phần\"\n"
! 4211: " -x, --all-headers Hiển thị nội dung của \"mọi phần đầu\"\n"
! 4212: " -d, --disassemble\n"
! 4213: "\t\tHiển thị nội dung của mã của các phần có khả năng thực hiện\n"
! 4214: "\t\t(dịch ngược)\n"
! 4215: " -D, --disassemble-all Hiển thị nội dung mã được dịch ngược của mọi phần\n"
! 4216: "\t\t(dịch ngược hết)\n"
! 4217: " -S, --source Trộn lẫn mã \"nguồn\" với việc dịch ngược\n"
! 4218: " -s, --full-contents Hiển thị \"nội dung đầy đủ\" của mọi phần đã yêu cầu\n"
! 4219: " -g, --debugging Hiển thị thông tin \"gỡ lỗi\" trong tập tin đối tượng\n"
! 4220: " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
! 4221: "\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
! 4222: " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
! 4223: " -W[lLiaprmfFsoRt] hoặc\n"
! 4224: " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
! 4225: " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
! 4226: " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
! 4227: " Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n"
! 4228: " -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
! 4229: "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
! 4230: " -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
! 4231: "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
! 4232: " -r, --reloc Hiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n"
! 4233: "\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
! 4234: " -R, --dynamic-reloc Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
! 4235: "\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
! 4236: " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
! 4237: " -v, --version Hiển thị số thự tự \"phiên bản\" của chương trình này\n"
! 4238: " -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
! 4239: "\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
! 4240: " -H, --help Hiển thị \"trợ giúp\" này\n"
! 4241:
! 4242: #: objdump.c:236
! 4243: #, c-format
! 4244: msgid ""
! 4245: "\n"
! 4246: " The following switches are optional:\n"
! 4247: msgstr ""
! 4248: "\n"
! 4249: " Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n"
! 4250:
! 4251: #: objdump.c:237
! 4252: #, c-format
! 4253: msgid ""
! 4254: " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
! 4255: " -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n"
! 4256: " -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n"
! 4257: " -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
! 4258: " -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n"
! 4259: " -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n"
! 4260: " --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n"
! 4261: " -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
! 4262: " -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n"
! 4263: " -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n"
! 4264: " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
! 4265: " The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
! 4266: " `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
! 4267: " or `gnat'\n"
! 4268: " -w, --wide Format output for more than 80 columns\n"
! 4269: " -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
! 4270: " --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n"
! 4271: " --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n"
! 4272: " --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n"
! 4273: " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n"
! 4274: " --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a single line for -d\n"
! 4275: " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
! 4276: " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n"
! 4277: " --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n"
! 4278: " --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n"
! 4279: msgstr ""
! 4280: " -b, --target=TÊN_BFD Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n"
! 4281: " -m, --architecture=MÁY Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n"
! 4282: " -j, --section=TÊN Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n"
! 4283: " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
! 4284: "\t\tChuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n"
! 4285: " -EB --endian=big\n"
! 4286: "\t\tCoi định dạng tình trạng cuối lớn (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
! 4287: " -EL --endian=little\n"
! 4288: "\t\tCoi định dạng tình trạng cuối nhỏ (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
! 4289: " --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng \"-S\")\n"
! 4290: " -I, --include=THƯ_MỤC\n"
! 4291: "\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
! 4292: " -l, --line-numbers\n"
! 4293: "\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
! 4294: " -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
! 4295: " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
! 4296: "\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
! 4297: "\t\t • auto\t\ttự động\n"
! 4298: "\t\t • gnu\n"
! 4299: "\t\t • lucid\t\trõ ràng\n"
! 4300: "\t\t • arm\n"
! 4301: "\t\t • hp\n"
! 4302: "\t\t • edg\n"
! 4303: "\t\t • gnu-v3\n"
! 4304: " \t\t • java\n"
! 4305: "\t\t • gnat\n"
! 4306: " -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
! 4307: " -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
! 4308: " --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
! 4309: " --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
! 4310: " --prefix-addresses In ra địa chỉ hoàn toàn địa chỉ khi dịch ngược\n"
! 4311: " --[no-]show-raw-insn Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n"
! 4312: " --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n"
! 4313: " --adjust-vma=HIỆU_SỐ\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
! 4314: " --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
! 4315: " --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho \"-S\"\n"
! 4316: " --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho \"-S\"\n"
! 4317:
! 4318: #: objdump.c:263
! 4319: #, c-format
! 4320: msgid ""
! 4321: " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n"
! 4322: " --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n"
! 4323: " or deeper\n"
! 4324: "\n"
! 4325: msgstr ""
! 4326: " --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
! 4327: " --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n"
! 4328: " haysâu hơn\n"
! 4329: "\n"
! 4330:
! 4331: #: objdump.c:275
! 4332: #, c-format
! 4333: msgid ""
! 4334: "\n"
! 4335: "Options supported for -P/--private switch:\n"
! 4336: msgstr ""
! 4337: "\n"
! 4338: "Các tùy hỗ trợ cho tùy chuyển -P/--private:\n"
! 4339:
! 4340: #: objdump.c:426
! 4341: #, c-format
! 4342: msgid "section '%s' mentioned in a -j option, but not found in any input file"
! 4343: msgstr "phần '%s' được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào"
! 4344:
! 4345: #: objdump.c:530
! 4346: #, c-format
! 4347: msgid "Sections:\n"
! 4348: msgstr "Phần:\n"
! 4349:
! 4350: #: objdump.c:533 objdump.c:537
! 4351: #, c-format
! 4352: msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
! 4353: msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
! 4354:
! 4355: #: objdump.c:539
! 4356: #, c-format
! 4357: msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
! 4358: msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
! 4359:
! 4360: #: objdump.c:543
! 4361: #, c-format
! 4362: msgid " Flags"
! 4363: msgstr " Cờ"
! 4364:
! 4365: #: objdump.c:586
! 4366: #, c-format
! 4367: msgid "%s: not a dynamic object"
! 4368: msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
! 4369:
! 4370: #: objdump.c:1012 objdump.c:1036
! 4371: #, c-format
! 4372: msgid " (File Offset: 0x%lx)"
! 4373: msgstr " (Bù tập tin: 0x%lx)"
! 4374:
! 4375: #: objdump.c:1662
! 4376: #, c-format
! 4377: msgid "disassemble_fn returned length %d"
! 4378: msgstr "disassemble_fn trả về độ dài %d"
! 4379:
! 4380: #: objdump.c:1967
! 4381: #, c-format
! 4382: msgid ""
! 4383: "\n"
! 4384: "Disassembly of section %s:\n"
! 4385: msgstr ""
! 4386: "\n"
! 4387: "Việc rã phần %s:\n"
! 4388:
! 4389: #: objdump.c:2143
! 4390: #, c-format
! 4391: msgid "can't use supplied machine %s"
! 4392: msgstr "không thể sử dụng máy đã áp dụng %s"
! 4393:
! 4394: #: objdump.c:2162
! 4395: #, c-format
! 4396: msgid "can't disassemble for architecture %s\n"
! 4397: msgstr "không thể địch ngược mã (disassemble) cho kiến trúc %s\n"
! 4398:
! 4399: #: objdump.c:2242 objdump.c:2265
! 4400: #, c-format
! 4401: msgid ""
! 4402: "\n"
! 4403: "Can't get contents for section '%s'.\n"
! 4404: msgstr ""
! 4405: "\n"
! 4406: "Không thể lấy nội dung cho phần \"%s\".\n"
! 4407:
! 4408: #: objdump.c:2406
! 4409: #, c-format
! 4410: msgid ""
! 4411: "No %s section present\n"
! 4412: "\n"
! 4413: msgstr ""
! 4414: "Không có phần %s ở\n"
! 4415: "\n"
! 4416:
! 4417: #: objdump.c:2415
! 4418: #, c-format
! 4419: msgid "reading %s section of %s failed: %s"
! 4420: msgstr "đọc phần %s của %s gặp lỗi: %s"
! 4421:
! 4422: #: objdump.c:2459
! 4423: #, c-format
! 4424: msgid ""
! 4425: "Contents of %s section:\n"
! 4426: "\n"
! 4427: msgstr ""
! 4428: "Nội dung của phần %s\n"
! 4429: "\n"
! 4430:
! 4431: #: objdump.c:2590
! 4432: #, c-format
! 4433: msgid "architecture: %s, "
! 4434: msgstr "kiến trúc: %s, "
! 4435:
! 4436: #: objdump.c:2593
! 4437: #, c-format
! 4438: msgid "flags 0x%08x:\n"
! 4439: msgstr "cờ 0x%08x:\n"
! 4440:
! 4441: #: objdump.c:2607
! 4442: #, c-format
! 4443: msgid ""
! 4444: "\n"
! 4445: "start address 0x"
! 4446: msgstr ""
! 4447: "\n"
! 4448: "địa chỉ đầu 0x"
! 4449:
! 4450: #: objdump.c:2633
! 4451: msgid "option -P/--private not supported by this file"
! 4452: msgstr "tùy -P/--private không được hỗ trợ bởi tập tin này"
! 4453:
! 4454: #: objdump.c:2657
! 4455: #, c-format
! 4456: msgid "target specific dump '%s' not supported"
! 4457: msgstr "đích đã chỉ định đổ đống '%s' không được hỗ trợ"
! 4458:
! 4459: #: objdump.c:2721
! 4460: #, c-format
! 4461: msgid "Contents of section %s:"
! 4462: msgstr "Nội dung của phần %s:"
! 4463:
! 4464: #: objdump.c:2723
! 4465: #, c-format
! 4466: msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)"
! 4467: msgstr " (Bắt đầu ở khoảng bù tập tin: 0x%lx)"
! 4468:
! 4469: #: objdump.c:2729
! 4470: msgid "Reading section failed"
! 4471: msgstr "Đọc phần (section) gặp lỗi"
! 4472:
! 4473: #: objdump.c:2832
! 4474: #, c-format
! 4475: msgid "no symbols\n"
! 4476: msgstr "không có ký hiệu\n"
! 4477:
! 4478: #: objdump.c:2839
! 4479: #, c-format
! 4480: msgid "no information for symbol number %ld\n"
! 4481: msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
! 4482:
! 4483: #: objdump.c:2842
! 4484: #, c-format
! 4485: msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
! 4486: msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
! 4487:
! 4488: #: objdump.c:3163
! 4489: #, c-format
! 4490: msgid ""
! 4491: "\n"
! 4492: "%s: file format %s\n"
! 4493: msgstr ""
! 4494: "\n"
! 4495: "%s: định dạng tập tin %s\n"
! 4496:
! 4497: #: objdump.c:3223
! 4498: #, c-format
! 4499: msgid "%s: printing debugging information failed"
! 4500: msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
! 4501:
! 4502: #: objdump.c:3327
! 4503: #, c-format
! 4504: msgid "In archive %s:\n"
! 4505: msgstr "Trong kho lưu %s\n"
! 4506:
! 4507: #: objdump.c:3438
! 4508: msgid "error: the start address should be before the end address"
! 4509: msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối"
! 4510:
! 4511: #: objdump.c:3443
! 4512: msgid "error: the stop address should be after the start address"
! 4513: msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu"
! 4514:
! 4515: #: objdump.c:3455
! 4516: msgid "error: prefix strip must be non-negative"
! 4517: msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm"
! 4518:
! 4519: #: objdump.c:3460
! 4520: msgid "error: instruction width must be positive"
! 4521: msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương"
! 4522:
! 4523: #: objdump.c:3469
! 4524: msgid "unrecognized -E option"
! 4525: msgstr "không nhận ra tùy chọn \"-E\""
! 4526:
! 4527: #: objdump.c:3480
! 4528: #, c-format
! 4529: msgid "unrecognized --endian type `%s'"
! 4530: msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) \"%s\""
! 4531:
! 4532: #: od-xcoff.c:75
! 4533: #, c-format
! 4534: msgid ""
! 4535: "For XCOFF files:\n"
! 4536: " header Display the file header\n"
! 4537: " aout Display the auxiliary header\n"
! 4538: " sections Display the section headers\n"
! 4539: " syms Display the symbols table\n"
! 4540: " relocs Display the relocation entries\n"
! 4541: " lineno Display the line number entries\n"
! 4542: " loader Display loader section\n"
! 4543: " except Display exception table\n"
! 4544: " typchk Display type-check section\n"
! 4545: " traceback Display traceback tags\n"
! 4546: " toc Display toc symbols\n"
! 4547: msgstr ""
! 4548: "Cho các tập tin XCOFF:\n"
! 4549: " header Hiển thị phần đầu tập tin\n"
! 4550: " aout Hiển thị phần đầu auxiliary\n"
! 4551: " sections Hiển thị phần chương\n"
! 4552: " syms Hiển thị bảng ký hiệu\n"
! 4553: " relocs Hiển thị mục tái định vị\n"
! 4554: " lineno Hiển thị mục số dòng\n"
! 4555: " loader Hiển thị chương tải\n"
! 4556: " except Hiển thị bảng ngoại lệ\n"
! 4557: " typchk Hiển thị chương kiểm-tra-kiểu\n"
! 4558: " traceback Hiển thị thẻ traceback\n"
! 4559: " toc Hiển thị mục lục (toc) ký hiệu\n"
! 4560:
! 4561: #: od-xcoff.c:416
! 4562: #, c-format
! 4563: msgid " nbr sections: %d\n"
! 4564: msgstr " các đoạn nbr: %d\n"
! 4565:
! 4566: #: od-xcoff.c:417
! 4567: #, c-format
! 4568: msgid " time and date: 0x%08x - "
! 4569: msgstr " thời gian và ngày tháng: 0x%08x - "
! 4570:
! 4571: #: od-xcoff.c:419
! 4572: #, c-format
! 4573: msgid "not set\n"
! 4574: msgstr "chưa đặt\n"
! 4575:
! 4576: #: od-xcoff.c:426
! 4577: #, c-format
! 4578: msgid " symbols off: 0x%08x\n"
! 4579: msgstr " symbols off: 0x%08x\n"
! 4580:
! 4581: #: od-xcoff.c:427
! 4582: #, c-format
! 4583: msgid " nbr symbols: %d\n"
! 4584: msgstr " các ký hiệu nbr: %d\n"
! 4585:
! 4586: #: od-xcoff.c:428
! 4587: #, c-format
! 4588: msgid " opt hdr sz: %d\n"
! 4589: msgstr " opt hdr sz: %d\n"
! 4590:
! 4591: #: od-xcoff.c:429
! 4592: #, c-format
! 4593: msgid " flags: 0x%04x "
! 4594: msgstr " các cờ: 0x%04x "
! 4595:
! 4596: #: od-xcoff.c:443
! 4597: #, c-format
! 4598: msgid "Auxiliary header:\n"
! 4599: msgstr "Phần đầu bổ trợ:\n"
! 4600:
! 4601: #: od-xcoff.c:446
! 4602: #, c-format
! 4603: msgid " No aux header\n"
! 4604: msgstr " Không phần đầu aux\n"
! 4605:
! 4606: #: od-xcoff.c:451
! 4607: #, c-format
! 4608: msgid "warning: optionnal header size too large (> %d)\n"
! 4609: msgstr "cảnh báo: độ dài phần đầu tùy quá lớn (> %d)\n"
! 4610:
! 4611: #: od-xcoff.c:457
! 4612: msgid "cannot read auxhdr"
! 4613: msgstr "không đọc được auxhdr"
! 4614:
! 4615: #: od-xcoff.c:522
! 4616: #, c-format
! 4617: msgid "Section headers (at %u+%u=0x%08x to 0x%08x):\n"
! 4618: msgstr "Phần đầu đoạn (tại vị trí %u+%u=0x%08x đến 0x%08x):\n"
! 4619:
! 4620: #: od-xcoff.c:527
! 4621: #, c-format
! 4622: msgid " No section header\n"
! 4623: msgstr " Không phần đầu đoạn\n"
! 4624:
! 4625: #: od-xcoff.c:532 od-xcoff.c:544 od-xcoff.c:599
! 4626: msgid "cannot read section header"
! 4627: msgstr "không thể đọc phần đầu của phần"
! 4628:
! 4629: #: od-xcoff.c:558
! 4630: #, c-format
! 4631: msgid " Flags: %08x "
! 4632: msgstr " Các cờ: %08x "
! 4633:
! 4634: #: od-xcoff.c:566
! 4635: #, c-format
! 4636: msgid "overflow - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
! 4637: msgstr "tràn - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
! 4638:
! 4639: #: od-xcoff.c:587 od-xcoff.c:922 od-xcoff.c:978
! 4640: msgid "cannot read section headers"
! 4641: msgstr "lỗi đọc các phần đầu của phần"
! 4642:
! 4643: #: od-xcoff.c:646
! 4644: msgid "cannot read strings table length"
! 4645: msgstr "không đọc được độ dài bảng các chuỗi"
! 4646:
! 4647: #: od-xcoff.c:662
! 4648: msgid "cannot read strings table"
! 4649: msgstr "không đọc được bảng các chuỗi"
! 4650:
! 4651: #: od-xcoff.c:670
! 4652: msgid "cannot read symbol table"
! 4653: msgstr "không đọc được bảng ký hiệu"
! 4654:
! 4655: #: od-xcoff.c:685
! 4656: msgid "cannot read symbol entry"
! 4657: msgstr "không thể đọc mục ký hiệu"
! 4658:
! 4659: #: od-xcoff.c:720
! 4660: msgid "cannot read symbol aux entry"
! 4661: msgstr "không thể đọc mục ký hiệu aux"
! 4662:
! 4663: #: od-xcoff.c:742
! 4664: #, c-format
! 4665: msgid "Symbols table (strtable at 0x%08x)"
! 4666: msgstr "Bảng ký hiệu (strtable at 0x%08x)"
! 4667:
! 4668: #: od-xcoff.c:747
! 4669: #, c-format
! 4670: msgid ""
! 4671: ":\n"
! 4672: " No symbols\n"
! 4673: msgstr ""
! 4674: ":\n"
! 4675: " Không có ký hiệu\n"
! 4676:
! 4677: #: od-xcoff.c:753
! 4678: #, c-format
! 4679: msgid " (no strings):\n"
! 4680: msgstr " (không có chuỗi):\n"
! 4681:
! 4682: #: od-xcoff.c:755
! 4683: #, c-format
! 4684: msgid " (strings size: %08x):\n"
! 4685: msgstr " (kích thước chuỗi: %08x):\n"
! 4686:
! 4687: #. Translators: 'sc' is for storage class, 'off' for offset.
! 4688: #: od-xcoff.c:769
! 4689: #, c-format
! 4690: msgid " # sc value section type aux name/off\n"
! 4691: msgstr " # sc giá trị phần kiểu aux tên/off\n"
! 4692:
! 4693: #. Section length, number of relocs and line number.
! 4694: #: od-xcoff.c:821
! 4695: #, c-format
! 4696: msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
! 4697: msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
! 4698:
! 4699: #. Section length and number of relocs.
! 4700: #: od-xcoff.c:828
! 4701: #, c-format
! 4702: msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
! 4703: msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
! 4704:
! 4705: #: od-xcoff.c:891
! 4706: #, c-format
! 4707: msgid "offset: %08x"
! 4708: msgstr "khoảng bù (offset): %08x"
! 4709:
! 4710: #: od-xcoff.c:934
! 4711: #, c-format
! 4712: msgid "Relocations for %s (%u)\n"
! 4713: msgstr "Xây dựng lại cho %s (%u)\n"
! 4714:
! 4715: #: od-xcoff.c:937
! 4716: msgid "cannot read relocations"
! 4717: msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại"
! 4718:
! 4719: #: od-xcoff.c:950
! 4720: msgid "cannot read relocation entry"
! 4721: msgstr "không thể đọc mục của thông tin xây dựng lại"
! 4722:
! 4723: #: od-xcoff.c:990
! 4724: #, c-format
! 4725: msgid "Line numbers for %s (%u)\n"
! 4726: msgstr "Số của dòng cho %s (%u)\n"
! 4727:
! 4728: #: od-xcoff.c:993
! 4729: msgid "cannot read line numbers"
! 4730: msgstr "không thể đọc được số dòng"
! 4731:
! 4732: #. Line number, symbol index and physical address.
! 4733: #: od-xcoff.c:997
! 4734: #, c-format
! 4735: msgid "lineno symndx/paddr\n"
! 4736: msgstr "lineno symndx/paddr\n"
! 4737:
! 4738: #: od-xcoff.c:1005
! 4739: msgid "cannot read line number entry"
! 4740: msgstr "không thể đọc mục số của dòng"
! 4741:
! 4742: #: od-xcoff.c:1048
! 4743: #, c-format
! 4744: msgid "no .loader section in file\n"
! 4745: msgstr "không có phần .loader trong tập tin\n"
! 4746:
! 4747: #: od-xcoff.c:1054
! 4748: #, c-format
! 4749: msgid "section .loader is too short\n"
! 4750: msgstr "phần .loader quá ngắn\n"
! 4751:
! 4752: #: od-xcoff.c:1061
! 4753: #, c-format
! 4754: msgid "Loader header:\n"
! 4755: msgstr "Phần đầu bộ tải:\n"
! 4756:
! 4757: #: od-xcoff.c:1063
! 4758: #, c-format
! 4759: msgid " version: %u\n"
! 4760: msgstr " phiên bản: %u\n"
! 4761:
! 4762: #: od-xcoff.c:1066
! 4763: #, c-format
! 4764: msgid " Unhandled version\n"
! 4765: msgstr " Phiên bản không nắm được\n"
! 4766:
! 4767: #: od-xcoff.c:1071
! 4768: #, c-format
! 4769: msgid " nbr symbols: %u\n"
! 4770: msgstr " ký hiệu nbr: %u\n"
! 4771:
! 4772: #: od-xcoff.c:1073
! 4773: #, c-format
! 4774: msgid " nbr relocs: %u\n"
! 4775: msgstr " nbr relocs: %u\n"
! 4776:
! 4777: #. Import string table length.
! 4778: #: od-xcoff.c:1075
! 4779: #, c-format
! 4780: msgid " import strtab len: %u\n"
! 4781: msgstr " nhập vào độ dài strtab: %u\n"
! 4782:
! 4783: #: od-xcoff.c:1078
! 4784: #, c-format
! 4785: msgid " nbr import files: %u\n"
! 4786: msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n"
! 4787:
! 4788: #: od-xcoff.c:1080
! 4789: #, c-format
! 4790: msgid " import file off: %u\n"
! 4791: msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n"
! 4792:
! 4793: #: od-xcoff.c:1082
! 4794: #, c-format
! 4795: msgid " string table len: %u\n"
! 4796: msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n"
! 4797:
! 4798: #: od-xcoff.c:1084
! 4799: #, c-format
! 4800: msgid " string table off: %u\n"
! 4801: msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n"
! 4802:
! 4803: #: od-xcoff.c:1087
! 4804: #, c-format
! 4805: msgid "Dynamic symbols:\n"
! 4806: msgstr "Các ký hiệu động:\n"
! 4807:
! 4808: #: od-xcoff.c:1094
! 4809: #, c-format
! 4810: msgid " %4u %08x %3u "
! 4811: msgstr " %4u %08x %3u "
! 4812:
! 4813: #: od-xcoff.c:1107
! 4814: #, c-format
! 4815: msgid " %3u %3u "
! 4816: msgstr " %3u %3u "
! 4817:
! 4818: #: od-xcoff.c:1116
! 4819: #, c-format
! 4820: msgid "(bad offset: %u)"
! 4821: msgstr "(khoảng bù (offset) sai: %u)"
! 4822:
! 4823: #: od-xcoff.c:1123
! 4824: #, c-format
! 4825: msgid "Dynamic relocs:\n"
! 4826: msgstr "relocs động:\n"
! 4827:
! 4828: #: od-xcoff.c:1163
! 4829: #, c-format
! 4830: msgid "Import files:\n"
! 4831: msgstr "Nhập các tập tin:\n"
! 4832:
! 4833: #: od-xcoff.c:1195
! 4834: #, c-format
! 4835: msgid "no .except section in file\n"
! 4836: msgstr "không có phần .except trong tập tin\n"
! 4837:
! 4838: #: od-xcoff.c:1203
! 4839: #, c-format
! 4840: msgid "Exception table:\n"
! 4841: msgstr "Bảng ngoại lệ:\n"
! 4842:
! 4843: #: od-xcoff.c:1238
! 4844: #, c-format
! 4845: msgid "no .typchk section in file\n"
! 4846: msgstr "không có phần .typchk trong tập tin\n"
! 4847:
! 4848: #: od-xcoff.c:1245
! 4849: #, c-format
! 4850: msgid "Type-check section:\n"
! 4851: msgstr "Phần kiểm-tra-kiểu:\n"
! 4852:
! 4853: #: od-xcoff.c:1292
! 4854: #, c-format
! 4855: msgid " address beyond section size\n"
! 4856: msgstr " địa chỉ vượt quá kích cỡ phần\n"
! 4857:
! 4858: #: od-xcoff.c:1302
! 4859: #, c-format
! 4860: msgid " tags at %08x\n"
! 4861: msgstr " các thẻ tại %08x\n"
! 4862:
! 4863: #: od-xcoff.c:1380
! 4864: #, c-format
! 4865: msgid " number of CTL anchors: %u\n"
! 4866: msgstr " số của các điểm neo CTL: %u\n"
! 4867:
! 4868: #: od-xcoff.c:1399
! 4869: #, c-format
! 4870: msgid " Name (len: %u): "
! 4871: msgstr " Tên (dài: %u): "
! 4872:
! 4873: #: od-xcoff.c:1402
! 4874: #, c-format
! 4875: msgid "[truncated]\n"
! 4876: msgstr "[bị cắt ngắn]\n"
! 4877:
! 4878: #: od-xcoff.c:1421
! 4879: #, c-format
! 4880: msgid " (end of tags at %08x)\n"
! 4881: msgstr " (cuối thẻ tại %08x)\n"
! 4882:
! 4883: #: od-xcoff.c:1424
! 4884: #, c-format
! 4885: msgid " no tags found\n"
! 4886: msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n"
! 4887:
! 4888: #: od-xcoff.c:1428
! 4889: #, c-format
! 4890: msgid " Truncated .text section\n"
! 4891: msgstr "Phần \".text\" (văn bản) bị cắt cụt\n"
! 4892:
! 4893: #: od-xcoff.c:1513
! 4894: #, c-format
! 4895: msgid "TOC:\n"
! 4896: msgstr "Mục Lục (TOC):\n"
! 4897:
! 4898: #: od-xcoff.c:1556
! 4899: #, c-format
! 4900: msgid "Nbr entries: %-8u Size: %08x (%u)\n"
! 4901: msgstr "Mục Nbr: %-8u Kích thước: %08x (%u)\n"
! 4902:
! 4903: #: od-xcoff.c:1640
! 4904: msgid "cannot read header"
! 4905: msgstr "không thể đọc phần đầu"
! 4906:
! 4907: #: od-xcoff.c:1648
! 4908: #, c-format
! 4909: msgid "File header:\n"
! 4910: msgstr "Đầu tập tin:\n"
! 4911:
! 4912: #: od-xcoff.c:1649
! 4913: #, c-format
! 4914: msgid " magic: 0x%04x (0%04o) "
! 4915: msgstr " số mầu nhiệm: 0x%04x (0%04o) "
! 4916:
! 4917: #: od-xcoff.c:1653
! 4918: #, c-format
! 4919: msgid "(WRMAGIC: writable text segments)"
! 4920: msgstr "(WRMAGIC: đoạn nhớ có thể ghi chữ được)"
! 4921:
! 4922: #: od-xcoff.c:1656
! 4923: #, c-format
! 4924: msgid "(ROMAGIC: readonly sharablee text segments)"
! 4925: msgstr "(ROMAGIC: các đoan sharablee text chỉ cho đọc)"
! 4926:
! 4927: #: od-xcoff.c:1659
! 4928: #, c-format
! 4929: msgid "(TOCMAGIC: readonly text segments and TOC)"
! 4930: msgstr "(TOCMAGIC: đoạn chữ và MỤC-LỤC (TOC) chỉ cho đọc)"
! 4931:
! 4932: #: od-xcoff.c:1662
! 4933: #, c-format
! 4934: msgid "unknown magic"
! 4935: msgstr "không hiểu số mầu nhiệm"
! 4936:
! 4937: #: od-xcoff.c:1669
! 4938: #, c-format
! 4939: msgid " Unhandled magic\n"
! 4940: msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n"
! 4941:
! 4942: #: rclex.c:197
! 4943: msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
! 4944: msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch \"code_page\" (trang mã).\n"
! 4945:
! 4946: #: rdcoff.c:198
! 4947: #, c-format
! 4948: msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
! 4949: msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
! 4950:
! 4951: #: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
! 4952: #, c-format
! 4953: msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
! 4954: msgstr "\"bfd_coff_get_syment\" bị lỗi: %s"
! 4955:
! 4956: #: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
! 4957: #, c-format
! 4958: msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
! 4959: msgstr "\"bfd_coff_get_auxent\" bị lỗi: %s"
! 4960:
! 4961: #: rdcoff.c:786
! 4962: #, c-format
! 4963: msgid "%ld: .bf without preceding function"
! 4964: msgstr "%ld: \".bf\" không có hàm đi trước"
! 4965:
! 4966: #: rdcoff.c:836
! 4967: #, c-format
! 4968: msgid "%ld: unexpected .ef\n"
! 4969: msgstr "%ld: \".ef\" bất thường\n"
! 4970:
! 4971: #: rddbg.c:88
! 4972: #, c-format
! 4973: msgid "%s: no recognized debugging information"
! 4974: msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
! 4975:
! 4976: #: rddbg.c:402
! 4977: #, c-format
! 4978: msgid "Last stabs entries before error:\n"
! 4979: msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
! 4980:
! 4981: #: readelf.c:268
! 4982: msgid "<none>"
! 4983: msgstr "<không>"
! 4984:
! 4985: #: readelf.c:269
! 4986: msgid "<no-name>"
! 4987: msgstr "<không-tên>"
! 4988:
! 4989: #: readelf.c:270 readelf.c:5083 readelf.c:5594 readelf.c:8132 readelf.c:8250
! 4990: #: readelf.c:9233 readelf.c:9327 readelf.c:9388 readelf.c:12391
! 4991: #: readelf.c:12394
! 4992: msgid "<corrupt>"
! 4993: msgstr "<hư hỏng>"
! 4994:
! 4995: #: readelf.c:309
! 4996: #, c-format
! 4997: msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
! 4998: msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
! 4999:
! 5000: #: readelf.c:324
! 5001: #, c-format
! 5002: msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
! 5003: msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
! 5004:
! 5005: #: readelf.c:334
! 5006: #, c-format
! 5007: msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
! 5008: msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
! 5009:
! 5010: #: readelf.c:638
! 5011: msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
! 5012: msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
! 5013:
! 5014: #: readelf.c:659 readelf.c:757
! 5015: msgid "32-bit relocation data"
! 5016: msgstr "Phân bổ động dữ liệu 32-bit"
! 5017:
! 5018: #: readelf.c:671 readelf.c:701 readelf.c:768 readelf.c:797
! 5019: msgid "out of memory parsing relocs\n"
! 5020: msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n"
! 5021:
! 5022: #: readelf.c:689 readelf.c:786
! 5023: msgid "64-bit relocation data"
! 5024: msgstr "Phân bổ động dữ liệu 64-bit"
! 5025:
! 5026: #: readelf.c:902
! 5027: #, c-format
! 5028: msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
! 5029: msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
! 5030:
! 5031: #: readelf.c:904
! 5032: #, c-format
! 5033: msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
! 5034: msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
! 5035:
! 5036: #: readelf.c:909
! 5037: #, c-format
! 5038: msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
! 5039: msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
! 5040:
! 5041: #: readelf.c:911
! 5042: #, c-format
! 5043: msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
! 5044: msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
! 5045:
! 5046: #: readelf.c:919
! 5047: #, c-format
! 5048: msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
! 5049: msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
! 5050:
! 5051: #: readelf.c:921
! 5052: #, c-format
! 5053: msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
! 5054: msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
! 5055:
! 5056: #: readelf.c:926
! 5057: #, c-format
! 5058: msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
! 5059: msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
! 5060:
! 5061: #: readelf.c:928
! 5062: #, c-format
! 5063: msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
! 5064: msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
! 5065:
! 5066: #: readelf.c:1245 readelf.c:1405 readelf.c:1413
! 5067: #, c-format
! 5068: msgid "unrecognized: %-7lx"
! 5069: msgstr "không nhận ra: %-7lx"
! 5070:
! 5071: #: readelf.c:1270
! 5072: #, c-format
! 5073: msgid "<unknown addend: %lx>"
! 5074: msgstr "<không rõ phần cộng: %lx>"
! 5075:
! 5076: #: readelf.c:1277
! 5077: #, c-format
! 5078: msgid " bad symbol index: %08lx"
! 5079: msgstr " chỉ mục ký hiệu sai: %08lx"
! 5080:
! 5081: #: readelf.c:1363
! 5082: #, c-format
! 5083: msgid "<string table index: %3ld>"
! 5084: msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
! 5085:
! 5086: #: readelf.c:1365
! 5087: #, c-format
! 5088: msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
! 5089: msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
! 5090:
! 5091: #: readelf.c:1758
! 5092: #, c-format
! 5093: msgid "Processor Specific: %lx"
! 5094: msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
! 5095:
! 5096: #: readelf.c:1782
! 5097: #, c-format
! 5098: msgid "Operating System specific: %lx"
! 5099: msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
! 5100:
! 5101: #: readelf.c:1786 readelf.c:2858
! 5102: #, c-format
! 5103: msgid "<unknown>: %lx"
! 5104: msgstr "<không rõ>: %lx"
! 5105:
! 5106: #: readelf.c:1799
! 5107: msgid "NONE (None)"
! 5108: msgstr "NONE (Không có)"
! 5109:
! 5110: #: readelf.c:1800
! 5111: msgid "REL (Relocatable file)"
! 5112: msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)"
! 5113:
! 5114: #: readelf.c:1801
! 5115: msgid "EXEC (Executable file)"
! 5116: msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
! 5117:
! 5118: #: readelf.c:1802
! 5119: msgid "DYN (Shared object file)"
! 5120: msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
! 5121:
! 5122: #: readelf.c:1803
! 5123: msgid "CORE (Core file)"
! 5124: msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
! 5125:
! 5126: #: readelf.c:1807
! 5127: #, c-format
! 5128: msgid "Processor Specific: (%x)"
! 5129: msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
! 5130:
! 5131: #: readelf.c:1809
! 5132: #, c-format
! 5133: msgid "OS Specific: (%x)"
! 5134: msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
! 5135:
! 5136: #: readelf.c:1811
! 5137: #, c-format
! 5138: msgid "<unknown>: %x"
! 5139: msgstr "<không rõ>: %x"
! 5140:
! 5141: #: readelf.c:1823
! 5142: msgid "None"
! 5143: msgstr "Không có"
! 5144:
! 5145: #: readelf.c:1994
! 5146: #, c-format
! 5147: msgid "<unknown>: 0x%x"
! 5148: msgstr "<không rõ>: 0x%x"
! 5149:
! 5150: #: readelf.c:2180
! 5151: msgid ", <unknown>"
! 5152: msgstr ", <không rõ>"
! 5153:
! 5154: #: readelf.c:2266 readelf.c:7485
! 5155: msgid "unknown"
! 5156: msgstr "không rõ"
! 5157:
! 5158: #: readelf.c:2267
! 5159: msgid "unknown mac"
! 5160: msgstr "không rõ mac"
! 5161:
! 5162: #: readelf.c:2331
! 5163: msgid ", relocatable"
! 5164: msgstr ", relocatable (có thể tái định vị được)"
! 5165:
! 5166: #: readelf.c:2334
! 5167: msgid ", relocatable-lib"
! 5168: msgstr ", thư viện relocatable-lib (có thể tái định vị được)"
! 5169:
! 5170: #: readelf.c:2357
! 5171: msgid ", unknown v850 architecture variant"
! 5172: msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850"
! 5173:
! 5174: #: readelf.c:2414
! 5175: msgid ", unknown CPU"
! 5176: msgstr ", không rõ kiến trúc CPU"
! 5177:
! 5178: #: readelf.c:2429
! 5179: msgid ", unknown ABI"
! 5180: msgstr ", không hiểu ABI"
! 5181:
! 5182: #: readelf.c:2452 readelf.c:2486
! 5183: msgid ", unknown ISA"
! 5184: msgstr ", không hiểu ISA"
! 5185:
! 5186: #: readelf.c:2663
! 5187: msgid "Standalone App"
! 5188: msgstr "Ứng dụng Độc lập"
! 5189:
! 5190: #: readelf.c:2672
! 5191: msgid "Bare-metal C6000"
! 5192: msgstr "Bare-metal C6000"
! 5193:
! 5194: #: readelf.c:2682 readelf.c:3471 readelf.c:3487
! 5195: #, c-format
! 5196: msgid "<unknown: %x>"
! 5197: msgstr "<không rõ : %x>"
! 5198:
! 5199: #. This message is probably going to be displayed in a 15
! 5200: #. character wide field, so put the hex value first.
! 5201: #: readelf.c:3108
! 5202: #, c-format
! 5203: msgid "%08x: <unknown>"
! 5204: msgstr "%08x: <không rõ>"
! 5205:
! 5206: #: readelf.c:3163
! 5207: #, c-format
! 5208: msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
! 5209: msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
! 5210:
! 5211: #: readelf.c:3164
! 5212: #, c-format
! 5213: msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
! 5214: msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n"
! 5215:
! 5216: #: readelf.c:3165
! 5217: #, c-format
! 5218: msgid ""
! 5219: " Options are:\n"
! 5220: " -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
! 5221: " -h --file-header Display the ELF file header\n"
! 5222: " -l --program-headers Display the program headers\n"
! 5223: " --segments An alias for --program-headers\n"
! 5224: " -S --section-headers Display the sections' header\n"
! 5225: " --sections An alias for --section-headers\n"
! 5226: " -g --section-groups Display the section groups\n"
! 5227: " -t --section-details Display the section details\n"
! 5228: " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n"
! 5229: " -s --syms Display the symbol table\n"
! 5230: " --symbols An alias for --syms\n"
! 5231: " --dyn-syms Display the dynamic symbol table\n"
! 5232: " -n --notes Display the core notes (if present)\n"
! 5233: " -r --relocs Display the relocations (if present)\n"
! 5234: " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n"
! 5235: " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
! 5236: " -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
! 5237: " -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n"
! 5238: " -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n"
! 5239: " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
! 5240: " -x --hex-dump=<number|name>\n"
! 5241: " Dump the contents of section <number|name> as bytes\n"
! 5242: " -p --string-dump=<number|name>\n"
! 5243: " Dump the contents of section <number|name> as strings\n"
! 5244: " -R --relocated-dump=<number|name>\n"
! 5245: " Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n"
! 5246: " -w[lLiaprmfFsoRt] or\n"
! 5247: " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
! 5248: " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
! 5249: " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
! 5250: " Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
! 5251: msgstr ""
! 5252: " Tùy chọn:\n"
! 5253: " -a --all \t\t\t\t\tTương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
! 5254: " -h --file-header \t\t\t\tHiển thị đầu tập tin ELF\n"
! 5255: " -l --program-headers \t\tHiển thị phần đầu chương trình\n"
! 5256: " --segments \t\t\tBí danh cho \"--program-headers\"\n"
! 5257: " -S --section-headers \t\t\tHiển thị đầu của các phần\n"
! 5258: " --sections \t\t\tBí danh \"--section-headers\"\n"
! 5259: " -g --section-groups \t\t\t Hiển thị các nhóm phần\n"
! 5260: " -t --section-details\t\t\tHiển thị chi tiết về phần\n"
! 5261: " -e --headers \t\t\t\tTương đương với: -h -l -S\n"
! 5262: " -s --syms \t\t\tHiển thị bảng ký hiệu\n"
! 5263: " --symbols \t\t\tBí danh cho \"--syms\"\n"
! 5264: " --dyn-syms Hiển thị bảng ký hiệu năng động\n"
! 5265: " -n --notes \t\t\tHiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n"
! 5266: " -r --relocs \t\tHiển thị các việc định vị lại (nếu có)\n"
! 5267: " -u --unwind \t\tHiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n"
! 5268: " -d --dynamic \t\tHiển thị phần động (nếu có)\n"
! 5269: " -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
! 5270: " -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n"
! 5271: " -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
! 5272: " -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n"
! 5273: " -x --hex-dump=<số|tên>\n"
! 5274: " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n"
! 5275: " -p --string-dump=<số|tên>\n"
! 5276: " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n"
! 5277: " -R --relocated-dump=<số|tên>\n"
! 5278: " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã định vị lại)\n"
! 5279: " -w[lLiaprmfFsoRt] hay\n"
! 5280: " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
! 5281: " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
! 5282: " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
! 5283: " Hiển thị nội dung của chương gỡ lỗi DWARF2\n"
! 5284: " • rawline\t\tdòng thô\n"
! 5285: " • decodeline\t\tgiải mã dòng\n"
! 5286: " • info\t\t\tthông tin\n"
! 5287: " • abbrev\t\t\tviết tắt\n"
! 5288: " • pubnames\t\txuất các tên\n"
! 5289: " • aranges\t\ta các phạm vi\n"
! 5290: " • macro\t\t\tvĩ lệnh\n"
! 5291: " • frames\t\t\tcác khung\n"
! 5292: " • str\t\t\tchuỗi\n"
! 5293: " • loc\t\t\tđịnh vị\n"
! 5294: " • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
! 5295:
! 5296: #: readelf.c:3197
! 5297: #, c-format
! 5298: msgid ""
! 5299: " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n"
! 5300: " --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n"
! 5301: " or deeper\n"
! 5302: msgstr ""
! 5303: " --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
! 5304: " --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu hay\n"
! 5305: " sâu hơn\n"
! 5306:
! 5307: #: readelf.c:3202
! 5308: #, c-format
! 5309: msgid ""
! 5310: " -i --instruction-dump=<number|name>\n"
! 5311: " Disassemble the contents of section <number|name>\n"
! 5312: msgstr ""
! 5313: " -i --instruction-dump=<số|tên>\n"
! 5314: " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n"
! 5315:
! 5316: #: readelf.c:3206
! 5317: #, c-format
! 5318: msgid ""
! 5319: " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
! 5320: " -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n"
! 5321: " @<file> Read options from <file>\n"
! 5322: " -H --help Display this information\n"
! 5323: " -v --version Display the version number of readelf\n"
! 5324: msgstr ""
! 5325: " -I --histogram\n"
! 5326: "\tHiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n"
! 5327: " -W --wide Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
! 5328: " @<file> \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
! 5329: " -H --help \tHiển thị trợ giúp này\n"
! 5330: " -v --version \tHiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n"
! 5331:
! 5332: #: readelf.c:3235 readelf.c:3264 readelf.c:3268 readelf.c:13623
! 5333: msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
! 5334: msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
! 5335:
! 5336: #: readelf.c:3440
! 5337: #, c-format
! 5338: msgid "Invalid option '-%c'\n"
! 5339: msgstr "Tùy chọn không hợp lệ \"-%c\"\n"
! 5340:
! 5341: #: readelf.c:3455
! 5342: msgid "Nothing to do.\n"
! 5343: msgstr "Không có gì cần làm.\n"
! 5344:
! 5345: #: readelf.c:3467 readelf.c:3483 readelf.c:8068
! 5346: msgid "none"
! 5347: msgstr "không có"
! 5348:
! 5349: #: readelf.c:3484
! 5350: msgid "2's complement, little endian"
! 5351: msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối nhỏ"
! 5352:
! 5353: #: readelf.c:3485
! 5354: msgid "2's complement, big endian"
! 5355: msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối lớn"
! 5356:
! 5357: #: readelf.c:3503
! 5358: msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
! 5359: msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
! 5360:
! 5361: #: readelf.c:3513
! 5362: #, c-format
! 5363: msgid "ELF Header:\n"
! 5364: msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
! 5365:
! 5366: #: readelf.c:3514
! 5367: #, c-format
! 5368: msgid " Magic: "
! 5369: msgstr " Ma thuật: "
! 5370:
! 5371: #: readelf.c:3518
! 5372: #, c-format
! 5373: msgid " Class: %s\n"
! 5374: msgstr " Hạng: %s\n"
! 5375:
! 5376: #: readelf.c:3520
! 5377: #, c-format
! 5378: msgid " Data: %s\n"
! 5379: msgstr " Dữ liệu: %s\n"
! 5380:
! 5381: #: readelf.c:3522
! 5382: #, c-format
! 5383: msgid " Version: %d %s\n"
! 5384: msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
! 5385:
! 5386: #: readelf.c:3527
! 5387: #, c-format
! 5388: msgid "<unknown: %lx>"
! 5389: msgstr "<không rõ: %lx>"
! 5390:
! 5391: #: readelf.c:3529
! 5392: #, c-format
! 5393: msgid " OS/ABI: %s\n"
! 5394: msgstr " OS/ABI: %s\n"
! 5395:
! 5396: #: readelf.c:3531
! 5397: #, c-format
! 5398: msgid " ABI Version: %d\n"
! 5399: msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
! 5400:
! 5401: #: readelf.c:3533
! 5402: #, c-format
! 5403: msgid " Type: %s\n"
! 5404: msgstr " Kiểu : %s\n"
! 5405:
! 5406: #: readelf.c:3535
! 5407: #, c-format
! 5408: msgid " Machine: %s\n"
! 5409: msgstr " Máy: %s\n"
! 5410:
! 5411: #: readelf.c:3537
! 5412: #, c-format
! 5413: msgid " Version: 0x%lx\n"
! 5414: msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
! 5415:
! 5416: #: readelf.c:3540
! 5417: #, c-format
! 5418: msgid " Entry point address: "
! 5419: msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
! 5420:
! 5421: #: readelf.c:3542
! 5422: #, c-format
! 5423: msgid ""
! 5424: "\n"
! 5425: " Start of program headers: "
! 5426: msgstr ""
! 5427: "\n"
! 5428: " Đầu các dòng đầu chương trình: "
! 5429:
! 5430: #: readelf.c:3544
! 5431: #, c-format
! 5432: msgid ""
! 5433: " (bytes into file)\n"
! 5434: " Start of section headers: "
! 5435: msgstr ""
! 5436: " (byte vào tập tin)\n"
! 5437: " Đầu các dòng đầu phần: "
! 5438:
! 5439: #: readelf.c:3546
! 5440: #, c-format
! 5441: msgid " (bytes into file)\n"
! 5442: msgstr " (byte vào tập tin)\n"
! 5443:
! 5444: #: readelf.c:3548
! 5445: #, c-format
! 5446: msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
! 5447: msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n"
! 5448:
! 5449: #: readelf.c:3551
! 5450: #, c-format
! 5451: msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
! 5452: msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
! 5453:
! 5454: #: readelf.c:3553
! 5455: #, c-format
! 5456: msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
! 5457: msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
! 5458:
! 5459: #: readelf.c:3555
! 5460: #, c-format
! 5461: msgid " Number of program headers: %ld"
! 5462: msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld"
! 5463:
! 5464: #: readelf.c:3562
! 5465: #, c-format
! 5466: msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
! 5467: msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
! 5468:
! 5469: #: readelf.c:3564
! 5470: #, c-format
! 5471: msgid " Number of section headers: %ld"
! 5472: msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld"
! 5473:
! 5474: #: readelf.c:3569
! 5475: #, c-format
! 5476: msgid " Section header string table index: %ld"
! 5477: msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
! 5478:
! 5479: #: readelf.c:3576
! 5480: #, c-format
! 5481: msgid " <corrupt: out of range>"
! 5482: msgstr "<hư hỏng: nằm ngoài phạm vi>"
! 5483:
! 5484: #: readelf.c:3610 readelf.c:3644
! 5485: msgid "program headers"
! 5486: msgstr "các dòng đầu chương trình"
! 5487:
! 5488: #: readelf.c:3711
! 5489: msgid "possibly corrupt ELF header - it has a non-zero program header offset, but no program headers"
! 5490: msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu ELF sai hỏngr - nó có khoảng bù phần đầu chương trình khác không, nhưng lại không có các phần đầu chương trình"
! 5491:
! 5492: #: readelf.c:3714
! 5493: #, c-format
! 5494: msgid ""
! 5495: "\n"
! 5496: "There are no program headers in this file.\n"
! 5497: msgstr ""
! 5498: "\n"
! 5499: "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
! 5500:
! 5501: #: readelf.c:3720
! 5502: #, c-format
! 5503: msgid ""
! 5504: "\n"
! 5505: "Elf file type is %s\n"
! 5506: msgstr ""
! 5507: "\n"
! 5508: "Kiểu tập tin Elf là %s\n"
! 5509:
! 5510: #: readelf.c:3721
! 5511: #, c-format
! 5512: msgid "Entry point "
! 5513: msgstr "Điểm vào "
! 5514:
! 5515: #: readelf.c:3723
! 5516: #, c-format
! 5517: msgid ""
! 5518: "\n"
! 5519: "There are %d program headers, starting at offset "
! 5520: msgstr ""
! 5521: "\n"
! 5522: "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù"
! 5523:
! 5524: #: readelf.c:3735 readelf.c:3737
! 5525: #, c-format
! 5526: msgid ""
! 5527: "\n"
! 5528: "Program Headers:\n"
! 5529: msgstr ""
! 5530: "\n"
! 5531: "Dòng đầu chương trình:\n"
! 5532:
! 5533: #: readelf.c:3741
! 5534: #, c-format
! 5535: msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
! 5536: msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
! 5537:
! 5538: #: readelf.c:3744
! 5539: #, c-format
! 5540: msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
! 5541: msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
! 5542:
! 5543: #: readelf.c:3748
! 5544: #, c-format
! 5545: msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
! 5546: msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
! 5547:
! 5548: #: readelf.c:3750
! 5549: #, c-format
! 5550: msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
! 5551: msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
! 5552:
! 5553: #: readelf.c:3843
! 5554: msgid "more than one dynamic segment\n"
! 5555: msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
! 5556:
! 5557: #: readelf.c:3862
! 5558: msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
! 5559: msgstr "không có phần \".dynamic\" (động) trong phân đoạn động\n"
! 5560:
! 5561: #: readelf.c:3877
! 5562: msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
! 5563: msgstr "phần \".dynamic\" (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n"
! 5564:
! 5565: #: readelf.c:3880
! 5566: msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
! 5567: msgstr "phần \".dynamic\" (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n"
! 5568:
! 5569: #: readelf.c:3888
! 5570: msgid "Unable to find program interpreter name\n"
! 5571: msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
! 5572:
! 5573: #: readelf.c:3895
! 5574: msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
! 5575: msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
! 5576:
! 5577: #: readelf.c:3899
! 5578: msgid "Unable to read program interpreter name\n"
! 5579: msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
! 5580:
! 5581: #: readelf.c:3902
! 5582: #, c-format
! 5583: msgid ""
! 5584: "\n"
! 5585: " [Requesting program interpreter: %s]"
! 5586: msgstr ""
! 5587: "\n"
! 5588: " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
! 5589:
! 5590: #: readelf.c:3914
! 5591: #, c-format
! 5592: msgid ""
! 5593: "\n"
! 5594: " Section to Segment mapping:\n"
! 5595: msgstr ""
! 5596: "\n"
! 5597: " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
! 5598:
! 5599: #: readelf.c:3915
! 5600: #, c-format
! 5601: msgid " Segment Sections...\n"
! 5602: msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
! 5603:
! 5604: #: readelf.c:3951
! 5605: msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
! 5606: msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
! 5607:
! 5608: #: readelf.c:3967
! 5609: #, c-format
! 5610: msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
! 5611: msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu \"PT_LOAD\".\n"
! 5612:
! 5613: #: readelf.c:3982 readelf.c:4025
! 5614: msgid "section headers"
! 5615: msgstr "dòng đầu phần"
! 5616:
! 5617: #: readelf.c:4074 readelf.c:4154
! 5618: msgid "sh_entsize is zero\n"
! 5619: msgstr "sh_entsize là số không\n"
! 5620:
! 5621: #: readelf.c:4082 readelf.c:4162
! 5622: msgid "Invalid sh_entsize\n"
! 5623: msgstr "sh_entsize không hợp lệ\n"
! 5624:
! 5625: #: readelf.c:4087 readelf.c:4167
! 5626: msgid "symbols"
! 5627: msgstr "ký hiệu"
! 5628:
! 5629: #: readelf.c:4099 readelf.c:4178
! 5630: msgid "symbol table section indicies"
! 5631: msgstr "các chỉ số của phần bảng ký hiệu"
! 5632:
! 5633: #: readelf.c:4439
! 5634: #, c-format
! 5635: msgid "UNKNOWN (%*.*lx)"
! 5636: msgstr "KHÔNG RÕ (%*.*lx)"
! 5637:
! 5638: #: readelf.c:4461
! 5639: msgid "possibly corrupt ELF file header - it has a non-zero section header offset, but no section headers\n"
! 5640: msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu tập tin ELF sai hỏng - nó có khoảng bù phần đầu chương khác không, nhưng lại không có phần đầu chương\n"
! 5641:
! 5642: #: readelf.c:4464
! 5643: #, c-format
! 5644: msgid ""
! 5645: "\n"
! 5646: "There are no sections in this file.\n"
! 5647: msgstr ""
! 5648: "\n"
! 5649: "Không có phần trong tập tin này.\n"
! 5650:
! 5651: #: readelf.c:4470
! 5652: #, c-format
! 5653: msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
! 5654: msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n"
! 5655:
! 5656: #: readelf.c:4491 readelf.c:5079 readelf.c:5491 readelf.c:5797 readelf.c:6210
! 5657: #: readelf.c:7093 readelf.c:9213
! 5658: msgid "string table"
! 5659: msgstr "bảng chuỗi"
! 5660:
! 5661: #: readelf.c:4558
! 5662: #, c-format
! 5663: msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
! 5664: msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (mong đợi %lx)\n"
! 5665:
! 5666: #: readelf.c:4578
! 5667: msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
! 5668: msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
! 5669:
! 5670: # Type: text
! 5671: # Description
! 5672: #: readelf.c:4590
! 5673: msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
! 5674: msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
! 5675:
! 5676: #: readelf.c:4596
! 5677: msgid "dynamic strings"
! 5678: msgstr "chuỗi động"
! 5679:
! 5680: #: readelf.c:4603
! 5681: msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
! 5682: msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
! 5683:
! 5684: #: readelf.c:4674
! 5685: #, c-format
! 5686: msgid ""
! 5687: "\n"
! 5688: "Section Headers:\n"
! 5689: msgstr ""
! 5690: "\n"
! 5691: "Dòng đầu phần:\n"
! 5692:
! 5693: #: readelf.c:4676
! 5694: #, c-format
! 5695: msgid ""
! 5696: "\n"
! 5697: "Section Header:\n"
! 5698: msgstr ""
! 5699: "\n"
! 5700: "Dòng đầu phần:\n"
! 5701:
! 5702: #: readelf.c:4682 readelf.c:4693 readelf.c:4704
! 5703: #, c-format
! 5704: msgid " [Nr] Name\n"
! 5705: msgstr " [Nr] Tên\n"
! 5706:
! 5707: #: readelf.c:4683
! 5708: #, c-format
! 5709: msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
! 5710: msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
! 5711:
! 5712: #: readelf.c:4687
! 5713: #, c-format
! 5714: msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
! 5715: msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
! 5716:
! 5717: #: readelf.c:4694
! 5718: #, c-format
! 5719: msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
! 5720: msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Tin Canh\n"
! 5721:
! 5722: #: readelf.c:4698
! 5723: #, c-format
! 5724: msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
! 5725: msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
! 5726:
! 5727: #: readelf.c:4705
! 5728: #, c-format
! 5729: msgid " Type Address Offset Link\n"
! 5730: msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n"
! 5731:
! 5732: #: readelf.c:4706
! 5733: #, c-format
! 5734: msgid " Size EntSize Info Align\n"
! 5735: msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n"
! 5736:
! 5737: #: readelf.c:4710
! 5738: #, c-format
! 5739: msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
! 5740: msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n"
! 5741:
! 5742: #: readelf.c:4711
! 5743: #, c-format
! 5744: msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
! 5745: msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n"
! 5746:
! 5747: #: readelf.c:4716
! 5748: #, c-format
! 5749: msgid " Flags\n"
! 5750: msgstr " Cờ\n"
! 5751:
! 5752: #: readelf.c:4796
! 5753: #, c-format
! 5754: msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n"
! 5755: msgstr "phần %u : giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n"
! 5756:
! 5757: #: readelf.c:4896
! 5758: #, c-format
! 5759: msgid ""
! 5760: "Key to Flags:\n"
! 5761: " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings), l (large)\n"
! 5762: " I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n"
! 5763: " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
! 5764: msgstr ""
! 5765: "Các từ khoá Cờ:\n"
! 5766: "\tW\tghi\n"
! 5767: " \tA\tcấp phát\n"
! 5768: "\tX\tthực hiện\n"
! 5769: "\tM\ttrộn\n"
! 5770: "\tS\tcác chuỗi\n"
! 5771: "\tl\tlớn\n"
! 5772: "\tI\tthông tin\n"
! 5773: "\tL\tthứ tự liên kết\n"
! 5774: "\tG\tnhóm\n"
! 5775: "\tT (TLS)\n"
! 5776: "\tE\tloại trừ\n"
! 5777: "\tx\tkhông hiểu\n"
! 5778: "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
! 5779: "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
! 5780: "\ts\tchỉ định bộ xử lý\n"
! 5781:
! 5782: #: readelf.c:4901
! 5783: #, c-format
! 5784: msgid ""
! 5785: "Key to Flags:\n"
! 5786: " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
! 5787: " I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n"
! 5788: " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
! 5789: msgstr ""
! 5790: "Các từ khoá Cờ:\n"
! 5791: "\tW\tghi\n"
! 5792: "\tA\tcấp phát\n"
! 5793: "\tX\tthực hiện\n"
! 5794: "\tM\ttrộn\n"
! 5795: "\tS\tcác chuỗi\n"
! 5796: "\tI\tthông tin\n"
! 5797: "\tL\tthứ tự liên kết\n"
! 5798: "\tG\tnhóm\n"
! 5799: "\tT (TLS)\n"
! 5800: "\tE\tloại trừ\n"
! 5801: "\tx\tkhông hiểu\n"
! 5802: "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
! 5803: "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
! 5804: "\ts\tchỉ định bộ xử lý\n"
! 5805:
! 5806: #: readelf.c:4923
! 5807: #, c-format
! 5808: msgid "[<unknown>: 0x%x] "
! 5809: msgstr "[<không rõ>: 0x%x] "
! 5810:
! 5811: #: readelf.c:4949
! 5812: #, c-format
! 5813: msgid ""
! 5814: "\n"
! 5815: "There are no sections to group in this file.\n"
! 5816: msgstr ""
! 5817: "\n"
! 5818: "Không có phần cho nhóm trong tập tin này.\n"
! 5819:
! 5820: #: readelf.c:4956
! 5821: msgid "Section headers are not available!\n"
! 5822: msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
! 5823:
! 5824: #: readelf.c:4980
! 5825: #, c-format
! 5826: msgid ""
! 5827: "\n"
! 5828: "There are no section groups in this file.\n"
! 5829: msgstr ""
! 5830: "\n"
! 5831: "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
! 5832:
! 5833: #: readelf.c:5018
! 5834: #, c-format
! 5835: msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
! 5836: msgstr "Có liên kết \"sh_link\" sai trong phần nhóm \"%s\"\n"
! 5837:
! 5838: #: readelf.c:5032
! 5839: #, c-format
! 5840: msgid "Corrupt header in group section `%s'\n"
! 5841: msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm `%s'\n"
! 5842:
! 5843: #: readelf.c:5038 readelf.c:5049
! 5844: #, c-format
! 5845: msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
! 5846: msgstr "Có thông tin \"sh_info\" sai trong phần nhóm \"%s\"\n"
! 5847:
! 5848: #: readelf.c:5088
! 5849: msgid "section data"
! 5850: msgstr "dữ liệu phần"
! 5851:
! 5852: #: readelf.c:5099
! 5853: #, c-format
! 5854: msgid ""
! 5855: "\n"
! 5856: "%sgroup section [%5u] `%s' [%s] contains %u sections:\n"
! 5857: msgstr ""
! 5858: "\n"
! 5859: "%snhóm phần [%5u] `%s' [%s] chứa %u phần:\n"
! 5860:
! 5861: #: readelf.c:5102
! 5862: #, c-format
! 5863: msgid " [Index] Name\n"
! 5864: msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
! 5865:
! 5866: #: readelf.c:5116
! 5867: #, c-format
! 5868: msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
! 5869: msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n"
! 5870:
! 5871: #: readelf.c:5125
! 5872: #, c-format
! 5873: msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
! 5874: msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
! 5875:
! 5876: #: readelf.c:5138
! 5877: #, c-format
! 5878: msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
! 5879: msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
! 5880:
! 5881: #: readelf.c:5205
! 5882: msgid "dynamic section image fixups"
! 5883: msgstr "bộ sửa chữa ảnh chương động"
! 5884:
! 5885: #: readelf.c:5217
! 5886: #, c-format
! 5887: msgid ""
! 5888: "\n"
! 5889: "Image fixups for needed library #%d: %s - ident: %lx\n"
! 5890: msgstr ""
! 5891: "\n"
! 5892: "Bộ sửa chữa ảnh là cần thiết cho thư viện #%d: %s - ident: %lx\n"
! 5893:
! 5894: #: readelf.c:5220
! 5895: #, c-format
! 5896: msgid "Seg Offset Type SymVec DataType\n"
! 5897: msgstr "Seg Offset Kiểu SymVec KiểuDữLiệu\n"
! 5898:
! 5899: #: readelf.c:5252
! 5900: msgid "dynamic section image relocations"
! 5901: msgstr "tái định vị ảnh phần động"
! 5902:
! 5903: #: readelf.c:5256
! 5904: #, c-format
! 5905: msgid ""
! 5906: "\n"
! 5907: "Image relocs\n"
! 5908: msgstr ""
! 5909: "\n"
! 5910: "Tái định vị ảnh\n"
! 5911:
! 5912: #: readelf.c:5258
! 5913: #, c-format
! 5914: msgid "Seg Offset Type Addend Seg Sym Off\n"
! 5915: msgstr "Seg Offset Kiểu SốCộng Seg Sym Off\n"
! 5916:
! 5917: #: readelf.c:5313
! 5918: msgid "dynamic string section"
! 5919: msgstr "phần chuỗi động"
! 5920:
! 5921: #: readelf.c:5414
! 5922: #, c-format
! 5923: msgid ""
! 5924: "\n"
! 5925: "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
! 5926: msgstr ""
! 5927: "\n"
! 5928: "phần định vị lại \"%s\" tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n"
! 5929:
! 5930: #: readelf.c:5429
! 5931: #, c-format
! 5932: msgid ""
! 5933: "\n"
! 5934: "There are no dynamic relocations in this file.\n"
! 5935: msgstr ""
! 5936: "\n"
! 5937: "Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
! 5938:
! 5939: #: readelf.c:5453
! 5940: #, c-format
! 5941: msgid ""
! 5942: "\n"
! 5943: "Relocation section "
! 5944: msgstr ""
! 5945: "\n"
! 5946: "Phần định vị lại"
! 5947:
! 5948: #: readelf.c:5460 readelf.c:5890 readelf.c:6227
! 5949: #, c-format
! 5950: msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
! 5951: msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
! 5952:
! 5953: #: readelf.c:5510
! 5954: #, c-format
! 5955: msgid ""
! 5956: "\n"
! 5957: "There are no relocations in this file.\n"
! 5958: msgstr ""
! 5959: "\n"
! 5960: "Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
! 5961:
! 5962: #: readelf.c:5648
! 5963: #, c-format
! 5964: msgid "\tUnknown version.\n"
! 5965: msgstr "\tKhông hiểu phiên bản.\n"
! 5966:
! 5967: #: readelf.c:5701 readelf.c:6074
! 5968: msgid "unwind table"
! 5969: msgstr "tri ra bảng"
! 5970:
! 5971: #: readelf.c:5743 readelf.c:6156 readelf.c:6415
! 5972: #, c-format
! 5973: msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
! 5974: msgstr "Đang bỏ qua kiểu định vị lại bất thường %s\n"
! 5975:
! 5976: #: readelf.c:5805 readelf.c:6218 readelf.c:7101 readelf.c:7148
! 5977: #, c-format
! 5978: msgid ""
! 5979: "\n"
! 5980: "There are no unwind sections in this file.\n"
! 5981: msgstr ""
! 5982: "\n"
! 5983: "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
! 5984:
! 5985: #: readelf.c:5868
! 5986: #, c-format
! 5987: msgid ""
! 5988: "\n"
! 5989: "Could not find unwind info section for "
! 5990: msgstr ""
! 5991: "\n"
! 5992: "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
! 5993:
! 5994: #: readelf.c:5873 readelf.c:5888 readelf.c:6225
! 5995: #, c-format
! 5996: msgid "'%s'"
! 5997: msgstr "\"%s\""
! 5998:
! 5999: #: readelf.c:5880
! 6000: msgid "unwind info"
! 6001: msgstr "thông tin tri ra"
! 6002:
! 6003: #: readelf.c:5883 readelf.c:6224
! 6004: #, c-format
! 6005: msgid ""
! 6006: "\n"
! 6007: "Unwind section "
! 6008: msgstr ""
! 6009: "\n"
! 6010: "Phần tri ra "
! 6011:
! 6012: #: readelf.c:6333
! 6013: msgid "unwind data"
! 6014: msgstr "dữ liệu unwind"
! 6015:
! 6016: #: readelf.c:6386
! 6017: #, c-format
! 6018: msgid "Skipping unexpected relocation at offset 0x%lx\n"
! 6019: msgstr "đang bỏ qua tái định vị không như mong đợi trong phần bù 0x%lx\n"
! 6020:
! 6021: #: readelf.c:6490
! 6022: #, c-format
! 6023: msgid "[Truncated opcode]\n"
! 6024: msgstr "[Opcode (mã thao tác) đã bị cắt cụt]\n"
! 6025:
! 6026: #: readelf.c:6534 readelf.c:6734
! 6027: #, c-format
! 6028: msgid "Refuse to unwind"
! 6029: msgstr "Từ chối tháo ra"
! 6030:
! 6031: #: readelf.c:6557
! 6032: #, c-format
! 6033: msgid " [Reserved]"
! 6034: msgstr " [Dành riêng]"
! 6035:
! 6036: #: readelf.c:6585
! 6037: #, c-format
! 6038: msgid " finish"
! 6039: msgstr " hoàn tất"
! 6040:
! 6041: #: readelf.c:6590 readelf.c:6676
! 6042: #, c-format
! 6043: msgid "[Spare]"
! 6044: msgstr "[Dư thừa]"
! 6045:
! 6046: #: readelf.c:6697 readelf.c:6831
! 6047: #, c-format
! 6048: msgid " [unsupported opcode]"
! 6049: msgstr " [Opcode (mã thao tác) không hỗ trợ]"
! 6050:
! 6051: #: readelf.c:6781
! 6052: #, c-format
! 6053: msgid "pop frame {"
! 6054: msgstr "khung pop {"
! 6055:
! 6056: #: readelf.c:6792
! 6057: msgid "[pad]"
! 6058: msgstr "[đệm]"
! 6059:
! 6060: #: readelf.c:6820
! 6061: #, c-format
! 6062: msgid "sp = sp + %ld"
! 6063: msgstr "sp = sp + %ld"
! 6064:
! 6065: #: readelf.c:6878
! 6066: #, c-format
! 6067: msgid " Personality routine: "
! 6068: msgstr " Thủ tục cá nhân: "
! 6069:
! 6070: #: readelf.c:6896
! 6071: #, c-format
! 6072: msgid " [Truncated data]\n"
! 6073: msgstr " [Dữ liệu đã cắt cụt]\n"
! 6074:
! 6075: #: readelf.c:6911
! 6076: #, c-format
! 6077: msgid " Compact model %d\n"
! 6078: msgstr " Kiểu mẫu nén %d\n"
! 6079:
! 6080: #: readelf.c:6947
! 6081: #, c-format
! 6082: msgid " Restore stack from frame pointer\n"
! 6083: msgstr " Phục hồi stack từ con trỏ khung\n"
! 6084:
! 6085: #: readelf.c:6949
! 6086: #, c-format
! 6087: msgid " Stack increment %d\n"
! 6088: msgstr " Gia số Stack %d\n"
! 6089:
! 6090: #: readelf.c:6950
! 6091: #, c-format
! 6092: msgid " Registers restored: "
! 6093: msgstr " Các thanh ghi đã được phục hồi lại: "
! 6094:
! 6095: #: readelf.c:6955
! 6096: #, c-format
! 6097: msgid " Return register: %s\n"
! 6098: msgstr " Thanh ghi trả về: %s\n"
! 6099:
! 6100: #: readelf.c:7038
! 6101: #, c-format
! 6102: msgid "Could not locate .ARM.extab section containing 0x%lx.\n"
! 6103: msgstr "Không thể xác định phần .ARM.extab đang chứa 0x%lx.\n"
! 6104:
! 6105: #: readelf.c:7107
! 6106: #, c-format
! 6107: msgid ""
! 6108: "\n"
! 6109: "Unwind table index '%s' at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
! 6110: msgstr ""
! 6111: "\n"
! 6112: "Tháo chỉ số bảng '%s' tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n"
! 6113:
! 6114: #: readelf.c:7159
! 6115: #, c-format
! 6116: msgid "NONE\n"
! 6117: msgstr "KHÔNG\n"
! 6118:
! 6119: #: readelf.c:7185
! 6120: #, c-format
! 6121: msgid "Interface Version: %s\n"
! 6122: msgstr "Phiên bản Giao diện: %s\n"
! 6123:
! 6124: #: readelf.c:7187
! 6125: #, c-format
! 6126: msgid "<corrupt: %ld>\n"
! 6127: msgstr "<hư hỏng: %ld>\n"
! 6128:
! 6129: #: readelf.c:7200
! 6130: #, c-format
! 6131: msgid "Time Stamp: %s\n"
! 6132: msgstr "Dấu vết thời gian: %s\n"
! 6133:
! 6134: #: readelf.c:7377 readelf.c:7423
! 6135: msgid "dynamic section"
! 6136: msgstr "phần động"
! 6137:
! 6138: #: readelf.c:7501
! 6139: #, c-format
! 6140: msgid ""
! 6141: "\n"
! 6142: "There is no dynamic section in this file.\n"
! 6143: msgstr ""
! 6144: "\n"
! 6145: "Không có phần động trong tập tin này.\n"
! 6146:
! 6147: #: readelf.c:7539
! 6148: msgid "Unable to seek to end of file!\n"
! 6149: msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc của tập tin.\n"
! 6150:
! 6151: #: readelf.c:7552
! 6152: msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
! 6153: msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
! 6154:
! 6155: #: readelf.c:7585
! 6156: msgid "Unable to seek to end of file\n"
! 6157: msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc tập tin\n"
! 6158:
! 6159: #: readelf.c:7592
! 6160: msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
! 6161: msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n"
! 6162:
! 6163: #: readelf.c:7598
! 6164: msgid "dynamic string table"
! 6165: msgstr "bảng chuỗi động"
! 6166:
! 6167: #: readelf.c:7635
! 6168: msgid "symbol information"
! 6169: msgstr "thông tin ký hiệu"
! 6170:
! 6171: #: readelf.c:7660
! 6172: #, c-format
! 6173: msgid ""
! 6174: "\n"
! 6175: "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
! 6176: msgstr ""
! 6177: "\n"
! 6178: "Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
! 6179:
! 6180: #: readelf.c:7663
! 6181: #, c-format
! 6182: msgid " Tag Type Name/Value\n"
! 6183: msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
! 6184:
! 6185: #: readelf.c:7699
! 6186: #, c-format
! 6187: msgid "Auxiliary library"
! 6188: msgstr "Thư viện phụ"
! 6189:
! 6190: #: readelf.c:7703
! 6191: #, c-format
! 6192: msgid "Filter library"
! 6193: msgstr "Thư viện lọc"
! 6194:
! 6195: #: readelf.c:7707
! 6196: #, c-format
! 6197: msgid "Configuration file"
! 6198: msgstr "Tập tin cấu hình"
! 6199:
! 6200: #: readelf.c:7711
! 6201: #, c-format
! 6202: msgid "Dependency audit library"
! 6203: msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc"
! 6204:
! 6205: #: readelf.c:7715
! 6206: #, c-format
! 6207: msgid "Audit library"
! 6208: msgstr "Thư viện kiểm tra"
! 6209:
! 6210: #: readelf.c:7733 readelf.c:7761 readelf.c:7789
! 6211: #, c-format
! 6212: msgid "Flags:"
! 6213: msgstr "Cờ :"
! 6214:
! 6215: #: readelf.c:7736 readelf.c:7764 readelf.c:7791
! 6216: #, c-format
! 6217: msgid " None\n"
! 6218: msgstr " Không có\n"
! 6219:
! 6220: #: readelf.c:7912
! 6221: #, c-format
! 6222: msgid "Shared library: [%s]"
! 6223: msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
! 6224:
! 6225: #: readelf.c:7915
! 6226: #, c-format
! 6227: msgid " program interpreter"
! 6228: msgstr " bộ giải dịch chương trình"
! 6229:
! 6230: #: readelf.c:7919
! 6231: #, c-format
! 6232: msgid "Library soname: [%s]"
! 6233: msgstr "soname thư viện: [%s]"
! 6234:
! 6235: #: readelf.c:7923
! 6236: #, c-format
! 6237: msgid "Library rpath: [%s]"
! 6238: msgstr "rpath thư viện: [%s]"
! 6239:
! 6240: #: readelf.c:7927
! 6241: #, c-format
! 6242: msgid "Library runpath: [%s]"
! 6243: msgstr "runpath thư viện: [%s]"
! 6244:
! 6245: #: readelf.c:7960
! 6246: #, c-format
! 6247: msgid " (bytes)\n"
! 6248: msgstr " (bytes)\n"
! 6249:
! 6250: #: readelf.c:7990
! 6251: #, c-format
! 6252: msgid "Not needed object: [%s]\n"
! 6253: msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
! 6254:
! 6255: #: readelf.c:8090
! 6256: msgid "| <unknown>"
! 6257: msgstr "| <không rõ>"
! 6258:
! 6259: #: readelf.c:8123
! 6260: #, c-format
! 6261: msgid ""
! 6262: "\n"
! 6263: "Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
! 6264: msgstr ""
! 6265: "\n"
! 6266: "Phần định nghĩa phiên bản \"%s\" chứa %u mục nhập:\n"
! 6267:
! 6268: #: readelf.c:8126
! 6269: #, c-format
! 6270: msgid " Addr: 0x"
! 6271: msgstr " ĐChỉ: 0x"
! 6272:
! 6273: #: readelf.c:8128 readelf.c:8246 readelf.c:8390
! 6274: #, c-format
! 6275: msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n"
! 6276: msgstr " Bù : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n"
! 6277:
! 6278: #: readelf.c:8136
! 6279: msgid "version definition section"
! 6280: msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
! 6281:
! 6282: #: readelf.c:8169
! 6283: #, c-format
! 6284: msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
! 6285: msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
! 6286:
! 6287: #: readelf.c:8172
! 6288: #, c-format
! 6289: msgid " Index: %d Cnt: %d "
! 6290: msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
! 6291:
! 6292: #: readelf.c:8188
! 6293: #, c-format
! 6294: msgid "Name: %s\n"
! 6295: msgstr "Tên: %s\n"
! 6296:
! 6297: #: readelf.c:8190
! 6298: #, c-format
! 6299: msgid "Name index: %ld\n"
! 6300: msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
! 6301:
! 6302: #: readelf.c:8212
! 6303: #, c-format
! 6304: msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
! 6305: msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
! 6306:
! 6307: #: readelf.c:8215
! 6308: #, c-format
! 6309: msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
! 6310: msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
! 6311:
! 6312: #: readelf.c:8220
! 6313: #, c-format
! 6314: msgid " Version def aux past end of section\n"
! 6315: msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
! 6316:
! 6317: #: readelf.c:8226
! 6318: #, c-format
! 6319: msgid " Version definition past end of section\n"
! 6320: msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
! 6321:
! 6322: #: readelf.c:8241
! 6323: #, c-format
! 6324: msgid ""
! 6325: "\n"
! 6326: "Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
! 6327: msgstr ""
! 6328: "\n"
! 6329: "Phần phiên bản cần thiết \"%s\" chứa %u mục nhập:\n"
! 6330:
! 6331: #: readelf.c:8244
! 6332: #, c-format
! 6333: msgid " Addr: 0x"
! 6334: msgstr " ĐChỉ: 0x"
! 6335:
! 6336: #: readelf.c:8255
! 6337: msgid "Version Needs section"
! 6338: msgstr "Phần xác định phiên bản"
! 6339:
! 6340: #: readelf.c:8283
! 6341: #, c-format
! 6342: msgid " %#06x: Version: %d"
! 6343: msgstr " %#06x: PhBản: %d"
! 6344:
! 6345: #: readelf.c:8286
! 6346: #, c-format
! 6347: msgid " File: %s"
! 6348: msgstr " Tập tin: %s"
! 6349:
! 6350: #: readelf.c:8288
! 6351: #, c-format
! 6352: msgid " File: %lx"
! 6353: msgstr " Tập tin: %lx"
! 6354:
! 6355: #: readelf.c:8290
! 6356: #, c-format
! 6357: msgid " Cnt: %d\n"
! 6358: msgstr " Đếm: %d\n"
! 6359:
! 6360: #: readelf.c:8315
! 6361: #, c-format
! 6362: msgid " %#06x: Name: %s"
! 6363: msgstr " %#06x: Tên: %s"
! 6364:
! 6365: #: readelf.c:8318
! 6366: #, c-format
! 6367: msgid " %#06x: Name index: %lx"
! 6368: msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
! 6369:
! 6370: #: readelf.c:8321
! 6371: #, c-format
! 6372: msgid " Flags: %s Version: %d\n"
! 6373: msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
! 6374:
! 6375: #: readelf.c:8334
! 6376: msgid "Missing Version Needs auxillary information\n"
! 6377: msgstr "Thiếu thông tin phụ cần thiết cho phiên bản\n"
! 6378:
! 6379: #: readelf.c:8340
! 6380: msgid "Missing Version Needs information\n"
! 6381: msgstr "Thiếu thông tin cần thiết cho phiên bản\n"
! 6382:
! 6383: #: readelf.c:8378
! 6384: msgid "version string table"
! 6385: msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
! 6386:
! 6387: #: readelf.c:8385
! 6388: #, c-format
! 6389: msgid ""
! 6390: "\n"
! 6391: "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
! 6392: msgstr ""
! 6393: "\n"
! 6394: "Phần ký hiệu phiên bản \"%s\" chứa %d mục nhập:\n"
! 6395:
! 6396: #: readelf.c:8388
! 6397: #, c-format
! 6398: msgid " Addr: "
! 6399: msgstr " ĐChỉ: "
! 6400:
! 6401: #: readelf.c:8399
! 6402: msgid "version symbol data"
! 6403: msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
! 6404:
! 6405: #: readelf.c:8427
! 6406: msgid " 0 (*local*) "
! 6407: msgstr " 0 (*cục bộ*) "
! 6408:
! 6409: #: readelf.c:8431
! 6410: msgid " 1 (*global*) "
! 6411: msgstr " 1 (*toàn cục*) "
! 6412:
! 6413: #: readelf.c:8442
! 6414: msgid "invalid index into symbol array\n"
! 6415: msgstr "chỉ số không hợp lệ trong mảng ký kiệu\n"
! 6416:
! 6417: #: readelf.c:8476 readelf.c:9279
! 6418: msgid "version need"
! 6419: msgstr "phiên bản cần"
! 6420:
! 6421: #: readelf.c:8487
! 6422: msgid "version need aux (2)"
! 6423: msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
! 6424:
! 6425: #: readelf.c:8508 readelf.c:8570
! 6426: msgid "*invalid*"
! 6427: msgstr "*không hợp lệ*"
! 6428:
! 6429: #: readelf.c:8538 readelf.c:9357
! 6430: msgid "version def"
! 6431: msgstr "đặt phiên bản"
! 6432:
! 6433: #: readelf.c:8564 readelf.c:9379
! 6434: msgid "version def aux"
! 6435: msgstr "đặt phiên bản phụ"
! 6436:
! 6437: #: readelf.c:8599
! 6438: #, c-format
! 6439: msgid ""
! 6440: "\n"
! 6441: "No version information found in this file.\n"
! 6442: msgstr ""
! 6443: "\n"
! 6444: "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
! 6445:
! 6446: #: readelf.c:8807
! 6447: #, c-format
! 6448: msgid "<other>: %x"
! 6449: msgstr "<khác>: %x"
! 6450:
! 6451: #: readelf.c:8869
! 6452: msgid "Unable to read in dynamic data\n"
! 6453: msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
! 6454:
! 6455: #: readelf.c:8919
! 6456: #, c-format
! 6457: msgid " <corrupt: %14ld>"
! 6458: msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
! 6459:
! 6460: #: readelf.c:8962 readelf.c:9014 readelf.c:9038 readelf.c:9068 readelf.c:9092
! 6461: msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
! 6462: msgstr "Không thể tìm nơi tới đầu của thông tin động\n"
! 6463:
! 6464: #: readelf.c:8968 readelf.c:9020
! 6465: msgid "Failed to read in number of buckets\n"
! 6466: msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
! 6467:
! 6468: #: readelf.c:8974
! 6469: msgid "Failed to read in number of chains\n"
! 6470: msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
! 6471:
! 6472: #: readelf.c:9076
! 6473: msgid "Failed to determine last chain length\n"
! 6474: msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
! 6475:
! 6476: #: readelf.c:9120
! 6477: #, c-format
! 6478: msgid ""
! 6479: "\n"
! 6480: "Symbol table for image:\n"
! 6481: msgstr ""
! 6482: "\n"
! 6483: "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
! 6484:
! 6485: #: readelf.c:9122 readelf.c:9140
! 6486: #, c-format
! 6487: msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
! 6488: msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
! 6489:
! 6490: #: readelf.c:9124 readelf.c:9142
! 6491: #, c-format
! 6492: msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
! 6493: msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
! 6494:
! 6495: #: readelf.c:9138
! 6496: #, c-format
! 6497: msgid ""
! 6498: "\n"
! 6499: "Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
! 6500: msgstr ""
! 6501: "\n"
! 6502: "Bảng ký hiệu của \".gnu.hash\" cho ảnh:\n"
! 6503:
! 6504: #: readelf.c:9182
! 6505: #, c-format
! 6506: msgid ""
! 6507: "\n"
! 6508: "Symbol table '%s' has a sh_entsize of zero!\n"
! 6509: msgstr ""
! 6510: "\n"
! 6511: "Bảng ký hiệu '%s' có một sh_entsize số không!\n"
! 6512:
! 6513: #: readelf.c:9187
! 6514: #, c-format
! 6515: msgid ""
! 6516: "\n"
! 6517: "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
! 6518: msgstr ""
! 6519: "\n"
! 6520: "Bảng ký hiệu \"%s\" chứa %lu mục nhập:\n"
! 6521:
! 6522: #: readelf.c:9192
! 6523: #, c-format
! 6524: msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
! 6525: msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
! 6526:
! 6527: #: readelf.c:9194
! 6528: #, c-format
! 6529: msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
! 6530: msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
! 6531:
! 6532: #: readelf.c:9249
! 6533: msgid "version data"
! 6534: msgstr "dữ liệu phiên bản"
! 6535:
! 6536: #: readelf.c:9298
! 6537: msgid "version need aux (3)"
! 6538: msgstr "phiên bản phụ cần (3)"
! 6539:
! 6540: #: readelf.c:9332
! 6541: msgid "bad dynamic symbol\n"
! 6542: msgstr "ký hiệu động sai\n"
! 6543:
! 6544: #: readelf.c:9404
! 6545: #, c-format
! 6546: msgid ""
! 6547: "\n"
! 6548: "Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
! 6549: msgstr ""
! 6550: "\n"
! 6551: "Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
! 6552:
! 6553: #: readelf.c:9416
! 6554: #, c-format
! 6555: msgid ""
! 6556: "\n"
! 6557: "Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
! 6558: msgstr ""
! 6559: "\n"
! 6560: "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
! 6561:
! 6562: #: readelf.c:9418 readelf.c:9488
! 6563: #, c-format
! 6564: msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
! 6565: msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vi\n"
! 6566:
! 6567: #: readelf.c:9486
! 6568: #, c-format
! 6569: msgid ""
! 6570: "\n"
! 6571: "Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
! 6572: msgstr ""
! 6573: "\n"
! 6574: "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô \".gnu.hash\" (tổng số %lu xô):\n"
! 6575:
! 6576: #: readelf.c:9552
! 6577: #, c-format
! 6578: msgid ""
! 6579: "\n"
! 6580: "Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
! 6581: msgstr ""
! 6582: "\n"
! 6583: "Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
! 6584:
! 6585: #: readelf.c:9555
! 6586: #, c-format
! 6587: msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
! 6588: msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
! 6589:
! 6590: #: readelf.c:9564
! 6591: #, c-format
! 6592: msgid "<corrupt: %19ld>"
! 6593: msgstr "<hư hỏng: %19ld>"
! 6594:
! 6595: #: readelf.c:9646
! 6596: msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc"
! 6597: msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF"
! 6598:
! 6599: #: readelf.c:9813
! 6600: #, c-format
! 6601: msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
! 6602: msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
! 6603:
! 6604: #: readelf.c:10138
! 6605: #, c-format
! 6606: msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
! 6607: msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
! 6608:
! 6609: #: readelf.c:10146
! 6610: #, c-format
! 6611: msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
! 6612: msgstr "đang bỏ qua khoảng bù định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
! 6613:
! 6614: #: readelf.c:10155
! 6615: #, c-format
! 6616: msgid "skipping invalid relocation symbol index 0x%lx in section %s\n"
! 6617: msgstr "đang bỏ qua ký hiệu chỉ mục tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
! 6618:
! 6619: #: readelf.c:10177
! 6620: #, c-format
! 6621: msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
! 6622: msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n"
! 6623:
! 6624: #: readelf.c:10223
! 6625: #, c-format
! 6626: msgid ""
! 6627: "\n"
! 6628: "Assembly dump of section %s\n"
! 6629: msgstr ""
! 6630: "\n"
! 6631: "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
! 6632:
! 6633: #: readelf.c:10244
! 6634: #, c-format
! 6635: msgid ""
! 6636: "\n"
! 6637: "Section '%s' has no data to dump.\n"
! 6638: msgstr ""
! 6639: "\n"
! 6640: "Phần \"%s\" không có dữ liệu cần đổ.\n"
! 6641:
! 6642: #: readelf.c:10250
! 6643: msgid "section contents"
! 6644: msgstr "nội dung phần"
! 6645:
! 6646: #: readelf.c:10269
! 6647: #, c-format
! 6648: msgid ""
! 6649: "\n"
! 6650: "String dump of section '%s':\n"
! 6651: msgstr ""
! 6652: "\n"
! 6653: "Đổ chuỗi của phần \"%s\":\n"
! 6654:
! 6655: #: readelf.c:10287
! 6656: #, c-format
! 6657: msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
! 6658: msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
! 6659:
! 6660: #: readelf.c:10318
! 6661: #, c-format
! 6662: msgid " No strings found in this section."
! 6663: msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
! 6664:
! 6665: #: readelf.c:10340
! 6666: #, c-format
! 6667: msgid ""
! 6668: "\n"
! 6669: "Hex dump of section '%s':\n"
! 6670: msgstr ""
! 6671: "\n"
! 6672: "Việc đổ thập lục của phần \"%s\":\n"
! 6673:
! 6674: #: readelf.c:10364
! 6675: #, c-format
! 6676: msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
! 6677: msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
! 6678:
! 6679: #: readelf.c:10498
! 6680: #, c-format
! 6681: msgid "%s section data"
! 6682: msgstr "dữ liệu phần %s"
! 6683:
! 6684: #: readelf.c:10568
! 6685: #, c-format
! 6686: msgid ""
! 6687: "\n"
! 6688: "Section '%s' has no debugging data.\n"
! 6689: msgstr ""
! 6690: "\n"
! 6691: "Phần \"%s\" không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
! 6692:
! 6693: #. There is no point in dumping the contents of a debugging section
! 6694: #. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random.
! 6695: #. This can happen when a file containing a .eh_frame section is
! 6696: #. stripped with the --only-keep-debug command line option.
! 6697: #: readelf.c:10577
! 6698: #, c-format
! 6699: msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n"
! 6700: msgstr "phần \"%s\" có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
! 6701:
! 6702: #: readelf.c:10613
! 6703: #, c-format
! 6704: msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
! 6705: msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n"
! 6706:
! 6707: #: readelf.c:10641
! 6708: #, c-format
! 6709: msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
! 6710: msgstr "Phần \"%s\" không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
! 6711:
! 6712: #: readelf.c:10682
! 6713: #, c-format
! 6714: msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
! 6715: msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
! 6716:
! 6717: #: readelf.c:10860 readelf.c:10874 readelf.c:10893 readelf.c:11293
! 6718: #, c-format
! 6719: msgid "None\n"
! 6720: msgstr "Không\n"
! 6721:
! 6722: #: readelf.c:10861
! 6723: #, c-format
! 6724: msgid "Application\n"
! 6725: msgstr "Ứng dụng\n"
! 6726:
! 6727: #: readelf.c:10862
! 6728: #, c-format
! 6729: msgid "Realtime\n"
! 6730: msgstr "Thời gian thực\n"
! 6731:
! 6732: #: readelf.c:10863
! 6733: #, c-format
! 6734: msgid "Microcontroller\n"
! 6735: msgstr "Vi điều khiển\n"
! 6736:
! 6737: #: readelf.c:10864
! 6738: #, c-format
! 6739: msgid "Application or Realtime\n"
! 6740: msgstr "Ứng dụng hay Ứng dụng thời gian thực\n"
! 6741:
! 6742: #: readelf.c:10875 readelf.c:10895 readelf.c:11347 readelf.c:11365
! 6743: #: readelf.c:11440 readelf.c:11461
! 6744: #, c-format
! 6745: msgid "8-byte\n"
! 6746: msgstr "8-byte\n"
! 6747:
! 6748: #: readelf.c:10876 readelf.c:11443 readelf.c:11464
! 6749: #, c-format
! 6750: msgid "4-byte\n"
! 6751: msgstr "4-byte\n"
! 6752:
! 6753: #: readelf.c:10880 readelf.c:10899
! 6754: #, c-format
! 6755: msgid "8-byte and up to %d-byte extended\n"
! 6756: msgstr "8-byte và mở rộng đến %d-byte\n"
! 6757:
! 6758: #: readelf.c:10894
! 6759: #, c-format
! 6760: msgid "8-byte, except leaf SP\n"
! 6761: msgstr "8-byte, loại trừ leaf SP\n"
! 6762:
! 6763: #: readelf.c:10910 readelf.c:11000 readelf.c:11479
! 6764: #, c-format
! 6765: msgid "flag = %d, vendor = %s\n"
! 6766: msgstr "cờ = %d, tác nhân = %s\n"
! 6767:
! 6768: #: readelf.c:10916
! 6769: #, c-format
! 6770: msgid "True\n"
! 6771: msgstr "Đúng\n"
! 6772:
! 6773: #: readelf.c:11045 readelf.c:11231
! 6774: #, c-format
! 6775: msgid "Hard or soft float\n"
! 6776: msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng hay mềm\n"
! 6777:
! 6778: #: readelf.c:11048
! 6779: #, c-format
! 6780: msgid "Hard float\n"
! 6781: msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng\n"
! 6782:
! 6783: #: readelf.c:11051 readelf.c:11240
! 6784: #, c-format
! 6785: msgid "Soft float\n"
! 6786: msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần mềm\n"
! 6787:
! 6788: #: readelf.c:11054
! 6789: #, c-format
! 6790: msgid "Single-precision hard float\n"
! 6791: msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động chính đơn bằng phần cứng\n"
! 6792:
! 6793: #: readelf.c:11071 readelf.c:11097
! 6794: #, c-format
! 6795: msgid "Any\n"
! 6796: msgstr "Bất kỳ\n"
! 6797:
! 6798: #: readelf.c:11074
! 6799: #, c-format
! 6800: msgid "Generic\n"
! 6801: msgstr "Chung (Generic)\n"
! 6802:
! 6803: #: readelf.c:11103
! 6804: #, c-format
! 6805: msgid "Memory\n"
! 6806: msgstr "Bộ nhớ\n"
! 6807:
! 6808: #: readelf.c:11234
! 6809: #, c-format
! 6810: msgid "Hard float (double precision)\n"
! 6811: msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đôi)\n"
! 6812:
! 6813: #: readelf.c:11237
! 6814: #, c-format
! 6815: msgid "Hard float (single precision)\n"
! 6816: msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đơn)\n"
! 6817:
! 6818: #: readelf.c:11243
! 6819: #, c-format
! 6820: msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
! 6821: msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
! 6822:
! 6823: #: readelf.c:11326
! 6824: #, c-format
! 6825: msgid "Not used\n"
! 6826: msgstr "Không dùng\n"
! 6827:
! 6828: #: readelf.c:11329
! 6829: #, c-format
! 6830: msgid "2 bytes\n"
! 6831: msgstr "2 bytes\n"
! 6832:
! 6833: #: readelf.c:11332
! 6834: #, c-format
! 6835: msgid "4 bytes\n"
! 6836: msgstr "4 bytes\n"
! 6837:
! 6838: #: readelf.c:11350 readelf.c:11368 readelf.c:11446 readelf.c:11467
! 6839: #, c-format
! 6840: msgid "16-byte\n"
! 6841: msgstr "16-byte\n"
! 6842:
! 6843: #: readelf.c:11383
! 6844: #, c-format
! 6845: msgid "DSBT addressing not used\n"
! 6846: msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT không được sử dụng\n"
! 6847:
! 6848: #: readelf.c:11386
! 6849: #, c-format
! 6850: msgid "DSBT addressing used\n"
! 6851: msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT được sử dụng\n"
! 6852:
! 6853: #: readelf.c:11401
! 6854: #, c-format
! 6855: msgid "Data addressing position-dependent\n"
! 6856: msgstr "Dữ liệu định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
! 6857:
! 6858: #: readelf.c:11404
! 6859: #, c-format
! 6860: msgid "Data addressing position-independent, GOT near DP\n"
! 6861: msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT gần DP\n"
! 6862:
! 6863: #: readelf.c:11407
! 6864: #, c-format
! 6865: msgid "Data addressing position-independent, GOT far from DP\n"
! 6866: msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT cách xa DP\n"
! 6867:
! 6868: #: readelf.c:11422
! 6869: #, c-format
! 6870: msgid "Code addressing position-dependent\n"
! 6871: msgstr "Mã định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
! 6872:
! 6873: #: readelf.c:11425
! 6874: #, c-format
! 6875: msgid "Code addressing position-independent\n"
! 6876: msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n"
! 6877:
! 6878: #: readelf.c:11531
! 6879: msgid "attributes"
! 6880: msgstr "thuộc tính"
! 6881:
! 6882: #: readelf.c:11552
! 6883: #, c-format
! 6884: msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
! 6885: msgstr "LỖI : chiều dài phần sai (%d > %d)\n"
! 6886:
! 6887: #: readelf.c:11558
! 6888: #, c-format
! 6889: msgid "Attribute Section: %s\n"
! 6890: msgstr "Phần Thuộc tính: %s\n"
! 6891:
! 6892: #: readelf.c:11583
! 6893: #, c-format
! 6894: msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
! 6895: msgstr "LỖI : chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
! 6896:
! 6897: #: readelf.c:11595
! 6898: #, c-format
! 6899: msgid "File Attributes\n"
! 6900: msgstr "Thuộc tính Tập tin\n"
! 6901:
! 6902: #: readelf.c:11598
! 6903: #, c-format
! 6904: msgid "Section Attributes:"
! 6905: msgstr "Thuộc tính Phần:"
! 6906:
! 6907: #: readelf.c:11601
! 6908: #, c-format
! 6909: msgid "Symbol Attributes:"
! 6910: msgstr "Thuộc tính Ký hiệu:"
! 6911:
! 6912: #: readelf.c:11616
! 6913: #, c-format
! 6914: msgid "Unknown tag: %d\n"
! 6915: msgstr "Thẻ không hiểu: %d\n"
! 6916:
! 6917: #. ??? Do something sensible, like dump hex.
! 6918: #: readelf.c:11635
! 6919: #, c-format
! 6920: msgid " Unknown section contexts\n"
! 6921: msgstr " Không hiểu ngữ cảnh của phần\n"
! 6922:
! 6923: #: readelf.c:11642
! 6924: #, c-format
! 6925: msgid "Unknown format '%c'\n"
! 6926: msgstr "Không rõ định dạng \"%c\"\n"
! 6927:
! 6928: #: readelf.c:11693 readelf.c:11715
! 6929: msgid "<unknown>"
! 6930: msgstr "<không rõ>"
! 6931:
! 6932: #: readelf.c:11810 readelf.c:12344
! 6933: msgid "liblist section data"
! 6934: msgstr "dữ liệu phần liblist"
! 6935:
! 6936: #: readelf.c:11813
! 6937: #, c-format
! 6938: msgid ""
! 6939: "\n"
! 6940: "Section '.liblist' contains %lu entries:\n"
! 6941: msgstr ""
! 6942: "\n"
! 6943: "Phần '.liblist' có chứa %lu mục tin:\n"
! 6944:
! 6945: #: readelf.c:11815
! 6946: msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags\n"
! 6947: msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ\n"
! 6948:
! 6949: #: readelf.c:11841
! 6950: #, c-format
! 6951: msgid "<corrupt: %9ld>"
! 6952: msgstr "<hư hỏng: %9ld>"
! 6953:
! 6954: #: readelf.c:11846
! 6955: msgid " NONE"
! 6956: msgstr "KHÔNG"
! 6957:
! 6958: #: readelf.c:11897
! 6959: msgid "options"
! 6960: msgstr "tùy chọn"
! 6961:
! 6962: #: readelf.c:11928
! 6963: #, c-format
! 6964: msgid ""
! 6965: "\n"
! 6966: "Section '%s' contains %d entries:\n"
! 6967: msgstr ""
! 6968: "\n"
! 6969: "Phần \"%s\" chứa %d mục nhập:\n"
! 6970:
! 6971: #: readelf.c:12089
! 6972: msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
! 6973: msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
! 6974:
! 6975: #: readelf.c:12106 readelf.c:12121
! 6976: msgid "conflict"
! 6977: msgstr "xung đột"
! 6978:
! 6979: #: readelf.c:12131
! 6980: #, c-format
! 6981: msgid ""
! 6982: "\n"
! 6983: "Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
! 6984: msgstr ""
! 6985: "\n"
! 6986: "Phần \".conflict\" (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
! 6987:
! 6988: #: readelf.c:12133
! 6989: msgid " Num: Index Value Name"
! 6990: msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
! 6991:
! 6992: #: readelf.c:12145 readelf.c:12234 readelf.c:12305
! 6993: #, c-format
! 6994: msgid "<corrupt: %14ld>"
! 6995: msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
! 6996:
! 6997: #: readelf.c:12167
! 6998: msgid "Global Offset Table data"
! 6999: msgstr "Dữ liệu bảng khoảng bù toàn cục"
! 7000:
! 7001: #: readelf.c:12171
! 7002: #, c-format
! 7003: msgid ""
! 7004: "\n"
! 7005: "Primary GOT:\n"
! 7006: msgstr ""
! 7007: "\n"
! 7008: "GOT chính:\n"
! 7009:
! 7010: #: readelf.c:12172
! 7011: #, c-format
! 7012: msgid " Canonical gp value: "
! 7013: msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
! 7014:
! 7015: #: readelf.c:12176 readelf.c:12276
! 7016: #, c-format
! 7017: msgid " Reserved entries:\n"
! 7018: msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
! 7019:
! 7020: #: readelf.c:12177
! 7021: #, c-format
! 7022: msgid " %*s %10s %*s Purpose\n"
! 7023: msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n"
! 7024:
! 7025: #: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12211 readelf.c:12278
! 7026: #: readelf.c:12287
! 7027: msgid "Address"
! 7028: msgstr "Địa chỉ"
! 7029:
! 7030: #: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12212
! 7031: msgid "Access"
! 7032: msgstr "Truy cập"
! 7033:
! 7034: #: readelf.c:12179 readelf.c:12196 readelf.c:12213 readelf.c:12278
! 7035: #: readelf.c:12288
! 7036: msgid "Initial"
! 7037: msgstr "Khởi tạo"
! 7038:
! 7039: #: readelf.c:12181
! 7040: #, c-format
! 7041: msgid " Lazy resolver\n"
! 7042: msgstr " Thiết bị Lazy\n"
! 7043:
! 7044: #: readelf.c:12187
! 7045: #, c-format
! 7046: msgid " Module pointer (GNU extension)\n"
! 7047: msgstr " Con trỏ môđun (phần mở rộng GNU)\n"
! 7048:
! 7049: #: readelf.c:12193
! 7050: #, c-format
! 7051: msgid " Local entries:\n"
! 7052: msgstr " Mục nhập cục bộ :\n"
! 7053:
! 7054: #: readelf.c:12209
! 7055: #, c-format
! 7056: msgid " Global entries:\n"
! 7057: msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
! 7058:
! 7059: #: readelf.c:12214 readelf.c:12289
! 7060: msgid "Sym.Val."
! 7061: msgstr "Sym.Val."
! 7062:
! 7063: #. Note for translators: "Ndx" = abbreviated form of "Index".
! 7064: #: readelf.c:12217 readelf.c:12289
! 7065: msgid "Ndx"
! 7066: msgstr "Ndx"
! 7067:
! 7068: #: readelf.c:12217 readelf.c:12289
! 7069: msgid "Name"
! 7070: msgstr "Tên"
! 7071:
! 7072: #: readelf.c:12271
! 7073: msgid "Procedure Linkage Table data"
! 7074: msgstr "Dữ liệu bảng liên kết các thủ tục"
! 7075:
! 7076: #: readelf.c:12277
! 7077: #, c-format
! 7078: msgid " %*s %*s Purpose\n"
! 7079: msgstr " Mục đích %*s %*s\n"
! 7080:
! 7081: #: readelf.c:12280
! 7082: #, c-format
! 7083: msgid " PLT lazy resolver\n"
! 7084: msgstr "Bộ giải quyết PLT lazy\n"
! 7085:
! 7086: #: readelf.c:12282
! 7087: #, c-format
! 7088: msgid " Module pointer\n"
! 7089: msgstr " Con trỏ môđun\n"
! 7090:
! 7091: #: readelf.c:12285
! 7092: #, c-format
! 7093: msgid " Entries:\n"
! 7094: msgstr " Mục nhập:\n"
! 7095:
! 7096: #: readelf.c:12352
! 7097: msgid "liblist string table"
! 7098: msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
! 7099:
! 7100: #: readelf.c:12362
! 7101: #, c-format
! 7102: msgid ""
! 7103: "\n"
! 7104: "Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
! 7105: msgstr ""
! 7106: "\n"
! 7107: "Phần danh sách thư viện \"%s\" chứa %lu mục nhập:\n"
! 7108:
! 7109: #: readelf.c:12366
! 7110: msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags"
! 7111: msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ"
! 7112:
! 7113: #: readelf.c:12416
! 7114: msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
! 7115: msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
! 7116:
! 7117: #: readelf.c:12418
! 7118: msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
! 7119: msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
! 7120:
! 7121: #: readelf.c:12420
! 7122: msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
! 7123: msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
! 7124:
! 7125: #: readelf.c:12422
! 7126: msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
! 7127: msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
! 7128:
! 7129: #: readelf.c:12424
! 7130: msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
! 7131: msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
! 7132:
! 7133: #: readelf.c:12426
! 7134: msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
! 7135: msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc \"user_xfpregs\")"
! 7136:
! 7137: #: readelf.c:12428
! 7138: msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
! 7139: msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
! 7140:
! 7141: #: readelf.c:12430
! 7142: msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
! 7143: msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
! 7144:
! 7145: #: readelf.c:12432
! 7146: msgid "NT_X86_XSTATE (x86 XSAVE extended state)"
! 7147: msgstr "NT_X86_XSTATE (trạng thái mở rộng x86 XSAVE)"
! 7148:
! 7149: #: readelf.c:12434
! 7150: msgid "NT_S390_HIGH_GPRS (s390 upper register halves)"
! 7151: msgstr "NT_S390_HIGH_GPRS (nửa trên thanh ghi s390)"
! 7152:
! 7153: #: readelf.c:12436
! 7154: msgid "NT_S390_TIMER (s390 timer register)"
! 7155: msgstr "NT_S390_TIMER (thanh ghi thời gian s390)"
! 7156:
! 7157: #: readelf.c:12438
! 7158: msgid "NT_S390_TODCMP (s390 TOD comparator register)"
! 7159: msgstr "NT_S390_TODCMP (thanh ghi so sánh s390 TOD)"
! 7160:
! 7161: #: readelf.c:12440
! 7162: msgid "NT_S390_TODPREG (s390 TOD programmable register)"
! 7163: msgstr "NT_S390_TODPREG (thanh ghi lập trình được s390 TOD )"
! 7164:
! 7165: #: readelf.c:12442
! 7166: msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)"
! 7167: msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)"
! 7168:
! 7169: #: readelf.c:12444
! 7170: msgid "NT_S390_PREFIX (s390 prefix register)"
! 7171: msgstr "NT_S390_PREFIX (thanh ghi tiền tố s390)"
! 7172:
! 7173: #: readelf.c:12446
! 7174: msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)"
! 7175: msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)"
! 7176:
! 7177: #: readelf.c:12448
! 7178: msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
! 7179: msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
! 7180:
! 7181: #: readelf.c:12450
! 7182: msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
! 7183: msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
! 7184:
! 7185: #: readelf.c:12452
! 7186: msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
! 7187: msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
! 7188:
! 7189: #: readelf.c:12454
! 7190: msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
! 7191: msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái \"lwpstatus_t\")"
! 7192:
! 7193: #: readelf.c:12456
! 7194: msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
! 7195: msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin \"lwpsinfo_t\")"
! 7196:
! 7197: #: readelf.c:12458
! 7198: msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
! 7199: msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái \"win32_pstatus\")"
! 7200:
! 7201: #: readelf.c:12466
! 7202: msgid "NT_VERSION (version)"
! 7203: msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
! 7204:
! 7205: #: readelf.c:12468
! 7206: msgid "NT_ARCH (architecture)"
! 7207: msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
! 7208:
! 7209: #: readelf.c:12473 readelf.c:12496 readelf.c:12575 readelf.c:12633
! 7210: #: readelf.c:12710
! 7211: #, c-format
! 7212: msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
! 7213: msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
! 7214:
! 7215: #: readelf.c:12485
! 7216: msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
! 7217: msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
! 7218:
! 7219: #: readelf.c:12487
! 7220: msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
! 7221: msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
! 7222:
! 7223: #: readelf.c:12489
! 7224: msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
! 7225: msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
! 7226:
! 7227: #: readelf.c:12491
! 7228: msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
! 7229: msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
! 7230:
! 7231: #: readelf.c:12509
! 7232: #, c-format
! 7233: msgid " Build ID: "
! 7234: msgstr " ID xây dựng: "
! 7235:
! 7236: #: readelf.c:12548
! 7237: #, c-format
! 7238: msgid " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
! 7239: msgstr " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
! 7240:
! 7241: #. NetBSD core "procinfo" structure.
! 7242: #: readelf.c:12565
! 7243: msgid "NetBSD procinfo structure"
! 7244: msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
! 7245:
! 7246: #: readelf.c:12592 readelf.c:12606
! 7247: msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
! 7248: msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
! 7249:
! 7250: #: readelf.c:12594 readelf.c:12608
! 7251: msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
! 7252: msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi \"fpreg\")"
! 7253:
! 7254: #: readelf.c:12627
! 7255: msgid "NT_STAPSDT (SystemTap probe descriptors)"
! 7256: msgstr "NT_STAPSDT (bộ mô tả thăm dò SystemTap)"
! 7257:
! 7258: #: readelf.c:12660
! 7259: #, c-format
! 7260: msgid " Provider: %s\n"
! 7261: msgstr " Nơi cung cấp: %s\n"
! 7262:
! 7263: #: readelf.c:12661
! 7264: #, c-format
! 7265: msgid " Name: %s\n"
! 7266: msgstr " Tên: %s\n"
! 7267:
! 7268: #: readelf.c:12662
! 7269: #, c-format
! 7270: msgid " Location: "
! 7271: msgstr " Vị trí:"
! 7272:
! 7273: #: readelf.c:12664
! 7274: #, c-format
! 7275: msgid ", Base: "
! 7276: msgstr ", Cơ sở: "
! 7277:
! 7278: #: readelf.c:12666
! 7279: #, c-format
! 7280: msgid ", Semaphore: "
! 7281: msgstr ", Cờ hiệu:"
! 7282:
! 7283: #: readelf.c:12669
! 7284: #, c-format
! 7285: msgid " Arguments: %s\n"
! 7286: msgstr " Các đối số: %s\n"
! 7287:
! 7288: #: readelf.c:12682
! 7289: msgid "NT_VMS_MHD (module header)"
! 7290: msgstr "NT_VMS_MHD (module header)"
! 7291:
! 7292: #: readelf.c:12684
! 7293: msgid "NT_VMS_LNM (language name)"
! 7294: msgstr "NT_VMS_LNM (tên ngôn ngữ)"
! 7295:
! 7296: #: readelf.c:12686
! 7297: msgid "NT_VMS_SRC (source files)"
! 7298: msgstr "NT_VMS_SRC (tập tin mã nguồn)"
! 7299:
! 7300: #: readelf.c:12690
! 7301: msgid "NT_VMS_EIDC (consistency check)"
! 7302: msgstr "NT_VMS_EIDC (kiểm tra tính nhất quán)"
! 7303:
! 7304: #: readelf.c:12692
! 7305: msgid "NT_VMS_FPMODE (FP mode)"
! 7306: msgstr "NT_VMS_FPMODE (chế độ FP)"
! 7307:
! 7308: #: readelf.c:12696
! 7309: msgid "NT_VMS_IMGNAM (image name)"
! 7310: msgstr "NT_VMS_IMGNAM (tên ảnh)"
! 7311:
! 7312: #: readelf.c:12698
! 7313: msgid "NT_VMS_IMGID (image id)"
! 7314: msgstr "NT_VMS_IMGID (id ảnh)"
! 7315:
! 7316: #: readelf.c:12700
! 7317: msgid "NT_VMS_LINKID (link id)"
! 7318: msgstr "NT_VMS_LINKID (id liên kết)"
! 7319:
! 7320: #: readelf.c:12702
! 7321: msgid "NT_VMS_IMGBID (build id)"
! 7322: msgstr "NT_VMS_IMGBID (id xây dựng)"
! 7323:
! 7324: #: readelf.c:12704
! 7325: msgid "NT_VMS_GSTNAM (sym table name)"
! 7326: msgstr "NT_VMS_GSTNAM (tên bảng sym)"
! 7327:
! 7328: #: readelf.c:12724
! 7329: #, c-format
! 7330: msgid " Creation date : %.17s\n"
! 7331: msgstr " Ngày tạo : %.17s\n"
! 7332:
! 7333: #: readelf.c:12725
! 7334: #, c-format
! 7335: msgid " Last patch date: %.17s\n"
! 7336: msgstr " Ngày vá cuối: %.17s\n"
! 7337:
! 7338: #: readelf.c:12726
! 7339: #, c-format
! 7340: msgid " Module name : %s\n"
! 7341: msgstr " Tên mô-đun : %s\n"
! 7342:
! 7343: #: readelf.c:12727
! 7344: #, c-format
! 7345: msgid " Module version : %s\n"
! 7346: msgstr " Phiên bản môđun : %s\n"
! 7347:
! 7348: #: readelf.c:12730
! 7349: #, c-format
! 7350: msgid " Invalid size\n"
! 7351: msgstr " Kích cỡ sai\n"
! 7352:
! 7353: #: readelf.c:12733
! 7354: #, c-format
! 7355: msgid " Language: %s\n"
! 7356: msgstr " Ngôn ngữ: %s\n"
! 7357:
! 7358: #: readelf.c:12737
! 7359: #, c-format
! 7360: msgid " Floating Point mode: "
! 7361: msgstr " Chế độ dấu chấm động: "
! 7362:
! 7363: #: readelf.c:12742
! 7364: #, c-format
! 7365: msgid " Link time: "
! 7366: msgstr " Thời gian liên kết:"
! 7367:
! 7368: #: readelf.c:12748
! 7369: #, c-format
! 7370: msgid " Patch time: "
! 7371: msgstr " Thời gian vá: "
! 7372:
! 7373: #: readelf.c:12754
! 7374: #, c-format
! 7375: msgid " Major id: %u, minor id: %u\n"
! 7376: msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n"
! 7377:
! 7378: #: readelf.c:12757
! 7379: #, c-format
! 7380: msgid " Last modified : "
! 7381: msgstr " Lần cuối sửa :"
! 7382:
! 7383: #: readelf.c:12760
! 7384: #, c-format
! 7385: msgid ""
! 7386: "\n"
! 7387: " Link flags : "
! 7388: msgstr ""
! 7389: "\n"
! 7390: " Các cờ liên kết :"
! 7391:
! 7392: #: readelf.c:12763
! 7393: #, c-format
! 7394: msgid " Header flags: 0x%08x\n"
! 7395: msgstr " Các cờ phần đầu: 0x%08x\n"
! 7396:
! 7397: #: readelf.c:12765
! 7398: #, c-format
! 7399: msgid " Image id : %s\n"
! 7400: msgstr " id ảnh : %s\n"
! 7401:
! 7402: #: readelf.c:12769
! 7403: #, c-format
! 7404: msgid " Image name: %s\n"
! 7405: msgstr " Tên ảnh: %s\n"
! 7406:
! 7407: #: readelf.c:12772
! 7408: #, c-format
! 7409: msgid " Global symbol table name: %s\n"
! 7410: msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n"
! 7411:
! 7412: #: readelf.c:12775
! 7413: #, c-format
! 7414: msgid " Image id: %s\n"
! 7415: msgstr " id ảnh: %s\n"
! 7416:
! 7417: #: readelf.c:12778
! 7418: #, c-format
! 7419: msgid " Linker id: %s\n"
! 7420: msgstr " id bộ liên kết: %s\n"
! 7421:
! 7422: #: readelf.c:12853
! 7423: msgid "notes"
! 7424: msgstr "ghi chú"
! 7425:
! 7426: #: readelf.c:12859
! 7427: #, c-format
! 7428: msgid ""
! 7429: "\n"
! 7430: "Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
! 7431: msgstr ""
! 7432: "\n"
! 7433: "Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
! 7434:
! 7435: #: readelf.c:12861
! 7436: #, c-format
! 7437: msgid " %-20s %10s\tDescription\n"
! 7438: msgstr " %-20s %10s\tMô tả\n"
! 7439:
! 7440: #: readelf.c:12861
! 7441: msgid "Owner"
! 7442: msgstr "Chủ sở hữu"
! 7443:
! 7444: #: readelf.c:12861
! 7445: msgid "Data size"
! 7446: msgstr "Kích thước dữ liệu"
! 7447:
! 7448: #: readelf.c:12899 readelf.c:12912
! 7449: #, c-format
! 7450: msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
! 7451: msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n"
! 7452:
! 7453: #: readelf.c:12901 readelf.c:12914
! 7454: #, c-format
! 7455: msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
! 7456: msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
! 7457:
! 7458: #: readelf.c:13010
! 7459: #, c-format
! 7460: msgid "No note segments present in the core file.\n"
! 7461: msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
! 7462:
! 7463: #: readelf.c:13102
! 7464: msgid ""
! 7465: "This instance of readelf has been built without support for a\n"
! 7466: "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
! 7467: msgstr ""
! 7468: "Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
! 7469: "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
! 7470: "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
! 7471:
! 7472: #: readelf.c:13149
! 7473: #, c-format
! 7474: msgid "%s: Failed to read file header\n"
! 7475: msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
! 7476:
! 7477: #: readelf.c:13163
! 7478: #, c-format
! 7479: msgid ""
! 7480: "\n"
! 7481: "File: %s\n"
! 7482: msgstr ""
! 7483: "\n"
! 7484: "Tập tin: %s\n"
! 7485:
! 7486: #: readelf.c:13335
! 7487: #, c-format
! 7488: msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
! 7489: msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
! 7490:
! 7491: #: readelf.c:13341
! 7492: #, c-format
! 7493: msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
! 7494: msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
! 7495:
! 7496: #: readelf.c:13359
! 7497: #, c-format
! 7498: msgid "Binary %s contains:\n"
! 7499: msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
! 7500:
! 7501: #: readelf.c:13367
! 7502: #, c-format
! 7503: msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
! 7504: msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
! 7505:
! 7506: #: readelf.c:13378
! 7507: #, c-format
! 7508: msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
! 7509: msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n"
! 7510:
! 7511: #: readelf.c:13383
! 7512: #, c-format
! 7513: msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
! 7514: msgstr "%s: lỗi tìm nơi ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n"
! 7515:
! 7516: #: readelf.c:13466 readelf.c:13549
! 7517: #, c-format
! 7518: msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
! 7519: msgstr "Tập tin nhập \"%s\" không có khả năng đọc.\n"
! 7520:
! 7521: #: readelf.c:13488
! 7522: #, c-format
! 7523: msgid "%s: failed to seek to archive member.\n"
! 7524: msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới mục kho lưu.\n"
! 7525:
! 7526: #: readelf.c:13567
! 7527: #, c-format
! 7528: msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
! 7529: msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
! 7530:
! 7531: #: rename.c:124
! 7532: #, c-format
! 7533: msgid "%s: cannot set time: %s"
! 7534: msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
! 7535:
! 7536: #. We have to clean up here.
! 7537: #: rename.c:159 rename.c:197
! 7538: #, c-format
! 7539: msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
! 7540: msgstr "không thể thay tên \"%s\"; lý do : %s"
! 7541:
! 7542: #: rename.c:205
! 7543: #, c-format
! 7544: msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
! 7545: msgstr "không thể sao chép tập tin \"%s\"; lý do : %s"
! 7546:
! 7547: #: resbin.c:120
! 7548: #, c-format
! 7549: msgid "%s: not enough binary data"
! 7550: msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
! 7551:
! 7552: #: resbin.c:136
! 7553: msgid "null terminated unicode string"
! 7554: msgstr "chuỗi Unicode được chấm dứt vô giá trị"
! 7555:
! 7556: #: resbin.c:163 resbin.c:169
! 7557: msgid "resource ID"
! 7558: msgstr "mã số tài nguyên"
! 7559:
! 7560: #: resbin.c:208
! 7561: msgid "cursor"
! 7562: msgstr "con chạy"
! 7563:
! 7564: #: resbin.c:239 resbin.c:246
! 7565: msgid "menu header"
! 7566: msgstr "dòng đầu trình đơn"
! 7567:
! 7568: #: resbin.c:255
! 7569: msgid "menuex header"
! 7570: msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
! 7571:
! 7572: #: resbin.c:259
! 7573: msgid "menuex offset"
! 7574: msgstr "khoảng bù trình đơn menuex"
! 7575:
! 7576: #: resbin.c:264
! 7577: #, c-format
! 7578: msgid "unsupported menu version %d"
! 7579: msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
! 7580:
! 7581: #: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366
! 7582: msgid "menuitem header"
! 7583: msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
! 7584:
! 7585: #: resbin.c:396
! 7586: msgid "menuitem"
! 7587: msgstr "mục trình đơn"
! 7588:
! 7589: #: resbin.c:433 resbin.c:461
! 7590: msgid "dialog header"
! 7591: msgstr "dòng đầu đối thoại"
! 7592:
! 7593: #: resbin.c:451
! 7594: #, c-format
! 7595: msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
! 7596: msgstr "gặp phiên bản DIALOGEX bất thường %d"
! 7597:
! 7598: #: resbin.c:496
! 7599: msgid "dialog font point size"
! 7600: msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
! 7601:
! 7602: #: resbin.c:504
! 7603: msgid "dialogex font information"
! 7604: msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
! 7605:
! 7606: #: resbin.c:530 resbin.c:548
! 7607: msgid "dialog control"
! 7608: msgstr "điều khiển đối thoại"
! 7609:
! 7610: #: resbin.c:540
! 7611: msgid "dialogex control"
! 7612: msgstr "điều khiển đối thoại dialogex"
! 7613:
! 7614: #: resbin.c:569
! 7615: msgid "dialog control end"
! 7616: msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
! 7617:
! 7618: #: resbin.c:581
! 7619: msgid "dialog control data"
! 7620: msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
! 7621:
! 7622: #: resbin.c:621
! 7623: msgid "stringtable string length"
! 7624: msgstr "chiều dài bảng chuỗi"
! 7625:
! 7626: #: resbin.c:631
! 7627: msgid "stringtable string"
! 7628: msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi"
! 7629:
! 7630: #: resbin.c:661
! 7631: msgid "fontdir header"
! 7632: msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
! 7633:
! 7634: #: resbin.c:675
! 7635: msgid "fontdir"
! 7636: msgstr "thư mục phông chữ"
! 7637:
! 7638: #: resbin.c:692
! 7639: msgid "fontdir device name"
! 7640: msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
! 7641:
! 7642: #: resbin.c:698
! 7643: msgid "fontdir face name"
! 7644: msgstr "tên mặt chữ thư mục phông chữ"
! 7645:
! 7646: #: resbin.c:738
! 7647: msgid "accelerator"
! 7648: msgstr "phím tắt"
! 7649:
! 7650: #: resbin.c:797
! 7651: msgid "group cursor header"
! 7652: msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
! 7653:
! 7654: #: resbin.c:801 resrc.c:1355
! 7655: #, c-format
! 7656: msgid "unexpected group cursor type %d"
! 7657: msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
! 7658:
! 7659: #: resbin.c:816
! 7660: msgid "group cursor"
! 7661: msgstr "con chạy nhóm"
! 7662:
! 7663: #: resbin.c:852
! 7664: msgid "group icon header"
! 7665: msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
! 7666:
! 7667: #: resbin.c:856 resrc.c:1302
! 7668: #, c-format
! 7669: msgid "unexpected group icon type %d"
! 7670: msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
! 7671:
! 7672: #: resbin.c:871
! 7673: msgid "group icon"
! 7674: msgstr "biểu tượng nhóm"
! 7675:
! 7676: #: resbin.c:935 resbin.c:1173
! 7677: msgid "unexpected version string"
! 7678: msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
! 7679:
! 7680: #: resbin.c:966
! 7681: #, c-format
! 7682: msgid "version length %d does not match resource length %lu"
! 7683: msgstr "chiều dài phiên bản %d không tương ứng với chiều dài tài nguyên %lu."
! 7684:
! 7685: #: resbin.c:970
! 7686: #, c-format
! 7687: msgid "unexpected version type %d"
! 7688: msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
! 7689:
! 7690: #: resbin.c:982
! 7691: #, c-format
! 7692: msgid "unexpected fixed version information length %ld"
! 7693: msgstr "chiều dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
! 7694:
! 7695: #: resbin.c:985
! 7696: msgid "fixed version info"
! 7697: msgstr "thông tin phiên bản cố định"
! 7698:
! 7699: #: resbin.c:989
! 7700: #, c-format
! 7701: msgid "unexpected fixed version signature %lu"
! 7702: msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
! 7703:
! 7704: #: resbin.c:993
! 7705: #, c-format
! 7706: msgid "unexpected fixed version info version %lu"
! 7707: msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
! 7708:
! 7709: #: resbin.c:1022
! 7710: msgid "version var info"
! 7711: msgstr "thông tin tạm phiên bản"
! 7712:
! 7713: #: resbin.c:1039
! 7714: #, c-format
! 7715: msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
! 7716: msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
! 7717:
! 7718: #: resbin.c:1059
! 7719: msgid "version stringtable"
! 7720: msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
! 7721:
! 7722: #: resbin.c:1067
! 7723: #, c-format
! 7724: msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
! 7725: msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
! 7726:
! 7727: #: resbin.c:1084
! 7728: msgid "version string"
! 7729: msgstr "chuỗi phiên bản"
! 7730:
! 7731: #: resbin.c:1101
! 7732: #, c-format
! 7733: msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
! 7734: msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
! 7735:
! 7736: #: resbin.c:1108
! 7737: #, c-format
! 7738: msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
! 7739: msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
! 7740:
! 7741: #: resbin.c:1133
! 7742: #, c-format
! 7743: msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
! 7744: msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
! 7745:
! 7746: #: resbin.c:1152
! 7747: msgid "version varfileinfo"
! 7748: msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
! 7749:
! 7750: #: resbin.c:1167
! 7751: #, c-format
! 7752: msgid "unexpected version value length %ld"
! 7753: msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
! 7754:
! 7755: #: rescoff.c:124
! 7756: msgid "filename required for COFF input"
! 7757: msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
! 7758:
! 7759: #: rescoff.c:141
! 7760: #, c-format
! 7761: msgid "%s: no resource section"
! 7762: msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
! 7763:
! 7764: #: rescoff.c:173
! 7765: #, c-format
! 7766: msgid "%s: %s: address out of bounds"
! 7767: msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vi"
! 7768:
! 7769: #: rescoff.c:190
! 7770: msgid "directory"
! 7771: msgstr "thư mục"
! 7772:
! 7773: #: rescoff.c:218
! 7774: msgid "named directory entry"
! 7775: msgstr "mục nhập thư mục có tên"
! 7776:
! 7777: #: rescoff.c:227
! 7778: msgid "directory entry name"
! 7779: msgstr "tên mục nhập thư mục"
! 7780:
! 7781: #: rescoff.c:247
! 7782: msgid "named subdirectory"
! 7783: msgstr "thư mục con có tên"
! 7784:
! 7785: #: rescoff.c:255
! 7786: msgid "named resource"
! 7787: msgstr "tài nguyên có tên"
! 7788:
! 7789: #: rescoff.c:270
! 7790: msgid "ID directory entry"
! 7791: msgstr "mục nhập thư mục ID"
! 7792:
! 7793: #: rescoff.c:287
! 7794: msgid "ID subdirectory"
! 7795: msgstr "thư mục con ID"
! 7796:
! 7797: #: rescoff.c:295
! 7798: msgid "ID resource"
! 7799: msgstr "tài nguyên ID"
! 7800:
! 7801: #: rescoff.c:320
! 7802: msgid "resource type unknown"
! 7803: msgstr "không rõ kiểu tài nguyên"
! 7804:
! 7805: #: rescoff.c:323
! 7806: msgid "data entry"
! 7807: msgstr "mục nhập dữ liệu"
! 7808:
! 7809: #: rescoff.c:331
! 7810: msgid "resource data"
! 7811: msgstr "dữ liệu tài nguyên"
! 7812:
! 7813: #: rescoff.c:336
! 7814: msgid "resource data size"
! 7815: msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
! 7816:
! 7817: #: rescoff.c:431
! 7818: msgid "filename required for COFF output"
! 7819: msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
! 7820:
! 7821: #: rescoff.c:715
! 7822: msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
! 7823: msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại \"BFD_RELOC_RVA\""
! 7824:
! 7825: #: resrc.c:262 resrc.c:333
! 7826: #, c-format
! 7827: msgid "can't open temporary file `%s': %s"
! 7828: msgstr "không thể mở tập tin tạm thời \"%s\": %s"
! 7829:
! 7830: #: resrc.c:268
! 7831: #, c-format
! 7832: msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
! 7833: msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn \"%s\": %s"
! 7834:
! 7835: #: resrc.c:329
! 7836: #, c-format
! 7837: msgid "can't execute `%s': %s"
! 7838: msgstr "không thể thực hiện \"%s\": %s"
! 7839:
! 7840: #: resrc.c:338
! 7841: #, c-format
! 7842: msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
! 7843: msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời \"%s\" để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
! 7844:
! 7845: #: resrc.c:345
! 7846: #, c-format
! 7847: msgid "can't popen `%s': %s"
! 7848: msgstr "không thể popen \"%s\": %s"
! 7849:
! 7850: #: resrc.c:347
! 7851: #, c-format
! 7852: msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
! 7853: msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
! 7854:
! 7855: #: resrc.c:413
! 7856: #, c-format
! 7857: msgid "Tried `%s'\n"
! 7858: msgstr "Đã thử \"%s\"\n"
! 7859:
! 7860: #: resrc.c:424
! 7861: #, c-format
! 7862: msgid "Using `%s'\n"
! 7863: msgstr "Đang dùng \"%s\"\n"
! 7864:
! 7865: #: resrc.c:608
! 7866: msgid "preprocessing failed."
! 7867: msgstr "lỗi tiền xử lý."
! 7868:
! 7869: #: resrc.c:639
! 7870: #, c-format
! 7871: msgid "%s: unexpected EOF"
! 7872: msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
! 7873:
! 7874: #: resrc.c:688
! 7875: #, c-format
! 7876: msgid "%s: read of %lu returned %lu"
! 7877: msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu"
! 7878:
! 7879: #: resrc.c:727 resrc.c:1502
! 7880: #, c-format
! 7881: msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
! 7882: msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh \"%s\": %s"
! 7883:
! 7884: #: resrc.c:778
! 7885: #, c-format
! 7886: msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
! 7887: msgstr "tập tin con chạy \"%s\" không chứa dữ liệu con chạy"
! 7888:
! 7889: #: resrc.c:810 resrc.c:1210
! 7890: #, c-format
! 7891: msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
! 7892: msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s"
! 7893:
! 7894: #: resrc.c:936
! 7895: msgid "help ID requires DIALOGEX"
! 7896: msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX"
! 7897:
! 7898: #: resrc.c:938
! 7899: msgid "control data requires DIALOGEX"
! 7900: msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
! 7901:
! 7902: #: resrc.c:966
! 7903: #, c-format
! 7904: msgid "stat failed on font file `%s': %s"
! 7905: msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ \"%s\": %s"
! 7906:
! 7907: #: resrc.c:1179
! 7908: #, c-format
! 7909: msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
! 7910: msgstr "tập tin biểu tượng \"%s\" không chứa dữ liệu biểu tượng"
! 7911:
! 7912: #: resrc.c:1724 resrc.c:1759
! 7913: #, c-format
! 7914: msgid "stat failed on file `%s': %s"
! 7915: msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin \"%s\": %s"
! 7916:
! 7917: #: resrc.c:1958
! 7918: #, c-format
! 7919: msgid "can't open `%s' for output: %s"
! 7920: msgstr "không thể mở \"%s\" cho kết xuất: %s"
! 7921:
! 7922: #: size.c:79
! 7923: #, c-format
! 7924: msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
! 7925: msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần bên trong tập tin nhị phân\n"
! 7926:
! 7927: #: size.c:80
! 7928: #, c-format
! 7929: msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
! 7930: msgstr " Không ghi rõ tập tin nhập vào thì giả sử <a.out>\n"
! 7931:
! 7932: #: size.c:81
! 7933: #, c-format
! 7934: msgid ""
! 7935: " The options are:\n"
! 7936: " -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
! 7937: " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
! 7938: " -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
! 7939: " --common Display total size for *COM* syms\n"
! 7940: " --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
! 7941: " @<file> Read options from <file>\n"
! 7942: " -h --help Display this information\n"
! 7943: " -v --version Display the program's version\n"
! 7944: "\n"
! 7945: msgstr ""
! 7946: " Tùy chọn:\n"
! 7947: " -A|-B --format={sysv|berkeley}\n"
! 7948: "\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
! 7949: " -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n"
! 7950: "\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
! 7951: " -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
! 7952: " --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
! 7953: " --target=<tên_bfd> Lập định dạng tập tin nhị phân\n"
! 7954: " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
! 7955: " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
! 7956: " -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
! 7957: "\n"
! 7958:
! 7959: #: size.c:160
! 7960: #, c-format
! 7961: msgid "invalid argument to --format: %s"
! 7962: msgstr "đối sô không hợp lệ tới \"--format\" (định dạng): %s"
! 7963:
! 7964: #: size.c:187
! 7965: #, c-format
! 7966: msgid "Invalid radix: %s\n"
! 7967: msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
! 7968:
! 7969: #: srconv.c:1733
! 7970: #, c-format
! 7971: msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
! 7972: msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
! 7973:
! 7974: #: srconv.c:1734
! 7975: #, c-format
! 7976: msgid ""
! 7977: " The options are:\n"
! 7978: " -q --quick (Obsolete - ignored)\n"
! 7979: " -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
! 7980: " -d --debug Display information about what is being done\n"
! 7981: " @<file> Read options from <file>\n"
! 7982: " -h --help Display this information\n"
! 7983: " -v --version Print the program's version number\n"
! 7984: msgstr ""
! 7985: " Tùy chọn:\n"
! 7986: " -q --quick (Cũ nên bị bỏ qua)\n"
! 7987: " -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
! 7988: "\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
! 7989: " -d --debug Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
! 7990: " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
! 7991: " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
! 7992: " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
! 7993:
! 7994: #: srconv.c:1880
! 7995: #, c-format
! 7996: msgid "unable to open output file %s"
! 7997: msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
! 7998:
! 7999: #: stabs.c:328 stabs.c:1717
! 8000: msgid "numeric overflow"
! 8001: msgstr "tràn thuộc số"
! 8002:
! 8003: #: stabs.c:338
! 8004: #, c-format
! 8005: msgid "Bad stab: %s\n"
! 8006: msgstr "stab sai: %s\n"
! 8007:
! 8008: #: stabs.c:346
! 8009: #, c-format
! 8010: msgid "Warning: %s: %s\n"
! 8011: msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
! 8012:
! 8013: #: stabs.c:456
! 8014: #, c-format
! 8015: msgid "N_LBRAC not within function\n"
! 8016: msgstr "\"N_LBRAC\" không phải bên trong hàm\n"
! 8017:
! 8018: #: stabs.c:495
! 8019: #, c-format
! 8020: msgid "Too many N_RBRACs\n"
! 8021: msgstr "Quá nhiều \"N_RBRAC\"\n"
! 8022:
! 8023: #: stabs.c:727
! 8024: msgid "unknown C++ encoded name"
! 8025: msgstr "không rõ tên mã C++"
! 8026:
! 8027: #. Complain and keep going, so compilers can invent new
! 8028: #. cross-reference types.
! 8029: #: stabs.c:1262
! 8030: msgid "unrecognized cross reference type"
! 8031: msgstr "không nhận ra kiểu tham chiếu chéo"
! 8032:
! 8033: #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying
! 8034: #. about dealing with it rather than just calling error_type?
! 8035: #: stabs.c:1809
! 8036: msgid "missing index type"
! 8037: msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
! 8038:
! 8039: #: stabs.c:2129
! 8040: msgid "unknown virtual character for baseclass"
! 8041: msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản"
! 8042:
! 8043: #: stabs.c:2147
! 8044: msgid "unknown visibility character for baseclass"
! 8045: msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
! 8046:
! 8047: #: stabs.c:2337
! 8048: msgid "unnamed $vb type"
! 8049: msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
! 8050:
! 8051: #: stabs.c:2343
! 8052: msgid "unrecognized C++ abbreviation"
! 8053: msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++"
! 8054:
! 8055: #: stabs.c:2419
! 8056: msgid "unknown visibility character for field"
! 8057: msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho trường"
! 8058:
! 8059: #: stabs.c:2679
! 8060: msgid "const/volatile indicator missing"
! 8061: msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
! 8062:
! 8063: #: stabs.c:2924
! 8064: #, c-format
! 8065: msgid "No mangling for \"%s\"\n"
! 8066: msgstr "Không có việc tháo gỡ cho \"%s\"\n"
! 8067:
! 8068: #: stabs.c:3224
! 8069: msgid "Undefined N_EXCL"
! 8070: msgstr "Chưa định nghĩa \"N_EXCL\""
! 8071:
! 8072: #: stabs.c:3304
! 8073: #, c-format
! 8074: msgid "Type file number %d out of range\n"
! 8075: msgstr "Con số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
! 8076:
! 8077: #: stabs.c:3309
! 8078: #, c-format
! 8079: msgid "Type index number %d out of range\n"
! 8080: msgstr "Con số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
! 8081:
! 8082: #: stabs.c:3388
! 8083: #, c-format
! 8084: msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
! 8085: msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n"
! 8086:
! 8087: #: stabs.c:3680
! 8088: #, c-format
! 8089: msgid "bad mangled name `%s'\n"
! 8090: msgstr "tên đã rối sai \"%s\"\n"
! 8091:
! 8092: #: stabs.c:3775
! 8093: #, c-format
! 8094: msgid "no argument types in mangled string\n"
! 8095: msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
! 8096:
! 8097: #: stabs.c:5125
! 8098: #, c-format
! 8099: msgid "Demangled name is not a function\n"
! 8100: msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
! 8101:
! 8102: #: stabs.c:5167
! 8103: #, c-format
! 8104: msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
! 8105: msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
! 8106:
! 8107: #: stabs.c:5234
! 8108: #, c-format
! 8109: msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
! 8110: msgstr "Không nhận ra thành phần tháo gỡ %d\n"
! 8111:
! 8112: #: stabs.c:5286
! 8113: #, c-format
! 8114: msgid "Failed to print demangled template\n"
! 8115: msgstr "Lỗi in ra biểu mẫu đã tháo gỡ\n"
! 8116:
! 8117: #: stabs.c:5366
! 8118: #, c-format
! 8119: msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
! 8120: msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
! 8121:
! 8122: #: stabs.c:5415
! 8123: #, c-format
! 8124: msgid "Unexpected demangled varargs\n"
! 8125: msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n"
! 8126:
! 8127: #: stabs.c:5422
! 8128: #, c-format
! 8129: msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
! 8130: msgstr "Không nhận ra kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
! 8131:
! 8132: #: strings.c:186 strings.c:245
! 8133: #, c-format
! 8134: msgid "invalid integer argument %s"
! 8135: msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s"
! 8136:
! 8137: #: strings.c:248
! 8138: #, c-format
! 8139: msgid "invalid minimum string length %d"
! 8140: msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d"
! 8141:
! 8142: #: strings.c:651
! 8143: #, c-format
! 8144: msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
! 8145: msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là đầu vào tiêu chuẩn)\n"
! 8146:
! 8147: #: strings.c:652
! 8148: #, c-format
! 8149: msgid ""
! 8150: " The options are:\n"
! 8151: " -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
! 8152: " -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
! 8153: " -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
! 8154: " -<number> least [number] characters (default 4).\n"
! 8155: " -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
! 8156: " -o An alias for --radix=o\n"
! 8157: " -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
! 8158: " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
! 8159: " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
! 8160: " @<file> Read options from <file>\n"
! 8161: " -h --help Display this information\n"
! 8162: " -v -V --version Print the program's version number\n"
! 8163: msgstr ""
! 8164: " Tùy chọn:\n"
! 8165: " -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
! 8166: " -f --print-file-name Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n"
! 8167: " -n --bytes=[số]\n"
! 8168: " Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n"
! 8169: " -<số> số ký tự này (mặc định là 4).\n"
! 8170: " -t --radix={o,d,x}\n"
! 8171: "\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
! 8172: " -o Biệt hiệu cho \"--radix=o\" \n"
! 8173: " -T --target=<TÊN_BFD> Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
! 8174: " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
! 8175: "\t\tChọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n"
! 8176: " \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
! 8177: " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
! 8178: " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
! 8179: " -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
! 8180:
! 8181: #: sysdump.c:66
! 8182: msgid "*undefined*"
! 8183: msgstr "*chưa định nghĩa*"
! 8184:
! 8185: #: sysdump.c:137
! 8186: #, c-format
! 8187: msgid "SUM IS %x\n"
! 8188: msgstr "SUM IS %x\n"
! 8189:
! 8190: #: sysdump.c:503
! 8191: #, c-format
! 8192: msgid "GOT A %x\n"
! 8193: msgstr "GOT A %x\n"
! 8194:
! 8195: #: sysdump.c:521
! 8196: #, c-format
! 8197: msgid "WANTED %x!!\n"
! 8198: msgstr "MUỐN %x!!\n"
! 8199:
! 8200: #: sysdump.c:539
! 8201: msgid "SYMBOL INFO"
! 8202: msgstr "SYMBOL INFO"
! 8203:
! 8204: #: sysdump.c:557
! 8205: msgid "DERIVED TYPE"
! 8206: msgstr "DERIVED TYPE"
! 8207:
! 8208: #: sysdump.c:614
! 8209: msgid "MODULE***\n"
! 8210: msgstr "MODULE***\n"
! 8211:
! 8212: #: sysdump.c:647
! 8213: #, c-format
! 8214: msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
! 8215: msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc được\n"
! 8216:
! 8217: #: sysdump.c:648
! 8218: #, c-format
! 8219: msgid ""
! 8220: " The options are:\n"
! 8221: " -h --help Display this information\n"
! 8222: " -v --version Print the program's version number\n"
! 8223: msgstr ""
! 8224: " Tùy chọn:\n"
! 8225: " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
! 8226: " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
! 8227:
! 8228: #: sysdump.c:715
! 8229: #, c-format
! 8230: msgid "cannot open input file %s"
! 8231: msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s"
! 8232:
! 8233: #: version.c:36
! 8234: #, c-format
! 8235: msgid "Copyright 2011 Free Software Foundation, Inc.\n"
! 8236: msgstr "Tác quyền năm 2011 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
! 8237:
! 8238: #: version.c:37
! 8239: #, c-format
! 8240: msgid ""
! 8241: "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
! 8242: "the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n"
! 8243: "This program has absolutely no warranty.\n"
! 8244: msgstr ""
! 8245: "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
! 8246: "nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
! 8247: "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
! 8248: "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
! 8249:
! 8250: #: windmc.c:190
! 8251: #, c-format
! 8252: msgid "can't create %s file `%s' for output.\n"
! 8253: msgstr "không thể tạo %s tập tin `%s' để kết xuất.\n"
! 8254:
! 8255: #: windmc.c:198
! 8256: #, c-format
! 8257: msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
! 8258: msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
! 8259:
! 8260: #: windmc.c:200
! 8261: #, c-format
! 8262: msgid ""
! 8263: " The options are:\n"
! 8264: " -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n"
! 8265: " -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n"
! 8266: " -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
! 8267: " -c --customflag Set custom flags for messages\n"
! 8268: " -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n"
! 8269: " -d --decimal_values Print values to text files decimal\n"
! 8270: " -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n"
! 8271: " -F --target <target> Specify output target for endianness.\n"
! 8272: " -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n"
! 8273: " -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n"
! 8274: " -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n"
! 8275: " -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n"
! 8276: " -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n"
! 8277: " -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
! 8278: " -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n"
! 8279: " -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n"
! 8280: " -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n"
! 8281: " that maps message ID's to their symbolic name.\n"
! 8282: msgstr ""
! 8283: " Các tùy chọn là:\n"
! 8284: " -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
! 8285: " -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
! 8286: " -b --binprefix Tên tập tin \".bin\" có tiền tố \".mc filename_\" để duy nhất.\n"
! 8287: " -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
! 8288: " -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
! 8289: " -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
! 8290: " -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n"
! 8291: " -F --target <đích> Ghi rõ đích xuất cho endianness\n"
! 8292: " -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
! 8293: " -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
! 8294: " -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
! 8295: " -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
! 8296: " -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
! 8297: " -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
! 8298: "\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
! 8299: " -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
! 8300: " -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
! 8301: " -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
! 8302: " ánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
! 8303:
! 8304: #: windmc.c:220
! 8305: #, c-format
! 8306: msgid ""
! 8307: " -H --help Print this help message\n"
! 8308: " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
! 8309: " -V --version Print version information\n"
! 8310: msgstr ""
! 8311: " -H --help In ra trợ giúp này\n"
! 8312: " -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
! 8313: " -V --version In ra thông tin về phiên bản\n"
! 8314:
! 8315: #: windmc.c:261 windres.c:411
! 8316: #, c-format
! 8317: msgid "%s: warning: "
! 8318: msgstr "%s: cảnh báo : "
! 8319:
! 8320: #: windmc.c:262
! 8321: #, c-format
! 8322: msgid "A codepage was specified switch `%s' and UTF16.\n"
! 8323: msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa \"%s\" và UTF16.\n"
! 8324:
! 8325: #: windmc.c:263
! 8326: #, c-format
! 8327: msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
! 8328: msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
! 8329:
! 8330: #: windmc.c:307
! 8331: msgid "try to add a ill language."
! 8332: msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
! 8333:
! 8334: #: windmc.c:1116
! 8335: #, c-format
! 8336: msgid "unable to open file `%s' for input.\n"
! 8337: msgstr "không thể mở tập tin `%s' để nhập.\n"
! 8338:
! 8339: #: windmc.c:1124
! 8340: #, c-format
! 8341: msgid "unable to read contents of %s"
! 8342: msgstr "không thể đọc nội dung của %s"
! 8343:
! 8344: #: windmc.c:1136
! 8345: msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
! 8346: msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
! 8347:
! 8348: #: windres.c:216
! 8349: #, c-format
! 8350: msgid "can't open %s `%s': %s"
! 8351: msgstr "không thể mở %s \"%s\": %s"
! 8352:
! 8353: #: windres.c:390
! 8354: #, c-format
! 8355: msgid ": expected to be a directory\n"
! 8356: msgstr ": mong đợi một thư mục\n"
! 8357:
! 8358: #: windres.c:402
! 8359: #, c-format
! 8360: msgid ": expected to be a leaf\n"
! 8361: msgstr ": mong đợi một lá\n"
! 8362:
! 8363: #: windres.c:413
! 8364: #, c-format
! 8365: msgid ": duplicate value\n"
! 8366: msgstr ": giá trị trùng\n"
! 8367:
! 8368: #: windres.c:563
! 8369: #, c-format
! 8370: msgid "unknown format type `%s'"
! 8371: msgstr "không rõ kiểu định dạng \"%s\""
! 8372:
! 8373: #: windres.c:564
! 8374: #, c-format
! 8375: msgid "%s: supported formats:"
! 8376: msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ :"
! 8377:
! 8378: #. Otherwise, we give up.
! 8379: #: windres.c:647
! 8380: #, c-format
! 8381: msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
! 8382: msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin \"%s\": hãy sử dụng tùy chọn \"-J\""
! 8383:
! 8384: #: windres.c:659
! 8385: #, c-format
! 8386: msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
! 8387: msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
! 8388:
! 8389: #: windres.c:661
! 8390: #, c-format
! 8391: msgid ""
! 8392: " The options are:\n"
! 8393: " -i --input=<file> Name input file\n"
! 8394: " -o --output=<file> Name output file\n"
! 8395: " -J --input-format=<format> Specify input format\n"
! 8396: " -O --output-format=<format> Specify output format\n"
! 8397: " -F --target=<target> Specify COFF target\n"
! 8398: " --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n"
! 8399: " --preprocessor-arg=<arg> Additional preprocessor argument\n"
! 8400: " -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n"
! 8401: " -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n"
! 8402: " -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
! 8403: " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
! 8404: " -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n"
! 8405: " -l --language=<val> Set language when reading rc file\n"
! 8406: " --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n"
! 8407: " the preprocessor output\n"
! 8408: " --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
! 8409: msgstr ""
! 8410: " Tùy chọn:\n"
! 8411: " -i --input=<tập_tin> Tập tin nhập vào\n"
! 8412: " -o --output=<tập_tin> Tập tin kết xuất\n"
! 8413: " -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n"
! 8414: " -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n"
! 8415: " -F --target=<đích> Ghi rõ đích COFF\n"
! 8416: " --preprocessor=<chương_trình> Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
! 8417: " --preprocessor-arg=<arg> Các đối số phụ thêm của bộ tiền xử lý\n"
! 8418: " -I --include-dir=<thư_mục> Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n"
! 8419: " -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>] Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
! 8420: " -U --undefine <ký_hiệu> Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
! 8421: " -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
! 8422: " -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ trang mã mặc định\n"
! 8423: " -l --language=<giá_trị> Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
! 8424: " --use-temp-file Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
! 8425: " --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n"
! 8426:
! 8427: #: windres.c:679
! 8428: #, c-format
! 8429: msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n"
! 8430: msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tích\n"
! 8431:
! 8432: #: windres.c:682
! 8433: #, c-format
! 8434: msgid ""
! 8435: " -r Ignored for compatibility with rc\n"
! 8436: " @<file> Read options from <file>\n"
! 8437: " -h --help Print this help message\n"
! 8438: " -V --version Print version information\n"
! 8439: msgstr ""
! 8440: " -r Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
! 8441: " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
! 8442: " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
! 8443: " -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
! 8444:
! 8445: #: windres.c:687
! 8446: #, c-format
! 8447: msgid ""
! 8448: "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
! 8449: "extension if not specified. A single file name is an input file.\n"
! 8450: "No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n"
! 8451: msgstr ""
! 8452: "ĐỊNH DẠNG là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
! 8453: "từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
! 8454: "Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
! 8455: "đầu vào tiêu chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin kết xuất thì\n"
! 8456: "đầu ra tiêu chuẩn, mặc định là rc.\n"
! 8457:
! 8458: #: windres.c:850
! 8459: msgid "invalid codepage specified.\n"
! 8460: msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
! 8461:
! 8462: #: windres.c:865
! 8463: msgid "invalid option -f\n"
! 8464: msgstr "tùy chọn không hợp lệ \"-f\"\n"
! 8465:
! 8466: #: windres.c:870
! 8467: msgid "No filename following the -fo option.\n"
! 8468: msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn \"-fo\".\n"
! 8469:
! 8470: #: windres.c:959
! 8471: #, c-format
! 8472: msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
! 8473: msgstr "Tùy chọn \"-l\" bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng \"-J\" để thay thế.\n"
! 8474:
! 8475: #: windres.c:1072
! 8476: msgid "no resources"
! 8477: msgstr "không có tài nguyên"
! 8478:
! 8479: #: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915
! 8480: #, c-format
! 8481: msgid "string_hash_lookup failed: %s"
! 8482: msgstr "việc \"string_hash_lookup\" (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
! 8483:
! 8484: #: wrstabs.c:637
! 8485: #, c-format
! 8486: msgid "stab_int_type: bad size %u"
! 8487: msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
! 8488:
! 8489: #: wrstabs.c:1393
! 8490: #, c-format
! 8491: msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
! 8492: msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường \"%s\" trong cấu trúc"
CVSweb <webmaster@jp.NetBSD.org>