[BACK]Return to vi.po CVS log [TXT][DIR] Up to [cvs.NetBSD.org] / src / external / gpl3 / binutils.old / dist / binutils / po

Annotation of src/external/gpl3/binutils.old/dist/binutils/po/vi.po, Revision 1.1

1.1     ! christos    1: # Vietnamese translation for BinUtils.
        !             2: # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
        !             3: # This file is distributed under the same license as the binutils package.
        !             4: # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
        !             5: # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
        !             6: #
        !             7: msgid ""
        !             8: msgstr ""
        !             9: "Project-Id-Version: binutils-2.22.90\n"
        !            10: "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
        !            11: "POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n"
        !            12: "PO-Revision-Date: 2012-07-31 14:15+0700\n"
        !            13: "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
        !            14: "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
        !            15: "Language: vi\n"
        !            16: "MIME-Version: 1.0\n"
        !            17: "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
        !            18: "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
        !            19: "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
        !            20: "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
        !            21: "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
        !            22: "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
        !            23: "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
        !            24:
        !            25: #: addr2line.c:81
        !            26: #, c-format
        !            27: msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
        !            28: msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
        !            29:
        !            30: #: addr2line.c:82
        !            31: #, c-format
        !            32: msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
        !            33: msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
        !            34:
        !            35: #: addr2line.c:83
        !            36: #, c-format
        !            37: msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
        !            38: msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
        !            39:
        !            40: #: addr2line.c:84
        !            41: #, c-format
        !            42: msgid ""
        !            43: " The options are:\n"
        !            44: "  @<file>                Read options from <file>\n"
        !            45: "  -a --addresses         Show addresses\n"
        !            46: "  -b --target=<bfdname>  Set the binary file format\n"
        !            47: "  -e --exe=<executable>  Set the input file name (default is a.out)\n"
        !            48: "  -i --inlines           Unwind inlined functions\n"
        !            49: "  -j --section=<name>    Read section-relative offsets instead of addresses\n"
        !            50: "  -p --pretty-print      Make the output easier to read for humans\n"
        !            51: "  -s --basenames         Strip directory names\n"
        !            52: "  -f --functions         Show function names\n"
        !            53: "  -C --demangle[=style]  Demangle function names\n"
        !            54: "  -h --help              Display this information\n"
        !            55: "  -v --version           Display the program's version\n"
        !            56: "\n"
        !            57: msgstr ""
        !            58: " Tùy chọn:\n"
        !            59: "  @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
        !            60: "    -b --target=<định_dạng>  \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n"
        !            61: "  -e --exe=<trình>  \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là \"a.out\")\n"
        !            62: "  -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n"
        !            63: "  -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
        !            64: "  -p --pretty-print      Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n"
        !            65: "   -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n"
        !            66: "  -f --functions         \tHiện tên các chức năng\n"
        !            67: "  -C --demangle[=kiểu_dáng]  \tTháo gỡ các tên chức năng\n"
        !            68: "  -h --help             \tHiện thông tin trợ giúp này\n"
        !            69: "  -v --version           \tHiện phiên bản của chương trình\n"
        !            70: "\n"
        !            71:
        !            72: #: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:471 dlltool.c:3938
        !            73: #: dllwrap.c:524 elfedit.c:653 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611
        !            74: #: readelf.c:3214 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653
        !            75: #: windmc.c:228 windres.c:695
        !            76: #, c-format
        !            77: msgid "Report bugs to %s\n"
        !            78: msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
        !            79:
        !            80: #. Note for translators:  This printf is used to join the
        !            81: #. function name just printed above to the line number/
        !            82: #. file name pair that is about to be printed below.  Eg:
        !            83: #.
        !            84: #. foo at 123:bar.c
        !            85: #: addr2line.c:276
        !            86: #, c-format
        !            87: msgid " at "
        !            88: msgstr " tại "
        !            89:
        !            90: #. Note for translators: This printf is used to join the
        !            91: #. line number/file name pair that has just been printed with
        !            92: #. the line number/file name pair that is going to be printed
        !            93: #. by the next iteration of the while loop.  Eg:
        !            94: #.
        !            95: #. 123:bar.c (inlined by) 456:main.c
        !            96: #: addr2line.c:308
        !            97: #, c-format
        !            98: msgid " (inlined by) "
        !            99: msgstr " (chung dòng bởi) "
        !           100:
        !           101: #: addr2line.c:341
        !           102: #, c-format
        !           103: msgid "%s: cannot get addresses from archive"
        !           104: msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
        !           105:
        !           106: #: addr2line.c:358
        !           107: #, c-format
        !           108: msgid "%s: cannot find section %s"
        !           109: msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
        !           110:
        !           111: #: addr2line.c:427 nm.c:1570 objdump.c:3423
        !           112: #, c-format
        !           113: msgid "unknown demangling style `%s'"
        !           114: msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ \"%s\""
        !           115:
        !           116: #: ar.c:238
        !           117: #, c-format
        !           118: msgid "no entry %s in archive\n"
        !           119: msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
        !           120:
        !           121: #: ar.c:254
        !           122: #, c-format
        !           123: msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <name>] [member-name] [count] archive-file file...\n"
        !           124: msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <tên>] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
        !           125:
        !           126: #: ar.c:260
        !           127: #, c-format
        !           128: msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
        !           129: msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
        !           130:
        !           131: #: ar.c:266
        !           132: #, c-format
        !           133: msgid "       %s -M [<mri-script]\n"
        !           134: msgstr "       %s -M [<văn_lệnh-mri]\n"
        !           135:
        !           136: #: ar.c:267
        !           137: #, c-format
        !           138: msgid " commands:\n"
        !           139: msgstr " lệnh:\n"
        !           140:
        !           141: #: ar.c:268
        !           142: #, c-format
        !           143: msgid "  d            - delete file(s) from the archive\n"
        !           144: msgstr "  d            • xoá tập tin ra kho\n"
        !           145:
        !           146: #: ar.c:269
        !           147: #, c-format
        !           148: msgid "  m[ab]        - move file(s) in the archive\n"
        !           149: msgstr "  m[ab]        • di chuyển tập tin trong kho\n"
        !           150:
        !           151: #: ar.c:270
        !           152: #, c-format
        !           153: msgid "  p            - print file(s) found in the archive\n"
        !           154: msgstr "  p            • in tập tin được tìm trong kho\n"
        !           155:
        !           156: #: ar.c:271
        !           157: #, c-format
        !           158: msgid "  q[f]         - quick append file(s) to the archive\n"
        !           159: msgstr "  q[f]         • phụ thêm nhanh tập tin vào kho\n"
        !           160:
        !           161: #: ar.c:272
        !           162: #, c-format
        !           163: msgid "  r[ab][f][u]  - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
        !           164: msgstr "  r[ab][f][u]  • thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
        !           165:
        !           166: #: ar.c:273
        !           167: #, c-format
        !           168: msgid "  s            - act as ranlib\n"
        !           169: msgstr "  s            - thực hiện như là thư viện ranlib\n"
        !           170:
        !           171: #: ar.c:274
        !           172: #, c-format
        !           173: msgid "  t            - display contents of archive\n"
        !           174: msgstr "  t            • hiển thị nội dung của kho\n"
        !           175:
        !           176: #: ar.c:275
        !           177: #, c-format
        !           178: msgid "  x[o]         - extract file(s) from the archive\n"
        !           179: msgstr "  x[o]         • trích tập tin ra kho\n"
        !           180:
        !           181: #: ar.c:276
        !           182: #, c-format
        !           183: msgid " command specific modifiers:\n"
        !           184: msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
        !           185:
        !           186: #: ar.c:277
        !           187: #, c-format
        !           188: msgid "  [a]          - put file(s) after [member-name]\n"
        !           189: msgstr "  [a]          • để tập tin đẳng sau [tên bộ phạn]\n"
        !           190:
        !           191: #: ar.c:278
        !           192: #, c-format
        !           193: msgid "  [b]          - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
        !           194: msgstr "  [b]          • để tập tin đẳng trước [tên bộ phạn] (bằng [i])\n"
        !           195:
        !           196: #: ar.c:279
        !           197: #, c-format
        !           198: msgid "  [D]          - use zero for timestamps and uids/gids\n"
        !           199: msgstr "  [D]          - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n"
        !           200:
        !           201: #: ar.c:280
        !           202: #, c-format
        !           203: msgid "  [N]          - use instance [count] of name\n"
        !           204: msgstr "  [N]          • dùng lần [số đếm] gặp tên\n"
        !           205:
        !           206: #: ar.c:281
        !           207: #, c-format
        !           208: msgid "  [f]          - truncate inserted file names\n"
        !           209: msgstr "  [f]         • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n"
        !           210:
        !           211: #: ar.c:282
        !           212: #, c-format
        !           213: msgid "  [P]          - use full path names when matching\n"
        !           214: msgstr "  [P]          • dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp\n"
        !           215:
        !           216: #: ar.c:283
        !           217: #, c-format
        !           218: msgid "  [o]          - preserve original dates\n"
        !           219: msgstr "  [o]          • bảo tồn các ngày gốc\n"
        !           220:
        !           221: #: ar.c:284
        !           222: #, c-format
        !           223: msgid "  [u]          - only replace files that are newer than current archive contents\n"
        !           224: msgstr "  [u]          • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung của kho hiện thời\n"
        !           225:
        !           226: #: ar.c:285
        !           227: #, c-format
        !           228: msgid " generic modifiers:\n"
        !           229: msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
        !           230:
        !           231: #: ar.c:286
        !           232: #, c-format
        !           233: msgid "  [c]          - do not warn if the library had to be created\n"
        !           234: msgstr "  [c]          • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n"
        !           235:
        !           236: #: ar.c:287
        !           237: #, c-format
        !           238: msgid "  [s]          - create an archive index (cf. ranlib)\n"
        !           239: msgstr "  [s]          • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n"
        !           240:
        !           241: #: ar.c:288
        !           242: #, c-format
        !           243: msgid "  [S]          - do not build a symbol table\n"
        !           244: msgstr "  [S]          • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n"
        !           245:
        !           246: #: ar.c:289
        !           247: #, c-format
        !           248: msgid "  [T]          - make a thin archive\n"
        !           249: msgstr "  [T]          • tạo một kho lưu mảnh\n"
        !           250:
        !           251: #: ar.c:290
        !           252: #, c-format
        !           253: msgid "  [v]          - be verbose\n"
        !           254: msgstr "  [v]          • xuất chi tiết\n"
        !           255:
        !           256: #: ar.c:291
        !           257: #, c-format
        !           258: msgid "  [V]          - display the version number\n"
        !           259: msgstr "  [V]          • hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
        !           260:
        !           261: #: ar.c:292
        !           262: #, c-format
        !           263: msgid "  @<file>      - read options from <file>\n"
        !           264: msgstr "  @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
        !           265:
        !           266: #: ar.c:293
        !           267: #, c-format
        !           268: msgid "  --target=BFDNAME - specify the target object format as BFDNAME\n"
        !           269: msgstr "  --target=BFDNAME - chỉ định định dạng đối tượng đích là BFDNAME\n"
        !           270:
        !           271: #: ar.c:295
        !           272: #, c-format
        !           273: msgid " optional:\n"
        !           274: msgstr " vẫn tùy chọn:\n"
        !           275:
        !           276: #: ar.c:296
        !           277: #, c-format
        !           278: msgid "  --plugin <p> - load the specified plugin\n"
        !           279: msgstr "  --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
        !           280:
        !           281: #: ar.c:317
        !           282: #, c-format
        !           283: msgid "Usage: %s [options] archive\n"
        !           284: msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
        !           285:
        !           286: #: ar.c:318
        !           287: #, c-format
        !           288: msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
        !           289: msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập đến kho\n"
        !           290:
        !           291: #: ar.c:319
        !           292: #, c-format
        !           293: msgid ""
        !           294: " The options are:\n"
        !           295: "  @<file>                      Read options from <file>\n"
        !           296: msgstr ""
        !           297: "Tùy:\n"
        !           298: "   @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
        !           299:
        !           300: #: ar.c:322
        !           301: #, c-format
        !           302: msgid "  --plugin <name>              Load the specified plugin\n"
        !           303: msgstr "  --plugin <tên>              Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
        !           304:
        !           305: #: ar.c:325
        !           306: #, c-format
        !           307: msgid ""
        !           308: "  -t                           Update the archive's symbol map timestamp\n"
        !           309: "  -h --help                    Print this help message\n"
        !           310: "  -v --version                 Print version information\n"
        !           311: msgstr ""
        !           312: "  -t                           Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n"
        !           313: "  -h --help                    Hiển thị trợ giúp này\n"
        !           314: "  -v --version                 Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
        !           315:
        !           316: #: ar.c:449
        !           317: msgid "two different operation options specified"
        !           318: msgstr "chỉ định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
        !           319:
        !           320: #: ar.c:538 nm.c:1643
        !           321: #, c-format
        !           322: msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n"
        !           323: msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n"
        !           324:
        !           325: #: ar.c:693
        !           326: msgid "no operation specified"
        !           327: msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
        !           328:
        !           329: #: ar.c:696
        !           330: msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
        !           331: msgstr "\"u\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"r\"."
        !           332:
        !           333: #: ar.c:699
        !           334: msgid "`u' is not meaningful with the `D' option."
        !           335: msgstr "\"u\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"D\"."
        !           336:
        !           337: #: ar.c:707
        !           338: msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
        !           339: msgstr "\"N\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"x\" và \"d\"."
        !           340:
        !           341: #: ar.c:710
        !           342: msgid "Value for `N' must be positive."
        !           343: msgstr "Giá trị cho \"N\" phải là số dương."
        !           344:
        !           345: #: ar.c:724
        !           346: msgid "`x' cannot be used on thin archives."
        !           347: msgstr "không thể sử dụng \"x\" với kho mảnh."
        !           348:
        !           349: #: ar.c:771
        !           350: #, c-format
        !           351: msgid "internal error -- this option not implemented"
        !           352: msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
        !           353:
        !           354: #: ar.c:840
        !           355: #, c-format
        !           356: msgid "creating %s"
        !           357: msgstr "đang tạo %s"
        !           358:
        !           359: #: ar.c:889 ar.c:943 ar.c:1272 objcopy.c:2080
        !           360: #, c-format
        !           361: msgid "internal stat error on %s"
        !           362: msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
        !           363:
        !           364: #: ar.c:908 ar.c:976
        !           365: #, c-format
        !           366: msgid "%s is not a valid archive"
        !           367: msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
        !           368:
        !           369: #: ar.c:1034
        !           370: msgid "could not create temporary file whilst writing archive"
        !           371: msgstr "không thể tạo tập tin tạm trong khi ghi vào lưu trữ"
        !           372:
        !           373: #: ar.c:1177
        !           374: #, c-format
        !           375: msgid "No member named `%s'\n"
        !           376: msgstr "Không có bộ phận tên \"%s\"\n"
        !           377:
        !           378: #: ar.c:1227
        !           379: #, c-format
        !           380: msgid "no entry %s in archive %s!"
        !           381: msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
        !           382:
        !           383: #: ar.c:1366
        !           384: #, c-format
        !           385: msgid "%s: no archive map to update"
        !           386: msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
        !           387:
        !           388: #: arsup.c:89
        !           389: #, c-format
        !           390: msgid "No entry %s in archive.\n"
        !           391: msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
        !           392:
        !           393: #: arsup.c:114
        !           394: #, c-format
        !           395: msgid "Can't open file %s\n"
        !           396: msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
        !           397:
        !           398: #: arsup.c:164
        !           399: #, c-format
        !           400: msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
        !           401: msgstr "%s: Không thể mở kho lưu kết xuất %s\n"
        !           402:
        !           403: #: arsup.c:181
        !           404: #, c-format
        !           405: msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
        !           406: msgstr "%s: Không thể mở kho lưu nhập vào %s\n"
        !           407:
        !           408: #: arsup.c:190
        !           409: #, c-format
        !           410: msgid "%s: file %s is not an archive\n"
        !           411: msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n"
        !           412:
        !           413: #: arsup.c:230
        !           414: #, c-format
        !           415: msgid "%s: no output archive specified yet\n"
        !           416: msgstr "%s: chưa ghi rõ kho lưu kết xuất\n"
        !           417:
        !           418: #: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
        !           419: #, c-format
        !           420: msgid "%s: no open output archive\n"
        !           421: msgstr "%s: không có kho lưu kết xuất đã mở\n"
        !           422:
        !           423: #: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397
        !           424: #, c-format
        !           425: msgid "%s: can't open file %s\n"
        !           426: msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
        !           427:
        !           428: #: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474
        !           429: #, c-format
        !           430: msgid "%s: can't find module file %s\n"
        !           431: msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
        !           432:
        !           433: #: arsup.c:425
        !           434: #, c-format
        !           435: msgid "Current open archive is %s\n"
        !           436: msgstr "Kho lưu đã mở hiện thời là %s\n"
        !           437:
        !           438: #: arsup.c:449
        !           439: #, c-format
        !           440: msgid "%s: no open archive\n"
        !           441: msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n"
        !           442:
        !           443: #: binemul.c:39
        !           444: #, c-format
        !           445: msgid "  No emulation specific options\n"
        !           446: msgstr "  Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
        !           447:
        !           448: #. Macros for common output.
        !           449: #: binemul.h:49
        !           450: #, c-format
        !           451: msgid " emulation options: \n"
        !           452: msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
        !           453:
        !           454: #: bucomm.c:163
        !           455: #, c-format
        !           456: msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
        !           457: msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành \"%s\": %s"
        !           458:
        !           459: #: bucomm.c:175
        !           460: #, c-format
        !           461: msgid "%s: Matching formats:"
        !           462: msgstr "%s: định dạng khớp:"
        !           463:
        !           464: #: bucomm.c:190
        !           465: #, c-format
        !           466: msgid "Supported targets:"
        !           467: msgstr "Đích được hỗ trợ :"
        !           468:
        !           469: #: bucomm.c:192
        !           470: #, c-format
        !           471: msgid "%s: supported targets:"
        !           472: msgstr "%s: đích được hỗ trợ :"
        !           473:
        !           474: #: bucomm.c:210
        !           475: #, c-format
        !           476: msgid "Supported architectures:"
        !           477: msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ :"
        !           478:
        !           479: #: bucomm.c:212
        !           480: #, c-format
        !           481: msgid "%s: supported architectures:"
        !           482: msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ :"
        !           483:
        !           484: #: bucomm.c:228
        !           485: msgid "big endian"
        !           486: msgstr "big endian"
        !           487:
        !           488: #: bucomm.c:229
        !           489: msgid "little endian"
        !           490: msgstr "little endian"
        !           491:
        !           492: #: bucomm.c:230
        !           493: msgid "endianness unknown"
        !           494: msgstr "không rõ endian"
        !           495:
        !           496: #: bucomm.c:251
        !           497: #, c-format
        !           498: msgid ""
        !           499: "%s\n"
        !           500: " (header %s, data %s)\n"
        !           501: msgstr ""
        !           502: "%s\n"
        !           503: " (phần đầu %s, dữ liệu %s)\n"
        !           504:
        !           505: #: bucomm.c:407
        !           506: #, c-format
        !           507: msgid "BFD header file version %s\n"
        !           508: msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
        !           509:
        !           510: #: bucomm.c:559
        !           511: #, c-format
        !           512: msgid "%s: bad number: %s"
        !           513: msgstr "%s: con số sai: %s"
        !           514:
        !           515: #: bucomm.c:576 strings.c:409
        !           516: #, c-format
        !           517: msgid "'%s': No such file"
        !           518: msgstr "\"%s\": không có tập tin như vậy"
        !           519:
        !           520: #: bucomm.c:578 strings.c:411
        !           521: #, c-format
        !           522: msgid "Warning: could not locate '%s'.  reason: %s"
        !           523: msgstr "Cảnh báo : không thể định vị \"%s\". Lý do : %s"
        !           524:
        !           525: #: bucomm.c:582
        !           526: #, c-format
        !           527: msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
        !           528: msgstr "Cảnh báo : \"%s\" không phải là một tập tin chuẩn"
        !           529:
        !           530: #: bucomm.c:584
        !           531: #, c-format
        !           532: msgid "Warning: '%s' has negative size, probably it is too large"
        !           533: msgstr "Cảnh báo: '%s' có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài"
        !           534:
        !           535: #: coffdump.c:107
        !           536: #, c-format
        !           537: msgid "#lines %d "
        !           538: msgstr "#dòng %d "
        !           539:
        !           540: #: coffdump.c:130
        !           541: #, c-format
        !           542: msgid "size %d "
        !           543: msgstr "kích cỡ %d"
        !           544:
        !           545: #: coffdump.c:135
        !           546: #, c-format
        !           547: msgid "section definition at %x size %x\n"
        !           548: msgstr "phần định nghĩa tại %x kích thước %x\n"
        !           549:
        !           550: #: coffdump.c:141
        !           551: #, c-format
        !           552: msgid "pointer to"
        !           553: msgstr "con trỏ tới"
        !           554:
        !           555: #: coffdump.c:146
        !           556: #, c-format
        !           557: msgid "array [%d] of"
        !           558: msgstr "mảng [%d] của"
        !           559:
        !           560: #: coffdump.c:151
        !           561: #, c-format
        !           562: msgid "function returning"
        !           563: msgstr "trả về từ hàm"
        !           564:
        !           565: #: coffdump.c:155
        !           566: #, c-format
        !           567: msgid "arguments"
        !           568: msgstr "các đối số"
        !           569:
        !           570: #: coffdump.c:159
        !           571: #, c-format
        !           572: msgid "code"
        !           573: msgstr "mã"
        !           574:
        !           575: #: coffdump.c:165
        !           576: #, c-format
        !           577: msgid "structure definition"
        !           578: msgstr "định nghĩa cấu trúc"
        !           579:
        !           580: #: coffdump.c:171
        !           581: #, c-format
        !           582: msgid "structure ref to UNKNOWN struct"
        !           583: msgstr "cấu trúc tham chiếu đến một cấu trúc KHÔNG-RÕ"
        !           584:
        !           585: #: coffdump.c:173
        !           586: #, c-format
        !           587: msgid "structure ref to %s"
        !           588: msgstr "cấu trúc tham chiếu đến %s"
        !           589:
        !           590: #: coffdump.c:176
        !           591: #, c-format
        !           592: msgid "enum ref to %s"
        !           593: msgstr "enum tham chiếu đến %s"
        !           594:
        !           595: #: coffdump.c:179
        !           596: #, c-format
        !           597: msgid "enum definition"
        !           598: msgstr "định nghĩa kiểu enum (liệt kê)"
        !           599:
        !           600: #: coffdump.c:252
        !           601: #, c-format
        !           602: msgid "Stack offset %x"
        !           603: msgstr "Khoảng bù stack %x"
        !           604:
        !           605: #: coffdump.c:255
        !           606: #, c-format
        !           607: msgid "Memory section %s+%x"
        !           608: msgstr "Phần bộ nhớ %s+%x"
        !           609:
        !           610: #: coffdump.c:258
        !           611: #, c-format
        !           612: msgid "Register %d"
        !           613: msgstr "Thanh ghi %d"
        !           614:
        !           615: #: coffdump.c:261
        !           616: #, c-format
        !           617: msgid "Struct Member offset %x"
        !           618: msgstr "Khoảng bù các thành viên của cấu trúc %x"
        !           619:
        !           620: #: coffdump.c:264
        !           621: #, c-format
        !           622: msgid "Enum Member offset %x"
        !           623: msgstr "Khoảng bù các thành viên của enum %x"
        !           624:
        !           625: #: coffdump.c:267
        !           626: #, c-format
        !           627: msgid "Undefined symbol"
        !           628: msgstr "Ký hiệu chưa định nghĩa"
        !           629:
        !           630: #: coffdump.c:334
        !           631: #, c-format
        !           632: msgid "List of symbols"
        !           633: msgstr "Danh sách ký hiệu"
        !           634:
        !           635: #: coffdump.c:341
        !           636: #, c-format
        !           637: msgid "Symbol  %s, tag %d, number %d"
        !           638: msgstr "Ký hiệu  %s, thẻ %d, kiểu số %d"
        !           639:
        !           640: #: coffdump.c:345 readelf.c:12215 readelf.c:12289
        !           641: #, c-format
        !           642: msgid "Type"
        !           643: msgstr "Kiểu"
        !           644:
        !           645: #: coffdump.c:350
        !           646: #, c-format
        !           647: msgid "Where"
        !           648: msgstr "Tại"
        !           649:
        !           650: #: coffdump.c:354
        !           651: #, c-format
        !           652: msgid "Visible"
        !           653: msgstr "Khả dụng"
        !           654:
        !           655: #: coffdump.c:370
        !           656: msgid "List of blocks "
        !           657: msgstr "danh sách các khối"
        !           658:
        !           659: #: coffdump.c:383
        !           660: #, c-format
        !           661: msgid "vars %d"
        !           662: msgstr "biến %d"
        !           663:
        !           664: #: coffdump.c:386
        !           665: #, c-format
        !           666: msgid "blocks"
        !           667: msgstr "khối"
        !           668:
        !           669: #: coffdump.c:404
        !           670: #, c-format
        !           671: msgid "List of source files"
        !           672: msgstr "Liệt kê tất cả các tập tin nguồn."
        !           673:
        !           674: #: coffdump.c:410
        !           675: #, c-format
        !           676: msgid "Source file %s"
        !           677: msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
        !           678:
        !           679: #: coffdump.c:424
        !           680: #, c-format
        !           681: msgid "section %s %d %d address %x size %x number %d nrelocs %d"
        !           682: msgstr "phần %s %d %d địa chỉ %x kích thước %x số %d nrelocs %d"
        !           683:
        !           684: #: coffdump.c:449
        !           685: #, c-format
        !           686: msgid "#sources %d"
        !           687: msgstr "#nguồn %d"
        !           688:
        !           689: #: coffdump.c:462 sysdump.c:646
        !           690: #, c-format
        !           691: msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
        !           692: msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
        !           693:
        !           694: #: coffdump.c:463
        !           695: #, c-format
        !           696: msgid " Print a human readable interpretation of a COFF object file\n"
        !           697: msgstr " Hiển thị ở định dạng dễ hiểu dành cho con người để thể hiện tập tin đối tượng COFF\n"
        !           698:
        !           699: #: coffdump.c:464
        !           700: #, c-format
        !           701: msgid ""
        !           702: " The options are:\n"
        !           703: "  @<file>                Read options from <file>\n"
        !           704: "  -h --help              Display this information\n"
        !           705: "  -v --version           Display the program's version\n"
        !           706: "\n"
        !           707: msgstr ""
        !           708: "Tùy chọn:\n"
        !           709: "  @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
        !           710: "   -h, --help            hiển thị trợ giúp này\n"
        !           711: " -v --version         hiển thị phiên bản của chương trình\n"
        !           712:
        !           713: #: coffdump.c:533 srconv.c:1833 sysdump.c:710
        !           714: msgid "no input file specified"
        !           715: msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập vào"
        !           716:
        !           717: #: cxxfilt.c:119 nm.c:269 objdump.c:281
        !           718: #, c-format
        !           719: msgid "Report bugs to %s.\n"
        !           720: msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s.\n"
        !           721:
        !           722: #: debug.c:648
        !           723: msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
        !           724: msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
        !           725:
        !           726: #: debug.c:727
        !           727: msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
        !           728: msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu \"debug_set_filename\" (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
        !           729:
        !           730: #: debug.c:781
        !           731: msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
        !           732: msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu \"debug_set_filename\" (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
        !           733:
        !           734: #: debug.c:833
        !           735: msgid "debug_record_parameter: no current function"
        !           736: msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
        !           737:
        !           738: #: debug.c:865
        !           739: msgid "debug_end_function: no current function"
        !           740: msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
        !           741:
        !           742: #: debug.c:871
        !           743: msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
        !           744: msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
        !           745:
        !           746: #: debug.c:899
        !           747: msgid "debug_start_block: no current block"
        !           748: msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
        !           749:
        !           750: #: debug.c:935
        !           751: msgid "debug_end_block: no current block"
        !           752: msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
        !           753:
        !           754: #: debug.c:942
        !           755: msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
        !           756: msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
        !           757:
        !           758: #: debug.c:965
        !           759: msgid "debug_record_line: no current unit"
        !           760: msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
        !           761:
        !           762: #. FIXME
        !           763: #: debug.c:1018
        !           764: msgid "debug_start_common_block: not implemented"
        !           765: msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện"
        !           766:
        !           767: #. FIXME
        !           768: #: debug.c:1029
        !           769: msgid "debug_end_common_block: not implemented"
        !           770: msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện"
        !           771:
        !           772: #. FIXME.
        !           773: #: debug.c:1113
        !           774: msgid "debug_record_label: not implemented"
        !           775: msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện"
        !           776:
        !           777: #: debug.c:1135
        !           778: msgid "debug_record_variable: no current file"
        !           779: msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thời"
        !           780:
        !           781: #: debug.c:1663
        !           782: msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
        !           783: msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
        !           784:
        !           785: #: debug.c:1840
        !           786: msgid "debug_name_type: no current file"
        !           787: msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời"
        !           788:
        !           789: #: debug.c:1885
        !           790: msgid "debug_tag_type: no current file"
        !           791: msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời"
        !           792:
        !           793: #: debug.c:1893
        !           794: msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
        !           795: msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung"
        !           796:
        !           797: #: debug.c:1930
        !           798: #, c-format
        !           799: msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
        !           800: msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
        !           801:
        !           802: #: debug.c:1952
        !           803: msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
        !           804: msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
        !           805:
        !           806: #: debug.c:2055
        !           807: #, c-format
        !           808: msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
        !           809: msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
        !           810:
        !           811: #: debug.c:2482
        !           812: msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
        !           813: msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
        !           814:
        !           815: #: dlltool.c:902 dlltool.c:928 dlltool.c:959
        !           816: #, c-format
        !           817: msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
        !           818: msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d"
        !           819:
        !           820: #: dlltool.c:1000
        !           821: #, c-format
        !           822: msgid "Can't open def file: %s"
        !           823: msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
        !           824:
        !           825: #: dlltool.c:1005
        !           826: #, c-format
        !           827: msgid "Processing def file: %s"
        !           828: msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
        !           829:
        !           830: #: dlltool.c:1009
        !           831: msgid "Processed def file"
        !           832: msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
        !           833:
        !           834: #: dlltool.c:1033
        !           835: #, c-format
        !           836: msgid "Syntax error in def file %s:%d"
        !           837: msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
        !           838:
        !           839: #: dlltool.c:1070
        !           840: #, c-format
        !           841: msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
        !           842: msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, \"%s\"."
        !           843:
        !           844: #: dlltool.c:1088
        !           845: #, c-format
        !           846: msgid "NAME: %s base: %x"
        !           847: msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
        !           848:
        !           849: #: dlltool.c:1091 dlltool.c:1112
        !           850: msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
        !           851: msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN"
        !           852:
        !           853: #: dlltool.c:1109
        !           854: #, c-format
        !           855: msgid "LIBRARY: %s base: %x"
        !           856: msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x"
        !           857:
        !           858: #: dlltool.c:1266
        !           859: #, c-format
        !           860: msgid "VERSION %d.%d\n"
        !           861: msgstr "PHIÊN BẢN %d.%d\n"
        !           862:
        !           863: #: dlltool.c:1314
        !           864: #, c-format
        !           865: msgid "run: %s %s"
        !           866: msgstr "chạy: %s %s"
        !           867:
        !           868: #: dlltool.c:1354 resrc.c:293
        !           869: #, c-format
        !           870: msgid "wait: %s"
        !           871: msgstr "đợi: %s"
        !           872:
        !           873: #: dlltool.c:1359 dllwrap.c:422 resrc.c:298
        !           874: #, c-format
        !           875: msgid "subprocess got fatal signal %d"
        !           876: msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d"
        !           877:
        !           878: #: dlltool.c:1365 dllwrap.c:429 resrc.c:305
        !           879: #, c-format
        !           880: msgid "%s exited with status %d"
        !           881: msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
        !           882:
        !           883: #: dlltool.c:1396
        !           884: #, c-format
        !           885: msgid "Sucking in info from %s section in %s"
        !           886: msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
        !           887:
        !           888: #: dlltool.c:1536
        !           889: #, c-format
        !           890: msgid "Excluding symbol: %s"
        !           891: msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
        !           892:
        !           893: #: dlltool.c:1625 dlltool.c:1636 nm.c:1012 nm.c:1023
        !           894: #, c-format
        !           895: msgid "%s: no symbols"
        !           896: msgstr "%s: không có ký hiệu"
        !           897:
        !           898: #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
        !           899: #: dlltool.c:1662
        !           900: #, c-format
        !           901: msgid "Done reading %s"
        !           902: msgstr "Hoàn tất đọc %s"
        !           903:
        !           904: #: dlltool.c:1672
        !           905: #, c-format
        !           906: msgid "Unable to open object file: %s: %s"
        !           907: msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s: %s"
        !           908:
        !           909: #: dlltool.c:1675
        !           910: #, c-format
        !           911: msgid "Scanning object file %s"
        !           912: msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s"
        !           913:
        !           914: #: dlltool.c:1690
        !           915: #, c-format
        !           916: msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
        !           917: msgstr "Không thể cung cấp \"mcore-elf dll\" từ tập tin kho: %s"
        !           918:
        !           919: #: dlltool.c:1792
        !           920: msgid "Adding exports to output file"
        !           921: msgstr "Đang thêm các bản xuất vào nhóm kết xuất..."
        !           922:
        !           923: #: dlltool.c:1844
        !           924: msgid "Added exports to output file"
        !           925: msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất"
        !           926:
        !           927: #: dlltool.c:1986
        !           928: #, c-format
        !           929: msgid "Generating export file: %s"
        !           930: msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất ra: %s"
        !           931:
        !           932: #: dlltool.c:1991
        !           933: #, c-format
        !           934: msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
        !           935: msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
        !           936:
        !           937: #: dlltool.c:1994
        !           938: #, c-format
        !           939: msgid "Opened temporary file: %s"
        !           940: msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
        !           941:
        !           942: #: dlltool.c:2171
        !           943: msgid "failed to read the number of entries from base file"
        !           944: msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản"
        !           945:
        !           946: #: dlltool.c:2219
        !           947: msgid "Generated exports file"
        !           948: msgstr "Đã tạo tập tin xuất ra"
        !           949:
        !           950: #: dlltool.c:2428
        !           951: #, c-format
        !           952: msgid "bfd_open failed open stub file: %s: %s"
        !           953: msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở tập tin stub: %s: %s"
        !           954:
        !           955: #: dlltool.c:2432
        !           956: #, c-format
        !           957: msgid "Creating stub file: %s"
        !           958: msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
        !           959:
        !           960: #: dlltool.c:2894
        !           961: #, c-format
        !           962: msgid "bfd_open failed reopen stub file: %s: %s"
        !           963: msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở lại tập tin stub: %s: %s"
        !           964:
        !           965: #: dlltool.c:2908 dlltool.c:2984
        !           966: #, c-format
        !           967: msgid "failed to open temporary head file: %s"
        !           968: msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s"
        !           969:
        !           970: #: dlltool.c:2970 dlltool.c:3050
        !           971: #, c-format
        !           972: msgid "failed to open temporary head file: %s: %s"
        !           973: msgstr "gặp lỗi khi mở phần đầu tập tin đầu tạm thời: %s: %s"
        !           974:
        !           975: #: dlltool.c:3064
        !           976: #, c-format
        !           977: msgid "failed to open temporary tail file: %s"
        !           978: msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm thời: %s"
        !           979:
        !           980: #: dlltool.c:3121
        !           981: #, c-format
        !           982: msgid "failed to open temporary tail file: %s: %s"
        !           983: msgstr "gặp lỗi mở phần đuôi tập tin tạm thời: %s: %s"
        !           984:
        !           985: #: dlltool.c:3143
        !           986: #, c-format
        !           987: msgid "Can't create .lib file: %s: %s"
        !           988: msgstr "Không thể tạo tập tin \".lib\" (thư viện): %s: %s"
        !           989:
        !           990: #: dlltool.c:3147
        !           991: #, c-format
        !           992: msgid "Creating library file: %s"
        !           993: msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
        !           994:
        !           995: #: dlltool.c:3239 dlltool.c:3245
        !           996: #, c-format
        !           997: msgid "cannot delete %s: %s"
        !           998: msgstr "không thể xoá %s: %s"
        !           999:
        !          1000: #: dlltool.c:3250
        !          1001: msgid "Created lib file"
        !          1002: msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
        !          1003:
        !          1004: #: dlltool.c:3462
        !          1005: #, c-format
        !          1006: msgid "Can't open .lib file: %s: %s"
        !          1007: msgstr "Không thể mở tập tin \".lib\" (thư viện): %s: %s"
        !          1008:
        !          1009: #: dlltool.c:3470 dlltool.c:3492
        !          1010: #, c-format
        !          1011: msgid "%s is not a library"
        !          1012: msgstr "%s không phải là một thư viện"
        !          1013:
        !          1014: #: dlltool.c:3510
        !          1015: #, c-format
        !          1016: msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls"
        !          1017: msgstr "Thư viện nhập \"%s\" chỉ ra ít nhất hai dll"
        !          1018:
        !          1019: #: dlltool.c:3521
        !          1020: #, c-format
        !          1021: msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)"
        !          1022: msgstr "Không thể quyết định tên dll cho \"%s\" (không phải thư viện nhập ?)"
        !          1023:
        !          1024: #: dlltool.c:3745
        !          1025: #, c-format
        !          1026: msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
        !          1027: msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d"
        !          1028:
        !          1029: #: dlltool.c:3751
        !          1030: #, c-format
        !          1031: msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
        !          1032: msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
        !          1033:
        !          1034: #: dlltool.c:3856
        !          1035: msgid "Processing definitions"
        !          1036: msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa"
        !          1037:
        !          1038: #: dlltool.c:3888
        !          1039: msgid "Processed definitions"
        !          1040: msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
        !          1041:
        !          1042: #. xgetext:c-format
        !          1043: #: dlltool.c:3895 dllwrap.c:483
        !          1044: #, c-format
        !          1045: msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
        !          1046: msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
        !          1047:
        !          1048: #. xgetext:c-format
        !          1049: #: dlltool.c:3897
        !          1050: #, c-format
        !          1051: msgid "   -m --machine <machine>    Create as DLL for <machine>.  [default: %s]\n"
        !          1052: msgstr "   -m --machine <máy>    Tạo dạng DLL cho <máy>.  [mặc định: %s]\n"
        !          1053:
        !          1054: #: dlltool.c:3898
        !          1055: #, c-format
        !          1056: msgid "        possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
        !          1057: msgstr "        <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
        !          1058:
        !          1059: #: dlltool.c:3899
        !          1060: #, c-format
        !          1061: msgid "   -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
        !          1062: msgstr "   -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
        !          1063:
        !          1064: #: dlltool.c:3900
        !          1065: #, c-format
        !          1066: msgid "   -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
        !          1067: msgstr "   -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n"
        !          1068:
        !          1069: #: dlltool.c:3901
        !          1070: #, c-format
        !          1071: msgid "   -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n"
        !          1072: msgstr "   -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trệ.\n"
        !          1073:
        !          1074: #: dlltool.c:3902
        !          1075: #, c-format
        !          1076: msgid "   -a --add-indirect         Add dll indirects to export file.\n"
        !          1077: msgstr "   -a --add-indirect         Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n"
        !          1078:
        !          1079: #: dlltool.c:3903
        !          1080: #, c-format
        !          1081: msgid "   -D --dllname <name>       Name of input dll to put into interface lib.\n"
        !          1082: msgstr "   -D --dllname <tên>       Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
        !          1083:
        !          1084: #: dlltool.c:3904
        !          1085: #, c-format
        !          1086: msgid "   -d --input-def <deffile>  Name of .def file to be read in.\n"
        !          1087: msgstr "   -d --input-def <tên_tập_tin>  \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
        !          1088:
        !          1089: #: dlltool.c:3905
        !          1090: #, c-format
        !          1091: msgid "   -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
        !          1092: msgstr "   -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
        !          1093:
        !          1094: #: dlltool.c:3906
        !          1095: #, c-format
        !          1096: msgid "      --export-all-symbols   Export all symbols to .def\n"
        !          1097: msgstr "        --export-all-symbols    Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n"
        !          1098:
        !          1099: #: dlltool.c:3907
        !          1100: #, c-format
        !          1101: msgid "      --no-export-all-symbols  Only export listed symbols\n"
        !          1102: msgstr "      --no-export-all-symbols    Xuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
        !          1103:
        !          1104: #: dlltool.c:3908
        !          1105: #, c-format
        !          1106: msgid "      --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
        !          1107: msgstr "      --exclude-symbols <danh_sách>    Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
        !          1108:
        !          1109: #: dlltool.c:3909
        !          1110: #, c-format
        !          1111: msgid "      --no-default-excludes  Clear default exclude symbols\n"
        !          1112: msgstr "      --no-default-excludes      Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
        !          1113:
        !          1114: #: dlltool.c:3910
        !          1115: #, c-format
        !          1116: msgid "   -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
        !          1117: msgstr "   -b --base-file <tên_tập_tin>    Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
        !          1118:
        !          1119: #: dlltool.c:3911
        !          1120: #, c-format
        !          1121: msgid "   -x --no-idata4            Don't generate idata$4 section.\n"
        !          1122: msgstr "   -x --no-idata4            Đừng tạo ra phần \"idata$4\".\n"
        !          1123:
        !          1124: #: dlltool.c:3912
        !          1125: #, c-format
        !          1126: msgid "   -c --no-idata5            Don't generate idata$5 section.\n"
        !          1127: msgstr "   -c --no-idata5            Đừng tạo ra phần \"idata$5\".\n"
        !          1128:
        !          1129: #: dlltool.c:3913
        !          1130: #, c-format
        !          1131: msgid "      --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n"
        !          1132: msgstr "      --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n"
        !          1133:
        !          1134: #: dlltool.c:3914
        !          1135: #, c-format
        !          1136: msgid "   -U --add-underscore       Add underscores to all symbols in interface library.\n"
        !          1137: msgstr "   -U --add-underscore     Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
        !          1138:
        !          1139: #: dlltool.c:3915
        !          1140: #, c-format
        !          1141: msgid "      --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
        !          1142: msgstr ""
        !          1143: "      --add-stdcall-underscore\n"
        !          1144: "\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
        !          1145:
        !          1146: #: dlltool.c:3916
        !          1147: #, c-format
        !          1148: msgid "      --no-leading-underscore All symbols shouldn't be prefixed by an underscore.\n"
        !          1149: msgstr "      --no-leading-underscore Tất cả các ký kiệu không đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n"
        !          1150:
        !          1151: #: dlltool.c:3917
        !          1152: #, c-format
        !          1153: msgid "      --leading-underscore   All symbols should be prefixed by an underscore.\n"
        !          1154: msgstr "      --leading-underscore   Tất cả các ký kiệu được đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n"
        !          1155:
        !          1156: #: dlltool.c:3918
        !          1157: #, c-format
        !          1158: msgid "   -k --kill-at              Kill @<n> from exported names.\n"
        !          1159: msgstr "   -k --kill-at              Giết \"@<n>\" từ các tên đã xuất ra.\n"
        !          1160:
        !          1161: #: dlltool.c:3919
        !          1162: #, c-format
        !          1163: msgid "   -A --add-stdcall-alias    Add aliases without @<n>.\n"
        !          1164: msgstr "   -A --add-stdcall-alias    Thêm biệt hiệu mà không có \"@<n>\".\n"
        !          1165:
        !          1166: #: dlltool.c:3920
        !          1167: #, c-format
        !          1168: msgid "   -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
        !          1169: msgstr "   -p --ext-prefix-alias <tiền_tố>    Thêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
        !          1170:
        !          1171: #: dlltool.c:3921
        !          1172: #, c-format
        !          1173: msgid "   -S --as <name>            Use <name> for assembler.\n"
        !          1174: msgstr "   -S --as <tên>               Dùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
        !          1175:
        !          1176: #: dlltool.c:3922
        !          1177: #, c-format
        !          1178: msgid "   -f --as-flags <flags>     Pass <flags> to the assembler.\n"
        !          1179: msgstr "   -f --as-flags <các_cờ>     Gửi các cờ này cho chương trình dịch mã số.\n"
        !          1180:
        !          1181: #: dlltool.c:3923
        !          1182: #, c-format
        !          1183: msgid "   -C --compat-implib        Create backward compatible import library.\n"
        !          1184: msgstr "   -C --compat-implib        Tạo thư viện nhập tương thích ngược.\n"
        !          1185:
        !          1186: #: dlltool.c:3924
        !          1187: #, c-format
        !          1188: msgid "   -n --no-delete            Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
        !          1189: msgstr "   -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
        !          1190:
        !          1191: #: dlltool.c:3925
        !          1192: #, c-format
        !          1193: msgid "   -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
        !          1194: msgstr "   -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n"
        !          1195:
        !          1196: #: dlltool.c:3926
        !          1197: #, c-format
        !          1198: msgid "   -I --identify <implib>    Report the name of the DLL associated with <implib>.\n"
        !          1199: msgstr "   -I --identify <implib>    Thông báo tên của DLL tương ứng với <implib>.\n"
        !          1200:
        !          1201: #: dlltool.c:3927
        !          1202: #, c-format
        !          1203: msgid "      --identify-strict      Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n"
        !          1204: msgstr "      --identify-strict      Gây ra \"--identify\" thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
        !          1205:
        !          1206: #: dlltool.c:3928
        !          1207: #, c-format
        !          1208: msgid "   -v --verbose              Be verbose.\n"
        !          1209: msgstr "   -v --verbose               Xuất chi tiết.\n"
        !          1210:
        !          1211: #: dlltool.c:3929
        !          1212: #, c-format
        !          1213: msgid "   -V --version              Display the program version.\n"
        !          1214: msgstr "   -V --version       \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
        !          1215:
        !          1216: #: dlltool.c:3930
        !          1217: #, c-format
        !          1218: msgid "   -h --help                 Display this information.\n"
        !          1219: msgstr "   -h --help         \tHiển thị trợ giúp này.\n"
        !          1220:
        !          1221: #: dlltool.c:3931
        !          1222: #, c-format
        !          1223: msgid "   @<file>                   Read options from <file>.\n"
        !          1224: msgstr "   @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
        !          1225:
        !          1226: #: dlltool.c:3933
        !          1227: #, c-format
        !          1228: msgid "   -M --mcore-elf <outname>  Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
        !          1229: msgstr ""
        !          1230: "   -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
        !          1231: "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu \"mcore-elf\" vào tập tin này.\n"
        !          1232:
        !          1233: #: dlltool.c:3934
        !          1234: #, c-format
        !          1235: msgid "   -L --linker <name>        Use <name> as the linker.\n"
        !          1236: msgstr "   -L --linker <tên>   \tDùng tên này làm bộ liên kết.\n"
        !          1237:
        !          1238: #: dlltool.c:3935
        !          1239: #, c-format
        !          1240: msgid "   -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
        !          1241: msgstr "   -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này cho bộ liên kết.\n"
        !          1242:
        !          1243: #: dlltool.c:4082
        !          1244: #, c-format
        !          1245: msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
        !          1246: msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, \"%s\"."
        !          1247:
        !          1248: #: dlltool.c:4130
        !          1249: #, c-format
        !          1250: msgid "Unable to open base-file: %s"
        !          1251: msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s"
        !          1252:
        !          1253: #: dlltool.c:4165
        !          1254: #, c-format
        !          1255: msgid "Machine '%s' not supported"
        !          1256: msgstr "Không hỗ trợ máy \"%s\""
        !          1257:
        !          1258: #: dlltool.c:4245
        !          1259: #, c-format
        !          1260: msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport."
        !          1261: msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
        !          1262:
        !          1263: #: dlltool.c:4313 dllwrap.c:213
        !          1264: #, c-format
        !          1265: msgid "Tried file: %s"
        !          1266: msgstr "Đã thử tập tin: %s"
        !          1267:
        !          1268: #: dlltool.c:4320 dllwrap.c:220
        !          1269: #, c-format
        !          1270: msgid "Using file: %s"
        !          1271: msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
        !          1272:
        !          1273: #: dllwrap.c:303
        !          1274: #, c-format
        !          1275: msgid "Keeping temporary base file %s"
        !          1276: msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
        !          1277:
        !          1278: #: dllwrap.c:305
        !          1279: #, c-format
        !          1280: msgid "Deleting temporary base file %s"
        !          1281: msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s"
        !          1282:
        !          1283: #: dllwrap.c:319
        !          1284: #, c-format
        !          1285: msgid "Keeping temporary exp file %s"
        !          1286: msgstr "Đang giữ tập tin xuất ra tạm thời %s"
        !          1287:
        !          1288: #: dllwrap.c:321
        !          1289: #, c-format
        !          1290: msgid "Deleting temporary exp file %s"
        !          1291: msgstr "Đang xoá tập tin xuất ra tạm thời %s"
        !          1292:
        !          1293: #: dllwrap.c:334
        !          1294: #, c-format
        !          1295: msgid "Keeping temporary def file %s"
        !          1296: msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
        !          1297:
        !          1298: #: dllwrap.c:336
        !          1299: #, c-format
        !          1300: msgid "Deleting temporary def file %s"
        !          1301: msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
        !          1302:
        !          1303: #: dllwrap.c:417
        !          1304: #, c-format
        !          1305: msgid "pwait returns: %s"
        !          1306: msgstr "pwait trả về: %s"
        !          1307:
        !          1308: #: dllwrap.c:484
        !          1309: #, c-format
        !          1310: msgid "  Generic options:\n"
        !          1311: msgstr "  Tùy chọn chung:\n"
        !          1312:
        !          1313: #: dllwrap.c:485
        !          1314: #, c-format
        !          1315: msgid "   @<file>                Read options from <file>\n"
        !          1316: msgstr "   @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
        !          1317:
        !          1318: #: dllwrap.c:486
        !          1319: #, c-format
        !          1320: msgid "   --quiet, -q            Work quietly\n"
        !          1321: msgstr "   --quiet, -q            Không xuất chi tiết\n"
        !          1322:
        !          1323: #: dllwrap.c:487
        !          1324: #, c-format
        !          1325: msgid "   --verbose, -v          Verbose\n"
        !          1326: msgstr "   --verbose, -v          Xuất chi tiết\n"
        !          1327:
        !          1328: #: dllwrap.c:488
        !          1329: #, c-format
        !          1330: msgid "   --version              Print dllwrap version\n"
        !          1331: msgstr "   --version              In ra phiên bản dllwrap\n"
        !          1332:
        !          1333: #: dllwrap.c:489
        !          1334: #, c-format
        !          1335: msgid "   --implib <outname>     Synonym for --output-lib\n"
        !          1336: msgstr "   --implib <tên_tập_tin>     Bằng \"--output-lib\"\n"
        !          1337:
        !          1338: #: dllwrap.c:490
        !          1339: #, c-format
        !          1340: msgid "  Options for %s:\n"
        !          1341: msgstr "  Tùy chọn cho %s:\n"
        !          1342:
        !          1343: #: dllwrap.c:491
        !          1344: #, c-format
        !          1345: msgid "   --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
        !          1346: msgstr "   --driver-name <trình_điều_khiển>        Mặc định là \"gcc\"\n"
        !          1347:
        !          1348: #: dllwrap.c:492
        !          1349: #, c-format
        !          1350: msgid "   --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
        !          1351: msgstr "   --driver-flags <các_cờ>    Có quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
        !          1352:
        !          1353: #: dllwrap.c:493
        !          1354: #, c-format
        !          1355: msgid "   --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
        !          1356: msgstr "   --dlltool-name <dlltool>    Mặc định là \"dlltool\"\n"
        !          1357:
        !          1358: #: dllwrap.c:494
        !          1359: #, c-format
        !          1360: msgid "   --entry <entry>        Specify alternate DLL entry point\n"
        !          1361: msgstr "   --entry <điểm_vào>        Ghi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n"
        !          1362:
        !          1363: #: dllwrap.c:495
        !          1364: #, c-format
        !          1365: msgid "   --image-base <base>    Specify image base address\n"
        !          1366: msgstr "   --image-base <cơ_bản>    Ghi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n"
        !          1367:
        !          1368: #: dllwrap.c:496
        !          1369: #, c-format
        !          1370: msgid "   --target <machine>     i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
        !          1371: msgstr "   --target <máy>     i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
        !          1372:
        !          1373: #: dllwrap.c:497
        !          1374: #, c-format
        !          1375: msgid "   --dry-run              Show what needs to be run\n"
        !          1376: msgstr "   --dry-run              Hiển thị các điều cần chạy\n"
        !          1377:
        !          1378: #: dllwrap.c:498
        !          1379: #, c-format
        !          1380: msgid "   --mno-cygwin           Create Mingw DLL\n"
        !          1381: msgstr "   --mno-cygwin          Tạo DLL dạng Mingw\n"
        !          1382:
        !          1383: #: dllwrap.c:499
        !          1384: #, c-format
        !          1385: msgid "  Options passed to DLLTOOL:\n"
        !          1386: msgstr "  Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n"
        !          1387:
        !          1388: #: dllwrap.c:500
        !          1389: #, c-format
        !          1390: msgid "   --machine <machine>\n"
        !          1391: msgstr "   --machine <máy>\n"
        !          1392:
        !          1393: #: dllwrap.c:501
        !          1394: #, c-format
        !          1395: msgid "   --output-exp <outname> Generate export file.\n"
        !          1396: msgstr "   --output-exp <tên_tập_tin>    Tạo ra tập tin xuất ra.\n"
        !          1397:
        !          1398: #: dllwrap.c:502
        !          1399: #, c-format
        !          1400: msgid "   --output-lib <outname> Generate input library.\n"
        !          1401: msgstr "   --output-lib <tên_tập_tin>    Tạo ra thư viện nhập vào.\n"
        !          1402:
        !          1403: #: dllwrap.c:503
        !          1404: #, c-format
        !          1405: msgid "   --add-indirect         Add dll indirects to export file.\n"
        !          1406: msgstr "   --add-indirect         Thêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất ra.\n"
        !          1407:
        !          1408: #: dllwrap.c:504
        !          1409: #, c-format
        !          1410: msgid "   --dllname <name>       Name of input dll to put into output lib.\n"
        !          1411: msgstr "   --dllname <tên>         Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n"
        !          1412:
        !          1413: #: dllwrap.c:505
        !          1414: #, c-format
        !          1415: msgid "   --def <deffile>        Name input .def file\n"
        !          1416: msgstr "   --def <tên_tập_tin>        Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n"
        !          1417:
        !          1418: #: dllwrap.c:506
        !          1419: #, c-format
        !          1420: msgid "   --output-def <deffile> Name output .def file\n"
        !          1421: msgstr "   --output-def <tên_tập_tin>    Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n"
        !          1422:
        !          1423: #: dllwrap.c:507
        !          1424: #, c-format
        !          1425: msgid "   --export-all-symbols     Export all symbols to .def\n"
        !          1426: msgstr "   --export-all-symbols     Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (định nghĩa)\n"
        !          1427:
        !          1428: #: dllwrap.c:508
        !          1429: #, c-format
        !          1430: msgid "   --no-export-all-symbols  Only export .drectve symbols\n"
        !          1431: msgstr "   --no-export-all-symbols    Xuất chỉ ký hiệu kiểu \".drectve\".\n"
        !          1432:
        !          1433: #: dllwrap.c:509
        !          1434: #, c-format
        !          1435: msgid "   --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
        !          1436: msgstr ""
        !          1437: "   --exclude-symbols <danh_sách>\n"
        !          1438: "\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n"
        !          1439:
        !          1440: #: dllwrap.c:510
        !          1441: #, c-format
        !          1442: msgid "   --no-default-excludes    Zap default exclude symbols\n"
        !          1443: msgstr "   --no-default-excludes    Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
        !          1444:
        !          1445: #: dllwrap.c:511
        !          1446: #, c-format
        !          1447: msgid "   --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
        !          1448: msgstr "   --base-file <tên_tập_tin>     Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
        !          1449:
        !          1450: #: dllwrap.c:512
        !          1451: #, c-format
        !          1452: msgid "   --no-idata4           Don't generate idata$4 section\n"
        !          1453: msgstr "   --no-idata4           Đừng tạo ra phần \"idata$4\".\n"
        !          1454:
        !          1455: #: dllwrap.c:513
        !          1456: #, c-format
        !          1457: msgid "   --no-idata5           Don't generate idata$5 section\n"
        !          1458: msgstr "   --no-idata5           Đừng tạo ra phần \"idata$5\".\n"
        !          1459:
        !          1460: #: dllwrap.c:514
        !          1461: #, c-format
        !          1462: msgid "   -U                     Add underscores to .lib\n"
        !          1463: msgstr "   -U                     Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n"
        !          1464:
        !          1465: #: dllwrap.c:515
        !          1466: #, c-format
        !          1467: msgid "   -k                     Kill @<n> from exported names\n"
        !          1468: msgstr "   -k                     Giết \"@<n>\" ra các tên đã xuất ra\n"
        !          1469:
        !          1470: #: dllwrap.c:516
        !          1471: #, c-format
        !          1472: msgid "   --add-stdcall-alias    Add aliases without @<n>\n"
        !          1473: msgstr "   --add-stdcall-alias    Thêm biệt hiệu mà không có \"@<n>\".\n"
        !          1474:
        !          1475: #: dllwrap.c:517
        !          1476: #, c-format
        !          1477: msgid "   --as <name>            Use <name> for assembler\n"
        !          1478: msgstr "   --as <tên>           Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
        !          1479:
        !          1480: #: dllwrap.c:518
        !          1481: #, c-format
        !          1482: msgid "   --nodelete             Keep temp files.\n"
        !          1483: msgstr "   --nodelete             Giữ các tập tin tạm thời.\n"
        !          1484:
        !          1485: #: dllwrap.c:519
        !          1486: #, c-format
        !          1487: msgid "   --no-leading-underscore  Entrypoint without underscore\n"
        !          1488: msgstr "   --no-leading-underscore  Entrypoint  không có dấu gạch dưới\n"
        !          1489:
        !          1490: #: dllwrap.c:520
        !          1491: #, c-format
        !          1492: msgid "   --leading-underscore     Entrypoint with underscore.\n"
        !          1493: msgstr "   --leading-underscore     Entrypoint với dấu gạch dưới.\n"
        !          1494:
        !          1495: #: dllwrap.c:521
        !          1496: #, c-format
        !          1497: msgid "  Rest are passed unmodified to the language driver\n"
        !          1498: msgstr "  Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
        !          1499:
        !          1500: #: dllwrap.c:805
        !          1501: msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
        !          1502: msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn \"-o\" hay \"-dllname\""
        !          1503:
        !          1504: #: dllwrap.c:834
        !          1505: msgid ""
        !          1506: "no export definition file provided.\n"
        !          1507: "Creating one, but that may not be what you want"
        !          1508: msgstr ""
        !          1509: "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n"
        !          1510: "Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
        !          1511:
        !          1512: #: dllwrap.c:1023
        !          1513: #, c-format
        !          1514: msgid "DLLTOOL name    : %s\n"
        !          1515: msgstr "Tên công cụ DLLTOOL    : %s\n"
        !          1516:
        !          1517: #: dllwrap.c:1024
        !          1518: #, c-format
        !          1519: msgid "DLLTOOL options : %s\n"
        !          1520: msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
        !          1521:
        !          1522: #: dllwrap.c:1025
        !          1523: #, c-format
        !          1524: msgid "DRIVER name     : %s\n"
        !          1525: msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN     : %s\n"
        !          1526:
        !          1527: #: dllwrap.c:1026
        !          1528: #, c-format
        !          1529: msgid "DRIVER options  : %s\n"
        !          1530: msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN  : %s\n"
        !          1531:
        !          1532: #: dwarf.c:132
        !          1533: msgid "Wrong size in print_dwarf_vma"
        !          1534: msgstr "Sai kích thước trong hàm print_dwarf_vma"
        !          1535:
        !          1536: #: dwarf.c:256 dwarf.c:3027
        !          1537: msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
        !          1538: msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
        !          1539:
        !          1540: #: dwarf.c:263
        !          1541: #, c-format
        !          1542: msgid "  Extended opcode %d: "
        !          1543: msgstr "  Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
        !          1544:
        !          1545: #: dwarf.c:268
        !          1546: #, c-format
        !          1547: msgid ""
        !          1548: "End of Sequence\n"
        !          1549: "\n"
        !          1550: msgstr ""
        !          1551: "Kết thúc dãy\n"
        !          1552: "\n"
        !          1553:
        !          1554: #: dwarf.c:274
        !          1555: #, c-format
        !          1556: msgid "set Address to 0x%s\n"
        !          1557: msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%s\n"
        !          1558:
        !          1559: #: dwarf.c:280
        !          1560: #, c-format
        !          1561: msgid "  define new File Table entry\n"
        !          1562: msgstr "  định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
        !          1563:
        !          1564: #: dwarf.c:281 dwarf.c:2555
        !          1565: #, c-format
        !          1566: msgid "  Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
        !          1567: msgstr "  Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
        !          1568:
        !          1569: #: dwarf.c:295
        !          1570: #, c-format
        !          1571: msgid "set Discriminator to %s\n"
        !          1572: msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n"
        !          1573:
        !          1574: #: dwarf.c:370
        !          1575: #, c-format
        !          1576: msgid "    UNKNOWN DW_LNE_HP_SFC opcode (%u)\n"
        !          1577: msgstr "    KHÔNG RÕ mã DW_LNE_HP_SFC (%u)\n"
        !          1578:
        !          1579: #. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
        !          1580: #. the limited range of the unsigned char data type used
        !          1581: #. for op_code.
        !          1582: #. && op_code <= DW_LNE_hi_user
        !          1583: #: dwarf.c:387
        !          1584: #, c-format
        !          1585: msgid "user defined: "
        !          1586: msgstr "người dùng định nghĩa:"
        !          1587:
        !          1588: #: dwarf.c:389
        !          1589: #, c-format
        !          1590: msgid "UNKNOWN: "
        !          1591: msgstr "KHÔNG RÕ:"
        !          1592:
        !          1593: #: dwarf.c:390
        !          1594: #, c-format
        !          1595: msgid "length %d ["
        !          1596: msgstr "độ dài %d ["
        !          1597:
        !          1598: #: dwarf.c:407
        !          1599: msgid "<no .debug_str section>"
        !          1600: msgstr "<không có phần .debug_str>"
        !          1601:
        !          1602: #: dwarf.c:413
        !          1603: #, c-format
        !          1604: msgid "DW_FORM_strp offset too big: %s\n"
        !          1605: msgstr "khoảng bù (offset) DW_FORM_strp quá lớn: %s\n"
        !          1606:
        !          1607: #: dwarf.c:415
        !          1608: msgid "<offset is too big>"
        !          1609: msgstr "<khoảng bù quá lớn>"
        !          1610:
        !          1611: #: dwarf.c:655
        !          1612: #, c-format
        !          1613: msgid "Unknown TAG value: %lx"
        !          1614: msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
        !          1615:
        !          1616: #: dwarf.c:696
        !          1617: #, c-format
        !          1618: msgid "Unknown FORM value: %lx"
        !          1619: msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
        !          1620:
        !          1621: #: dwarf.c:705
        !          1622: #, c-format
        !          1623: msgid " %s byte block: "
        !          1624: msgstr " %s khối byte: "
        !          1625:
        !          1626: #: dwarf.c:1050
        !          1627: #, c-format
        !          1628: msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)"
        !          1629: msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))"
        !          1630:
        !          1631: #: dwarf.c:1075
        !          1632: #, c-format
        !          1633: msgid "size: %s "
        !          1634: msgstr "kích thước: %s"
        !          1635:
        !          1636: #: dwarf.c:1078
        !          1637: #, c-format
        !          1638: msgid "offset: %s "
        !          1639: msgstr "khoảng bù: %s "
        !          1640:
        !          1641: #: dwarf.c:1098
        !          1642: #, c-format
        !          1643: msgid "DW_OP_GNU_push_tls_address or DW_OP_HP_unknown"
        !          1644: msgstr "DW_OP_GNU_push_tls_address hoặc DW_OP_HP_unknown"
        !          1645:
        !          1646: #: dwarf.c:1122
        !          1647: #, c-format
        !          1648: msgid "(DW_OP_GNU_implicit_pointer in frame info)"
        !          1649: msgstr "(DW_OP_GNU_implicit_pointer trong thông tin khung)"
        !          1650:
        !          1651: #: dwarf.c:1234
        !          1652: #, c-format
        !          1653: msgid "(User defined location op)"
        !          1654: msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
        !          1655:
        !          1656: #: dwarf.c:1236
        !          1657: #, c-format
        !          1658: msgid "(Unknown location op)"
        !          1659: msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
        !          1660:
        !          1661: #: dwarf.c:1283
        !          1662: msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n"
        !          1663: msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n"
        !          1664:
        !          1665: #: dwarf.c:1389
        !          1666: msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n"
        !          1667: msgstr "Không hỗ trợ \"DW_FORM_data8\" khi \"sizeof (dwarf_vma) != 8\"\n"
        !          1668:
        !          1669: #: dwarf.c:1439
        !          1670: #, c-format
        !          1671: msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s"
        !          1672: msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s"
        !          1673:
        !          1674: #: dwarf.c:1464
        !          1675: #, c-format
        !          1676: msgid "Unrecognized form: %lu\n"
        !          1677: msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
        !          1678:
        !          1679: #: dwarf.c:1557
        !          1680: #, c-format
        !          1681: msgid "(not inlined)"
        !          1682: msgstr "(không đặt trực tiếp)"
        !          1683:
        !          1684: #: dwarf.c:1560
        !          1685: #, c-format
        !          1686: msgid "(inlined)"
        !          1687: msgstr "(đặt trực tiếp)"
        !          1688:
        !          1689: #: dwarf.c:1563
        !          1690: #, c-format
        !          1691: msgid "(declared as inline but ignored)"
        !          1692: msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
        !          1693:
        !          1694: #: dwarf.c:1566
        !          1695: #, c-format
        !          1696: msgid "(declared as inline and inlined)"
        !          1697: msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
        !          1698:
        !          1699: #: dwarf.c:1569
        !          1700: #, c-format
        !          1701: msgid "  (Unknown inline attribute value: %s)"
        !          1702: msgstr "  (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)"
        !          1703:
        !          1704: #: dwarf.c:1608
        !          1705: #, c-format
        !          1706: msgid "(implementation defined: %s)"
        !          1707: msgstr "(phần mã thực thi đã định nghĩa: %s)"
        !          1708:
        !          1709: #: dwarf.c:1611
        !          1710: #, c-format
        !          1711: msgid "(Unknown: %s)"
        !          1712: msgstr "(Không rõ: %s)"
        !          1713:
        !          1714: #: dwarf.c:1649
        !          1715: #, c-format
        !          1716: msgid "(user defined type)"
        !          1717: msgstr "(kiểu người dùng định nghĩa)"
        !          1718:
        !          1719: #: dwarf.c:1651
        !          1720: #, c-format
        !          1721: msgid "(unknown type)"
        !          1722: msgstr "(không nhận ra kiểu)"
        !          1723:
        !          1724: #: dwarf.c:1663
        !          1725: #, c-format
        !          1726: msgid "(unknown accessibility)"
        !          1727: msgstr "(không rõ khả năng truy cập)"
        !          1728:
        !          1729: #: dwarf.c:1674
        !          1730: #, c-format
        !          1731: msgid "(unknown visibility)"
        !          1732: msgstr "(không rõ tính khả dụng)"
        !          1733:
        !          1734: #: dwarf.c:1684
        !          1735: #, c-format
        !          1736: msgid "(unknown virtuality)"
        !          1737: msgstr "(không rõ tính ảo)"
        !          1738:
        !          1739: #: dwarf.c:1695
        !          1740: #, c-format
        !          1741: msgid "(unknown case)"
        !          1742: msgstr "(không rõ trường hợp nào)"
        !          1743:
        !          1744: #: dwarf.c:1708
        !          1745: #, c-format
        !          1746: msgid "(user defined)"
        !          1747: msgstr "(người dùng định nghĩa)"
        !          1748:
        !          1749: #: dwarf.c:1710
        !          1750: #, c-format
        !          1751: msgid "(unknown convention)"
        !          1752: msgstr "(không rõ quy ước)"
        !          1753:
        !          1754: #: dwarf.c:1717
        !          1755: #, c-format
        !          1756: msgid "(undefined)"
        !          1757: msgstr "(chưa định nghĩa)"
        !          1758:
        !          1759: #: dwarf.c:1740
        !          1760: #, c-format
        !          1761: msgid "(location list)"
        !          1762: msgstr "(danh sách vị trí)"
        !          1763:
        !          1764: #: dwarf.c:1761 dwarf.c:4045
        !          1765: #, c-format
        !          1766: msgid " [without DW_AT_frame_base]"
        !          1767: msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
        !          1768:
        !          1769: #: dwarf.c:1777
        !          1770: #, c-format
        !          1771: msgid "Offset %s used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
        !          1772: msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE tại khoảng bù %lx là quá lớn.\n"
        !          1773:
        !          1774: #: dwarf.c:1787
        !          1775: #, c-format
        !          1776: msgid "[Abbrev Number: %ld"
        !          1777: msgstr "[Số Abbrev: %ld"
        !          1778:
        !          1779: #: dwarf.c:1978
        !          1780: #, c-format
        !          1781: msgid "Unknown AT value: %lx"
        !          1782: msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
        !          1783:
        !          1784: #: dwarf.c:2049
        !          1785: #, c-format
        !          1786: msgid "Reserved length value (0x%s) found in section %s\n"
        !          1787: msgstr "Giá trị độ dài để dành (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
        !          1788:
        !          1789: #: dwarf.c:2061
        !          1790: #, c-format
        !          1791: msgid "Corrupt unit length (0x%s) found in section %s\n"
        !          1792: msgstr "Độ dài đơn vị bị hỏng (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
        !          1793:
        !          1794: #: dwarf.c:2069
        !          1795: #, c-format
        !          1796: msgid "No comp units in %s section ?"
        !          1797: msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
        !          1798:
        !          1799: #: dwarf.c:2078
        !          1800: #, c-format
        !          1801: msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
        !          1802: msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập"
        !          1803:
        !          1804: #: dwarf.c:2087 dwarf.c:3296 dwarf.c:3390 dwarf.c:3551 dwarf.c:3779
        !          1805: #: dwarf.c:3911 dwarf.c:4081 dwarf.c:4150 dwarf.c:4354
        !          1806: #, c-format
        !          1807: msgid ""
        !          1808: "Contents of the %s section:\n"
        !          1809: "\n"
        !          1810: msgstr ""
        !          1811: "Nội dung của phần %s:\n"
        !          1812: "\n"
        !          1813:
        !          1814: #: dwarf.c:2095
        !          1815: #, c-format
        !          1816: msgid "Unable to locate %s section!\n"
        !          1817: msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
        !          1818:
        !          1819: #: dwarf.c:2176
        !          1820: #, c-format
        !          1821: msgid "  Compilation Unit @ offset 0x%s:\n"
        !          1822: msgstr "  Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n"
        !          1823:
        !          1824: #: dwarf.c:2178
        !          1825: #, c-format
        !          1826: msgid "   Length:        0x%s (%s)\n"
        !          1827: msgstr "   Độ dài:        0x%s (%s)\n"
        !          1828:
        !          1829: #: dwarf.c:2181
        !          1830: #, c-format
        !          1831: msgid "   Version:       %d\n"
        !          1832: msgstr "   Phiên bản:       %d\n"
        !          1833:
        !          1834: #: dwarf.c:2182
        !          1835: #, c-format
        !          1836: msgid "   Abbrev Offset: %s\n"
        !          1837: msgstr "   Khoảng bù (Offset) Abbrev: %s\n"
        !          1838:
        !          1839: #: dwarf.c:2184
        !          1840: #, c-format
        !          1841: msgid "   Pointer Size:  %d\n"
        !          1842: msgstr "   Kích cỡ con trỏ :  %d\n"
        !          1843:
        !          1844: #: dwarf.c:2188
        !          1845: #, c-format
        !          1846: msgid "   Signature:     "
        !          1847: msgstr "   Chữ ký: "
        !          1848:
        !          1849: #: dwarf.c:2192
        !          1850: #, c-format
        !          1851: msgid "   Type Offset:   0x%s\n"
        !          1852: msgstr "   Kiểu bù (Offset):   0x%s\n"
        !          1853:
        !          1854: #: dwarf.c:2200
        !          1855: #, c-format
        !          1856: msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %s extends beyond end of section (length = %s)\n"
        !          1857: msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %s)\n"
        !          1858:
        !          1859: #: dwarf.c:2213
        !          1860: #, c-format
        !          1861: msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
        !          1862: msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n"
        !          1863:
        !          1864: #: dwarf.c:2224
        !          1865: #, c-format
        !          1866: msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
        !          1867: msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
        !          1868:
        !          1869: #: dwarf.c:2274
        !          1870: #, c-format
        !          1871: msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
        !          1872: msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần \".debug_info\"\n"
        !          1873:
        !          1874: #: dwarf.c:2278
        !          1875: msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
        !          1876: msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
        !          1877:
        !          1878: #: dwarf.c:2297
        !          1879: #, c-format
        !          1880: msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
        !          1881: msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
        !          1882:
        !          1883: #: dwarf.c:2301
        !          1884: #, c-format
        !          1885: msgid " <%d><%lx>: ...\n"
        !          1886: msgstr " <%d><%lx>: ...\n"
        !          1887:
        !          1888: #: dwarf.c:2320
        !          1889: #, c-format
        !          1890: msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
        !          1891: msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
        !          1892:
        !          1893: #: dwarf.c:2422
        !          1894: #, c-format
        !          1895: msgid ""
        !          1896: "Raw dump of debug contents of section %s:\n"
        !          1897: "\n"
        !          1898: msgstr ""
        !          1899: "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
        !          1900: "\n"
        !          1901:
        !          1902: #: dwarf.c:2460
        !          1903: #, c-format
        !          1904: msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n"
        !          1905: msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
        !          1906:
        !          1907: #: dwarf.c:2472 dwarf.c:2840
        !          1908: msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n"
        !          1909: msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n"
        !          1910:
        !          1911: #: dwarf.c:2486 dwarf.c:2855
        !          1912: msgid "Invalid maximum operations per insn.\n"
        !          1913: msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n"
        !          1914:
        !          1915: #: dwarf.c:2505 dwarf.c:3574
        !          1916: #, c-format
        !          1917: msgid "  Offset:                      0x%lx\n"
        !          1918: msgstr "  Khoảng bù :                      0x%lx\n"
        !          1919:
        !          1920: #: dwarf.c:2506
        !          1921: #, c-format
        !          1922: msgid "  Length:                      %ld\n"
        !          1923: msgstr "  Dài:                      %ld\n"
        !          1924:
        !          1925: #: dwarf.c:2507
        !          1926: #, c-format
        !          1927: msgid "  DWARF Version:               %d\n"
        !          1928: msgstr "  Phiên bản DWARF:               %d\n"
        !          1929:
        !          1930: #: dwarf.c:2508
        !          1931: #, c-format
        !          1932: msgid "  Prologue Length:             %d\n"
        !          1933: msgstr "  Chiều dài đoạn mở đầu :             %d\n"
        !          1934:
        !          1935: #: dwarf.c:2509
        !          1936: #, c-format
        !          1937: msgid "  Minimum Instruction Length:  %d\n"
        !          1938: msgstr "  Chiều dài câu lệnh tối thiểu :  %d\n"
        !          1939:
        !          1940: #: dwarf.c:2511
        !          1941: #, c-format
        !          1942: msgid "  Maximum Ops per Instruction: %d\n"
        !          1943: msgstr "  Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n"
        !          1944:
        !          1945: #: dwarf.c:2512
        !          1946: #, c-format
        !          1947: msgid "  Initial value of 'is_stmt':  %d\n"
        !          1948: msgstr "  Giá trị đầu tiên của \"is_stmt\":  %d\n"
        !          1949:
        !          1950: #: dwarf.c:2513
        !          1951: #, c-format
        !          1952: msgid "  Line Base:                   %d\n"
        !          1953: msgstr "  Cơ bản dòng:                   %d\n"
        !          1954:
        !          1955: #: dwarf.c:2514
        !          1956: #, c-format
        !          1957: msgid "  Line Range:                  %d\n"
        !          1958: msgstr "  Phạm vi dòng:                  %d\n"
        !          1959:
        !          1960: #: dwarf.c:2515
        !          1961: #, c-format
        !          1962: msgid "  Opcode Base:                 %d\n"
        !          1963: msgstr "  Cơ bản mã thao tác:                 %d\n"
        !          1964:
        !          1965: #: dwarf.c:2524
        !          1966: #, c-format
        !          1967: msgid ""
        !          1968: "\n"
        !          1969: " Opcodes:\n"
        !          1970: msgstr ""
        !          1971: "\n"
        !          1972: " Mã thao tác:\n"
        !          1973:
        !          1974: #: dwarf.c:2527
        !          1975: #, c-format
        !          1976: msgid "  Opcode %d has %d args\n"
        !          1977: msgstr "  Mã thao tác %d có %d đối số\n"
        !          1978:
        !          1979: #: dwarf.c:2533
        !          1980: #, c-format
        !          1981: msgid ""
        !          1982: "\n"
        !          1983: " The Directory Table is empty.\n"
        !          1984: msgstr ""
        !          1985: "\n"
        !          1986: "  Bảng Thư Mục vẫn trống\n"
        !          1987:
        !          1988: #: dwarf.c:2536
        !          1989: #, c-format
        !          1990: msgid ""
        !          1991: "\n"
        !          1992: " The Directory Table:\n"
        !          1993: msgstr ""
        !          1994: "\n"
        !          1995: "  Bảng Thư mục:\n"
        !          1996:
        !          1997: #: dwarf.c:2551
        !          1998: #, c-format
        !          1999: msgid ""
        !          2000: "\n"
        !          2001: " The File Name Table is empty.\n"
        !          2002: msgstr ""
        !          2003: "\n"
        !          2004: " Bảng Tên Tập Tin trống:\n"
        !          2005:
        !          2006: #: dwarf.c:2554
        !          2007: #, c-format
        !          2008: msgid ""
        !          2009: "\n"
        !          2010: " The File Name Table:\n"
        !          2011: msgstr ""
        !          2012: "\n"
        !          2013: "  Bảng Tên Tập Tin:\n"
        !          2014:
        !          2015: #. Now display the statements.
        !          2016: #: dwarf.c:2584
        !          2017: #, c-format
        !          2018: msgid ""
        !          2019: "\n"
        !          2020: " Line Number Statements:\n"
        !          2021: msgstr ""
        !          2022: "\n"
        !          2023: " Câu Số thứ tự Dòng:\n"
        !          2024:
        !          2025: #: dwarf.c:2603
        !          2026: #, c-format
        !          2027: msgid "  Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s"
        !          2028: msgstr "  Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s"
        !          2029:
        !          2030: #: dwarf.c:2617
        !          2031: #, c-format
        !          2032: msgid "  Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s[%d]"
        !          2033: msgstr "  Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s[%d]"
        !          2034:
        !          2035: #: dwarf.c:2625
        !          2036: #, c-format
        !          2037: msgid " and Line by %s to %d\n"
        !          2038: msgstr " và Dòng bởi %s tới %d\n"
        !          2039:
        !          2040: #: dwarf.c:2635
        !          2041: #, c-format
        !          2042: msgid "  Copy\n"
        !          2043: msgstr "  Chép\n"
        !          2044:
        !          2045: #: dwarf.c:2645
        !          2046: #, c-format
        !          2047: msgid "  Advance PC by %s to 0x%s\n"
        !          2048: msgstr "  Nâng cao PC bước %s tới 0x%s\n"
        !          2049:
        !          2050: #: dwarf.c:2658
        !          2051: #, c-format
        !          2052: msgid "  Advance PC by %s to 0x%s[%d]\n"
        !          2053: msgstr "  Nâng cao PC bước %s tới 0x%s[%d]\n"
        !          2054:
        !          2055: #: dwarf.c:2669
        !          2056: #, c-format
        !          2057: msgid "  Advance Line by %s to %d\n"
        !          2058: msgstr "  Nâng Dòng từ %s tới %d\n"
        !          2059:
        !          2060: #: dwarf.c:2677
        !          2061: #, c-format
        !          2062: msgid "  Set File Name to entry %s in the File Name Table\n"
        !          2063: msgstr "  Đặt Tên Tập Tin vào mục %s trong Bảng Tên Tập Tin\n"
        !          2064:
        !          2065: #: dwarf.c:2685
        !          2066: #, c-format
        !          2067: msgid "  Set column to %s\n"
        !          2068: msgstr "  Đặt cột thành %s\n"
        !          2069:
        !          2070: #: dwarf.c:2693
        !          2071: #, c-format
        !          2072: msgid "  Set is_stmt to %s\n"
        !          2073: msgstr "  Đặt is_stmt thành %s\n"
        !          2074:
        !          2075: #: dwarf.c:2698
        !          2076: #, c-format
        !          2077: msgid "  Set basic block\n"
        !          2078: msgstr "  Lập khối cơ bản\n"
        !          2079:
        !          2080: #: dwarf.c:2708
        !          2081: #, c-format
        !          2082: msgid "  Advance PC by constant %s to 0x%s\n"
        !          2083: msgstr "  Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s\n"
        !          2084:
        !          2085: #: dwarf.c:2721
        !          2086: #, c-format
        !          2087: msgid "  Advance PC by constant %s to 0x%s[%d]\n"
        !          2088: msgstr "  Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s[%d]\n"
        !          2089:
        !          2090: #: dwarf.c:2733
        !          2091: #, c-format
        !          2092: msgid "  Advance PC by fixed size amount %s to 0x%s\n"
        !          2093: msgstr "  Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng kích cỡ cố định %s tới 0x%s\n"
        !          2094:
        !          2095: #: dwarf.c:2739
        !          2096: #, c-format
        !          2097: msgid "  Set prologue_end to true\n"
        !          2098: msgstr "  Lập \"prologue_end\" (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
        !          2099:
        !          2100: #: dwarf.c:2743
        !          2101: #, c-format
        !          2102: msgid "  Set epilogue_begin to true\n"
        !          2103: msgstr "  Lập \"epilogue_begin\" (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
        !          2104:
        !          2105: #: dwarf.c:2749
        !          2106: #, c-format
        !          2107: msgid "  Set ISA to %s\n"
        !          2108: msgstr "  Đặt ISA thành %s\n"
        !          2109:
        !          2110: #: dwarf.c:2753 dwarf.c:3168
        !          2111: #, c-format
        !          2112: msgid "  Unknown opcode %d with operands: "
        !          2113: msgstr "  Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
        !          2114:
        !          2115: #: dwarf.c:2787
        !          2116: #, c-format
        !          2117: msgid ""
        !          2118: "Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
        !          2119: "\n"
        !          2120: msgstr ""
        !          2121: "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
        !          2122: "\n"
        !          2123:
        !          2124: #: dwarf.c:2828
        !          2125: msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
        !          2126: msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
        !          2127:
        !          2128: # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
        !          2129: #: dwarf.c:2960
        !          2130: #, c-format
        !          2131: msgid "CU: %s:\n"
        !          2132: msgstr "CU: %s:\n"
        !          2133:
        !          2134: #: dwarf.c:2961 dwarf.c:2972
        !          2135: #, c-format
        !          2136: msgid "File name                            Line number    Starting address\n"
        !          2137: msgstr "Tên tập tin                    Số thứ tự dòng    Địa chỉ bắt đầu\n"
        !          2138:
        !          2139: #: dwarf.c:2968
        !          2140: #, c-format
        !          2141: msgid "CU: %s/%s:\n"
        !          2142: msgstr "CU: %s/%s:\n"
        !          2143:
        !          2144: #: dwarf.c:3059
        !          2145: #, c-format
        !          2146: msgid "UNKNOWN: length %d\n"
        !          2147: msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n"
        !          2148:
        !          2149: #: dwarf.c:3164
        !          2150: #, c-format
        !          2151: msgid "  Set ISA to %lu\n"
        !          2152: msgstr "  Lập ISA thành %lu\n"
        !          2153:
        !          2154: #: dwarf.c:3330 dwarf.c:4195
        !          2155: #, c-format
        !          2156: msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
        !          2157: msgstr "Khoảng bù \".debug_info\" 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
        !          2158:
        !          2159: #: dwarf.c:3344
        !          2160: msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
        !          2161: msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
        !          2162:
        !          2163: #: dwarf.c:3351
        !          2164: #, c-format
        !          2165: msgid "  Length:                              %ld\n"
        !          2166: msgstr "  Chiều dài :                              %ld\n"
        !          2167:
        !          2168: #: dwarf.c:3353
        !          2169: #, c-format
        !          2170: msgid "  Version:                             %d\n"
        !          2171: msgstr "  Phiên bản:                             %d\n"
        !          2172:
        !          2173: #: dwarf.c:3355
        !          2174: #, c-format
        !          2175: msgid "  Offset into .debug_info section:     0x%lx\n"
        !          2176: msgstr "  Bù vào phần .debug_info:     0x%lx\n"
        !          2177:
        !          2178: #: dwarf.c:3357
        !          2179: #, c-format
        !          2180: msgid "  Size of area in .debug_info section: %ld\n"
        !          2181: msgstr "  Kích cỡ của vùng trong phần \".debug_info\": %ld\n"
        !          2182:
        !          2183: #: dwarf.c:3360
        !          2184: #, c-format
        !          2185: msgid ""
        !          2186: "\n"
        !          2187: "    Offset\tName\n"
        !          2188: msgstr ""
        !          2189: "\n"
        !          2190: "    Bù\tTên\n"
        !          2191:
        !          2192: #: dwarf.c:3411
        !          2193: #, c-format
        !          2194: msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
        !          2195: msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n"
        !          2196:
        !          2197: #: dwarf.c:3417
        !          2198: #, c-format
        !          2199: msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
        !          2200: msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
        !          2201:
        !          2202: #: dwarf.c:3425
        !          2203: #, c-format
        !          2204: msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
        !          2205: msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
        !          2206:
        !          2207: #: dwarf.c:3434
        !          2208: #, c-format
        !          2209: msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
        !          2210: msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
        !          2211:
        !          2212: #: dwarf.c:3446
        !          2213: #, c-format
        !          2214: msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
        !          2215: msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n"
        !          2216:
        !          2217: #: dwarf.c:3566
        !          2218: #, c-format
        !          2219: msgid "Only GNU extension to DWARF 4 of %s is currently supported.\n"
        !          2220: msgstr "Chỉ phần bổ xung GNU với DWARF 4 của %s là hiện đang được hỗ trợ.\n"
        !          2221:
        !          2222: #: dwarf.c:3576
        !          2223: #, c-format
        !          2224: msgid "  Version:                     %d\n"
        !          2225: msgstr "  Phiên bản :                     %d\n"
        !          2226:
        !          2227: #: dwarf.c:3577
        !          2228: #, c-format
        !          2229: msgid "  Offset size:                 %d\n"
        !          2230: msgstr "  Kích thước bù:                 %d\n"
        !          2231:
        !          2232: #: dwarf.c:3582
        !          2233: #, c-format
        !          2234: msgid "  Offset into .debug_line:     0x%lx\n"
        !          2235: msgstr "  Khoảng bù vào .debug_line:     0x%lx\n"
        !          2236:
        !          2237: #: dwarf.c:3593
        !          2238: #, c-format
        !          2239: msgid "  Extension opcode arguments:\n"
        !          2240: msgstr "  Đối sỗ mã lệnh mở rộng:\n"
        !          2241:
        !          2242: #: dwarf.c:3601
        !          2243: #, c-format
        !          2244: msgid "    DW_MACRO_GNU_%02x has no arguments\n"
        !          2245: msgstr "    DW_MACRO_GNU_%02x không có đối số\n"
        !          2246:
        !          2247: #: dwarf.c:3604
        !          2248: #, c-format
        !          2249: msgid "    DW_MACRO_GNU_%02x arguments: "
        !          2250: msgstr "    Đối số DW_MACRO_GNU_%02x: "
        !          2251:
        !          2252: #: dwarf.c:3628
        !          2253: #, c-format
        !          2254: msgid "Invalid extension opcode form %s\n"
        !          2255: msgstr "Sai dạng mã mở rộng %s\n"
        !          2256:
        !          2257: #: dwarf.c:3645
        !          2258: msgid ".debug_macro section not zero terminated\n"
        !          2259: msgstr "phần .debug_macro không được chấm dứt bằng không (zero)\n"
        !          2260:
        !          2261: #: dwarf.c:3666
        !          2262: msgid "DW_MACRO_GNU_start_file used, but no .debug_line offset provided.\n"
        !          2263: msgstr "đã dùng DW_MACRO_GNU_start_file, nhưng lại không được cung cấp khoảng bù .debug_line.\n"
        !          2264:
        !          2265: #: dwarf.c:3672
        !          2266: #, c-format
        !          2267: msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
        !          2268: msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d\n"
        !          2269:
        !          2270: #: dwarf.c:3675
        !          2271: #, c-format
        !          2272: msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d filename: %s%s%s\n"
        !          2273: msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d tập tin: %s%s%s\n"
        !          2274:
        !          2275: #: dwarf.c:3683
        !          2276: #, c-format
        !          2277: msgid " DW_MACRO_GNU_end_file\n"
        !          2278: msgstr " DW_MACRO_GNU_end_file\n"
        !          2279:
        !          2280: #: dwarf.c:3691
        !          2281: #, c-format
        !          2282: msgid " DW_MACRO_GNU_define - lineno : %d macro : %s\n"
        !          2283: msgstr " DW_MACRO_GNU_define - dòngsố : %d macro : %s\n"
        !          2284:
        !          2285: #: dwarf.c:3700
        !          2286: #, c-format
        !          2287: msgid " DW_MACRO_GNU_undef - lineno : %d macro : %s\n"
        !          2288: msgstr " DW_MACRO_GNU_undef - dòngsố : %d macro : %s\n"
        !          2289:
        !          2290: #: dwarf.c:3710
        !          2291: #, c-format
        !          2292: msgid " DW_MACRO_GNU_define_indirect - lineno : %d macro : %s\n"
        !          2293: msgstr " DW_MACRO_GNU_define_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
        !          2294:
        !          2295: #: dwarf.c:3720
        !          2296: #, c-format
        !          2297: msgid " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - lineno : %d macro : %s\n"
        !          2298: msgstr " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
        !          2299:
        !          2300: #: dwarf.c:3727
        !          2301: #, c-format
        !          2302: msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include - offset : 0x%lx\n"
        !          2303: msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù : 0x%lx\n"
        !          2304:
        !          2305: #: dwarf.c:3734
        !          2306: #, c-format
        !          2307: msgid " Unknown macro opcode %02x seen\n"
        !          2308: msgstr "Không rõ mã lệnh macro %02x nghĩa là gì\n"
        !          2309:
        !          2310: #: dwarf.c:3746
        !          2311: #, c-format
        !          2312: msgid " DW_MACRO_GNU_%02x\n"
        !          2313: msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x\n"
        !          2314:
        !          2315: #: dwarf.c:3749
        !          2316: #, c-format
        !          2317: msgid " DW_MACRO_GNU_%02x -"
        !          2318: msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x -"
        !          2319:
        !          2320: #: dwarf.c:3790
        !          2321: #, c-format
        !          2322: msgid "  Number TAG\n"
        !          2323: msgstr "  Số THẺ\n"
        !          2324:
        !          2325: #: dwarf.c:3799
        !          2326: msgid "has children"
        !          2327: msgstr "có điều con"
        !          2328:
        !          2329: #: dwarf.c:3799
        !          2330: msgid "no children"
        !          2331: msgstr "không có con"
        !          2332:
        !          2333: #: dwarf.c:3850 dwarf.c:4077 dwarf.c:4311
        !          2334: #, c-format
        !          2335: msgid ""
        !          2336: "\n"
        !          2337: "The %s section is empty.\n"
        !          2338: msgstr ""
        !          2339: "\n"
        !          2340: "Phần %s vẫn trống.\n"
        !          2341:
        !          2342: #: dwarf.c:3856 dwarf.c:4317
        !          2343: #, c-format
        !          2344: msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
        !          2345: msgstr "Không thể nạp/phân tích phần \".debug_info\" thì không thể đọc phần %s.\n"
        !          2346:
        !          2347: #: dwarf.c:3900
        !          2348: msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
        !          2349: msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần \".debug_info\" (thông tin gỡ lỗi).\n"
        !          2350:
        !          2351: #: dwarf.c:3905
        !          2352: #, c-format
        !          2353: msgid "Location lists in %s section start at 0x%s\n"
        !          2354: msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n"
        !          2355:
        !          2356: #: dwarf.c:3912
        !          2357: #, c-format
        !          2358: msgid "    Offset   Begin    End      Expression\n"
        !          2359: msgstr "    Bù   Đầu    Cuối      Biểu thức\n"
        !          2360:
        !          2361: #: dwarf.c:3961
        !          2362: #, c-format
        !          2363: msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
        !          2364: msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n"
        !          2365:
        !          2366: #: dwarf.c:3965
        !          2367: #, c-format
        !          2368: msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
        !          2369: msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n"
        !          2370:
        !          2371: #: dwarf.c:3973
        !          2372: #, c-format
        !          2373: msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
        !          2374: msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n"
        !          2375:
        !          2376: #: dwarf.c:3982 dwarf.c:4017 dwarf.c:4027
        !          2377: #, c-format
        !          2378: msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
        !          2379: msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n"
        !          2380:
        !          2381: #: dwarf.c:4001 dwarf.c:4405
        !          2382: #, c-format
        !          2383: msgid "<End of list>\n"
        !          2384: msgstr "<Kết thúc danh sách>\n"
        !          2385:
        !          2386: #: dwarf.c:4011
        !          2387: #, c-format
        !          2388: msgid "(base address)\n"
        !          2389: msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n"
        !          2390:
        !          2391: #: dwarf.c:4048
        !          2392: msgid " (start == end)"
        !          2393: msgstr " (đầu == cuối)"
        !          2394:
        !          2395: #: dwarf.c:4050
        !          2396: msgid " (start > end)"
        !          2397: msgstr " (đầu > cuối)"
        !          2398:
        !          2399: #: dwarf.c:4060
        !          2400: #, c-format
        !          2401: msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
        !          2402: msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
        !          2403:
        !          2404: #: dwarf.c:4206
        !          2405: msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
        !          2406: msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
        !          2407:
        !          2408: #: dwarf.c:4210
        !          2409: #, c-format
        !          2410: msgid "  Length:                   %ld\n"
        !          2411: msgstr "  Dài:                   %ld\n"
        !          2412:
        !          2413: #: dwarf.c:4212
        !          2414: #, c-format
        !          2415: msgid "  Version:                  %d\n"
        !          2416: msgstr "  Phiên bản:                  %d\n"
        !          2417:
        !          2418: #: dwarf.c:4213
        !          2419: #, c-format
        !          2420: msgid "  Offset into .debug_info:  0x%lx\n"
        !          2421: msgstr "  Khoảng bù vào .debug_info:  0x%lx\n"
        !          2422:
        !          2423: #: dwarf.c:4215
        !          2424: #, c-format
        !          2425: msgid "  Pointer Size:             %d\n"
        !          2426: msgstr "  Kích cỡ con trỏ :             %d\n"
        !          2427:
        !          2428: #: dwarf.c:4216
        !          2429: #, c-format
        !          2430: msgid "  Segment Size:             %d\n"
        !          2431: msgstr "  Kích cỡ phân đoạn:             %d\n"
        !          2432:
        !          2433: #: dwarf.c:4222
        !          2434: #, c-format
        !          2435: msgid "Invalid address size in %s section!\n"
        !          2436: msgstr "Sai kích thước địa chỉ trong %s phần!\n"
        !          2437:
        !          2438: #: dwarf.c:4232
        !          2439: msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
        !          2440: msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
        !          2441:
        !          2442: #: dwarf.c:4237
        !          2443: #, c-format
        !          2444: msgid ""
        !          2445: "\n"
        !          2446: "    Address            Length\n"
        !          2447: msgstr ""
        !          2448: "\n"
        !          2449: "    Địa chỉ           Dài\n"
        !          2450:
        !          2451: #: dwarf.c:4239
        !          2452: #, c-format
        !          2453: msgid ""
        !          2454: "\n"
        !          2455: "    Address    Length\n"
        !          2456: msgstr ""
        !          2457: "\n"
        !          2458: "    Địa chỉ    Dài\n"
        !          2459:
        !          2460: #: dwarf.c:4327
        !          2461: msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
        !          2462: msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần \".debug_info\" (thông tin gỡ lỗi).\n"
        !          2463:
        !          2464: #: dwarf.c:4351
        !          2465: #, c-format
        !          2466: msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
        !          2467: msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
        !          2468:
        !          2469: #: dwarf.c:4355
        !          2470: #, c-format
        !          2471: msgid "    Offset   Begin    End\n"
        !          2472: msgstr "    Bù   Đầu    Cuối\n"
        !          2473:
        !          2474: #: dwarf.c:4376
        !          2475: #, c-format
        !          2476: msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
        !          2477: msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
        !          2478:
        !          2479: #: dwarf.c:4380
        !          2480: #, c-format
        !          2481: msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
        !          2482: msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
        !          2483:
        !          2484: #: dwarf.c:4423
        !          2485: msgid "(start == end)"
        !          2486: msgstr "(đầu == cuối)"
        !          2487:
        !          2488: #: dwarf.c:4425
        !          2489: msgid "(start > end)"
        !          2490: msgstr "(đầu > cuối)"
        !          2491:
        !          2492: #: dwarf.c:4678
        !          2493: msgid "bad register: "
        !          2494: msgstr "thanh ghi sai: "
        !          2495:
        !          2496: #. The documentation for the format of this file is in gdb/dwarf2read.c.
        !          2497: #: dwarf.c:4681 dwarf.c:5490
        !          2498: #, c-format
        !          2499: msgid "Contents of the %s section:\n"
        !          2500: msgstr "Nội dung của phần %s:\n"
        !          2501:
        !          2502: #: dwarf.c:5451
        !          2503: #, c-format
        !          2504: msgid "  DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
        !          2505: msgstr "  DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng định nghĩa): %#x)\n"
        !          2506:
        !          2507: #: dwarf.c:5453
        !          2508: #, c-format
        !          2509: msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
        !          2510: msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
        !          2511:
        !          2512: #: dwarf.c:5494
        !          2513: #, c-format
        !          2514: msgid "Truncated header in the %s section.\n"
        !          2515: msgstr "Phần đầu bị cắt cụt trong %s phần.\n"
        !          2516:
        !          2517: #: dwarf.c:5499
        !          2518: #, c-format
        !          2519: msgid "Version %ld\n"
        !          2520: msgstr "Phiên bản %ld\n"
        !          2521:
        !          2522: #: dwarf.c:5506
        !          2523: msgid "The address table data in version 3 may be wrong.\n"
        !          2524: msgstr "Dữ liệu bảng địa chỉ trong phiên bản 3 có lẽ bị sai.\n"
        !          2525:
        !          2526: #: dwarf.c:5509
        !          2527: msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n"
        !          2528: msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n"
        !          2529:
        !          2530: #: dwarf.c:5514
        !          2531: #, c-format
        !          2532: msgid "Unsupported version %lu.\n"
        !          2533: msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n"
        !          2534:
        !          2535: #: dwarf.c:5530
        !          2536: #, c-format
        !          2537: msgid "Corrupt header in the %s section.\n"
        !          2538: msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n"
        !          2539:
        !          2540: #: dwarf.c:5545
        !          2541: #, c-format
        !          2542: msgid ""
        !          2543: "\n"
        !          2544: "CU table:\n"
        !          2545: msgstr ""
        !          2546: "\n"
        !          2547: "Bảng CU:\n"
        !          2548:
        !          2549: #: dwarf.c:5551
        !          2550: #, c-format
        !          2551: msgid "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
        !          2552: msgstr "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
        !          2553:
        !          2554: #: dwarf.c:5556
        !          2555: #, c-format
        !          2556: msgid ""
        !          2557: "\n"
        !          2558: "TU table:\n"
        !          2559: msgstr ""
        !          2560: "\n"
        !          2561: "Bảng TU:\n"
        !          2562:
        !          2563: #: dwarf.c:5563
        !          2564: #, c-format
        !          2565: msgid "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
        !          2566: msgstr "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
        !          2567:
        !          2568: #: dwarf.c:5570
        !          2569: #, c-format
        !          2570: msgid ""
        !          2571: "\n"
        !          2572: "Address table:\n"
        !          2573: msgstr ""
        !          2574: "\n"
        !          2575: "Bảng địa chỉ:\n"
        !          2576:
        !          2577: #: dwarf.c:5579
        !          2578: #, c-format
        !          2579: msgid "%lu\n"
        !          2580: msgstr "%lu\n"
        !          2581:
        !          2582: #: dwarf.c:5582
        !          2583: #, c-format
        !          2584: msgid ""
        !          2585: "\n"
        !          2586: "Symbol table:\n"
        !          2587: msgstr ""
        !          2588: "\n"
        !          2589: "Bảng ký hiệu:\n"
        !          2590:
        !          2591: #: dwarf.c:5616
        !          2592: #, c-format
        !          2593: msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
        !          2594: msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n"
        !          2595:
        !          2596: #: dwarf.c:5752 dwarf.c:5822
        !          2597: #, c-format
        !          2598: msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
        !          2599: msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi \"%s\"\n"
        !          2600:
        !          2601: #: elfcomm.c:39
        !          2602: #, c-format
        !          2603: msgid "%s: Error: "
        !          2604: msgstr "%s: Lỗi: "
        !          2605:
        !          2606: #: elfcomm.c:50
        !          2607: #, c-format
        !          2608: msgid "%s: Warning: "
        !          2609: msgstr "%s: Cảnh báo : "
        !          2610:
        !          2611: #: elfcomm.c:82 elfcomm.c:117 elfcomm.c:167 elfcomm.c:216
        !          2612: #, c-format
        !          2613: msgid "Unhandled data length: %d\n"
        !          2614: msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
        !          2615:
        !          2616: #: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3683 readelf.c:3991
        !          2617: #: readelf.c:4034 readelf.c:4108 readelf.c:4187 readelf.c:4965 readelf.c:4989
        !          2618: #: readelf.c:7397 readelf.c:7443 readelf.c:7642 readelf.c:8863 readelf.c:8877
        !          2619: #: readelf.c:9423 readelf.c:9439 readelf.c:9482 readelf.c:9507 readelf.c:11904
        !          2620: #: readelf.c:12096 readelf.c:12929
        !          2621: msgid "Out of memory\n"
        !          2622: msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
        !          2623:
        !          2624: #: elfcomm.c:312
        !          2625: #, c-format
        !          2626: msgid "%s: failed to seek to first archive header\n"
        !          2627: msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n"
        !          2628:
        !          2629: #: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13418
        !          2630: #, c-format
        !          2631: msgid "%s: failed to read archive header\n"
        !          2632: msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n"
        !          2633:
        !          2634: #: elfcomm.c:347
        !          2635: #, c-format
        !          2636: msgid "%s: the archive index is empty\n"
        !          2637: msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n"
        !          2638:
        !          2639: #: elfcomm.c:355 elfcomm.c:381
        !          2640: #, c-format
        !          2641: msgid "%s: failed to read archive index\n"
        !          2642: msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n"
        !          2643:
        !          2644: #: elfcomm.c:365
        !          2645: #, c-format
        !          2646: msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n"
        !          2647: msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n"
        !          2648:
        !          2649: #: elfcomm.c:373
        !          2650: msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n"
        !          2651: msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
        !          2652:
        !          2653: #: elfcomm.c:392
        !          2654: msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n"
        !          2655: msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
        !          2656:
        !          2657: #: elfcomm.c:405
        !          2658: #, c-format
        !          2659: msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n"
        !          2660: msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n"
        !          2661:
        !          2662: #: elfcomm.c:413
        !          2663: msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n"
        !          2664: msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
        !          2665:
        !          2666: # Type: error
        !          2667: # Description
        !          2668: #: elfcomm.c:419
        !          2669: #, c-format
        !          2670: msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n"
        !          2671: msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
        !          2672:
        !          2673: # Type: error
        !          2674: # Description
        !          2675: #: elfcomm.c:428
        !          2676: #, c-format
        !          2677: msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
        !          2678: msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n"
        !          2679:
        !          2680: #: elfcomm.c:440
        !          2681: #, c-format
        !          2682: msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n"
        !          2683: msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n"
        !          2684:
        !          2685: #: elfcomm.c:446
        !          2686: #, c-format
        !          2687: msgid "%s has no archive index\n"
        !          2688: msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n"
        !          2689:
        !          2690: #: elfcomm.c:457
        !          2691: msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n"
        !          2692: msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n"
        !          2693:
        !          2694: # Type: error
        !          2695: # Description
        !          2696: #: elfcomm.c:465
        !          2697: #, c-format
        !          2698: msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n"
        !          2699: msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
        !          2700:
        !          2701: #: elfcomm.c:605
        !          2702: #, c-format
        !          2703: msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
        !          2704: msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n"
        !          2705:
        !          2706: #: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13424
        !          2707: #, c-format
        !          2708: msgid "%s: did not find a valid archive header\n"
        !          2709: msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n"
        !          2710:
        !          2711: #: elfedit.c:73
        !          2712: #, c-format
        !          2713: msgid "%s: Not an ELF file - wrong magic bytes at the start\n"
        !          2714: msgstr "%s: Không phải là tập tin ELF - có những byte ma thuật không đúng tại vị trí bắt đầu\n"
        !          2715:
        !          2716: #: elfedit.c:81
        !          2717: #, c-format
        !          2718: msgid "%s: Unsupported EI_VERSION: %d is not %d\n"
        !          2719: msgstr "%s: Không hỗ trợ EI_VERSION: %d thì không %d\n"
        !          2720:
        !          2721: #: elfedit.c:97
        !          2722: #, c-format
        !          2723: msgid "%s: Unmatched EI_CLASS: %d is not %d\n"
        !          2724: msgstr "%s: Không khớp EI_CLASS: %d thì không %d\n"
        !          2725:
        !          2726: #: elfedit.c:108
        !          2727: #, c-format
        !          2728: msgid "%s: Unmatched e_machine: %d is not %d\n"
        !          2729: msgstr "%s: Không khớp e_machine: %d thì không %d\n"
        !          2730:
        !          2731: #: elfedit.c:119
        !          2732: #, c-format
        !          2733: msgid "%s: Unmatched e_type: %d is not %d\n"
        !          2734: msgstr "%s: Không khớp e_type: %d thì không %d\n"
        !          2735:
        !          2736: #: elfedit.c:130
        !          2737: #, c-format
        !          2738: msgid "%s: Unmatched EI_OSABI: %d is not %d\n"
        !          2739: msgstr "%s: Không khớp EI_OSABI: %d thì không %d\n"
        !          2740:
        !          2741: #: elfedit.c:163
        !          2742: #, c-format
        !          2743: msgid "%s: Failed to update ELF header: %s\n"
        !          2744: msgstr "%s: Gặp lỗi khi cập nhật phần đầu ELF: %s\n"
        !          2745:
        !          2746: #: elfedit.c:196
        !          2747: #, c-format
        !          2748: msgid "Unsupported EI_CLASS: %d\n"
        !          2749: msgstr "Không hỗ trợ EI_CLASS: %d\n"
        !          2750:
        !          2751: #: elfedit.c:229
        !          2752: msgid ""
        !          2753: "This executable has been built without support for a\n"
        !          2754: "64 bit data type and so it cannot process 64 bit ELF files.\n"
        !          2755: msgstr ""
        !          2756: "Chương trình thực thi mày không hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
        !          2757: "nên nó không thể xử lý đượcc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
        !          2758:
        !          2759: #: elfedit.c:270
        !          2760: #, c-format
        !          2761: msgid "%s: Failed to read ELF header\n"
        !          2762: msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc phần đầu ELF\n"
        !          2763:
        !          2764: #: elfedit.c:277
        !          2765: #, c-format
        !          2766: msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n"
        !          2767: msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n"
        !          2768:
        !          2769: #: elfedit.c:331 readelf.c:13410
        !          2770: #, c-format
        !          2771: msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
        !          2772: msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n"
        !          2773:
        !          2774: #: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13438 readelf.c:13447
        !          2775: #, c-format
        !          2776: msgid "%s: bad archive file name\n"
        !          2777: msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n"
        !          2778:
        !          2779: #: elfedit.c:391 elfedit.c:483
        !          2780: #, c-format
        !          2781: msgid "Input file '%s' is not readable\n"
        !          2782: msgstr "Tập tin nhập \"%s\" không thể đọc được\n"
        !          2783:
        !          2784: #: elfedit.c:415
        !          2785: #, c-format
        !          2786: msgid "%s: failed to seek to archive member\n"
        !          2787: msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm tới thành viên kho lưu.\n"
        !          2788:
        !          2789: #: elfedit.c:454 readelf.c:13533
        !          2790: #, c-format
        !          2791: msgid "'%s': No such file\n"
        !          2792: msgstr "\"%s\": không có tập tin như vậy\n"
        !          2793:
        !          2794: #: elfedit.c:456 readelf.c:13535
        !          2795: #, c-format
        !          2796: msgid "Could not locate '%s'.  System error message: %s\n"
        !          2797: msgstr "Không thể định vị \"%s\". Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
        !          2798:
        !          2799: #: elfedit.c:463 readelf.c:13542
        !          2800: #, c-format
        !          2801: msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
        !          2802: msgstr "\"%s\" không phải là một tập tin thông thường\n"
        !          2803:
        !          2804: #: elfedit.c:489 readelf.c:13555
        !          2805: #, c-format
        !          2806: msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
        !          2807: msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
        !          2808:
        !          2809: #: elfedit.c:547
        !          2810: #, c-format
        !          2811: msgid "Unknown OSABI: %s\n"
        !          2812: msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n"
        !          2813:
        !          2814: #: elfedit.c:568
        !          2815: #, c-format
        !          2816: msgid "Unknown machine type: %s\n"
        !          2817: msgstr "Không rõ kiểu máy: %s\n"
        !          2818:
        !          2819: #: elfedit.c:587
        !          2820: #, c-format
        !          2821: msgid "Unknown machine type: %d\n"
        !          2822: msgstr "Không hiểu kiểu máy: %d\n"
        !          2823:
        !          2824: #: elfedit.c:606
        !          2825: #, c-format
        !          2826: msgid "Unknown type: %s\n"
        !          2827: msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n"
        !          2828:
        !          2829: #: elfedit.c:637
        !          2830: #, c-format
        !          2831: msgid "Usage: %s <option(s)> elffile(s)\n"
        !          2832: msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tệp_tin_elf\n"
        !          2833:
        !          2834: #: elfedit.c:639
        !          2835: #, c-format
        !          2836: msgid " Update the ELF header of ELF files\n"
        !          2837: msgstr " Cập nhật phần đầu ELF của tập tin ELF\n"
        !          2838:
        !          2839: #: elfedit.c:640 objcopy.c:475 objcopy.c:585
        !          2840: #, c-format
        !          2841: msgid " The options are:\n"
        !          2842: msgstr " Tùy chọn:\n"
        !          2843:
        !          2844: #: elfedit.c:641
        !          2845: #, c-format
        !          2846: msgid ""
        !          2847: "  --input-mach <machine>      Set input machine type to <machine>\n"
        !          2848: "  --output-mach <machine>     Set output machine type to <machine>\n"
        !          2849: "  --input-type <type>         Set input file type to <type>\n"
        !          2850: "  --output-type <type>        Set output file type to <type>\n"
        !          2851: "  --input-osabi <osabi>       Set input OSABI to <osabi>\n"
        !          2852: "  --output-osabi <osabi>      Set output OSABI to <osabi>\n"
        !          2853: "  -h --help                   Display this information\n"
        !          2854: "  -v --version                Display the version number of %s\n"
        !          2855: msgstr ""
        !          2856: "  --input-mach <machine>      Đặt kiểu máy đầu vào là <machine>\n"
        !          2857: "  --output-mach <machine>     Đặt kiểu máy kết xuất là <machine>\n"
        !          2858: "  --input-type <type>         Đặt kiểu tập tin đầu vào thành <type>\n"
        !          2859: "  --output-type <type>        Đặt kiểu tập tin kết xuất thành <type>\n"
        !          2860: "  --input-osabi <osabi>       Đặt OSABI đầu vào thành <osabi>\n"
        !          2861: "  --output-osabi <osabi>      Đặt OSABI kết xuất thành <osabi>\n"
        !          2862: "  -h --help                   Hiển thị thông tin này\n"
        !          2863: "  -v --version                Hiển thị số phiên bản của %s\n"
        !          2864:
        !          2865: #: emul_aix.c:45
        !          2866: #, c-format
        !          2867: msgid "  [-g]         - 32 bit small archive\n"
        !          2868: msgstr "  [-g]         • kho nhỏ 32-bit\n"
        !          2869:
        !          2870: #: emul_aix.c:46
        !          2871: #, c-format
        !          2872: msgid "  [-X32]       - ignores 64 bit objects\n"
        !          2873: msgstr "  [-X32]       • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
        !          2874:
        !          2875: #: emul_aix.c:47
        !          2876: #, c-format
        !          2877: msgid "  [-X64]       - ignores 32 bit objects\n"
        !          2878: msgstr "  [-X64]       • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
        !          2879:
        !          2880: #: emul_aix.c:48
        !          2881: #, c-format
        !          2882: msgid "  [-X32_64]    - accepts 32 and 64 bit objects\n"
        !          2883: msgstr "  [-X32_64]    • chấp nhận các đối tượng kiểu cả hai 32 bit và 64 bit\n"
        !          2884:
        !          2885: #: ieee.c:311
        !          2886: msgid "unexpected end of debugging information"
        !          2887: msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi"
        !          2888:
        !          2889: #: ieee.c:398
        !          2890: msgid "invalid number"
        !          2891: msgstr "con số không hợp lệ"
        !          2892:
        !          2893: #: ieee.c:451
        !          2894: msgid "invalid string length"
        !          2895: msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ"
        !          2896:
        !          2897: #: ieee.c:506 ieee.c:547
        !          2898: msgid "expression stack overflow"
        !          2899: msgstr "tràn đống biểu thức"
        !          2900:
        !          2901: #: ieee.c:526
        !          2902: msgid "unsupported IEEE expression operator"
        !          2903: msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
        !          2904:
        !          2905: #: ieee.c:541
        !          2906: msgid "unknown section"
        !          2907: msgstr "không rõ phần"
        !          2908:
        !          2909: #: ieee.c:562
        !          2910: msgid "expression stack underflow"
        !          2911: msgstr "tràn ngược đống biểu thức"
        !          2912:
        !          2913: #: ieee.c:576
        !          2914: msgid "expression stack mismatch"
        !          2915: msgstr "sai khớp đống biểu thức"
        !          2916:
        !          2917: #: ieee.c:613
        !          2918: msgid "unknown builtin type"
        !          2919: msgstr "không rõ kiểu builtin"
        !          2920:
        !          2921: #: ieee.c:758
        !          2922: msgid "BCD float type not supported"
        !          2923: msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
        !          2924:
        !          2925: #: ieee.c:895
        !          2926: msgid "unexpected number"
        !          2927: msgstr "con số bất thường"
        !          2928:
        !          2929: #: ieee.c:902
        !          2930: msgid "unexpected record type"
        !          2931: msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
        !          2932:
        !          2933: #: ieee.c:935
        !          2934: msgid "blocks left on stack at end"
        !          2935: msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
        !          2936:
        !          2937: #: ieee.c:1208
        !          2938: msgid "unknown BB type"
        !          2939: msgstr "không rõ kiểu BB"
        !          2940:
        !          2941: #: ieee.c:1217
        !          2942: msgid "stack overflow"
        !          2943: msgstr "tràn đống"
        !          2944:
        !          2945: #: ieee.c:1240
        !          2946: msgid "stack underflow"
        !          2947: msgstr "tràn ngược đống"
        !          2948:
        !          2949: #: ieee.c:1352 ieee.c:1422 ieee.c:2120
        !          2950: msgid "illegal variable index"
        !          2951: msgstr "chỉ mục biến không được phép"
        !          2952:
        !          2953: #: ieee.c:1400
        !          2954: msgid "illegal type index"
        !          2955: msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
        !          2956:
        !          2957: #: ieee.c:1410 ieee.c:1447
        !          2958: msgid "unknown TY code"
        !          2959: msgstr "không rõ mã TY"
        !          2960:
        !          2961: #: ieee.c:1429
        !          2962: msgid "undefined variable in TY"
        !          2963: msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
        !          2964:
        !          2965: #. Pascal file name.  FIXME.
        !          2966: #: ieee.c:1841
        !          2967: msgid "Pascal file name not supported"
        !          2968: msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
        !          2969:
        !          2970: #: ieee.c:1889
        !          2971: msgid "unsupported qualifier"
        !          2972: msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
        !          2973:
        !          2974: #: ieee.c:2158
        !          2975: msgid "undefined variable in ATN"
        !          2976: msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
        !          2977:
        !          2978: #: ieee.c:2201
        !          2979: msgid "unknown ATN type"
        !          2980: msgstr "không rõ kiểu ATN"
        !          2981:
        !          2982: #. Reserved for FORTRAN common.
        !          2983: #: ieee.c:2323
        !          2984: msgid "unsupported ATN11"
        !          2985: msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
        !          2986:
        !          2987: #. We have no way to record this information.  FIXME.
        !          2988: #: ieee.c:2350
        !          2989: msgid "unsupported ATN12"
        !          2990: msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
        !          2991:
        !          2992: #: ieee.c:2410
        !          2993: msgid "unexpected string in C++ misc"
        !          2994: msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
        !          2995:
        !          2996: #: ieee.c:2423
        !          2997: msgid "bad misc record"
        !          2998: msgstr "mục ghi linh tinh sai"
        !          2999:
        !          3000: #: ieee.c:2464
        !          3001: msgid "unrecognized C++ misc record"
        !          3002: msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh"
        !          3003:
        !          3004: #: ieee.c:2579
        !          3005: msgid "undefined C++ object"
        !          3006: msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
        !          3007:
        !          3008: #: ieee.c:2613
        !          3009: msgid "unrecognized C++ object spec"
        !          3010: msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
        !          3011:
        !          3012: #: ieee.c:2649
        !          3013: msgid "unsupported C++ object type"
        !          3014: msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
        !          3015:
        !          3016: #: ieee.c:2659
        !          3017: msgid "C++ base class not defined"
        !          3018: msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
        !          3019:
        !          3020: #: ieee.c:2671 ieee.c:2776
        !          3021: msgid "C++ object has no fields"
        !          3022: msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
        !          3023:
        !          3024: #: ieee.c:2690
        !          3025: msgid "C++ base class not found in container"
        !          3026: msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
        !          3027:
        !          3028: #: ieee.c:2797
        !          3029: msgid "C++ data member not found in container"
        !          3030: msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
        !          3031:
        !          3032: #: ieee.c:2838 ieee.c:2988
        !          3033: msgid "unknown C++ visibility"
        !          3034: msgstr "không rõ độ thấy rõ C++"
        !          3035:
        !          3036: #: ieee.c:2872
        !          3037: msgid "bad C++ field bit pos or size"
        !          3038: msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
        !          3039:
        !          3040: #: ieee.c:2964
        !          3041: msgid "bad type for C++ method function"
        !          3042: msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
        !          3043:
        !          3044: #: ieee.c:2974
        !          3045: msgid "no type information for C++ method function"
        !          3046: msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
        !          3047:
        !          3048: #: ieee.c:3013
        !          3049: msgid "C++ static virtual method"
        !          3050: msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
        !          3051:
        !          3052: #: ieee.c:3108
        !          3053: msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
        !          3054: msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
        !          3055:
        !          3056: #: ieee.c:3147
        !          3057: msgid "undefined C++ vtable"
        !          3058: msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
        !          3059:
        !          3060: #: ieee.c:3216
        !          3061: msgid "C++ default values not in a function"
        !          3062: msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
        !          3063:
        !          3064: #: ieee.c:3256
        !          3065: msgid "unrecognized C++ default type"
        !          3066: msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
        !          3067:
        !          3068: #: ieee.c:3287
        !          3069: msgid "reference parameter is not a pointer"
        !          3070: msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
        !          3071:
        !          3072: #: ieee.c:3370
        !          3073: msgid "unrecognized C++ reference type"
        !          3074: msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
        !          3075:
        !          3076: #: ieee.c:3452
        !          3077: msgid "C++ reference not found"
        !          3078: msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
        !          3079:
        !          3080: #: ieee.c:3460
        !          3081: msgid "C++ reference is not pointer"
        !          3082: msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
        !          3083:
        !          3084: #: ieee.c:3486 ieee.c:3494
        !          3085: msgid "missing required ASN"
        !          3086: msgstr "thiếu ASN cần thiết"
        !          3087:
        !          3088: #: ieee.c:3521 ieee.c:3529
        !          3089: msgid "missing required ATN65"
        !          3090: msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
        !          3091:
        !          3092: #: ieee.c:3543
        !          3093: msgid "bad ATN65 record"
        !          3094: msgstr "mục ghi ATN65 sai"
        !          3095:
        !          3096: #: ieee.c:4171
        !          3097: #, c-format
        !          3098: msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
        !          3099: msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x"
        !          3100:
        !          3101: #: ieee.c:4215
        !          3102: #, c-format
        !          3103: msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
        !          3104: msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
        !          3105:
        !          3106: #: ieee.c:5213
        !          3107: #, c-format
        !          3108: msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
        !          3109: msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
        !          3110:
        !          3111: #: ieee.c:5247
        !          3112: #, c-format
        !          3113: msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
        !          3114: msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
        !          3115:
        !          3116: #: ieee.c:5281
        !          3117: #, c-format
        !          3118: msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
        !          3119: msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
        !          3120:
        !          3121: #: mclex.c:241
        !          3122: msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
        !          3123: msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
        !          3124:
        !          3125: #: nlmconv.c:274 srconv.c:1824
        !          3126: msgid "input and output files must be different"
        !          3127: msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
        !          3128:
        !          3129: #: nlmconv.c:321
        !          3130: msgid "input file named both on command line and with INPUT"
        !          3131: msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT"
        !          3132:
        !          3133: #: nlmconv.c:330
        !          3134: msgid "no input file"
        !          3135: msgstr "không có tập tin nhập vào"
        !          3136:
        !          3137: #: nlmconv.c:360
        !          3138: msgid "no name for output file"
        !          3139: msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất"
        !          3140:
        !          3141: #: nlmconv.c:374
        !          3142: msgid "warning: input and output formats are not compatible"
        !          3143: msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
        !          3144:
        !          3145: #: nlmconv.c:404
        !          3146: msgid "make .bss section"
        !          3147: msgstr "tạo phần \".bss\""
        !          3148:
        !          3149: #: nlmconv.c:414
        !          3150: msgid "make .nlmsections section"
        !          3151: msgstr "tạo phần \".nlmsections\""
        !          3152:
        !          3153: #: nlmconv.c:442
        !          3154: msgid "set .bss vma"
        !          3155: msgstr "đặt vma .bss"
        !          3156:
        !          3157: #: nlmconv.c:449
        !          3158: msgid "set .data size"
        !          3159: msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
        !          3160:
        !          3161: #: nlmconv.c:629
        !          3162: #, c-format
        !          3163: msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
        !          3164: msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
        !          3165:
        !          3166: #: nlmconv.c:649
        !          3167: msgid "set start address"
        !          3168: msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
        !          3169:
        !          3170: #: nlmconv.c:698
        !          3171: #, c-format
        !          3172: msgid "warning: START procedure %s not defined"
        !          3173: msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
        !          3174:
        !          3175: #: nlmconv.c:700
        !          3176: #, c-format
        !          3177: msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
        !          3178: msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
        !          3179:
        !          3180: #: nlmconv.c:702
        !          3181: #, c-format
        !          3182: msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
        !          3183: msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
        !          3184:
        !          3185: #: nlmconv.c:722 nlmconv.c:908
        !          3186: msgid "custom section"
        !          3187: msgstr "phần riêng"
        !          3188:
        !          3189: #: nlmconv.c:742 nlmconv.c:937
        !          3190: msgid "help section"
        !          3191: msgstr "phần trợ giúp"
        !          3192:
        !          3193: #: nlmconv.c:764 nlmconv.c:955
        !          3194: msgid "message section"
        !          3195: msgstr "phần thông điệp"
        !          3196:
        !          3197: #: nlmconv.c:779 nlmconv.c:988
        !          3198: msgid "module section"
        !          3199: msgstr "phần mô-đun"
        !          3200:
        !          3201: #: nlmconv.c:798 nlmconv.c:1004
        !          3202: msgid "rpc section"
        !          3203: msgstr "phần rpc"
        !          3204:
        !          3205: #. There is no place to record this information.
        !          3206: #: nlmconv.c:834
        !          3207: #, c-format
        !          3208: msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
        !          3209: msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
        !          3210:
        !          3211: #: nlmconv.c:855 nlmconv.c:1023
        !          3212: msgid "shared section"
        !          3213: msgstr "phần dùng chung"
        !          3214:
        !          3215: #: nlmconv.c:863
        !          3216: msgid "warning: No version number given"
        !          3217: msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
        !          3218:
        !          3219: #: nlmconv.c:903 nlmconv.c:932 nlmconv.c:950 nlmconv.c:999 nlmconv.c:1018
        !          3220: #, c-format
        !          3221: msgid "%s: read: %s"
        !          3222: msgstr "%s: đọc: %s"
        !          3223:
        !          3224: #: nlmconv.c:925
        !          3225: msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
        !          3226: msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử \"ld -M\""
        !          3227:
        !          3228: #: nlmconv.c:1101
        !          3229: #, c-format
        !          3230: msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
        !          3231: msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
        !          3232:
        !          3233: #: nlmconv.c:1102
        !          3234: #, c-format
        !          3235: msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
        !          3236: msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
        !          3237:
        !          3238: #: nlmconv.c:1103
        !          3239: #, c-format
        !          3240: msgid ""
        !          3241: " The options are:\n"
        !          3242: "  -I --input-target=<bfdname>   Set the input binary file format\n"
        !          3243: "  -O --output-target=<bfdname>  Set the output binary file format\n"
        !          3244: "  -T --header-file=<file>       Read <file> for NLM header information\n"
        !          3245: "  -l --linker=<linker>          Use <linker> for any linking\n"
        !          3246: "  -d --debug                    Display on stderr the linker command line\n"
        !          3247: "  @<file>                       Read options from <file>.\n"
        !          3248: "  -h --help                     Display this information\n"
        !          3249: "  -v --version                  Display the program's version\n"
        !          3250: msgstr ""
        !          3251: " Tùy chọn:\n"
        !          3252: "  -I --input-target=<tên_bfd>\t    Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
        !          3253: "\t\t\t\t\t\t\t\t    (_đích nhập_)\n"
        !          3254: "  -O --output-target=<tên_bfd>\t    Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
        !          3255: "\t\t\t\t\t\t\t\t    (_đích xuất_)\n"
        !          3256: "  -T --header-file=<tập_tin>\n"
        !          3257: "\t\tĐọc tập tin này để  tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
        !          3258: "  -l --linker=<bộ_liên_kết>        \t    Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
        !          3259: "  -d --debug\n"
        !          3260: "\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
        !          3261: "  @<file>    \t\t\t\t\t    Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
        !          3262: "  -h --help                    \t\t    Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
        !          3263: "  -v --version                 \t\t    Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
        !          3264:
        !          3265: #: nlmconv.c:1144
        !          3266: #, c-format
        !          3267: msgid "support not compiled in for %s"
        !          3268: msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
        !          3269:
        !          3270: #: nlmconv.c:1181
        !          3271: msgid "make section"
        !          3272: msgstr "tạo phần"
        !          3273:
        !          3274: #: nlmconv.c:1195
        !          3275: msgid "set section size"
        !          3276: msgstr "lập kích cỡ phần"
        !          3277:
        !          3278: #: nlmconv.c:1201
        !          3279: msgid "set section alignment"
        !          3280: msgstr "lập canh lề phần"
        !          3281:
        !          3282: #: nlmconv.c:1205
        !          3283: msgid "set section flags"
        !          3284: msgstr "lập các cờ phân"
        !          3285:
        !          3286: #: nlmconv.c:1216
        !          3287: msgid "set .nlmsections size"
        !          3288: msgstr "lập kích cỡ \".nlmsections\""
        !          3289:
        !          3290: #: nlmconv.c:1297 nlmconv.c:1305 nlmconv.c:1314 nlmconv.c:1319
        !          3291: msgid "set .nlmsection contents"
        !          3292: msgstr "lập nội dung \".nlmsections\""
        !          3293:
        !          3294: #: nlmconv.c:1796
        !          3295: msgid "stub section sizes"
        !          3296: msgstr "kích cỡ phần stub"
        !          3297:
        !          3298: #: nlmconv.c:1843
        !          3299: msgid "writing stub"
        !          3300: msgstr "đang ghi stub"
        !          3301:
        !          3302: #: nlmconv.c:1927
        !          3303: #, c-format
        !          3304: msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
        !          3305: msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
        !          3306:
        !          3307: #: nlmconv.c:1991
        !          3308: #, c-format
        !          3309: msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
        !          3310: msgstr "tràn khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
        !          3311:
        !          3312: #: nlmconv.c:2118
        !          3313: #, c-format
        !          3314: msgid "%s: execution of %s failed: "
        !          3315: msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
        !          3316:
        !          3317: #: nlmconv.c:2133
        !          3318: #, c-format
        !          3319: msgid "Execution of %s failed"
        !          3320: msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
        !          3321:
        !          3322: #: nm.c:225 size.c:78 strings.c:650
        !          3323: #, c-format
        !          3324: msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
        !          3325: msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
        !          3326:
        !          3327: #: nm.c:226
        !          3328: #, c-format
        !          3329: msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
        !          3330: msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
        !          3331:
        !          3332: #: nm.c:227
        !          3333: #, c-format
        !          3334: msgid ""
        !          3335: " The options are:\n"
        !          3336: "  -a, --debug-syms       Display debugger-only symbols\n"
        !          3337: "  -A, --print-file-name  Print name of the input file before every symbol\n"
        !          3338: "  -B                     Same as --format=bsd\n"
        !          3339: "  -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
        !          3340: "                          The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
        !          3341: "                          `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
        !          3342: "                          or `gnat'\n"
        !          3343: "      --no-demangle      Do not demangle low-level symbol names\n"
        !          3344: "  -D, --dynamic          Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
        !          3345: "      --defined-only     Display only defined symbols\n"
        !          3346: "  -e                     (ignored)\n"
        !          3347: "  -f, --format=FORMAT    Use the output format FORMAT.  FORMAT can be `bsd',\n"
        !          3348: "                           `sysv' or `posix'.  The default is `bsd'\n"
        !          3349: "  -g, --extern-only      Display only external symbols\n"
        !          3350: "  -l, --line-numbers     Use debugging information to find a filename and\n"
        !          3351: "                           line number for each symbol\n"
        !          3352: "  -n, --numeric-sort     Sort symbols numerically by address\n"
        !          3353: "  -o                     Same as -A\n"
        !          3354: "  -p, --no-sort          Do not sort the symbols\n"
        !          3355: "  -P, --portability      Same as --format=posix\n"
        !          3356: "  -r, --reverse-sort     Reverse the sense of the sort\n"
        !          3357: msgstr ""
        !          3358: " Tùy chọn:\n"
        !          3359: "  -a, --debug-syms       \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
        !          3360: "  -A, --print-file-name  \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
        !          3361: "  -B                     \t\t\tBằng \"--format=bsd\"\n"
        !          3362: "  -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
        !          3363: "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
        !          3364: "       Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể  là \"auto\" (tự động: mặc định)\n"
        !          3365: "\t\"gnu\", \"lucid\", \"arm\", \"hp\", \"edg\", \"gnu-v3\", \"java\" hay \"gnat\".\n"
        !          3366: "      --no-demangle      \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
        !          3367: "  -D, --dynamic          \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
        !          3368: "      --defined-only     \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
        !          3369: "  -e                     \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
        !          3370: "  -f, --format=ĐỊNH_DẠNG    \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n"
        !          3371: "\t\t\t\t\t\t\t\"bsd\" (mặc định), \"sysv\" hay \"posix\"\n"
        !          3372: "  -g, --extern-only      \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
        !          3373: "  -l, --line-numbers     \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
        !          3374: "\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
        !          3375: "  -n, --numeric-sort     \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
        !          3376: "  -o                     \t\t\tBằng \"-A\"\n"
        !          3377: "  -p, --no-sort          \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n"
        !          3378: "  -P, --portability      \t\tBằng \"--format=posix\"\n"
        !          3379: "  -r, --reverse-sort     \t\tSắp xếp ngược\n"
        !          3380:
        !          3381: #: nm.c:250
        !          3382: #, c-format
        !          3383: msgid "      --plugin NAME      Load the specified plugin\n"
        !          3384: msgstr "      --plugin TÊN      Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
        !          3385:
        !          3386: #: nm.c:253
        !          3387: #, c-format
        !          3388: msgid ""
        !          3389: "  -S, --print-size       Print size of defined symbols\n"
        !          3390: "  -s, --print-armap      Include index for symbols from archive members\n"
        !          3391: "      --size-sort        Sort symbols by size\n"
        !          3392: "      --special-syms     Include special symbols in the output\n"
        !          3393: "      --synthetic        Display synthetic symbols as well\n"
        !          3394: "  -t, --radix=RADIX      Use RADIX for printing symbol values\n"
        !          3395: "      --target=BFDNAME   Specify the target object format as BFDNAME\n"
        !          3396: "  -u, --undefined-only   Display only undefined symbols\n"
        !          3397: "  -X 32_64               (ignored)\n"
        !          3398: "  @FILE                  Read options from FILE\n"
        !          3399: "  -h, --help             Display this information\n"
        !          3400: "  -V, --version          Display this program's version number\n"
        !          3401: "\n"
        !          3402: msgstr ""
        !          3403: "  -S, --print-size       In ra kích cỡ của ký hiệu đã định nghĩa\n"
        !          3404: "\t\t  -s, --print-armap      Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n"
        !          3405: "      --size-sort        Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n"
        !          3406: "      --special-syms     Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n"
        !          3407: "      --synthetic        Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n"
        !          3408: "  -t, --radix=CƠ_SỐ      Dùng cơ số này để in ra giá trị các ký hiệu\n"
        !          3409: "      --target=BFDNAME   Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n"
        !          3410: "  -u, --undefined-only   Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa định nghĩa\n"
        !          3411: "  -X 32_64               (bị lờ đi)\n"
        !          3412: "  @TẬP_TIN                  Đọc các tùy từ tập tin này\n"
        !          3413: "  -h, --help             Hiển thị trợ giúp này\n"
        !          3414: "  -V, --version          Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n"
        !          3415: "\n"
        !          3416:
        !          3417: #: nm.c:301
        !          3418: #, c-format
        !          3419: msgid "%s: invalid radix"
        !          3420: msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
        !          3421:
        !          3422: #: nm.c:325
        !          3423: #, c-format
        !          3424: msgid "%s: invalid output format"
        !          3425: msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ"
        !          3426:
        !          3427: #: nm.c:346 readelf.c:8616 readelf.c:8661
        !          3428: #, c-format
        !          3429: msgid "<processor specific>: %d"
        !          3430: msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
        !          3431:
        !          3432: #: nm.c:348 readelf.c:8625 readelf.c:8679
        !          3433: #, c-format
        !          3434: msgid "<OS specific>: %d"
        !          3435: msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
        !          3436:
        !          3437: #: nm.c:350 readelf.c:8628 readelf.c:8682
        !          3438: #, c-format
        !          3439: msgid "<unknown>: %d"
        !          3440: msgstr "<không rõ>: %d"
        !          3441:
        !          3442: #: nm.c:390
        !          3443: #, c-format
        !          3444: msgid ""
        !          3445: "\n"
        !          3446: "Archive index:\n"
        !          3447: msgstr ""
        !          3448: "\n"
        !          3449: "Chỉ mục kho lưu:\n"
        !          3450:
        !          3451: #: nm.c:1258
        !          3452: #, c-format
        !          3453: msgid ""
        !          3454: "\n"
        !          3455: "\n"
        !          3456: "Undefined symbols from %s:\n"
        !          3457: "\n"
        !          3458: msgstr ""
        !          3459: "\n"
        !          3460: "\n"
        !          3461: "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
        !          3462: "\n"
        !          3463:
        !          3464: #: nm.c:1260
        !          3465: #, c-format
        !          3466: msgid ""
        !          3467: "\n"
        !          3468: "\n"
        !          3469: "Symbols from %s:\n"
        !          3470: "\n"
        !          3471: msgstr ""
        !          3472: "\n"
        !          3473: "\n"
        !          3474: "Ký hiệu từ %s:\n"
        !          3475: "\n"
        !          3476:
        !          3477: #: nm.c:1262 nm.c:1313
        !          3478: #, c-format
        !          3479: msgid ""
        !          3480: "Name                  Value   Class        Type         Size     Line  Section\n"
        !          3481: "\n"
        !          3482: msgstr ""
        !          3483: "Tên                  Giá trị   Hạng        Kiểu         Cỡ     Dòng  Phần\n"
        !          3484: "\n"
        !          3485:
        !          3486: #: nm.c:1265 nm.c:1316
        !          3487: #, c-format
        !          3488: msgid ""
        !          3489: "Name                  Value           Class        Type         Size             Line  Section\n"
        !          3490: "\n"
        !          3491: msgstr ""
        !          3492: "Tên                  Giá trị           Hạng        Kiểu         Cỡ             Dòng  Phần\n"
        !          3493: "\n"
        !          3494:
        !          3495: #: nm.c:1309
        !          3496: #, c-format
        !          3497: msgid ""
        !          3498: "\n"
        !          3499: "\n"
        !          3500: "Undefined symbols from %s[%s]:\n"
        !          3501: "\n"
        !          3502: msgstr ""
        !          3503: "\n"
        !          3504: "\n"
        !          3505: "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
        !          3506: "\n"
        !          3507:
        !          3508: #: nm.c:1311
        !          3509: #, c-format
        !          3510: msgid ""
        !          3511: "\n"
        !          3512: "\n"
        !          3513: "Symbols from %s[%s]:\n"
        !          3514: "\n"
        !          3515: msgstr ""
        !          3516: "\n"
        !          3517: "\n"
        !          3518: "Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
        !          3519: "\n"
        !          3520:
        !          3521: #: nm.c:1403
        !          3522: #, c-format
        !          3523: msgid "Print width has not been initialized (%d)"
        !          3524: msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)"
        !          3525:
        !          3526: #: nm.c:1631
        !          3527: msgid "Only -X 32_64 is supported"
        !          3528: msgstr "Chỉ hỗ trợ \"-X 32_64\" thôi"
        !          3529:
        !          3530: #: nm.c:1660
        !          3531: msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
        !          3532: msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn \"--size-sort\" và \"--undefined-only\""
        !          3533:
        !          3534: #: nm.c:1661
        !          3535: msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
        !          3536: msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ."
        !          3537:
        !          3538: #: nm.c:1689
        !          3539: #, c-format
        !          3540: msgid "data size %ld"
        !          3541: msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
        !          3542:
        !          3543: #: objcopy.c:473 srconv.c:1732
        !          3544: #, c-format
        !          3545: msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
        !          3546: msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
        !          3547:
        !          3548: #: objcopy.c:474
        !          3549: #, c-format
        !          3550: msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
        !          3551: msgstr " Sao chép một tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển dạng nó\n"
        !          3552:
        !          3553: #: objcopy.c:476
        !          3554: #, c-format
        !          3555: msgid ""
        !          3556: "  -I --input-target <bfdname>      Assume input file is in format <bfdname>\n"
        !          3557: "  -O --output-target <bfdname>     Create an output file in format <bfdname>\n"
        !          3558: "  -B --binary-architecture <arch>  Set output arch, when input is arch-less\n"
        !          3559: "  -F --target <bfdname>            Set both input and output format to <bfdname>\n"
        !          3560: "     --debugging                   Convert debugging information, if possible\n"
        !          3561: "  -p --preserve-dates              Copy modified/access timestamps to the output\n"
        !          3562: "  -j --only-section <name>         Only copy section <name> into the output\n"
        !          3563: "     --add-gnu-debuglink=<file>    Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n"
        !          3564: "  -R --remove-section <name>       Remove section <name> from the output\n"
        !          3565: "  -S --strip-all                   Remove all symbol and relocation information\n"
        !          3566: "  -g --strip-debug                 Remove all debugging symbols & sections\n"
        !          3567: "     --strip-unneeded              Remove all symbols not needed by relocations\n"
        !          3568: "  -N --strip-symbol <name>         Do not copy symbol <name>\n"
        !          3569: "     --strip-unneeded-symbol <name>\n"
        !          3570: "                                   Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
        !          3571: "                                     relocations\n"
        !          3572: "     --only-keep-debug             Strip everything but the debug information\n"
        !          3573: "     --extract-symbol              Remove section contents but keep symbols\n"
        !          3574: "  -K --keep-symbol <name>          Do not strip symbol <name>\n"
        !          3575: "     --keep-file-symbols           Do not strip file symbol(s)\n"
        !          3576: "     --localize-hidden             Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
        !          3577: "  -L --localize-symbol <name>      Force symbol <name> to be marked as a local\n"
        !          3578: "     --globalize-symbol <name>     Force symbol <name> to be marked as a global\n"
        !          3579: "  -G --keep-global-symbol <name>   Localize all symbols except <name>\n"
        !          3580: "  -W --weaken-symbol <name>        Force symbol <name> to be marked as a weak\n"
        !          3581: "     --weaken                      Force all global symbols to be marked as weak\n"
        !          3582: "  -w --wildcard                    Permit wildcard in symbol comparison\n"
        !          3583: "  -x --discard-all                 Remove all non-global symbols\n"
        !          3584: "  -X --discard-locals              Remove any compiler-generated symbols\n"
        !          3585: "  -i --interleave [<number>]       Only copy N out of every <number> bytes\n"
        !          3586: "     --interleave-width <number>   Set N for --interleave\n"
        !          3587: "  -b --byte <num>                  Select byte <num> in every interleaved block\n"
        !          3588: "     --gap-fill <val>              Fill gaps between sections with <val>\n"
        !          3589: "     --pad-to <addr>               Pad the last section up to address <addr>\n"
        !          3590: "     --set-start <addr>            Set the start address to <addr>\n"
        !          3591: "    {--change-start|--adjust-start} <incr>\n"
        !          3592: "                                   Add <incr> to the start address\n"
        !          3593: "    {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n"
        !          3594: "                                   Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n"
        !          3595: "    {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n"
        !          3596: "                                   Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n"
        !          3597: "     --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n"
        !          3598: "                                   Change the LMA of section <name> by <val>\n"
        !          3599: "     --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n"
        !          3600: "                                   Change the VMA of section <name> by <val>\n"
        !          3601: "    {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
        !          3602: "                                   Warn if a named section does not exist\n"
        !          3603: "     --set-section-flags <name>=<flags>\n"
        !          3604: "                                   Set section <name>'s properties to <flags>\n"
        !          3605: "     --add-section <name>=<file>   Add section <name> found in <file> to output\n"
        !          3606: "     --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
        !          3607: "     --long-section-names {enable|disable|keep}\n"
        !          3608: "                                   Handle long section names in Coff objects.\n"
        !          3609: "     --change-leading-char         Force output format's leading character style\n"
        !          3610: "     --remove-leading-char         Remove leading character from global symbols\n"
        !          3611: "     --reverse-bytes=<num>         Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n"
        !          3612: "     --redefine-sym <old>=<new>    Redefine symbol name <old> to <new>\n"
        !          3613: "     --redefine-syms <file>        --redefine-sym for all symbol pairs \n"
        !          3614: "                                     listed in <file>\n"
        !          3615: "     --srec-len <number>           Restrict the length of generated Srecords\n"
        !          3616: "     --srec-forceS3                Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
        !          3617: "     --strip-symbols <file>        -N for all symbols listed in <file>\n"
        !          3618: "     --strip-unneeded-symbols <file>\n"
        !          3619: "                                   --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
        !          3620: "                                     in <file>\n"
        !          3621: "     --keep-symbols <file>         -K for all symbols listed in <file>\n"
        !          3622: "     --localize-symbols <file>     -L for all symbols listed in <file>\n"
        !          3623: "     --globalize-symbols <file>    --globalize-symbol for all in <file>\n"
        !          3624: "     --keep-global-symbols <file>  -G for all symbols listed in <file>\n"
        !          3625: "     --weaken-symbols <file>       -W for all symbols listed in <file>\n"
        !          3626: "     --alt-machine-code <index>    Use the target's <index>'th alternative machine\n"
        !          3627: "     --writable-text               Mark the output text as writable\n"
        !          3628: "     --readonly-text               Make the output text write protected\n"
        !          3629: "     --pure                        Mark the output file as demand paged\n"
        !          3630: "     --impure                      Mark the output file as impure\n"
        !          3631: "     --prefix-symbols <prefix>     Add <prefix> to start of every symbol name\n"
        !          3632: "     --prefix-sections <prefix>    Add <prefix> to start of every section name\n"
        !          3633: "     --prefix-alloc-sections <prefix>\n"
        !          3634: "                                   Add <prefix> to start of every allocatable\n"
        !          3635: "                                     section name\n"
        !          3636: "     --file-alignment <num>        Set PE file alignment to <num>\n"
        !          3637: "     --heap <reserve>[,<commit>]   Set PE reserve/commit heap to <reserve>/\n"
        !          3638: "                                   <commit>\n"
        !          3639: "     --image-base <address>        Set PE image base to <address>\n"
        !          3640: "     --section-alignment <num>     Set PE section alignment to <num>\n"
        !          3641: "     --stack <reserve>[,<commit>]  Set PE reserve/commit stack to <reserve>/\n"
        !          3642: "                                   <commit>\n"
        !          3643: "     --subsystem <name>[:<version>]\n"
        !          3644: "                                   Set PE subsystem to <name> [& <version>]\n"
        !          3645: "     --compress-debug-sections     Compress DWARF debug sections using zlib\n"
        !          3646: "     --decompress-debug-sections   Decompress DWARF debug sections using zlib\n"
        !          3647: "  -v --verbose                     List all object files modified\n"
        !          3648: "  @<file>                          Read options from <file>\n"
        !          3649: "  -V --version                     Display this program's version number\n"
        !          3650: "  -h --help                        Display this output\n"
        !          3651: "     --info                        List object formats & architectures supported\n"
        !          3652: msgstr ""
        !          3653: "  -I --input-target <tên_bfd>      Giả định tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
        !          3654: "  -O --output-target <tên_bfd>     Tạo tập tin định dạng <tên_bfd>\n"
        !          3655: "  -B --binary-architecture <kiến_trúc>    Đặt kiến trúc cho tập tin xuất, khi đầu vào không có kiến trúc\n"
        !          3656: "  -F --target <tên_bfd>    Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
        !          3657: "     --debugging               Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n"
        !          3658: "  -p --preserve-dates   Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n"
        !          3659: "  -j --only-section <tên>         Chỉ sao chép <tên> phần ra kết xuất\n"
        !          3660: "     --add-gnu-debuglink=<tập_tin>    Thêm liên kết phần \".gnu_debuglink\" vào <tập_tin>\n"
        !          3661: "  -R --remove-section <tên>       Gỡ bỏ phần <tên> ra kết xuất\n"
        !          3662: "  -S --strip-all                       Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
        !          3663: "  -g --strip-debug                 Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
        !          3664: "     --strip-unneeded        Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
        !          3665: "  -N --strip-symbol <tên>        Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
        !          3666: "     --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
        !          3667: "                                   Đừng sao chép ký hiệu <tên> trừ những cái cần thiết để định vị lại\n"
        !          3668: "     --only-keep-debug     Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
        !          3669: "    --extract-symbol              Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
        !          3670: "  -K --keep-symbol <tên>          Không bỏ qua ký hiệu <tên>\n"
        !          3671: "    --keep-file-symbols           Không tước các ký hiệu tập tin\n"
        !          3672: "    --localize-hidden             Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n"
        !          3673: "  -L --localize-symbol <tên>    Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
        !          3674: "     --globalize-symbol <tên>    Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
        !          3675: "  -G --keep-global-symbol <tên>   \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
        !          3676: "  -W --weaken-symbol <tên>        \tBuộc ký hiệu <name> đánh dấu là yếu\n"
        !          3677: "       --weaken                      Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n"
        !          3678: "  -w --wildcard          Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n"
        !          3679: "  -x --discard-all                 Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
        !          3680: "  -X --discard-locals              Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
        !          3681: "  -i --interleave [<số>]         Chỉ sao chép N của mỗi <số> byte\n"
        !          3682: "     --interleave-width <số>   Đặt N cho --interleave\n"
        !          3683: "  -b --byte <số>        Chọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
        !          3684: "     --gap-fill <giá_trị>              Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
        !          3685: "     --pad-to <địa_chỉ>     Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n"
        !          3686: "     --set-start <địa_chỉ>            Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n"
        !          3687: "    {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
        !          3688: "                                   Thêm <tăng> vào địa chỉ bắt đầu\n"
        !          3689: "    {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
        !          3690: "                                   Thêm <tăng> LMA và VMA vào địa chỉ bắt đầu\n"
        !          3691: "    {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
        !          3692: "                                   Thay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
        !          3693: "     --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
        !          3694: "                                   Thay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
        !          3695: "     --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
        !          3696: "                                   Thay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
        !          3697: "    {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
        !          3698: "                                   Cảnh báo nếu không có phần có tên\n"
        !          3699: "     --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
        !          3700: "                                   Đặt thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
        !          3701: "     --add-section <tên>=<tập_tin>    Thêm phần <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết  xuất\n"
        !          3702: "     --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>]    Thay đổi phần <cũ> thành <mới>\n"
        !          3703: "     --long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n"
        !          3704: "                                   Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n"
        !          3705: "     --change-leading-char    Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
        !          3706: "     --remove-leading-char    Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n"
        !          3707: "    --reverse-bytes=<số>         Đảo ngược <số> byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n"
        !          3708: "     --redefine-sym <cũ>=<mới>    Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
        !          3709: "     --redefine-syms <tập_tin>    Tùy chọn \"--redefine-sym\" cho mọi cặp ký hiệu\n"
        !          3710: "                                               được liệt kê trong <tập_tin>\n"
        !          3711: "     --srec-len <số>           Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
        !          3712: "     --srec-forceS3                Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n"
        !          3713: "     --strip-symbols <tập_tin>    \"-N\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
        !          3714: "     --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
        !          3715: "                                   \"--strip-unneeded-symbol\" cho mọi ký hiệu\n"
        !          3716: "                                   được liệt kê trong <tập_tin>\n"
        !          3717: "     --keep-symbols <tập_tin>\n"
        !          3718: "    \"-K\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
        !          3719: "     --localize-symbols <tập_tin>    \"-L\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
        !          3720: "     --globalize-symbols <file>    --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
        !          3721: "     --keep-global-symbols <tập_tin>    \"-G\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
        !          3722: "     --weaken-symbols <tập_tin>    \"-W\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
        !          3723: "     --alt-machine-code <chỉ-số>    Dùng máy xen kẽ thứ <chỉ-số> của đích\n"
        !          3724: "     --writable-text               Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n"
        !          3725: "     --readonly-text               Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n"
        !          3726: "     --pure\n"
        !          3727: "    Đánh dấu tập tin xuất sẽ đánh trang theo yêu cầu\n"
        !          3728: "     --impure                      \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
        !          3729: "     --prefix-symbols <tiền_tố>    Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu\n"
        !          3730: "     --prefix-sections <tiền_tố>\n"
        !          3731: "    Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần\n"
        !          3732: "     --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
        !          3733: "                                   Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
        !          3734: "   --file-alignment <số>        Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n"
        !          3735: "     --heap <reserve>[,<commit>]   Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
        !          3736: "                                   <commit>\n"
        !          3737: "     --image-base <địa_chỉ>        Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n"
        !          3738: "     --section-alignment <số>     Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n"
        !          3739: "     --stack <reserve>[,<commit>]  Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
        !          3740: "                                   <commit>\n"
        !          3741: "     --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n"
        !          3742: "                                   Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n"
        !          3743: "     --compress-debug-sections     Nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
        !          3744: "     --decompress-debug-sections   Giải nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
        !          3745: "  -v --verbose                    Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
        !          3746: "  @<file>                          Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
        !          3747: "  -V --version                    Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
        !          3748: "  -h --help                       Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
        !          3749: "     --info                        Liệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
        !          3750:
        !          3751: #: objcopy.c:583
        !          3752: #, c-format
        !          3753: msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
        !          3754: msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
        !          3755:
        !          3756: #: objcopy.c:584
        !          3757: #, c-format
        !          3758: msgid " Removes symbols and sections from files\n"
        !          3759: msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
        !          3760:
        !          3761: #: objcopy.c:586
        !          3762: #, c-format
        !          3763: msgid ""
        !          3764: "  -I --input-target=<bfdname>      Assume input file is in format <bfdname>\n"
        !          3765: "  -O --output-target=<bfdname>     Create an output file in format <bfdname>\n"
        !          3766: "  -F --target=<bfdname>            Set both input and output format to <bfdname>\n"
        !          3767: "  -p --preserve-dates              Copy modified/access timestamps to the output\n"
        !          3768: "  -R --remove-section=<name>       Remove section <name> from the output\n"
        !          3769: "  -s --strip-all                   Remove all symbol and relocation information\n"
        !          3770: "  -g -S -d --strip-debug           Remove all debugging symbols & sections\n"
        !          3771: "     --strip-unneeded              Remove all symbols not needed by relocations\n"
        !          3772: "     --only-keep-debug             Strip everything but the debug information\n"
        !          3773: "  -N --strip-symbol=<name>         Do not copy symbol <name>\n"
        !          3774: "  -K --keep-symbol=<name>          Do not strip symbol <name>\n"
        !          3775: "     --keep-file-symbols           Do not strip file symbol(s)\n"
        !          3776: "  -w --wildcard                    Permit wildcard in symbol comparison\n"
        !          3777: "  -x --discard-all                 Remove all non-global symbols\n"
        !          3778: "  -X --discard-locals              Remove any compiler-generated symbols\n"
        !          3779: "  -v --verbose                     List all object files modified\n"
        !          3780: "  -V --version                     Display this program's version number\n"
        !          3781: "  -h --help                        Display this output\n"
        !          3782: "     --info                        List object formats & architectures supported\n"
        !          3783: "  -o <file>                        Place stripped output into <file>\n"
        !          3784: msgstr ""
        !          3785: "  -I --input-target=<tên_bfd>        Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
        !          3786: "\t\t(đích nhập)\n"
        !          3787: "  -O --output-target=<tên_bfd>  Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
        !          3788: "\t\t(đích xuất)\n"
        !          3789: "  -F --target=<tên_bfd>   Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
        !          3790: "\t\t(đích)\n"
        !          3791: "  -p --preserve-dates\n"
        !          3792: "\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
        !          3793: "\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
        !          3794: "  -R --remove-section=<tên>       \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n"
        !          3795: "  -s --strip-all                   \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
        !          3796: "\t\t(tước hết)\n"
        !          3797: "  -g -S -d --strip-debug           \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
        !          3798: "\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
        !          3799: "     --strip-unneeded               Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
        !          3800: "\t\t(tước không cần thiết)\n"
        !          3801: "     --only-keep-debug             \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
        !          3802: "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
        !          3803: "  -N --strip-symbol=<tên>      \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
        !          3804: "\t\t(tước ký hiệu)\n"
        !          3805: "  -K --keep-symbol=<tên>       \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
        !          3806: "\t\t(giữ ký hiệu)\n"
        !          3807: "   --keep-file-symbols           Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
        !          3808: "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
        !          3809: "  -w --wildcard                Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
        !          3810: "  -x --discard-all                 \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
        !          3811: "\t\t(hủy hết)\n"
        !          3812: "  -X --discard-locals              \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
        !          3813: "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
        !          3814: "  -v --verbose                     \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
        !          3815: "\t\t(chi tiết)\n"
        !          3816: "  -V --version                     Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
        !          3817: "  -h --help                        \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
        !          3818: "     --info                     Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
        !          3819: "\t\t(thông tin)  -o <tập_tin>                        \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
        !          3820: "  @<file>    \t\t\t\t\t   Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
        !          3821:
        !          3822: #: objcopy.c:659
        !          3823: #, c-format
        !          3824: msgid "unrecognized section flag `%s'"
        !          3825: msgstr "không nhận ra cờ phần \"%s\""
        !          3826:
        !          3827: #: objcopy.c:660
        !          3828: #, c-format
        !          3829: msgid "supported flags: %s"
        !          3830: msgstr "các cờ được hỗ trợ : %s"
        !          3831:
        !          3832: #: objcopy.c:761
        !          3833: #, c-format
        !          3834: msgid "cannot open '%s': %s"
        !          3835: msgstr "không thể mở \"%s\": %s"
        !          3836:
        !          3837: #: objcopy.c:764 objcopy.c:3417
        !          3838: #, c-format
        !          3839: msgid "%s: fread failed"
        !          3840: msgstr "%s: fread bị lỗi"
        !          3841:
        !          3842: #: objcopy.c:837
        !          3843: #, c-format
        !          3844: msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
        !          3845: msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
        !          3846:
        !          3847: #: objcopy.c:1153
        !          3848: #, c-format
        !          3849: msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
        !          3850: msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu \"%s\" vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
        !          3851:
        !          3852: #: objcopy.c:1236
        !          3853: #, c-format
        !          3854: msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
        !          3855: msgstr "%s: Ký hiệu \"%s\" đã được định nghĩa lại nhiều lần"
        !          3856:
        !          3857: #: objcopy.c:1240
        !          3858: #, c-format
        !          3859: msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
        !          3860: msgstr "%s: Ký hiệu \"%s\" là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
        !          3861:
        !          3862: #: objcopy.c:1268
        !          3863: #, c-format
        !          3864: msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
        !          3865: msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
        !          3866:
        !          3867: #: objcopy.c:1346
        !          3868: #, c-format
        !          3869: msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
        !          3870: msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
        !          3871:
        !          3872: #: objcopy.c:1349
        !          3873: #, c-format
        !          3874: msgid "%s:%d: missing new symbol name"
        !          3875: msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
        !          3876:
        !          3877: #: objcopy.c:1359
        !          3878: #, c-format
        !          3879: msgid "%s:%d: premature end of file"
        !          3880: msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
        !          3881:
        !          3882: #: objcopy.c:1385
        !          3883: #, c-format
        !          3884: msgid "stat returns negative size for `%s'"
        !          3885: msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho \"%s\""
        !          3886:
        !          3887: #: objcopy.c:1397
        !          3888: #, c-format
        !          3889: msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
        !          3890: msgstr "chép từ \"%s\" [không rõ] sang \"%s\" [không rõ]\n"
        !          3891:
        !          3892: #: objcopy.c:1454
        !          3893: msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
        !          3894: msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào"
        !          3895:
        !          3896: #: objcopy.c:1463
        !          3897: #, c-format
        !          3898: msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
        !          3899: msgstr "chép từ \"%s\" [%s] sang \"%s\" [%s]\n"
        !          3900:
        !          3901: #: objcopy.c:1512
        !          3902: #, c-format
        !          3903: msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter."
        !          3904: msgstr "Tập tin đầu vào `%s' bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân."
        !          3905:
        !          3906: #: objcopy.c:1520
        !          3907: #, c-format
        !          3908: msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
        !          3909: msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập \"%s\""
        !          3910:
        !          3911: #: objcopy.c:1523
        !          3912: #, c-format
        !          3913: msgid "Output file cannot represent architecture `%s'"
        !          3914: msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc `%s'"
        !          3915:
        !          3916: #: objcopy.c:1586
        !          3917: #, c-format
        !          3918: msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)"
        !          3919: msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
        !          3920:
        !          3921: #: objcopy.c:1645
        !          3922: #, c-format
        !          3923: msgid "can't add section '%s'"
        !          3924: msgstr "không thể thêm phần \"%s\""
        !          3925:
        !          3926: #: objcopy.c:1659
        !          3927: #, c-format
        !          3928: msgid "can't create section `%s'"
        !          3929: msgstr "không thể tạo phần \"%s\""
        !          3930:
        !          3931: #: objcopy.c:1705
        !          3932: #, c-format
        !          3933: msgid "cannot create debug link section `%s'"
        !          3934: msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi \"%s\""
        !          3935:
        !          3936: #: objcopy.c:1798
        !          3937: msgid "Can't fill gap after section"
        !          3938: msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
        !          3939:
        !          3940: #: objcopy.c:1822
        !          3941: msgid "can't add padding"
        !          3942: msgstr "không thể đệm thêm"
        !          3943:
        !          3944: #: objcopy.c:1913
        !          3945: #, c-format
        !          3946: msgid "cannot fill debug link section `%s'"
        !          3947: msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi \"%s\""
        !          3948:
        !          3949: #: objcopy.c:1976
        !          3950: msgid "error copying private BFD data"
        !          3951: msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
        !          3952:
        !          3953: #: objcopy.c:1987
        !          3954: #, c-format
        !          3955: msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
        !          3956: msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
        !          3957:
        !          3958: #: objcopy.c:1991
        !          3959: msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
        !          3960: msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế"
        !          3961:
        !          3962: #: objcopy.c:1995
        !          3963: msgid "ignoring the alternative value"
        !          3964: msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
        !          3965:
        !          3966: #: objcopy.c:2027 objcopy.c:2063
        !          3967: #, c-format
        !          3968: msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
        !          3969: msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)"
        !          3970:
        !          3971: #: objcopy.c:2093
        !          3972: msgid "Unable to recognise the format of file"
        !          3973: msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin"
        !          3974:
        !          3975: #: objcopy.c:2220
        !          3976: #, c-format
        !          3977: msgid "error: the input file '%s' is empty"
        !          3978: msgstr "lỗi: tập tin nhập vào \"%s\" còn trống"
        !          3979:
        !          3980: #: objcopy.c:2364
        !          3981: #, c-format
        !          3982: msgid "Multiple renames of section %s"
        !          3983: msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
        !          3984:
        !          3985: #: objcopy.c:2415
        !          3986: msgid "error in private header data"
        !          3987: msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
        !          3988:
        !          3989: #: objcopy.c:2493
        !          3990: msgid "failed to create output section"
        !          3991: msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
        !          3992:
        !          3993: #: objcopy.c:2507
        !          3994: msgid "failed to set size"
        !          3995: msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
        !          3996:
        !          3997: #: objcopy.c:2521
        !          3998: msgid "failed to set vma"
        !          3999: msgstr "lỗi đặt vma"
        !          4000:
        !          4001: #: objcopy.c:2546
        !          4002: msgid "failed to set alignment"
        !          4003: msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
        !          4004:
        !          4005: #: objcopy.c:2580
        !          4006: msgid "failed to copy private data"
        !          4007: msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
        !          4008:
        !          4009: #: objcopy.c:2662
        !          4010: msgid "relocation count is negative"
        !          4011: msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm"
        !          4012:
        !          4013: #. User must pad the section up in order to do this.
        !          4014: #: objcopy.c:2723
        !          4015: #, c-format
        !          4016: msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
        !          4017: msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
        !          4018:
        !          4019: #: objcopy.c:2909
        !          4020: msgid "can't create debugging section"
        !          4021: msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
        !          4022:
        !          4023: #: objcopy.c:2922
        !          4024: msgid "can't set debugging section contents"
        !          4025: msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi"
        !          4026:
        !          4027: #: objcopy.c:2930
        !          4028: #, c-format
        !          4029: msgid "don't know how to write debugging information for %s"
        !          4030: msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
        !          4031:
        !          4032: #: objcopy.c:3073
        !          4033: msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
        !          4034: msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
        !          4035:
        !          4036: #: objcopy.c:3145
        !          4037: #, c-format
        !          4038: msgid "%s: bad version in PE subsystem"
        !          4039: msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE"
        !          4040:
        !          4041: #: objcopy.c:3175
        !          4042: #, c-format
        !          4043: msgid "unknown PE subsystem: %s"
        !          4044: msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s"
        !          4045:
        !          4046: #: objcopy.c:3237
        !          4047: msgid "byte number must be non-negative"
        !          4048: msgstr "số byte phải là khác âm"
        !          4049:
        !          4050: #: objcopy.c:3243
        !          4051: #, c-format
        !          4052: msgid "architecture %s unknown"
        !          4053: msgstr "không rõ kiến trúc %s"
        !          4054:
        !          4055: #: objcopy.c:3251
        !          4056: msgid "interleave must be positive"
        !          4057: msgstr "khoảng chen vào phải là dương"
        !          4058:
        !          4059: #: objcopy.c:3260
        !          4060: msgid "interleave width must be positive"
        !          4061: msgstr "độ rộng xen kẽ phải là dương"
        !          4062:
        !          4063: #: objcopy.c:3280 objcopy.c:3288
        !          4064: #, c-format
        !          4065: msgid "%s both copied and removed"
        !          4066: msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
        !          4067:
        !          4068: #: objcopy.c:3387 objcopy.c:3467 objcopy.c:3575 objcopy.c:3606 objcopy.c:3630
        !          4069: #: objcopy.c:3634 objcopy.c:3654
        !          4070: #, c-format
        !          4071: msgid "bad format for %s"
        !          4072: msgstr "định dạng sai cho %s"
        !          4073:
        !          4074: #: objcopy.c:3399
        !          4075: #, c-format
        !          4076: msgid "cannot open: %s: %s"
        !          4077: msgstr "không thể mở : %s: %s"
        !          4078:
        !          4079: #: objcopy.c:3544
        !          4080: #, c-format
        !          4081: msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
        !          4082: msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x"
        !          4083:
        !          4084: #: objcopy.c:3705
        !          4085: #, c-format
        !          4086: msgid "unknown long section names option '%s'"
        !          4087: msgstr "không rõ tùy tên phần dài \"%s\""
        !          4088:
        !          4089: #: objcopy.c:3723
        !          4090: msgid "unable to parse alternative machine code"
        !          4091: msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
        !          4092:
        !          4093: #: objcopy.c:3768
        !          4094: msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
        !          4095: msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
        !          4096:
        !          4097: #: objcopy.c:3771
        !          4098: #, c-format
        !          4099: msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
        !          4100: msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị \"--reverse-bytes\" trước %d"
        !          4101:
        !          4102: #: objcopy.c:3786
        !          4103: #, c-format
        !          4104: msgid "%s: invalid reserve value for --heap"
        !          4105: msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho \"--heap\""
        !          4106:
        !          4107: #: objcopy.c:3792
        !          4108: #, c-format
        !          4109: msgid "%s: invalid commit value for --heap"
        !          4110: msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho \"--heap\""
        !          4111:
        !          4112: #: objcopy.c:3817
        !          4113: #, c-format
        !          4114: msgid "%s: invalid reserve value for --stack"
        !          4115: msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho \"--stack\""
        !          4116:
        !          4117: #: objcopy.c:3823
        !          4118: #, c-format
        !          4119: msgid "%s: invalid commit value for --stack"
        !          4120: msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho \"--stack\""
        !          4121:
        !          4122: #: objcopy.c:3852
        !          4123: msgid "interleave start byte must be set with --byte"
        !          4124: msgstr "byte bắt đầu khoảng chen vào phải được đặt với tùy --byte"
        !          4125:
        !          4126: #: objcopy.c:3855
        !          4127: msgid "byte number must be less than interleave"
        !          4128: msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào"
        !          4129:
        !          4130: #: objcopy.c:3858
        !          4131: msgid "interleave width must be less than or equal to interleave - byte`"
        !          4132: msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào`"
        !          4133:
        !          4134: #: objcopy.c:3885
        !          4135: #, c-format
        !          4136: msgid "unknown input EFI target: %s"
        !          4137: msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s"
        !          4138:
        !          4139: #: objcopy.c:3916
        !          4140: #, c-format
        !          4141: msgid "unknown output EFI target: %s"
        !          4142: msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s"
        !          4143:
        !          4144: #: objcopy.c:3929
        !          4145: #, c-format
        !          4146: msgid "warning: could not locate '%s'.  System error message: %s"
        !          4147: msgstr "cảnh báo : không thể định vị \"%s\". Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
        !          4148:
        !          4149: #: objcopy.c:3941
        !          4150: #, c-format
        !          4151: msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
        !          4152: msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép \"%s\" (lỗi: %s)"
        !          4153:
        !          4154: #: objcopy.c:3969 objcopy.c:3983
        !          4155: #, c-format
        !          4156: msgid "%s %s%c0x%s never used"
        !          4157: msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
        !          4158:
        !          4159: #: objdump.c:201
        !          4160: #, c-format
        !          4161: msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
        !          4162: msgstr "Sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
        !          4163:
        !          4164: #: objdump.c:202
        !          4165: #, c-format
        !          4166: msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
        !          4167: msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n"
        !          4168:
        !          4169: #: objdump.c:203
        !          4170: #, c-format
        !          4171: msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
        !          4172: msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
        !          4173:
        !          4174: #: objdump.c:204
        !          4175: #, c-format
        !          4176: msgid ""
        !          4177: "  -a, --archive-headers    Display archive header information\n"
        !          4178: "  -f, --file-headers       Display the contents of the overall file header\n"
        !          4179: "  -p, --private-headers    Display object format specific file header contents\n"
        !          4180: "  -P, --private=OPT,OPT... Display object format specific contents\n"
        !          4181: "  -h, --[section-]headers  Display the contents of the section headers\n"
        !          4182: "  -x, --all-headers        Display the contents of all headers\n"
        !          4183: "  -d, --disassemble        Display assembler contents of executable sections\n"
        !          4184: "  -D, --disassemble-all    Display assembler contents of all sections\n"
        !          4185: "  -S, --source             Intermix source code with disassembly\n"
        !          4186: "  -s, --full-contents      Display the full contents of all sections requested\n"
        !          4187: "  -g, --debugging          Display debug information in object file\n"
        !          4188: "  -e, --debugging-tags     Display debug information using ctags style\n"
        !          4189: "  -G, --stabs              Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
        !          4190: "  -W[lLiaprmfFsoRt] or\n"
        !          4191: "  --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
        !          4192: "          =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
        !          4193: "          =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
        !          4194: "                           Display DWARF info in the file\n"
        !          4195: "  -t, --syms               Display the contents of the symbol table(s)\n"
        !          4196: "  -T, --dynamic-syms       Display the contents of the dynamic symbol table\n"
        !          4197: "  -r, --reloc              Display the relocation entries in the file\n"
        !          4198: "  -R, --dynamic-reloc      Display the dynamic relocation entries in the file\n"
        !          4199: "  @<file>                  Read options from <file>\n"
        !          4200: "  -v, --version            Display this program's version number\n"
        !          4201: "  -i, --info               List object formats and architectures supported\n"
        !          4202: "  -H, --help               Display this information\n"
        !          4203: msgstr ""
        !          4204: "  -a, --archive-headers        Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n"
        !          4205: "  -f, --file-headers          Hiển thị nội dung của toàn bộ \"phần đầu tập tin\"\n"
        !          4206: "  -p, --private-headers\n"
        !          4207: "        Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
        !          4208: "\t\t(các phần đầu riêng)\n"
        !          4209: "  -P, --private=OPT,OPT... Hiển thị nội dung đặc trưng định dạng đối tượng\n"
        !          4210: "  -h, --[section-]headers    Hiển thị nội dung của \"các phần đầu của phần\"\n"
        !          4211: "  -x, --all-headers        Hiển thị nội dung của \"mọi phần đầu\"\n"
        !          4212: "  -d, --disassemble\n"
        !          4213: "\t\tHiển thị nội dung của mã của các phần có khả năng thực hiện\n"
        !          4214: "\t\t(dịch ngược)\n"
        !          4215: "  -D, --disassemble-all    Hiển thị nội dung mã được dịch ngược của mọi phần\n"
        !          4216: "\t\t(dịch ngược hết)\n"
        !          4217: "  -S, --source             Trộn lẫn mã \"nguồn\" với việc dịch ngược\n"
        !          4218: "  -s, --full-contents   Hiển thị \"nội dung đầy đủ\" của mọi phần đã yêu cầu\n"
        !          4219: "  -g, --debugging          Hiển thị thông tin \"gỡ lỗi\" trong tập tin đối tượng\n"
        !          4220: "  -e, --debugging-tags      Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
        !          4221: "\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
        !          4222: "  -G, --stabs         Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
        !          4223: "  -W[lLiaprmfFsoRt] hoặc\n"
        !          4224: "  --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
        !          4225: "          =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
        !          4226: "          =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
        !          4227: "                           Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n"
        !          4228: "  -t, --syms               \t\t\t   Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
        !          4229: "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
        !          4230: "  -T, --dynamic-syms       \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
        !          4231: "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
        !          4232: "  -r, --reloc             Hiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n"
        !          4233: "\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
        !          4234: "  -R, --dynamic-reloc     Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
        !          4235: "\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
        !          4236: "  @<file>                  Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
        !          4237: "  -v, --version            Hiển thị số thự tự \"phiên bản\" của chương trình này\n"
        !          4238: "  -i, --info           Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
        !          4239: "\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
        !          4240: "  -H, --help              Hiển thị \"trợ giúp\" này\n"
        !          4241:
        !          4242: #: objdump.c:236
        !          4243: #, c-format
        !          4244: msgid ""
        !          4245: "\n"
        !          4246: " The following switches are optional:\n"
        !          4247: msgstr ""
        !          4248: "\n"
        !          4249: " Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n"
        !          4250:
        !          4251: #: objdump.c:237
        !          4252: #, c-format
        !          4253: msgid ""
        !          4254: "  -b, --target=BFDNAME           Specify the target object format as BFDNAME\n"
        !          4255: "  -m, --architecture=MACHINE     Specify the target architecture as MACHINE\n"
        !          4256: "  -j, --section=NAME             Only display information for section NAME\n"
        !          4257: "  -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
        !          4258: "  -EB --endian=big               Assume big endian format when disassembling\n"
        !          4259: "  -EL --endian=little            Assume little endian format when disassembling\n"
        !          4260: "      --file-start-context       Include context from start of file (with -S)\n"
        !          4261: "  -I, --include=DIR              Add DIR to search list for source files\n"
        !          4262: "  -l, --line-numbers             Include line numbers and filenames in output\n"
        !          4263: "  -F, --file-offsets             Include file offsets when displaying information\n"
        !          4264: "  -C, --demangle[=STYLE]         Decode mangled/processed symbol names\n"
        !          4265: "                                  The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
        !          4266: "                                  `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
        !          4267: "                                  or `gnat'\n"
        !          4268: "  -w, --wide                     Format output for more than 80 columns\n"
        !          4269: "  -z, --disassemble-zeroes       Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
        !          4270: "      --start-address=ADDR       Only process data whose address is >= ADDR\n"
        !          4271: "      --stop-address=ADDR        Only process data whose address is <= ADDR\n"
        !          4272: "      --prefix-addresses         Print complete address alongside disassembly\n"
        !          4273: "      --[no-]show-raw-insn       Display hex alongside symbolic disassembly\n"
        !          4274: "      --insn-width=WIDTH         Display WIDTH bytes on a single line for -d\n"
        !          4275: "      --adjust-vma=OFFSET        Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
        !          4276: "      --special-syms             Include special symbols in symbol dumps\n"
        !          4277: "      --prefix=PREFIX            Add PREFIX to absolute paths for -S\n"
        !          4278: "      --prefix-strip=LEVEL       Strip initial directory names for -S\n"
        !          4279: msgstr ""
        !          4280: "  -b, --target=TÊN_BFD    Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n"
        !          4281: "  -m, --architecture=MÁY     Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n"
        !          4282: "  -j, --section=TÊN             Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n"
        !          4283: "  -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
        !          4284: "\t\tChuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n"
        !          4285: "  -EB --endian=big\n"
        !          4286: "\t\tCoi định dạng tình trạng cuối lớn (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
        !          4287: "  -EL --endian=little\n"
        !          4288: "\t\tCoi định dạng tình trạng cuối nhỏ (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
        !          4289: "      --file-start-context       Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng \"-S\")\n"
        !          4290: "  -I, --include=THƯ_MỤC\n"
        !          4291: "\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
        !          4292: "  -l, --line-numbers\n"
        !          4293: "\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
        !          4294: "  -F, --file-offsets            Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
        !          4295: "  -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]           giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
        !          4296: "\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
        !          4297: "\t\t • auto\t\ttự động\n"
        !          4298: "\t\t • gnu\n"
        !          4299: "\t\t • lucid\t\trõ ràng\n"
        !          4300: "\t\t • arm\n"
        !          4301: "\t\t • hp\n"
        !          4302: "\t\t • edg\n"
        !          4303: "\t\t • gnu-v3\n"
        !          4304: " \t\t • java\n"
        !          4305: "\t\t • gnat\n"
        !          4306: "  -w, --wide                     \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
        !          4307: "  -z, --disassemble-zeroes       \t\tĐừng nhảy qua khối  ố không khi rã\n"
        !          4308: "      --start-address=ĐỊA_CHỈ            Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
        !          4309: "      --stop-address=ĐỊA_CHỈ            Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
        !          4310: "      --prefix-addresses         In ra địa chỉ hoàn toàn địa chỉ khi dịch ngược\n"
        !          4311: "      --[no-]show-raw-insn    Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n"
        !          4312: "      --insn-width=RỘNG        Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n"
        !          4313: "      --adjust-vma=HIỆU_SỐ\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
        !          4314: "      --special-syms          Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
        !          4315: "      --prefix=TIỀN_TỐ            Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho \"-S\"\n"
        !          4316: "      --prefix-strip=CẤP       Tước tên thư mục đầu tiên cho \"-S\"\n"
        !          4317:
        !          4318: #: objdump.c:263
        !          4319: #, c-format
        !          4320: msgid ""
        !          4321: "      --dwarf-depth=N        Do not display DIEs at depth N or greater\n"
        !          4322: "      --dwarf-start=N        Display DIEs starting with N, at the same depth\n"
        !          4323: "                             or deeper\n"
        !          4324: "\n"
        !          4325: msgstr ""
        !          4326: "  --dwarf-depth=N        Không hiển thị  DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
        !          4327: "  --dwarf-start=N        Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n"
        !          4328: "                          haysâu hơn\n"
        !          4329: "\n"
        !          4330:
        !          4331: #: objdump.c:275
        !          4332: #, c-format
        !          4333: msgid ""
        !          4334: "\n"
        !          4335: "Options supported for -P/--private switch:\n"
        !          4336: msgstr ""
        !          4337: "\n"
        !          4338: "Các tùy hỗ trợ cho tùy chuyển -P/--private:\n"
        !          4339:
        !          4340: #: objdump.c:426
        !          4341: #, c-format
        !          4342: msgid "section '%s' mentioned in a -j option, but not found in any input file"
        !          4343: msgstr "phần '%s' được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào"
        !          4344:
        !          4345: #: objdump.c:530
        !          4346: #, c-format
        !          4347: msgid "Sections:\n"
        !          4348: msgstr "Phần:\n"
        !          4349:
        !          4350: #: objdump.c:533 objdump.c:537
        !          4351: #, c-format
        !          4352: msgid "Idx Name          Size      VMA       LMA       File off  Algn"
        !          4353: msgstr "Idx Tên          Cỡ      VMA       LMA       Tập tin ra  Canh"
        !          4354:
        !          4355: #: objdump.c:539
        !          4356: #, c-format
        !          4357: msgid "Idx Name          Size      VMA               LMA               File off  Algn"
        !          4358: msgstr "Idx Tên          Cỡ      VMA               LMA               Tập tin ra  Canh"
        !          4359:
        !          4360: #: objdump.c:543
        !          4361: #, c-format
        !          4362: msgid "  Flags"
        !          4363: msgstr "  Cờ"
        !          4364:
        !          4365: #: objdump.c:586
        !          4366: #, c-format
        !          4367: msgid "%s: not a dynamic object"
        !          4368: msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
        !          4369:
        !          4370: #: objdump.c:1012 objdump.c:1036
        !          4371: #, c-format
        !          4372: msgid " (File Offset: 0x%lx)"
        !          4373: msgstr " (Bù tập tin: 0x%lx)"
        !          4374:
        !          4375: #: objdump.c:1662
        !          4376: #, c-format
        !          4377: msgid "disassemble_fn returned length %d"
        !          4378: msgstr "disassemble_fn trả về độ dài %d"
        !          4379:
        !          4380: #: objdump.c:1967
        !          4381: #, c-format
        !          4382: msgid ""
        !          4383: "\n"
        !          4384: "Disassembly of section %s:\n"
        !          4385: msgstr ""
        !          4386: "\n"
        !          4387: "Việc rã phần %s:\n"
        !          4388:
        !          4389: #: objdump.c:2143
        !          4390: #, c-format
        !          4391: msgid "can't use supplied machine %s"
        !          4392: msgstr "không thể sử dụng máy đã áp dụng %s"
        !          4393:
        !          4394: #: objdump.c:2162
        !          4395: #, c-format
        !          4396: msgid "can't disassemble for architecture %s\n"
        !          4397: msgstr "không thể địch ngược mã (disassemble) cho kiến trúc %s\n"
        !          4398:
        !          4399: #: objdump.c:2242 objdump.c:2265
        !          4400: #, c-format
        !          4401: msgid ""
        !          4402: "\n"
        !          4403: "Can't get contents for section '%s'.\n"
        !          4404: msgstr ""
        !          4405: "\n"
        !          4406: "Không thể lấy nội dung cho phần \"%s\".\n"
        !          4407:
        !          4408: #: objdump.c:2406
        !          4409: #, c-format
        !          4410: msgid ""
        !          4411: "No %s section present\n"
        !          4412: "\n"
        !          4413: msgstr ""
        !          4414: "Không có phần %s ở\n"
        !          4415: "\n"
        !          4416:
        !          4417: #: objdump.c:2415
        !          4418: #, c-format
        !          4419: msgid "reading %s section of %s failed: %s"
        !          4420: msgstr "đọc phần %s của %s gặp lỗi: %s"
        !          4421:
        !          4422: #: objdump.c:2459
        !          4423: #, c-format
        !          4424: msgid ""
        !          4425: "Contents of %s section:\n"
        !          4426: "\n"
        !          4427: msgstr ""
        !          4428: "Nội dung của phần %s\n"
        !          4429: "\n"
        !          4430:
        !          4431: #: objdump.c:2590
        !          4432: #, c-format
        !          4433: msgid "architecture: %s, "
        !          4434: msgstr "kiến trúc: %s, "
        !          4435:
        !          4436: #: objdump.c:2593
        !          4437: #, c-format
        !          4438: msgid "flags 0x%08x:\n"
        !          4439: msgstr "cờ 0x%08x:\n"
        !          4440:
        !          4441: #: objdump.c:2607
        !          4442: #, c-format
        !          4443: msgid ""
        !          4444: "\n"
        !          4445: "start address 0x"
        !          4446: msgstr ""
        !          4447: "\n"
        !          4448: "địa chỉ đầu 0x"
        !          4449:
        !          4450: #: objdump.c:2633
        !          4451: msgid "option -P/--private not supported by this file"
        !          4452: msgstr "tùy -P/--private không được hỗ trợ bởi tập tin này"
        !          4453:
        !          4454: #: objdump.c:2657
        !          4455: #, c-format
        !          4456: msgid "target specific dump '%s' not supported"
        !          4457: msgstr "đích đã chỉ định đổ đống '%s' không được hỗ trợ"
        !          4458:
        !          4459: #: objdump.c:2721
        !          4460: #, c-format
        !          4461: msgid "Contents of section %s:"
        !          4462: msgstr "Nội dung của phần %s:"
        !          4463:
        !          4464: #: objdump.c:2723
        !          4465: #, c-format
        !          4466: msgid "  (Starting at file offset: 0x%lx)"
        !          4467: msgstr "  (Bắt đầu ở khoảng bù tập tin: 0x%lx)"
        !          4468:
        !          4469: #: objdump.c:2729
        !          4470: msgid "Reading section failed"
        !          4471: msgstr "Đọc phần (section) gặp lỗi"
        !          4472:
        !          4473: #: objdump.c:2832
        !          4474: #, c-format
        !          4475: msgid "no symbols\n"
        !          4476: msgstr "không có ký hiệu\n"
        !          4477:
        !          4478: #: objdump.c:2839
        !          4479: #, c-format
        !          4480: msgid "no information for symbol number %ld\n"
        !          4481: msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
        !          4482:
        !          4483: #: objdump.c:2842
        !          4484: #, c-format
        !          4485: msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
        !          4486: msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
        !          4487:
        !          4488: #: objdump.c:3163
        !          4489: #, c-format
        !          4490: msgid ""
        !          4491: "\n"
        !          4492: "%s:     file format %s\n"
        !          4493: msgstr ""
        !          4494: "\n"
        !          4495: "%s:    định dạng tập tin %s\n"
        !          4496:
        !          4497: #: objdump.c:3223
        !          4498: #, c-format
        !          4499: msgid "%s: printing debugging information failed"
        !          4500: msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
        !          4501:
        !          4502: #: objdump.c:3327
        !          4503: #, c-format
        !          4504: msgid "In archive %s:\n"
        !          4505: msgstr "Trong kho lưu %s\n"
        !          4506:
        !          4507: #: objdump.c:3438
        !          4508: msgid "error: the start address should be before the end address"
        !          4509: msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối"
        !          4510:
        !          4511: #: objdump.c:3443
        !          4512: msgid "error: the stop address should be after the start address"
        !          4513: msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu"
        !          4514:
        !          4515: #: objdump.c:3455
        !          4516: msgid "error: prefix strip must be non-negative"
        !          4517: msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm"
        !          4518:
        !          4519: #: objdump.c:3460
        !          4520: msgid "error: instruction width must be positive"
        !          4521: msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương"
        !          4522:
        !          4523: #: objdump.c:3469
        !          4524: msgid "unrecognized -E option"
        !          4525: msgstr "không nhận ra tùy chọn \"-E\""
        !          4526:
        !          4527: #: objdump.c:3480
        !          4528: #, c-format
        !          4529: msgid "unrecognized --endian type `%s'"
        !          4530: msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) \"%s\""
        !          4531:
        !          4532: #: od-xcoff.c:75
        !          4533: #, c-format
        !          4534: msgid ""
        !          4535: "For XCOFF files:\n"
        !          4536: "  header      Display the file header\n"
        !          4537: "  aout        Display the auxiliary header\n"
        !          4538: "  sections    Display the section headers\n"
        !          4539: "  syms        Display the symbols table\n"
        !          4540: "  relocs      Display the relocation entries\n"
        !          4541: "  lineno      Display the line number entries\n"
        !          4542: "  loader      Display loader section\n"
        !          4543: "  except      Display exception table\n"
        !          4544: "  typchk      Display type-check section\n"
        !          4545: "  traceback   Display traceback tags\n"
        !          4546: "  toc         Display toc symbols\n"
        !          4547: msgstr ""
        !          4548: "Cho các tập tin XCOFF:\n"
        !          4549: "  header      Hiển thị phần đầu tập tin\n"
        !          4550: "  aout        Hiển thị phần đầu auxiliary\n"
        !          4551: "  sections    Hiển thị phần chương\n"
        !          4552: "  syms        Hiển thị bảng ký hiệu\n"
        !          4553: "  relocs      Hiển thị mục tái định vị\n"
        !          4554: "  lineno      Hiển thị mục số dòng\n"
        !          4555: "  loader      Hiển thị chương tải\n"
        !          4556: "  except      Hiển thị bảng ngoại lệ\n"
        !          4557: "  typchk      Hiển thị chương kiểm-tra-kiểu\n"
        !          4558: "  traceback   Hiển thị thẻ traceback\n"
        !          4559: "  toc         Hiển thị mục lục (toc) ký hiệu\n"
        !          4560:
        !          4561: #: od-xcoff.c:416
        !          4562: #, c-format
        !          4563: msgid "  nbr sections:  %d\n"
        !          4564: msgstr "  các đoạn nbr:  %d\n"
        !          4565:
        !          4566: #: od-xcoff.c:417
        !          4567: #, c-format
        !          4568: msgid "  time and date: 0x%08x  - "
        !          4569: msgstr "  thời gian và ngày tháng: 0x%08x  - "
        !          4570:
        !          4571: #: od-xcoff.c:419
        !          4572: #, c-format
        !          4573: msgid "not set\n"
        !          4574: msgstr "chưa đặt\n"
        !          4575:
        !          4576: #: od-xcoff.c:426
        !          4577: #, c-format
        !          4578: msgid "  symbols off:   0x%08x\n"
        !          4579: msgstr "  symbols off:   0x%08x\n"
        !          4580:
        !          4581: #: od-xcoff.c:427
        !          4582: #, c-format
        !          4583: msgid "  nbr symbols:   %d\n"
        !          4584: msgstr "  các ký hiệu nbr:   %d\n"
        !          4585:
        !          4586: #: od-xcoff.c:428
        !          4587: #, c-format
        !          4588: msgid "  opt hdr sz:    %d\n"
        !          4589: msgstr "  opt hdr sz:    %d\n"
        !          4590:
        !          4591: #: od-xcoff.c:429
        !          4592: #, c-format
        !          4593: msgid "  flags:         0x%04x "
        !          4594: msgstr "  các cờ:         0x%04x "
        !          4595:
        !          4596: #: od-xcoff.c:443
        !          4597: #, c-format
        !          4598: msgid "Auxiliary header:\n"
        !          4599: msgstr "Phần đầu bổ trợ:\n"
        !          4600:
        !          4601: #: od-xcoff.c:446
        !          4602: #, c-format
        !          4603: msgid "  No aux header\n"
        !          4604: msgstr "  Không phần đầu aux\n"
        !          4605:
        !          4606: #: od-xcoff.c:451
        !          4607: #, c-format
        !          4608: msgid "warning: optionnal header size too large (> %d)\n"
        !          4609: msgstr "cảnh báo: độ dài phần đầu tùy quá lớn  (> %d)\n"
        !          4610:
        !          4611: #: od-xcoff.c:457
        !          4612: msgid "cannot read auxhdr"
        !          4613: msgstr "không đọc được auxhdr"
        !          4614:
        !          4615: #: od-xcoff.c:522
        !          4616: #, c-format
        !          4617: msgid "Section headers (at %u+%u=0x%08x to 0x%08x):\n"
        !          4618: msgstr "Phần đầu đoạn (tại vị trí %u+%u=0x%08x đến 0x%08x):\n"
        !          4619:
        !          4620: #: od-xcoff.c:527
        !          4621: #, c-format
        !          4622: msgid "  No section header\n"
        !          4623: msgstr " Không phần đầu đoạn\n"
        !          4624:
        !          4625: #: od-xcoff.c:532 od-xcoff.c:544 od-xcoff.c:599
        !          4626: msgid "cannot read section header"
        !          4627: msgstr "không thể đọc phần đầu của phần"
        !          4628:
        !          4629: #: od-xcoff.c:558
        !          4630: #, c-format
        !          4631: msgid "            Flags: %08x "
        !          4632: msgstr "            Các cờ: %08x "
        !          4633:
        !          4634: #: od-xcoff.c:566
        !          4635: #, c-format
        !          4636: msgid "overflow - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
        !          4637: msgstr "tràn - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
        !          4638:
        !          4639: #: od-xcoff.c:587 od-xcoff.c:922 od-xcoff.c:978
        !          4640: msgid "cannot read section headers"
        !          4641: msgstr "lỗi đọc các phần đầu của phần"
        !          4642:
        !          4643: #: od-xcoff.c:646
        !          4644: msgid "cannot read strings table length"
        !          4645: msgstr "không đọc được độ dài bảng các chuỗi"
        !          4646:
        !          4647: #: od-xcoff.c:662
        !          4648: msgid "cannot read strings table"
        !          4649: msgstr "không đọc được bảng các chuỗi"
        !          4650:
        !          4651: #: od-xcoff.c:670
        !          4652: msgid "cannot read symbol table"
        !          4653: msgstr "không đọc được bảng ký hiệu"
        !          4654:
        !          4655: #: od-xcoff.c:685
        !          4656: msgid "cannot read symbol entry"
        !          4657: msgstr "không thể đọc mục ký hiệu"
        !          4658:
        !          4659: #: od-xcoff.c:720
        !          4660: msgid "cannot read symbol aux entry"
        !          4661: msgstr "không thể đọc mục ký hiệu aux"
        !          4662:
        !          4663: #: od-xcoff.c:742
        !          4664: #, c-format
        !          4665: msgid "Symbols table (strtable at 0x%08x)"
        !          4666: msgstr "Bảng ký hiệu (strtable at 0x%08x)"
        !          4667:
        !          4668: #: od-xcoff.c:747
        !          4669: #, c-format
        !          4670: msgid ""
        !          4671: ":\n"
        !          4672: "  No symbols\n"
        !          4673: msgstr ""
        !          4674: ":\n"
        !          4675: "  Không có ký hiệu\n"
        !          4676:
        !          4677: #: od-xcoff.c:753
        !          4678: #, c-format
        !          4679: msgid " (no strings):\n"
        !          4680: msgstr " (không có chuỗi):\n"
        !          4681:
        !          4682: #: od-xcoff.c:755
        !          4683: #, c-format
        !          4684: msgid " (strings size: %08x):\n"
        !          4685: msgstr " (kích thước chuỗi: %08x):\n"
        !          4686:
        !          4687: #. Translators: 'sc' is for storage class, 'off' for offset.
        !          4688: #: od-xcoff.c:769
        !          4689: #, c-format
        !          4690: msgid "  # sc         value    section  type aux name/off\n"
        !          4691: msgstr "  # sc         giá trị    phần  kiểu aux tên/off\n"
        !          4692:
        !          4693: #. Section length, number of relocs and line number.
        !          4694: #: od-xcoff.c:821
        !          4695: #, c-format
        !          4696: msgid "  scnlen: %08x  nreloc: %-6u  nlinno: %-6u\n"
        !          4697: msgstr "  scnlen: %08x  nreloc: %-6u  nlinno: %-6u\n"
        !          4698:
        !          4699: #. Section length and number of relocs.
        !          4700: #: od-xcoff.c:828
        !          4701: #, c-format
        !          4702: msgid "  scnlen: %08x  nreloc: %-6u\n"
        !          4703: msgstr "  scnlen: %08x  nreloc: %-6u\n"
        !          4704:
        !          4705: #: od-xcoff.c:891
        !          4706: #, c-format
        !          4707: msgid "offset: %08x"
        !          4708: msgstr "khoảng bù (offset): %08x"
        !          4709:
        !          4710: #: od-xcoff.c:934
        !          4711: #, c-format
        !          4712: msgid "Relocations for %s (%u)\n"
        !          4713: msgstr "Xây dựng lại cho %s (%u)\n"
        !          4714:
        !          4715: #: od-xcoff.c:937
        !          4716: msgid "cannot read relocations"
        !          4717: msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại"
        !          4718:
        !          4719: #: od-xcoff.c:950
        !          4720: msgid "cannot read relocation entry"
        !          4721: msgstr "không thể đọc mục của thông tin xây dựng lại"
        !          4722:
        !          4723: #: od-xcoff.c:990
        !          4724: #, c-format
        !          4725: msgid "Line numbers for %s (%u)\n"
        !          4726: msgstr "Số của dòng cho %s (%u)\n"
        !          4727:
        !          4728: #: od-xcoff.c:993
        !          4729: msgid "cannot read line numbers"
        !          4730: msgstr "không thể đọc được số dòng"
        !          4731:
        !          4732: #. Line number, symbol index and physical address.
        !          4733: #: od-xcoff.c:997
        !          4734: #, c-format
        !          4735: msgid "lineno  symndx/paddr\n"
        !          4736: msgstr "lineno  symndx/paddr\n"
        !          4737:
        !          4738: #: od-xcoff.c:1005
        !          4739: msgid "cannot read line number entry"
        !          4740: msgstr "không thể đọc mục số của dòng"
        !          4741:
        !          4742: #: od-xcoff.c:1048
        !          4743: #, c-format
        !          4744: msgid "no .loader section in file\n"
        !          4745: msgstr "không có phần .loader trong tập tin\n"
        !          4746:
        !          4747: #: od-xcoff.c:1054
        !          4748: #, c-format
        !          4749: msgid "section .loader is too short\n"
        !          4750: msgstr "phần .loader quá ngắn\n"
        !          4751:
        !          4752: #: od-xcoff.c:1061
        !          4753: #, c-format
        !          4754: msgid "Loader header:\n"
        !          4755: msgstr "Phần đầu bộ tải:\n"
        !          4756:
        !          4757: #: od-xcoff.c:1063
        !          4758: #, c-format
        !          4759: msgid "  version:           %u\n"
        !          4760: msgstr "  phiên bản:           %u\n"
        !          4761:
        !          4762: #: od-xcoff.c:1066
        !          4763: #, c-format
        !          4764: msgid " Unhandled version\n"
        !          4765: msgstr " Phiên bản không nắm được\n"
        !          4766:
        !          4767: #: od-xcoff.c:1071
        !          4768: #, c-format
        !          4769: msgid "  nbr symbols:       %u\n"
        !          4770: msgstr "  ký hiệu nbr:       %u\n"
        !          4771:
        !          4772: #: od-xcoff.c:1073
        !          4773: #, c-format
        !          4774: msgid "  nbr relocs:        %u\n"
        !          4775: msgstr "  nbr relocs:        %u\n"
        !          4776:
        !          4777: #. Import string table length.
        !          4778: #: od-xcoff.c:1075
        !          4779: #, c-format
        !          4780: msgid "  import strtab len: %u\n"
        !          4781: msgstr "  nhập vào độ dài strtab: %u\n"
        !          4782:
        !          4783: #: od-xcoff.c:1078
        !          4784: #, c-format
        !          4785: msgid "  nbr import files:  %u\n"
        !          4786: msgstr "  các tập tin nhập nbr:  %u\n"
        !          4787:
        !          4788: #: od-xcoff.c:1080
        !          4789: #, c-format
        !          4790: msgid "  import file off:   %u\n"
        !          4791: msgstr "  tắt nhập khẩu tập tin:   %u\n"
        !          4792:
        !          4793: #: od-xcoff.c:1082
        !          4794: #, c-format
        !          4795: msgid "  string table len:  %u\n"
        !          4796: msgstr "  độ dài bảng chuỗi:  %u\n"
        !          4797:
        !          4798: #: od-xcoff.c:1084
        !          4799: #, c-format
        !          4800: msgid "  string table off:  %u\n"
        !          4801: msgstr "  tắt bảng chuỗi:  %u\n"
        !          4802:
        !          4803: #: od-xcoff.c:1087
        !          4804: #, c-format
        !          4805: msgid "Dynamic symbols:\n"
        !          4806: msgstr "Các ký hiệu động:\n"
        !          4807:
        !          4808: #: od-xcoff.c:1094
        !          4809: #, c-format
        !          4810: msgid "  %4u %08x %3u "
        !          4811: msgstr "  %4u %08x %3u "
        !          4812:
        !          4813: #: od-xcoff.c:1107
        !          4814: #, c-format
        !          4815: msgid " %3u %3u "
        !          4816: msgstr " %3u %3u "
        !          4817:
        !          4818: #: od-xcoff.c:1116
        !          4819: #, c-format
        !          4820: msgid "(bad offset: %u)"
        !          4821: msgstr "(khoảng bù (offset) sai: %u)"
        !          4822:
        !          4823: #: od-xcoff.c:1123
        !          4824: #, c-format
        !          4825: msgid "Dynamic relocs:\n"
        !          4826: msgstr "relocs động:\n"
        !          4827:
        !          4828: #: od-xcoff.c:1163
        !          4829: #, c-format
        !          4830: msgid "Import files:\n"
        !          4831: msgstr "Nhập các tập tin:\n"
        !          4832:
        !          4833: #: od-xcoff.c:1195
        !          4834: #, c-format
        !          4835: msgid "no .except section in file\n"
        !          4836: msgstr "không có phần .except trong tập tin\n"
        !          4837:
        !          4838: #: od-xcoff.c:1203
        !          4839: #, c-format
        !          4840: msgid "Exception table:\n"
        !          4841: msgstr "Bảng ngoại lệ:\n"
        !          4842:
        !          4843: #: od-xcoff.c:1238
        !          4844: #, c-format
        !          4845: msgid "no .typchk section in file\n"
        !          4846: msgstr "không có phần .typchk trong tập tin\n"
        !          4847:
        !          4848: #: od-xcoff.c:1245
        !          4849: #, c-format
        !          4850: msgid "Type-check section:\n"
        !          4851: msgstr "Phần kiểm-tra-kiểu:\n"
        !          4852:
        !          4853: #: od-xcoff.c:1292
        !          4854: #, c-format
        !          4855: msgid " address beyond section size\n"
        !          4856: msgstr " địa chỉ vượt quá kích cỡ phần\n"
        !          4857:
        !          4858: #: od-xcoff.c:1302
        !          4859: #, c-format
        !          4860: msgid " tags at %08x\n"
        !          4861: msgstr " các thẻ tại %08x\n"
        !          4862:
        !          4863: #: od-xcoff.c:1380
        !          4864: #, c-format
        !          4865: msgid " number of CTL anchors: %u\n"
        !          4866: msgstr " số của các điểm neo CTL: %u\n"
        !          4867:
        !          4868: #: od-xcoff.c:1399
        !          4869: #, c-format
        !          4870: msgid " Name (len: %u): "
        !          4871: msgstr " Tên (dài: %u): "
        !          4872:
        !          4873: #: od-xcoff.c:1402
        !          4874: #, c-format
        !          4875: msgid "[truncated]\n"
        !          4876: msgstr "[bị cắt ngắn]\n"
        !          4877:
        !          4878: #: od-xcoff.c:1421
        !          4879: #, c-format
        !          4880: msgid " (end of tags at %08x)\n"
        !          4881: msgstr " (cuối thẻ tại %08x)\n"
        !          4882:
        !          4883: #: od-xcoff.c:1424
        !          4884: #, c-format
        !          4885: msgid " no tags found\n"
        !          4886: msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n"
        !          4887:
        !          4888: #: od-xcoff.c:1428
        !          4889: #, c-format
        !          4890: msgid " Truncated .text section\n"
        !          4891: msgstr "Phần \".text\" (văn bản) bị cắt cụt\n"
        !          4892:
        !          4893: #: od-xcoff.c:1513
        !          4894: #, c-format
        !          4895: msgid "TOC:\n"
        !          4896: msgstr "Mục Lục (TOC):\n"
        !          4897:
        !          4898: #: od-xcoff.c:1556
        !          4899: #, c-format
        !          4900: msgid "Nbr entries: %-8u Size: %08x (%u)\n"
        !          4901: msgstr "Mục Nbr: %-8u Kích thước: %08x (%u)\n"
        !          4902:
        !          4903: #: od-xcoff.c:1640
        !          4904: msgid "cannot read header"
        !          4905: msgstr "không thể đọc phần đầu"
        !          4906:
        !          4907: #: od-xcoff.c:1648
        !          4908: #, c-format
        !          4909: msgid "File header:\n"
        !          4910: msgstr "Đầu tập tin:\n"
        !          4911:
        !          4912: #: od-xcoff.c:1649
        !          4913: #, c-format
        !          4914: msgid "  magic:         0x%04x (0%04o)  "
        !          4915: msgstr "  số mầu nhiệm:         0x%04x (0%04o)  "
        !          4916:
        !          4917: #: od-xcoff.c:1653
        !          4918: #, c-format
        !          4919: msgid "(WRMAGIC: writable text segments)"
        !          4920: msgstr "(WRMAGIC: đoạn nhớ có thể ghi chữ được)"
        !          4921:
        !          4922: #: od-xcoff.c:1656
        !          4923: #, c-format
        !          4924: msgid "(ROMAGIC: readonly sharablee text segments)"
        !          4925: msgstr "(ROMAGIC: các đoan sharablee text chỉ cho đọc)"
        !          4926:
        !          4927: #: od-xcoff.c:1659
        !          4928: #, c-format
        !          4929: msgid "(TOCMAGIC: readonly text segments and TOC)"
        !          4930: msgstr "(TOCMAGIC: đoạn chữ và MỤC-LỤC (TOC) chỉ cho đọc)"
        !          4931:
        !          4932: #: od-xcoff.c:1662
        !          4933: #, c-format
        !          4934: msgid "unknown magic"
        !          4935: msgstr "không hiểu số mầu nhiệm"
        !          4936:
        !          4937: #: od-xcoff.c:1669
        !          4938: #, c-format
        !          4939: msgid "  Unhandled magic\n"
        !          4940: msgstr "  Không nắm được số mầu nhiệm\n"
        !          4941:
        !          4942: #: rclex.c:197
        !          4943: msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
        !          4944: msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch \"code_page\" (trang mã).\n"
        !          4945:
        !          4946: #: rdcoff.c:198
        !          4947: #, c-format
        !          4948: msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
        !          4949: msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
        !          4950:
        !          4951: #: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
        !          4952: #, c-format
        !          4953: msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
        !          4954: msgstr "\"bfd_coff_get_syment\" bị lỗi: %s"
        !          4955:
        !          4956: #: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
        !          4957: #, c-format
        !          4958: msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
        !          4959: msgstr "\"bfd_coff_get_auxent\" bị lỗi: %s"
        !          4960:
        !          4961: #: rdcoff.c:786
        !          4962: #, c-format
        !          4963: msgid "%ld: .bf without preceding function"
        !          4964: msgstr "%ld: \".bf\" không có hàm đi trước"
        !          4965:
        !          4966: #: rdcoff.c:836
        !          4967: #, c-format
        !          4968: msgid "%ld: unexpected .ef\n"
        !          4969: msgstr "%ld: \".ef\" bất thường\n"
        !          4970:
        !          4971: #: rddbg.c:88
        !          4972: #, c-format
        !          4973: msgid "%s: no recognized debugging information"
        !          4974: msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
        !          4975:
        !          4976: #: rddbg.c:402
        !          4977: #, c-format
        !          4978: msgid "Last stabs entries before error:\n"
        !          4979: msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
        !          4980:
        !          4981: #: readelf.c:268
        !          4982: msgid "<none>"
        !          4983: msgstr "<không>"
        !          4984:
        !          4985: #: readelf.c:269
        !          4986: msgid "<no-name>"
        !          4987: msgstr "<không-tên>"
        !          4988:
        !          4989: #: readelf.c:270 readelf.c:5083 readelf.c:5594 readelf.c:8132 readelf.c:8250
        !          4990: #: readelf.c:9233 readelf.c:9327 readelf.c:9388 readelf.c:12391
        !          4991: #: readelf.c:12394
        !          4992: msgid "<corrupt>"
        !          4993: msgstr "<hư hỏng>"
        !          4994:
        !          4995: #: readelf.c:309
        !          4996: #, c-format
        !          4997: msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
        !          4998: msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
        !          4999:
        !          5000: #: readelf.c:324
        !          5001: #, c-format
        !          5002: msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
        !          5003: msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
        !          5004:
        !          5005: #: readelf.c:334
        !          5006: #, c-format
        !          5007: msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
        !          5008: msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
        !          5009:
        !          5010: #: readelf.c:638
        !          5011: msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
        !          5012: msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
        !          5013:
        !          5014: #: readelf.c:659 readelf.c:757
        !          5015: msgid "32-bit relocation data"
        !          5016: msgstr "Phân bổ động dữ liệu 32-bit"
        !          5017:
        !          5018: #: readelf.c:671 readelf.c:701 readelf.c:768 readelf.c:797
        !          5019: msgid "out of memory parsing relocs\n"
        !          5020: msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n"
        !          5021:
        !          5022: #: readelf.c:689 readelf.c:786
        !          5023: msgid "64-bit relocation data"
        !          5024: msgstr "Phân bổ động dữ liệu 64-bit"
        !          5025:
        !          5026: #: readelf.c:902
        !          5027: #, c-format
        !          5028: msgid " Offset     Info    Type                Sym. Value  Symbol's Name + Addend\n"
        !          5029: msgstr " Bù     Tin    Kiểu            Giá trị ký hiệu  Tên ký hiệu + gì thêm\n"
        !          5030:
        !          5031: #: readelf.c:904
        !          5032: #, c-format
        !          5033: msgid " Offset     Info    Type            Sym.Value  Sym. Name + Addend\n"
        !          5034: msgstr " Bù     Tin    Kiểu    Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
        !          5035:
        !          5036: #: readelf.c:909
        !          5037: #, c-format
        !          5038: msgid " Offset     Info    Type                Sym. Value  Symbol's Name\n"
        !          5039: msgstr " Bù     Tin    Kiểu            Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
        !          5040:
        !          5041: #: readelf.c:911
        !          5042: #, c-format
        !          5043: msgid " Offset     Info    Type            Sym.Value  Sym. Name\n"
        !          5044: msgstr " Bù     Tin    Kiểu    Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
        !          5045:
        !          5046: #: readelf.c:919
        !          5047: #, c-format
        !          5048: msgid "    Offset             Info             Type               Symbol's Value  Symbol's Name + Addend\n"
        !          5049: msgstr "    Bù             Tin             Kiểu               Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
        !          5050:
        !          5051: #: readelf.c:921
        !          5052: #, c-format
        !          5053: msgid "  Offset          Info           Type           Sym. Value    Sym. Name + Addend\n"
        !          5054: msgstr "  Bù        Tin         Kiểu     Giá trị ký hiệu  Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
        !          5055:
        !          5056: #: readelf.c:926
        !          5057: #, c-format
        !          5058: msgid "    Offset             Info             Type               Symbol's Value  Symbol's Name\n"
        !          5059: msgstr "    Bù             Tin             Kiểu               Giá trị ký hiệu  Tên ký hiệu\n"
        !          5060:
        !          5061: #: readelf.c:928
        !          5062: #, c-format
        !          5063: msgid "  Offset          Info           Type           Sym. Value    Sym. Name\n"
        !          5064: msgstr "  Bù        Tin         Kiểu      Giá trị ký hiệu  Tên ký hiệu\n"
        !          5065:
        !          5066: #: readelf.c:1245 readelf.c:1405 readelf.c:1413
        !          5067: #, c-format
        !          5068: msgid "unrecognized: %-7lx"
        !          5069: msgstr "không nhận ra: %-7lx"
        !          5070:
        !          5071: #: readelf.c:1270
        !          5072: #, c-format
        !          5073: msgid "<unknown addend: %lx>"
        !          5074: msgstr "<không rõ phần cộng: %lx>"
        !          5075:
        !          5076: #: readelf.c:1277
        !          5077: #, c-format
        !          5078: msgid " bad symbol index: %08lx"
        !          5079: msgstr " chỉ mục ký hiệu sai: %08lx"
        !          5080:
        !          5081: #: readelf.c:1363
        !          5082: #, c-format
        !          5083: msgid "<string table index: %3ld>"
        !          5084: msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
        !          5085:
        !          5086: #: readelf.c:1365
        !          5087: #, c-format
        !          5088: msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
        !          5089: msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
        !          5090:
        !          5091: #: readelf.c:1758
        !          5092: #, c-format
        !          5093: msgid "Processor Specific: %lx"
        !          5094: msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
        !          5095:
        !          5096: #: readelf.c:1782
        !          5097: #, c-format
        !          5098: msgid "Operating System specific: %lx"
        !          5099: msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
        !          5100:
        !          5101: #: readelf.c:1786 readelf.c:2858
        !          5102: #, c-format
        !          5103: msgid "<unknown>: %lx"
        !          5104: msgstr "<không rõ>: %lx"
        !          5105:
        !          5106: #: readelf.c:1799
        !          5107: msgid "NONE (None)"
        !          5108: msgstr "NONE (Không có)"
        !          5109:
        !          5110: #: readelf.c:1800
        !          5111: msgid "REL (Relocatable file)"
        !          5112: msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)"
        !          5113:
        !          5114: #: readelf.c:1801
        !          5115: msgid "EXEC (Executable file)"
        !          5116: msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
        !          5117:
        !          5118: #: readelf.c:1802
        !          5119: msgid "DYN (Shared object file)"
        !          5120: msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
        !          5121:
        !          5122: #: readelf.c:1803
        !          5123: msgid "CORE (Core file)"
        !          5124: msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
        !          5125:
        !          5126: #: readelf.c:1807
        !          5127: #, c-format
        !          5128: msgid "Processor Specific: (%x)"
        !          5129: msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
        !          5130:
        !          5131: #: readelf.c:1809
        !          5132: #, c-format
        !          5133: msgid "OS Specific: (%x)"
        !          5134: msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
        !          5135:
        !          5136: #: readelf.c:1811
        !          5137: #, c-format
        !          5138: msgid "<unknown>: %x"
        !          5139: msgstr "<không rõ>: %x"
        !          5140:
        !          5141: #: readelf.c:1823
        !          5142: msgid "None"
        !          5143: msgstr "Không có"
        !          5144:
        !          5145: #: readelf.c:1994
        !          5146: #, c-format
        !          5147: msgid "<unknown>: 0x%x"
        !          5148: msgstr "<không rõ>: 0x%x"
        !          5149:
        !          5150: #: readelf.c:2180
        !          5151: msgid ", <unknown>"
        !          5152: msgstr ", <không rõ>"
        !          5153:
        !          5154: #: readelf.c:2266 readelf.c:7485
        !          5155: msgid "unknown"
        !          5156: msgstr "không rõ"
        !          5157:
        !          5158: #: readelf.c:2267
        !          5159: msgid "unknown mac"
        !          5160: msgstr "không rõ mac"
        !          5161:
        !          5162: #: readelf.c:2331
        !          5163: msgid ", relocatable"
        !          5164: msgstr ", relocatable (có thể tái định vị được)"
        !          5165:
        !          5166: #: readelf.c:2334
        !          5167: msgid ", relocatable-lib"
        !          5168: msgstr ", thư viện relocatable-lib  (có thể tái định vị được)"
        !          5169:
        !          5170: #: readelf.c:2357
        !          5171: msgid ", unknown v850 architecture variant"
        !          5172: msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850"
        !          5173:
        !          5174: #: readelf.c:2414
        !          5175: msgid ", unknown CPU"
        !          5176: msgstr ", không rõ kiến trúc CPU"
        !          5177:
        !          5178: #: readelf.c:2429
        !          5179: msgid ", unknown ABI"
        !          5180: msgstr ", không hiểu ABI"
        !          5181:
        !          5182: #: readelf.c:2452 readelf.c:2486
        !          5183: msgid ", unknown ISA"
        !          5184: msgstr ", không hiểu ISA"
        !          5185:
        !          5186: #: readelf.c:2663
        !          5187: msgid "Standalone App"
        !          5188: msgstr "Ứng dụng Độc lập"
        !          5189:
        !          5190: #: readelf.c:2672
        !          5191: msgid "Bare-metal C6000"
        !          5192: msgstr "Bare-metal C6000"
        !          5193:
        !          5194: #: readelf.c:2682 readelf.c:3471 readelf.c:3487
        !          5195: #, c-format
        !          5196: msgid "<unknown: %x>"
        !          5197: msgstr "<không rõ : %x>"
        !          5198:
        !          5199: #. This message is probably going to be displayed in a 15
        !          5200: #. character wide field, so put the hex value first.
        !          5201: #: readelf.c:3108
        !          5202: #, c-format
        !          5203: msgid "%08x: <unknown>"
        !          5204: msgstr "%08x: <không rõ>"
        !          5205:
        !          5206: #: readelf.c:3163
        !          5207: #, c-format
        !          5208: msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
        !          5209: msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
        !          5210:
        !          5211: #: readelf.c:3164
        !          5212: #, c-format
        !          5213: msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
        !          5214: msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n"
        !          5215:
        !          5216: #: readelf.c:3165
        !          5217: #, c-format
        !          5218: msgid ""
        !          5219: " Options are:\n"
        !          5220: "  -a --all               Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
        !          5221: "  -h --file-header       Display the ELF file header\n"
        !          5222: "  -l --program-headers   Display the program headers\n"
        !          5223: "     --segments          An alias for --program-headers\n"
        !          5224: "  -S --section-headers   Display the sections' header\n"
        !          5225: "     --sections          An alias for --section-headers\n"
        !          5226: "  -g --section-groups    Display the section groups\n"
        !          5227: "  -t --section-details   Display the section details\n"
        !          5228: "  -e --headers           Equivalent to: -h -l -S\n"
        !          5229: "  -s --syms              Display the symbol table\n"
        !          5230: "     --symbols           An alias for --syms\n"
        !          5231: "  --dyn-syms             Display the dynamic symbol table\n"
        !          5232: "  -n --notes             Display the core notes (if present)\n"
        !          5233: "  -r --relocs            Display the relocations (if present)\n"
        !          5234: "  -u --unwind            Display the unwind info (if present)\n"
        !          5235: "  -d --dynamic           Display the dynamic section (if present)\n"
        !          5236: "  -V --version-info      Display the version sections (if present)\n"
        !          5237: "  -A --arch-specific     Display architecture specific information (if any).\n"
        !          5238: "  -c --archive-index     Display the symbol/file index in an archive\n"
        !          5239: "  -D --use-dynamic       Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
        !          5240: "  -x --hex-dump=<number|name>\n"
        !          5241: "                         Dump the contents of section <number|name> as bytes\n"
        !          5242: "  -p --string-dump=<number|name>\n"
        !          5243: "                         Dump the contents of section <number|name> as strings\n"
        !          5244: "  -R --relocated-dump=<number|name>\n"
        !          5245: "                         Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n"
        !          5246: "  -w[lLiaprmfFsoRt] or\n"
        !          5247: "  --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
        !          5248: "               =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
        !          5249: "               =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
        !          5250: "                         Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
        !          5251: msgstr ""
        !          5252: " Tùy chọn:\n"
        !          5253: "  -a --all               \t\t\t\t\tTương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
        !          5254: "  -h --file-header       \t\t\t\tHiển thị đầu tập tin ELF\n"
        !          5255: "  -l --program-headers   \t\tHiển thị phần đầu chương trình\n"
        !          5256: "     --segments          \t\t\tBí danh cho \"--program-headers\"\n"
        !          5257: "  -S --section-headers   \t\t\tHiển thị đầu của các phần\n"
        !          5258: "     --sections          \t\t\tBí danh \"--section-headers\"\n"
        !          5259: "  -g --section-groups    \t\t\t     Hiển thị các nhóm phần\n"
        !          5260: "  -t --section-details\t\t\tHiển thị chi tiết về phần\n"
        !          5261: "  -e --headers           \t\t\t\tTương đương với: -h -l -S\n"
        !          5262: "  -s --syms              \t\t\tHiển thị bảng ký hiệu\n"
        !          5263: "      --symbols          \t\t\tBí danh cho \"--syms\"\n"
        !          5264: "  --dyn-syms             Hiển thị bảng ký hiệu năng động\n"
        !          5265: "  -n --notes             \t\t\tHiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n"
        !          5266: "  -r --relocs            \t\tHiển thị các việc định vị lại (nếu có)\n"
        !          5267: "  -u --unwind            \t\tHiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n"
        !          5268: "  -d --dynamic           \t\tHiển thị phần động (nếu có)\n"
        !          5269: "  -V --version-info      \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
        !          5270: "  -A --arch-specific     Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n"
        !          5271: "  -c --archive-index     Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
        !          5272: "  -D --use-dynamic       Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n"
        !          5273: "  -x --hex-dump=<số|tên>\n"
        !          5274: "                         Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n"
        !          5275: "  -p --string-dump=<số|tên>\n"
        !          5276: "                         Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n"
        !          5277: " -R --relocated-dump=<số|tên>\n"
        !          5278: "                         Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã định vị lại)\n"
        !          5279: "  -w[lLiaprmfFsoRt] hay\n"
        !          5280: "    --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
        !          5281: "               =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
        !          5282: "               =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
        !          5283: "                         Hiển thị nội dung của chương gỡ lỗi DWARF2\n"
        !          5284: " • rawline\t\tdòng thô\n"
        !          5285: " • decodeline\t\tgiải mã dòng\n"
        !          5286: " • info\t\t\tthông tin\n"
        !          5287: " • abbrev\t\t\tviết tắt\n"
        !          5288: " • pubnames\t\txuất các tên\n"
        !          5289: " • aranges\t\ta các phạm vi\n"
        !          5290: " • macro\t\t\tvĩ lệnh\n"
        !          5291: " • frames\t\t\tcác khung\n"
        !          5292: " • str\t\t\tchuỗi\n"
        !          5293: " • loc\t\t\tđịnh vị\n"
        !          5294: " • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
        !          5295:
        !          5296: #: readelf.c:3197
        !          5297: #, c-format
        !          5298: msgid ""
        !          5299: "  --dwarf-depth=N        Do not display DIEs at depth N or greater\n"
        !          5300: "  --dwarf-start=N        Display DIEs starting with N, at the same depth\n"
        !          5301: "                         or deeper\n"
        !          5302: msgstr ""
        !          5303: "  --dwarf-depth=N        Không hiển thị  DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
        !          5304: "  --dwarf-start=N        Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu hay\n"
        !          5305: "                         sâu hơn\n"
        !          5306:
        !          5307: #: readelf.c:3202
        !          5308: #, c-format
        !          5309: msgid ""
        !          5310: "  -i --instruction-dump=<number|name>\n"
        !          5311: "                         Disassemble the contents of section <number|name>\n"
        !          5312: msgstr ""
        !          5313: "  -i --instruction-dump=<số|tên>\n"
        !          5314: "                         Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n"
        !          5315:
        !          5316: #: readelf.c:3206
        !          5317: #, c-format
        !          5318: msgid ""
        !          5319: "  -I --histogram         Display histogram of bucket list lengths\n"
        !          5320: "  -W --wide              Allow output width to exceed 80 characters\n"
        !          5321: "  @<file>                Read options from <file>\n"
        !          5322: "  -H --help              Display this information\n"
        !          5323: "  -v --version           Display the version number of readelf\n"
        !          5324: msgstr ""
        !          5325: "  -I --histogram\n"
        !          5326: "\tHiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n"
        !          5327: "  -W --wide              Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
        !          5328: "  @<file>        \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
        !          5329: "  -H --help             \tHiển thị trợ giúp này\n"
        !          5330: "  -v --version           \tHiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n"
        !          5331:
        !          5332: #: readelf.c:3235 readelf.c:3264 readelf.c:3268 readelf.c:13623
        !          5333: msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
        !          5334: msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
        !          5335:
        !          5336: #: readelf.c:3440
        !          5337: #, c-format
        !          5338: msgid "Invalid option '-%c'\n"
        !          5339: msgstr "Tùy chọn không hợp lệ \"-%c\"\n"
        !          5340:
        !          5341: #: readelf.c:3455
        !          5342: msgid "Nothing to do.\n"
        !          5343: msgstr "Không có gì cần làm.\n"
        !          5344:
        !          5345: #: readelf.c:3467 readelf.c:3483 readelf.c:8068
        !          5346: msgid "none"
        !          5347: msgstr "không có"
        !          5348:
        !          5349: #: readelf.c:3484
        !          5350: msgid "2's complement, little endian"
        !          5351: msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối nhỏ"
        !          5352:
        !          5353: #: readelf.c:3485
        !          5354: msgid "2's complement, big endian"
        !          5355: msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối lớn"
        !          5356:
        !          5357: #: readelf.c:3503
        !          5358: msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
        !          5359: msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
        !          5360:
        !          5361: #: readelf.c:3513
        !          5362: #, c-format
        !          5363: msgid "ELF Header:\n"
        !          5364: msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
        !          5365:
        !          5366: #: readelf.c:3514
        !          5367: #, c-format
        !          5368: msgid "  Magic:   "
        !          5369: msgstr "  Ma thuật:   "
        !          5370:
        !          5371: #: readelf.c:3518
        !          5372: #, c-format
        !          5373: msgid "  Class:                             %s\n"
        !          5374: msgstr "  Hạng:                             %s\n"
        !          5375:
        !          5376: #: readelf.c:3520
        !          5377: #, c-format
        !          5378: msgid "  Data:                              %s\n"
        !          5379: msgstr "  Dữ liệu:                              %s\n"
        !          5380:
        !          5381: #: readelf.c:3522
        !          5382: #, c-format
        !          5383: msgid "  Version:                           %d %s\n"
        !          5384: msgstr "  Phiên bản:                           %d %s\n"
        !          5385:
        !          5386: #: readelf.c:3527
        !          5387: #, c-format
        !          5388: msgid "<unknown: %lx>"
        !          5389: msgstr "<không rõ: %lx>"
        !          5390:
        !          5391: #: readelf.c:3529
        !          5392: #, c-format
        !          5393: msgid "  OS/ABI:                            %s\n"
        !          5394: msgstr "  OS/ABI:                            %s\n"
        !          5395:
        !          5396: #: readelf.c:3531
        !          5397: #, c-format
        !          5398: msgid "  ABI Version:                       %d\n"
        !          5399: msgstr "  Phiên bản ABI:                       %d\n"
        !          5400:
        !          5401: #: readelf.c:3533
        !          5402: #, c-format
        !          5403: msgid "  Type:                              %s\n"
        !          5404: msgstr "  Kiểu :                              %s\n"
        !          5405:
        !          5406: #: readelf.c:3535
        !          5407: #, c-format
        !          5408: msgid "  Machine:                           %s\n"
        !          5409: msgstr "  Máy:                           %s\n"
        !          5410:
        !          5411: #: readelf.c:3537
        !          5412: #, c-format
        !          5413: msgid "  Version:                           0x%lx\n"
        !          5414: msgstr "  Phiên bản:                           0x%lx\n"
        !          5415:
        !          5416: #: readelf.c:3540
        !          5417: #, c-format
        !          5418: msgid "  Entry point address:               "
        !          5419: msgstr "  Địa chỉ điểm vào :               "
        !          5420:
        !          5421: #: readelf.c:3542
        !          5422: #, c-format
        !          5423: msgid ""
        !          5424: "\n"
        !          5425: "  Start of program headers:          "
        !          5426: msgstr ""
        !          5427: "\n"
        !          5428: "  Đầu các dòng đầu chương trình:          "
        !          5429:
        !          5430: #: readelf.c:3544
        !          5431: #, c-format
        !          5432: msgid ""
        !          5433: " (bytes into file)\n"
        !          5434: "  Start of section headers:          "
        !          5435: msgstr ""
        !          5436: " (byte vào tập tin)\n"
        !          5437: "  Đầu các dòng đầu phần:          "
        !          5438:
        !          5439: #: readelf.c:3546
        !          5440: #, c-format
        !          5441: msgid " (bytes into file)\n"
        !          5442: msgstr " (byte vào tập tin)\n"
        !          5443:
        !          5444: #: readelf.c:3548
        !          5445: #, c-format
        !          5446: msgid "  Flags:                             0x%lx%s\n"
        !          5447: msgstr "  Cờ :                             0x%lx%s\n"
        !          5448:
        !          5449: #: readelf.c:3551
        !          5450: #, c-format
        !          5451: msgid "  Size of this header:               %ld (bytes)\n"
        !          5452: msgstr "  Kích cỡ phần này:               %ld (byte)\n"
        !          5453:
        !          5454: #: readelf.c:3553
        !          5455: #, c-format
        !          5456: msgid "  Size of program headers:           %ld (bytes)\n"
        !          5457: msgstr "  Cỡ các dòng đầu chương trình:           %ld (byte)\n"
        !          5458:
        !          5459: #: readelf.c:3555
        !          5460: #, c-format
        !          5461: msgid "  Number of program headers:         %ld"
        !          5462: msgstr "  Số các dòng đầu phần chương trình:         %ld"
        !          5463:
        !          5464: #: readelf.c:3562
        !          5465: #, c-format
        !          5466: msgid "  Size of section headers:           %ld (bytes)\n"
        !          5467: msgstr "  Cỡ các dòng đầu phần:           %ld (byte)\n"
        !          5468:
        !          5469: #: readelf.c:3564
        !          5470: #, c-format
        !          5471: msgid "  Number of section headers:         %ld"
        !          5472: msgstr "  Số các dòng đầu phần:         %ld"
        !          5473:
        !          5474: #: readelf.c:3569
        !          5475: #, c-format
        !          5476: msgid "  Section header string table index: %ld"
        !          5477: msgstr "  Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
        !          5478:
        !          5479: #: readelf.c:3576
        !          5480: #, c-format
        !          5481: msgid " <corrupt: out of range>"
        !          5482: msgstr "<hư hỏng: nằm ngoài phạm vi>"
        !          5483:
        !          5484: #: readelf.c:3610 readelf.c:3644
        !          5485: msgid "program headers"
        !          5486: msgstr "các dòng đầu chương trình"
        !          5487:
        !          5488: #: readelf.c:3711
        !          5489: msgid "possibly corrupt ELF header - it has a non-zero program header offset, but no program headers"
        !          5490: msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu ELF sai hỏngr - nó có khoảng bù phần đầu chương trình khác không, nhưng lại không có các phần đầu chương trình"
        !          5491:
        !          5492: #: readelf.c:3714
        !          5493: #, c-format
        !          5494: msgid ""
        !          5495: "\n"
        !          5496: "There are no program headers in this file.\n"
        !          5497: msgstr ""
        !          5498: "\n"
        !          5499: "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
        !          5500:
        !          5501: #: readelf.c:3720
        !          5502: #, c-format
        !          5503: msgid ""
        !          5504: "\n"
        !          5505: "Elf file type is %s\n"
        !          5506: msgstr ""
        !          5507: "\n"
        !          5508: "Kiểu tập tin Elf là %s\n"
        !          5509:
        !          5510: #: readelf.c:3721
        !          5511: #, c-format
        !          5512: msgid "Entry point "
        !          5513: msgstr "Điểm vào "
        !          5514:
        !          5515: #: readelf.c:3723
        !          5516: #, c-format
        !          5517: msgid ""
        !          5518: "\n"
        !          5519: "There are %d program headers, starting at offset "
        !          5520: msgstr ""
        !          5521: "\n"
        !          5522: "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù"
        !          5523:
        !          5524: #: readelf.c:3735 readelf.c:3737
        !          5525: #, c-format
        !          5526: msgid ""
        !          5527: "\n"
        !          5528: "Program Headers:\n"
        !          5529: msgstr ""
        !          5530: "\n"
        !          5531: "Dòng đầu chương trình:\n"
        !          5532:
        !          5533: #: readelf.c:3741
        !          5534: #, c-format
        !          5535: msgid "  Type           Offset   VirtAddr   PhysAddr   FileSiz MemSiz  Flg Align\n"
        !          5536: msgstr "  Kiểu         Bù   Địa Chỉ Ảo   Địa Chỉ Vật lý   CỡTập CỡNhớ  Cờ Canh\n"
        !          5537:
        !          5538: #: readelf.c:3744
        !          5539: #, c-format
        !          5540: msgid "  Type           Offset   VirtAddr           PhysAddr           FileSiz  MemSiz   Flg Align\n"
        !          5541: msgstr "  Kiểu         Bù   Địa Chỉ Ảo   Địa Chỉ Vật lý   CỡTập CỡNhớ  Cờ Canh\n"
        !          5542:
        !          5543: #: readelf.c:3748
        !          5544: #, c-format
        !          5545: msgid "  Type           Offset             VirtAddr           PhysAddr\n"
        !          5546: msgstr "  Kiểu         Bù         Địa Chỉ Ảo     Địa Chỉ Vật lý\n"
        !          5547:
        !          5548: #: readelf.c:3750
        !          5549: #, c-format
        !          5550: msgid "                 FileSiz            MemSiz              Flags  Align\n"
        !          5551: msgstr "                 CỡTập            CỡNhớ              Cờ  Canh\n"
        !          5552:
        !          5553: #: readelf.c:3843
        !          5554: msgid "more than one dynamic segment\n"
        !          5555: msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
        !          5556:
        !          5557: #: readelf.c:3862
        !          5558: msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
        !          5559: msgstr "không có phần \".dynamic\" (động) trong phân đoạn động\n"
        !          5560:
        !          5561: #: readelf.c:3877
        !          5562: msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
        !          5563: msgstr "phần \".dynamic\" (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n"
        !          5564:
        !          5565: #: readelf.c:3880
        !          5566: msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
        !          5567: msgstr "phần \".dynamic\" (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n"
        !          5568:
        !          5569: #: readelf.c:3888
        !          5570: msgid "Unable to find program interpreter name\n"
        !          5571: msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
        !          5572:
        !          5573: #: readelf.c:3895
        !          5574: msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
        !          5575: msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
        !          5576:
        !          5577: #: readelf.c:3899
        !          5578: msgid "Unable to read program interpreter name\n"
        !          5579: msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
        !          5580:
        !          5581: #: readelf.c:3902
        !          5582: #, c-format
        !          5583: msgid ""
        !          5584: "\n"
        !          5585: "      [Requesting program interpreter: %s]"
        !          5586: msgstr ""
        !          5587: "\n"
        !          5588: "      [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
        !          5589:
        !          5590: #: readelf.c:3914
        !          5591: #, c-format
        !          5592: msgid ""
        !          5593: "\n"
        !          5594: " Section to Segment mapping:\n"
        !          5595: msgstr ""
        !          5596: "\n"
        !          5597: " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
        !          5598:
        !          5599: #: readelf.c:3915
        !          5600: #, c-format
        !          5601: msgid "  Segment Sections...\n"
        !          5602: msgstr "  Các phần phân đoạn...\n"
        !          5603:
        !          5604: #: readelf.c:3951
        !          5605: msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
        !          5606: msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
        !          5607:
        !          5608: #: readelf.c:3967
        !          5609: #, c-format
        !          5610: msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
        !          5611: msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu \"PT_LOAD\".\n"
        !          5612:
        !          5613: #: readelf.c:3982 readelf.c:4025
        !          5614: msgid "section headers"
        !          5615: msgstr "dòng đầu phần"
        !          5616:
        !          5617: #: readelf.c:4074 readelf.c:4154
        !          5618: msgid "sh_entsize is zero\n"
        !          5619: msgstr "sh_entsize là số không\n"
        !          5620:
        !          5621: #: readelf.c:4082 readelf.c:4162
        !          5622: msgid "Invalid sh_entsize\n"
        !          5623: msgstr "sh_entsize không hợp lệ\n"
        !          5624:
        !          5625: #: readelf.c:4087 readelf.c:4167
        !          5626: msgid "symbols"
        !          5627: msgstr "ký hiệu"
        !          5628:
        !          5629: #: readelf.c:4099 readelf.c:4178
        !          5630: msgid "symbol table section indicies"
        !          5631: msgstr "các chỉ số của phần bảng ký hiệu"
        !          5632:
        !          5633: #: readelf.c:4439
        !          5634: #, c-format
        !          5635: msgid "UNKNOWN (%*.*lx)"
        !          5636: msgstr "KHÔNG RÕ (%*.*lx)"
        !          5637:
        !          5638: #: readelf.c:4461
        !          5639: msgid "possibly corrupt ELF file header - it has a non-zero section header offset, but no section headers\n"
        !          5640: msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu tập tin ELF sai hỏng - nó có khoảng bù phần đầu chương khác không, nhưng lại không có phần đầu chương\n"
        !          5641:
        !          5642: #: readelf.c:4464
        !          5643: #, c-format
        !          5644: msgid ""
        !          5645: "\n"
        !          5646: "There are no sections in this file.\n"
        !          5647: msgstr ""
        !          5648: "\n"
        !          5649: "Không có phần trong tập tin này.\n"
        !          5650:
        !          5651: #: readelf.c:4470
        !          5652: #, c-format
        !          5653: msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
        !          5654: msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n"
        !          5655:
        !          5656: #: readelf.c:4491 readelf.c:5079 readelf.c:5491 readelf.c:5797 readelf.c:6210
        !          5657: #: readelf.c:7093 readelf.c:9213
        !          5658: msgid "string table"
        !          5659: msgstr "bảng chuỗi"
        !          5660:
        !          5661: #: readelf.c:4558
        !          5662: #, c-format
        !          5663: msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
        !          5664: msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (mong đợi %lx)\n"
        !          5665:
        !          5666: #: readelf.c:4578
        !          5667: msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
        !          5668: msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
        !          5669:
        !          5670: # Type: text
        !          5671: # Description
        !          5672: #: readelf.c:4590
        !          5673: msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
        !          5674: msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
        !          5675:
        !          5676: #: readelf.c:4596
        !          5677: msgid "dynamic strings"
        !          5678: msgstr "chuỗi động"
        !          5679:
        !          5680: #: readelf.c:4603
        !          5681: msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
        !          5682: msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
        !          5683:
        !          5684: #: readelf.c:4674
        !          5685: #, c-format
        !          5686: msgid ""
        !          5687: "\n"
        !          5688: "Section Headers:\n"
        !          5689: msgstr ""
        !          5690: "\n"
        !          5691: "Dòng đầu phần:\n"
        !          5692:
        !          5693: #: readelf.c:4676
        !          5694: #, c-format
        !          5695: msgid ""
        !          5696: "\n"
        !          5697: "Section Header:\n"
        !          5698: msgstr ""
        !          5699: "\n"
        !          5700: "Dòng đầu phần:\n"
        !          5701:
        !          5702: #: readelf.c:4682 readelf.c:4693 readelf.c:4704
        !          5703: #, c-format
        !          5704: msgid "  [Nr] Name\n"
        !          5705: msgstr "  [Nr] Tên\n"
        !          5706:
        !          5707: #: readelf.c:4683
        !          5708: #, c-format
        !          5709: msgid "       Type            Addr     Off    Size   ES   Lk Inf Al\n"
        !          5710: msgstr "       Kiểu            ĐChỉ     Bù    Cỡ   ES   Lk Tin Cl\n"
        !          5711:
        !          5712: #: readelf.c:4687
        !          5713: #, c-format
        !          5714: msgid "  [Nr] Name              Type            Addr     Off    Size   ES Flg Lk Inf Al\n"
        !          5715: msgstr "  [Nr] Tên              Kiểu            ĐChỉ     Bù    Cỡ   ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
        !          5716:
        !          5717: #: readelf.c:4694
        !          5718: #, c-format
        !          5719: msgid "       Type            Address          Off    Size   ES   Lk Inf Al\n"
        !          5720: msgstr "       Kiểu            Địa chỉ          Bù    Cỡ   ES   Lkết Tin Canh\n"
        !          5721:
        !          5722: #: readelf.c:4698
        !          5723: #, c-format
        !          5724: msgid "  [Nr] Name              Type            Address          Off    Size   ES Flg Lk Inf Al\n"
        !          5725: msgstr "  [Nr] Tên              Kiểu            Địa chỉ          Bù    Cỡ   ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
        !          5726:
        !          5727: #: readelf.c:4705
        !          5728: #, c-format
        !          5729: msgid "       Type              Address          Offset            Link\n"
        !          5730: msgstr "       Kiểu              Địa chỉ          Bù            Liên kết\n"
        !          5731:
        !          5732: #: readelf.c:4706
        !          5733: #, c-format
        !          5734: msgid "       Size              EntSize          Info              Align\n"
        !          5735: msgstr "       Cỡ              CỡEnt          Tin              Canh\n"
        !          5736:
        !          5737: #: readelf.c:4710
        !          5738: #, c-format
        !          5739: msgid "  [Nr] Name              Type             Address           Offset\n"
        !          5740: msgstr "  [Nr] Tên              Kiểu             Địa chỉ           Bù\n"
        !          5741:
        !          5742: #: readelf.c:4711
        !          5743: #, c-format
        !          5744: msgid "       Size              EntSize          Flags  Link  Info  Align\n"
        !          5745: msgstr "       Cỡ              CỡEnt          Cờ  Liên kết  Tin  Canh\n"
        !          5746:
        !          5747: #: readelf.c:4716
        !          5748: #, c-format
        !          5749: msgid "       Flags\n"
        !          5750: msgstr "       Cờ\n"
        !          5751:
        !          5752: #: readelf.c:4796
        !          5753: #, c-format
        !          5754: msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n"
        !          5755: msgstr "phần %u : giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n"
        !          5756:
        !          5757: #: readelf.c:4896
        !          5758: #, c-format
        !          5759: msgid ""
        !          5760: "Key to Flags:\n"
        !          5761: "  W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings), l (large)\n"
        !          5762: "  I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n"
        !          5763: "  O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
        !          5764: msgstr ""
        !          5765: "Các từ khoá Cờ:\n"
        !          5766: "\tW\tghi\n"
        !          5767: " \tA\tcấp phát\n"
        !          5768: "\tX\tthực hiện\n"
        !          5769: "\tM\ttrộn\n"
        !          5770: "\tS\tcác chuỗi\n"
        !          5771: "\tl\tlớn\n"
        !          5772: "\tI\tthông tin\n"
        !          5773: "\tL\tthứ tự liên kết\n"
        !          5774: "\tG\tnhóm\n"
        !          5775: "\tT (TLS)\n"
        !          5776: "\tE\tloại trừ\n"
        !          5777: "\tx\tkhông hiểu\n"
        !          5778: "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
        !          5779: "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
        !          5780: "\ts\tchỉ định bộ xử lý\n"
        !          5781:
        !          5782: #: readelf.c:4901
        !          5783: #, c-format
        !          5784: msgid ""
        !          5785: "Key to Flags:\n"
        !          5786: "  W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
        !          5787: "  I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n"
        !          5788: "  O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
        !          5789: msgstr ""
        !          5790: "Các từ khoá Cờ:\n"
        !          5791: "\tW\tghi\n"
        !          5792: "\tA\tcấp phát\n"
        !          5793: "\tX\tthực hiện\n"
        !          5794: "\tM\ttrộn\n"
        !          5795: "\tS\tcác chuỗi\n"
        !          5796: "\tI\tthông tin\n"
        !          5797: "\tL\tthứ tự liên kết\n"
        !          5798: "\tG\tnhóm\n"
        !          5799: "\tT (TLS)\n"
        !          5800: "\tE\tloại trừ\n"
        !          5801: "\tx\tkhông hiểu\n"
        !          5802: "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
        !          5803: "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
        !          5804: "\ts\tchỉ định bộ xử lý\n"
        !          5805:
        !          5806: #: readelf.c:4923
        !          5807: #, c-format
        !          5808: msgid "[<unknown>: 0x%x] "
        !          5809: msgstr "[<không rõ>: 0x%x] "
        !          5810:
        !          5811: #: readelf.c:4949
        !          5812: #, c-format
        !          5813: msgid ""
        !          5814: "\n"
        !          5815: "There are no sections to group in this file.\n"
        !          5816: msgstr ""
        !          5817: "\n"
        !          5818: "Không có phần cho nhóm trong tập tin này.\n"
        !          5819:
        !          5820: #: readelf.c:4956
        !          5821: msgid "Section headers are not available!\n"
        !          5822: msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
        !          5823:
        !          5824: #: readelf.c:4980
        !          5825: #, c-format
        !          5826: msgid ""
        !          5827: "\n"
        !          5828: "There are no section groups in this file.\n"
        !          5829: msgstr ""
        !          5830: "\n"
        !          5831: "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
        !          5832:
        !          5833: #: readelf.c:5018
        !          5834: #, c-format
        !          5835: msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
        !          5836: msgstr "Có liên kết \"sh_link\" sai trong phần nhóm \"%s\"\n"
        !          5837:
        !          5838: #: readelf.c:5032
        !          5839: #, c-format
        !          5840: msgid "Corrupt header in group section `%s'\n"
        !          5841: msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm `%s'\n"
        !          5842:
        !          5843: #: readelf.c:5038 readelf.c:5049
        !          5844: #, c-format
        !          5845: msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
        !          5846: msgstr "Có thông tin \"sh_info\" sai trong phần nhóm \"%s\"\n"
        !          5847:
        !          5848: #: readelf.c:5088
        !          5849: msgid "section data"
        !          5850: msgstr "dữ liệu phần"
        !          5851:
        !          5852: #: readelf.c:5099
        !          5853: #, c-format
        !          5854: msgid ""
        !          5855: "\n"
        !          5856: "%sgroup section [%5u] `%s' [%s] contains %u sections:\n"
        !          5857: msgstr ""
        !          5858: "\n"
        !          5859: "%snhóm phần [%5u] `%s' [%s] chứa %u phần:\n"
        !          5860:
        !          5861: #: readelf.c:5102
        !          5862: #, c-format
        !          5863: msgid "   [Index]    Name\n"
        !          5864: msgstr "   [Chỉ mục]    Tên\n"
        !          5865:
        !          5866: #: readelf.c:5116
        !          5867: #, c-format
        !          5868: msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
        !          5869: msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n"
        !          5870:
        !          5871: #: readelf.c:5125
        !          5872: #, c-format
        !          5873: msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
        !          5874: msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
        !          5875:
        !          5876: #: readelf.c:5138
        !          5877: #, c-format
        !          5878: msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
        !          5879: msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
        !          5880:
        !          5881: #: readelf.c:5205
        !          5882: msgid "dynamic section image fixups"
        !          5883: msgstr "bộ sửa chữa ảnh chương động"
        !          5884:
        !          5885: #: readelf.c:5217
        !          5886: #, c-format
        !          5887: msgid ""
        !          5888: "\n"
        !          5889: "Image fixups for needed library #%d: %s - ident: %lx\n"
        !          5890: msgstr ""
        !          5891: "\n"
        !          5892: "Bộ sửa chữa ảnh là cần thiết cho thư viện #%d: %s - ident: %lx\n"
        !          5893:
        !          5894: #: readelf.c:5220
        !          5895: #, c-format
        !          5896: msgid "Seg Offset           Type                             SymVec DataType\n"
        !          5897: msgstr "Seg Offset           Kiểu                             SymVec KiểuDữLiệu\n"
        !          5898:
        !          5899: #: readelf.c:5252
        !          5900: msgid "dynamic section image relocations"
        !          5901: msgstr "tái định vị ảnh phần động"
        !          5902:
        !          5903: #: readelf.c:5256
        !          5904: #, c-format
        !          5905: msgid ""
        !          5906: "\n"
        !          5907: "Image relocs\n"
        !          5908: msgstr ""
        !          5909: "\n"
        !          5910: "Tái định vị ảnh\n"
        !          5911:
        !          5912: #: readelf.c:5258
        !          5913: #, c-format
        !          5914: msgid "Seg Offset   Type                            Addend            Seg Sym Off\n"
        !          5915: msgstr "Seg Offset   Kiểu                            SốCộng            Seg Sym Off\n"
        !          5916:
        !          5917: #: readelf.c:5313
        !          5918: msgid "dynamic string section"
        !          5919: msgstr "phần chuỗi động"
        !          5920:
        !          5921: #: readelf.c:5414
        !          5922: #, c-format
        !          5923: msgid ""
        !          5924: "\n"
        !          5925: "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
        !          5926: msgstr ""
        !          5927: "\n"
        !          5928: "phần định vị lại \"%s\" tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n"
        !          5929:
        !          5930: #: readelf.c:5429
        !          5931: #, c-format
        !          5932: msgid ""
        !          5933: "\n"
        !          5934: "There are no dynamic relocations in this file.\n"
        !          5935: msgstr ""
        !          5936: "\n"
        !          5937: "Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
        !          5938:
        !          5939: #: readelf.c:5453
        !          5940: #, c-format
        !          5941: msgid ""
        !          5942: "\n"
        !          5943: "Relocation section "
        !          5944: msgstr ""
        !          5945: "\n"
        !          5946: "Phần định vị lại"
        !          5947:
        !          5948: #: readelf.c:5460 readelf.c:5890 readelf.c:6227
        !          5949: #, c-format
        !          5950: msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
        !          5951: msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
        !          5952:
        !          5953: #: readelf.c:5510
        !          5954: #, c-format
        !          5955: msgid ""
        !          5956: "\n"
        !          5957: "There are no relocations in this file.\n"
        !          5958: msgstr ""
        !          5959: "\n"
        !          5960: "Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
        !          5961:
        !          5962: #: readelf.c:5648
        !          5963: #, c-format
        !          5964: msgid "\tUnknown version.\n"
        !          5965: msgstr "\tKhông hiểu phiên bản.\n"
        !          5966:
        !          5967: #: readelf.c:5701 readelf.c:6074
        !          5968: msgid "unwind table"
        !          5969: msgstr "tri ra bảng"
        !          5970:
        !          5971: #: readelf.c:5743 readelf.c:6156 readelf.c:6415
        !          5972: #, c-format
        !          5973: msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
        !          5974: msgstr "Đang bỏ qua kiểu định vị lại bất thường %s\n"
        !          5975:
        !          5976: #: readelf.c:5805 readelf.c:6218 readelf.c:7101 readelf.c:7148
        !          5977: #, c-format
        !          5978: msgid ""
        !          5979: "\n"
        !          5980: "There are no unwind sections in this file.\n"
        !          5981: msgstr ""
        !          5982: "\n"
        !          5983: "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
        !          5984:
        !          5985: #: readelf.c:5868
        !          5986: #, c-format
        !          5987: msgid ""
        !          5988: "\n"
        !          5989: "Could not find unwind info section for "
        !          5990: msgstr ""
        !          5991: "\n"
        !          5992: "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
        !          5993:
        !          5994: #: readelf.c:5873 readelf.c:5888 readelf.c:6225
        !          5995: #, c-format
        !          5996: msgid "'%s'"
        !          5997: msgstr "\"%s\""
        !          5998:
        !          5999: #: readelf.c:5880
        !          6000: msgid "unwind info"
        !          6001: msgstr "thông tin tri ra"
        !          6002:
        !          6003: #: readelf.c:5883 readelf.c:6224
        !          6004: #, c-format
        !          6005: msgid ""
        !          6006: "\n"
        !          6007: "Unwind section "
        !          6008: msgstr ""
        !          6009: "\n"
        !          6010: "Phần tri ra "
        !          6011:
        !          6012: #: readelf.c:6333
        !          6013: msgid "unwind data"
        !          6014: msgstr "dữ liệu unwind"
        !          6015:
        !          6016: #: readelf.c:6386
        !          6017: #, c-format
        !          6018: msgid "Skipping unexpected relocation at offset 0x%lx\n"
        !          6019: msgstr "đang bỏ qua tái định vị không như mong đợi trong phần bù 0x%lx\n"
        !          6020:
        !          6021: #: readelf.c:6490
        !          6022: #, c-format
        !          6023: msgid "[Truncated opcode]\n"
        !          6024: msgstr "[Opcode (mã thao tác) đã bị cắt cụt]\n"
        !          6025:
        !          6026: #: readelf.c:6534 readelf.c:6734
        !          6027: #, c-format
        !          6028: msgid "Refuse to unwind"
        !          6029: msgstr "Từ chối tháo ra"
        !          6030:
        !          6031: #: readelf.c:6557
        !          6032: #, c-format
        !          6033: msgid "     [Reserved]"
        !          6034: msgstr "     [Dành riêng]"
        !          6035:
        !          6036: #: readelf.c:6585
        !          6037: #, c-format
        !          6038: msgid "     finish"
        !          6039: msgstr "    hoàn tất"
        !          6040:
        !          6041: #: readelf.c:6590 readelf.c:6676
        !          6042: #, c-format
        !          6043: msgid "[Spare]"
        !          6044: msgstr "[Dư thừa]"
        !          6045:
        !          6046: #: readelf.c:6697 readelf.c:6831
        !          6047: #, c-format
        !          6048: msgid "     [unsupported opcode]"
        !          6049: msgstr "    [Opcode (mã thao tác) không hỗ trợ]"
        !          6050:
        !          6051: #: readelf.c:6781
        !          6052: #, c-format
        !          6053: msgid "pop frame {"
        !          6054: msgstr "khung pop {"
        !          6055:
        !          6056: #: readelf.c:6792
        !          6057: msgid "[pad]"
        !          6058: msgstr "[đệm]"
        !          6059:
        !          6060: #: readelf.c:6820
        !          6061: #, c-format
        !          6062: msgid "sp = sp + %ld"
        !          6063: msgstr "sp = sp + %ld"
        !          6064:
        !          6065: #: readelf.c:6878
        !          6066: #, c-format
        !          6067: msgid "  Personality routine: "
        !          6068: msgstr "  Thủ tục cá nhân: "
        !          6069:
        !          6070: #: readelf.c:6896
        !          6071: #, c-format
        !          6072: msgid "  [Truncated data]\n"
        !          6073: msgstr "  [Dữ liệu đã cắt cụt]\n"
        !          6074:
        !          6075: #: readelf.c:6911
        !          6076: #, c-format
        !          6077: msgid "  Compact model %d\n"
        !          6078: msgstr "  Kiểu mẫu nén %d\n"
        !          6079:
        !          6080: #: readelf.c:6947
        !          6081: #, c-format
        !          6082: msgid "  Restore stack from frame pointer\n"
        !          6083: msgstr "  Phục hồi stack từ con trỏ khung\n"
        !          6084:
        !          6085: #: readelf.c:6949
        !          6086: #, c-format
        !          6087: msgid "  Stack increment %d\n"
        !          6088: msgstr "  Gia số Stack %d\n"
        !          6089:
        !          6090: #: readelf.c:6950
        !          6091: #, c-format
        !          6092: msgid "  Registers restored: "
        !          6093: msgstr "  Các thanh ghi đã được phục hồi lại: "
        !          6094:
        !          6095: #: readelf.c:6955
        !          6096: #, c-format
        !          6097: msgid "  Return register: %s\n"
        !          6098: msgstr "  Thanh ghi trả về: %s\n"
        !          6099:
        !          6100: #: readelf.c:7038
        !          6101: #, c-format
        !          6102: msgid "Could not locate .ARM.extab section containing 0x%lx.\n"
        !          6103: msgstr "Không thể xác định phần .ARM.extab đang chứa 0x%lx.\n"
        !          6104:
        !          6105: #: readelf.c:7107
        !          6106: #, c-format
        !          6107: msgid ""
        !          6108: "\n"
        !          6109: "Unwind table index '%s' at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
        !          6110: msgstr ""
        !          6111: "\n"
        !          6112: "Tháo chỉ số bảng '%s' tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n"
        !          6113:
        !          6114: #: readelf.c:7159
        !          6115: #, c-format
        !          6116: msgid "NONE\n"
        !          6117: msgstr "KHÔNG\n"
        !          6118:
        !          6119: #: readelf.c:7185
        !          6120: #, c-format
        !          6121: msgid "Interface Version: %s\n"
        !          6122: msgstr "Phiên bản Giao diện: %s\n"
        !          6123:
        !          6124: #: readelf.c:7187
        !          6125: #, c-format
        !          6126: msgid "<corrupt: %ld>\n"
        !          6127: msgstr "<hư hỏng: %ld>\n"
        !          6128:
        !          6129: #: readelf.c:7200
        !          6130: #, c-format
        !          6131: msgid "Time Stamp: %s\n"
        !          6132: msgstr "Dấu vết thời gian: %s\n"
        !          6133:
        !          6134: #: readelf.c:7377 readelf.c:7423
        !          6135: msgid "dynamic section"
        !          6136: msgstr "phần động"
        !          6137:
        !          6138: #: readelf.c:7501
        !          6139: #, c-format
        !          6140: msgid ""
        !          6141: "\n"
        !          6142: "There is no dynamic section in this file.\n"
        !          6143: msgstr ""
        !          6144: "\n"
        !          6145: "Không có phần động trong tập tin này.\n"
        !          6146:
        !          6147: #: readelf.c:7539
        !          6148: msgid "Unable to seek to end of file!\n"
        !          6149: msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc của tập tin.\n"
        !          6150:
        !          6151: #: readelf.c:7552
        !          6152: msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
        !          6153: msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
        !          6154:
        !          6155: #: readelf.c:7585
        !          6156: msgid "Unable to seek to end of file\n"
        !          6157: msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc tập tin\n"
        !          6158:
        !          6159: #: readelf.c:7592
        !          6160: msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
        !          6161: msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n"
        !          6162:
        !          6163: #: readelf.c:7598
        !          6164: msgid "dynamic string table"
        !          6165: msgstr "bảng chuỗi động"
        !          6166:
        !          6167: #: readelf.c:7635
        !          6168: msgid "symbol information"
        !          6169: msgstr "thông tin ký hiệu"
        !          6170:
        !          6171: #: readelf.c:7660
        !          6172: #, c-format
        !          6173: msgid ""
        !          6174: "\n"
        !          6175: "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
        !          6176: msgstr ""
        !          6177: "\n"
        !          6178: "Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
        !          6179:
        !          6180: #: readelf.c:7663
        !          6181: #, c-format
        !          6182: msgid "  Tag        Type                         Name/Value\n"
        !          6183: msgstr "  Thẻ        Kiểu                     Tên/Giá trị\n"
        !          6184:
        !          6185: #: readelf.c:7699
        !          6186: #, c-format
        !          6187: msgid "Auxiliary library"
        !          6188: msgstr "Thư viện phụ"
        !          6189:
        !          6190: #: readelf.c:7703
        !          6191: #, c-format
        !          6192: msgid "Filter library"
        !          6193: msgstr "Thư viện lọc"
        !          6194:
        !          6195: #: readelf.c:7707
        !          6196: #, c-format
        !          6197: msgid "Configuration file"
        !          6198: msgstr "Tập tin cấu hình"
        !          6199:
        !          6200: #: readelf.c:7711
        !          6201: #, c-format
        !          6202: msgid "Dependency audit library"
        !          6203: msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc"
        !          6204:
        !          6205: #: readelf.c:7715
        !          6206: #, c-format
        !          6207: msgid "Audit library"
        !          6208: msgstr "Thư viện kiểm tra"
        !          6209:
        !          6210: #: readelf.c:7733 readelf.c:7761 readelf.c:7789
        !          6211: #, c-format
        !          6212: msgid "Flags:"
        !          6213: msgstr "Cờ :"
        !          6214:
        !          6215: #: readelf.c:7736 readelf.c:7764 readelf.c:7791
        !          6216: #, c-format
        !          6217: msgid " None\n"
        !          6218: msgstr " Không có\n"
        !          6219:
        !          6220: #: readelf.c:7912
        !          6221: #, c-format
        !          6222: msgid "Shared library: [%s]"
        !          6223: msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
        !          6224:
        !          6225: #: readelf.c:7915
        !          6226: #, c-format
        !          6227: msgid " program interpreter"
        !          6228: msgstr " bộ giải dịch chương trình"
        !          6229:
        !          6230: #: readelf.c:7919
        !          6231: #, c-format
        !          6232: msgid "Library soname: [%s]"
        !          6233: msgstr "soname thư viện: [%s]"
        !          6234:
        !          6235: #: readelf.c:7923
        !          6236: #, c-format
        !          6237: msgid "Library rpath: [%s]"
        !          6238: msgstr "rpath thư viện: [%s]"
        !          6239:
        !          6240: #: readelf.c:7927
        !          6241: #, c-format
        !          6242: msgid "Library runpath: [%s]"
        !          6243: msgstr "runpath thư viện: [%s]"
        !          6244:
        !          6245: #: readelf.c:7960
        !          6246: #, c-format
        !          6247: msgid " (bytes)\n"
        !          6248: msgstr " (bytes)\n"
        !          6249:
        !          6250: #: readelf.c:7990
        !          6251: #, c-format
        !          6252: msgid "Not needed object: [%s]\n"
        !          6253: msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
        !          6254:
        !          6255: #: readelf.c:8090
        !          6256: msgid "| <unknown>"
        !          6257: msgstr "| <không rõ>"
        !          6258:
        !          6259: #: readelf.c:8123
        !          6260: #, c-format
        !          6261: msgid ""
        !          6262: "\n"
        !          6263: "Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
        !          6264: msgstr ""
        !          6265: "\n"
        !          6266: "Phần định nghĩa phiên bản \"%s\" chứa %u mục nhập:\n"
        !          6267:
        !          6268: #: readelf.c:8126
        !          6269: #, c-format
        !          6270: msgid "  Addr: 0x"
        !          6271: msgstr "  ĐChỉ: 0x"
        !          6272:
        !          6273: #: readelf.c:8128 readelf.c:8246 readelf.c:8390
        !          6274: #, c-format
        !          6275: msgid "  Offset: %#08lx  Link: %u (%s)\n"
        !          6276: msgstr "  Bù : %#08lx  Liên kết: %u (%s)\n"
        !          6277:
        !          6278: #: readelf.c:8136
        !          6279: msgid "version definition section"
        !          6280: msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
        !          6281:
        !          6282: #: readelf.c:8169
        !          6283: #, c-format
        !          6284: msgid "  %#06x: Rev: %d  Flags: %s"
        !          6285: msgstr "  %#06x: Bản: %d  Cờ: %s"
        !          6286:
        !          6287: #: readelf.c:8172
        !          6288: #, c-format
        !          6289: msgid "  Index: %d  Cnt: %d  "
        !          6290: msgstr "  Chỉ mục: %d  Đếm: %d  "
        !          6291:
        !          6292: #: readelf.c:8188
        !          6293: #, c-format
        !          6294: msgid "Name: %s\n"
        !          6295: msgstr "Tên: %s\n"
        !          6296:
        !          6297: #: readelf.c:8190
        !          6298: #, c-format
        !          6299: msgid "Name index: %ld\n"
        !          6300: msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
        !          6301:
        !          6302: #: readelf.c:8212
        !          6303: #, c-format
        !          6304: msgid "  %#06x: Parent %d: %s\n"
        !          6305: msgstr "  %#06x: Mẹ %d: %s\n"
        !          6306:
        !          6307: #: readelf.c:8215
        !          6308: #, c-format
        !          6309: msgid "  %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
        !          6310: msgstr "  %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
        !          6311:
        !          6312: #: readelf.c:8220
        !          6313: #, c-format
        !          6314: msgid "  Version def aux past end of section\n"
        !          6315: msgstr "  Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
        !          6316:
        !          6317: #: readelf.c:8226
        !          6318: #, c-format
        !          6319: msgid "  Version definition past end of section\n"
        !          6320: msgstr "  Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
        !          6321:
        !          6322: #: readelf.c:8241
        !          6323: #, c-format
        !          6324: msgid ""
        !          6325: "\n"
        !          6326: "Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
        !          6327: msgstr ""
        !          6328: "\n"
        !          6329: "Phần phiên bản cần thiết \"%s\" chứa %u mục nhập:\n"
        !          6330:
        !          6331: #: readelf.c:8244
        !          6332: #, c-format
        !          6333: msgid " Addr: 0x"
        !          6334: msgstr " ĐChỉ: 0x"
        !          6335:
        !          6336: #: readelf.c:8255
        !          6337: msgid "Version Needs section"
        !          6338: msgstr "Phần xác định phiên bản"
        !          6339:
        !          6340: #: readelf.c:8283
        !          6341: #, c-format
        !          6342: msgid "  %#06x: Version: %d"
        !          6343: msgstr "  %#06x: PhBản: %d"
        !          6344:
        !          6345: #: readelf.c:8286
        !          6346: #, c-format
        !          6347: msgid "  File: %s"
        !          6348: msgstr "  Tập tin: %s"
        !          6349:
        !          6350: #: readelf.c:8288
        !          6351: #, c-format
        !          6352: msgid "  File: %lx"
        !          6353: msgstr "  Tập tin: %lx"
        !          6354:
        !          6355: #: readelf.c:8290
        !          6356: #, c-format
        !          6357: msgid "  Cnt: %d\n"
        !          6358: msgstr "  Đếm: %d\n"
        !          6359:
        !          6360: #: readelf.c:8315
        !          6361: #, c-format
        !          6362: msgid "  %#06x:   Name: %s"
        !          6363: msgstr "  %#06x:   Tên: %s"
        !          6364:
        !          6365: #: readelf.c:8318
        !          6366: #, c-format
        !          6367: msgid "  %#06x:   Name index: %lx"
        !          6368: msgstr "  %#06x:   Chỉ mục tên: %lx"
        !          6369:
        !          6370: #: readelf.c:8321
        !          6371: #, c-format
        !          6372: msgid "  Flags: %s  Version: %d\n"
        !          6373: msgstr "  Cờ: %s  Phiên bản: %d\n"
        !          6374:
        !          6375: #: readelf.c:8334
        !          6376: msgid "Missing Version Needs auxillary information\n"
        !          6377: msgstr "Thiếu thông tin phụ cần thiết cho phiên bản\n"
        !          6378:
        !          6379: #: readelf.c:8340
        !          6380: msgid "Missing Version Needs information\n"
        !          6381: msgstr "Thiếu thông tin cần thiết cho phiên bản\n"
        !          6382:
        !          6383: #: readelf.c:8378
        !          6384: msgid "version string table"
        !          6385: msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
        !          6386:
        !          6387: #: readelf.c:8385
        !          6388: #, c-format
        !          6389: msgid ""
        !          6390: "\n"
        !          6391: "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
        !          6392: msgstr ""
        !          6393: "\n"
        !          6394: "Phần ký hiệu phiên bản \"%s\" chứa %d mục nhập:\n"
        !          6395:
        !          6396: #: readelf.c:8388
        !          6397: #, c-format
        !          6398: msgid " Addr: "
        !          6399: msgstr " ĐChỉ: "
        !          6400:
        !          6401: #: readelf.c:8399
        !          6402: msgid "version symbol data"
        !          6403: msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
        !          6404:
        !          6405: #: readelf.c:8427
        !          6406: msgid "   0 (*local*)    "
        !          6407: msgstr "   0 (*cục bộ*)    "
        !          6408:
        !          6409: #: readelf.c:8431
        !          6410: msgid "   1 (*global*)   "
        !          6411: msgstr "   1 (*toàn cục*)   "
        !          6412:
        !          6413: #: readelf.c:8442
        !          6414: msgid "invalid index into symbol array\n"
        !          6415: msgstr "chỉ số không hợp lệ trong mảng ký kiệu\n"
        !          6416:
        !          6417: #: readelf.c:8476 readelf.c:9279
        !          6418: msgid "version need"
        !          6419: msgstr "phiên bản cần"
        !          6420:
        !          6421: #: readelf.c:8487
        !          6422: msgid "version need aux (2)"
        !          6423: msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
        !          6424:
        !          6425: #: readelf.c:8508 readelf.c:8570
        !          6426: msgid "*invalid*"
        !          6427: msgstr "*không hợp lệ*"
        !          6428:
        !          6429: #: readelf.c:8538 readelf.c:9357
        !          6430: msgid "version def"
        !          6431: msgstr "đặt phiên bản"
        !          6432:
        !          6433: #: readelf.c:8564 readelf.c:9379
        !          6434: msgid "version def aux"
        !          6435: msgstr "đặt phiên bản phụ"
        !          6436:
        !          6437: #: readelf.c:8599
        !          6438: #, c-format
        !          6439: msgid ""
        !          6440: "\n"
        !          6441: "No version information found in this file.\n"
        !          6442: msgstr ""
        !          6443: "\n"
        !          6444: "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
        !          6445:
        !          6446: #: readelf.c:8807
        !          6447: #, c-format
        !          6448: msgid "<other>: %x"
        !          6449: msgstr "<khác>: %x"
        !          6450:
        !          6451: #: readelf.c:8869
        !          6452: msgid "Unable to read in dynamic data\n"
        !          6453: msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
        !          6454:
        !          6455: #: readelf.c:8919
        !          6456: #, c-format
        !          6457: msgid " <corrupt: %14ld>"
        !          6458: msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
        !          6459:
        !          6460: #: readelf.c:8962 readelf.c:9014 readelf.c:9038 readelf.c:9068 readelf.c:9092
        !          6461: msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
        !          6462: msgstr "Không thể tìm nơi tới đầu của thông tin động\n"
        !          6463:
        !          6464: #: readelf.c:8968 readelf.c:9020
        !          6465: msgid "Failed to read in number of buckets\n"
        !          6466: msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
        !          6467:
        !          6468: #: readelf.c:8974
        !          6469: msgid "Failed to read in number of chains\n"
        !          6470: msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
        !          6471:
        !          6472: #: readelf.c:9076
        !          6473: msgid "Failed to determine last chain length\n"
        !          6474: msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
        !          6475:
        !          6476: #: readelf.c:9120
        !          6477: #, c-format
        !          6478: msgid ""
        !          6479: "\n"
        !          6480: "Symbol table for image:\n"
        !          6481: msgstr ""
        !          6482: "\n"
        !          6483: "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
        !          6484:
        !          6485: #: readelf.c:9122 readelf.c:9140
        !          6486: #, c-format
        !          6487: msgid "  Num Buc:    Value  Size   Type   Bind Vis      Ndx Name\n"
        !          6488: msgstr "  Số xô :    Giá trị  Cỡ   Kiểu   Trộn Hiện      Ndx Tên\n"
        !          6489:
        !          6490: #: readelf.c:9124 readelf.c:9142
        !          6491: #, c-format
        !          6492: msgid "  Num Buc:    Value          Size   Type   Bind Vis      Ndx Name\n"
        !          6493: msgstr "  Số xô :    Giá trị         Cỡ   Kiểu   Trộn Hiện     Ndx Tên\n"
        !          6494:
        !          6495: #: readelf.c:9138
        !          6496: #, c-format
        !          6497: msgid ""
        !          6498: "\n"
        !          6499: "Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
        !          6500: msgstr ""
        !          6501: "\n"
        !          6502: "Bảng ký hiệu của \".gnu.hash\" cho ảnh:\n"
        !          6503:
        !          6504: #: readelf.c:9182
        !          6505: #, c-format
        !          6506: msgid ""
        !          6507: "\n"
        !          6508: "Symbol table '%s' has a sh_entsize of zero!\n"
        !          6509: msgstr ""
        !          6510: "\n"
        !          6511: "Bảng ký hiệu '%s' có một sh_entsize số không!\n"
        !          6512:
        !          6513: #: readelf.c:9187
        !          6514: #, c-format
        !          6515: msgid ""
        !          6516: "\n"
        !          6517: "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
        !          6518: msgstr ""
        !          6519: "\n"
        !          6520: "Bảng ký hiệu \"%s\" chứa %lu mục nhập:\n"
        !          6521:
        !          6522: #: readelf.c:9192
        !          6523: #, c-format
        !          6524: msgid "   Num:    Value  Size Type    Bind   Vis      Ndx Name\n"
        !          6525: msgstr "   Số :    Giá trị  Cỡ Kiểu    Trộn   Hiện    Ndx Tên\n"
        !          6526:
        !          6527: #: readelf.c:9194
        !          6528: #, c-format
        !          6529: msgid "   Num:    Value          Size Type    Bind   Vis      Ndx Name\n"
        !          6530: msgstr "   Số :    Giá trị        Cỡ Kiểu    Trộn   Hiện    Ndx Tên\n"
        !          6531:
        !          6532: #: readelf.c:9249
        !          6533: msgid "version data"
        !          6534: msgstr "dữ liệu phiên bản"
        !          6535:
        !          6536: #: readelf.c:9298
        !          6537: msgid "version need aux (3)"
        !          6538: msgstr "phiên bản phụ cần (3)"
        !          6539:
        !          6540: #: readelf.c:9332
        !          6541: msgid "bad dynamic symbol\n"
        !          6542: msgstr "ký hiệu động sai\n"
        !          6543:
        !          6544: #: readelf.c:9404
        !          6545: #, c-format
        !          6546: msgid ""
        !          6547: "\n"
        !          6548: "Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
        !          6549: msgstr ""
        !          6550: "\n"
        !          6551: "Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
        !          6552:
        !          6553: #: readelf.c:9416
        !          6554: #, c-format
        !          6555: msgid ""
        !          6556: "\n"
        !          6557: "Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
        !          6558: msgstr ""
        !          6559: "\n"
        !          6560: "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
        !          6561:
        !          6562: #: readelf.c:9418 readelf.c:9488
        !          6563: #, c-format
        !          6564: msgid " Length  Number     %% of total  Coverage\n"
        !          6565: msgstr " Dài       Số           %% tổng  Phạm vi\n"
        !          6566:
        !          6567: #: readelf.c:9486
        !          6568: #, c-format
        !          6569: msgid ""
        !          6570: "\n"
        !          6571: "Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
        !          6572: msgstr ""
        !          6573: "\n"
        !          6574: "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô \".gnu.hash\" (tổng số %lu xô):\n"
        !          6575:
        !          6576: #: readelf.c:9552
        !          6577: #, c-format
        !          6578: msgid ""
        !          6579: "\n"
        !          6580: "Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
        !          6581: msgstr ""
        !          6582: "\n"
        !          6583: "Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
        !          6584:
        !          6585: #: readelf.c:9555
        !          6586: #, c-format
        !          6587: msgid " Num: Name                           BoundTo     Flags\n"
        !          6588: msgstr " Số : Tên                           ĐóngVới     Cờ\n"
        !          6589:
        !          6590: #: readelf.c:9564
        !          6591: #, c-format
        !          6592: msgid "<corrupt: %19ld>"
        !          6593: msgstr "<hư hỏng: %19ld>"
        !          6594:
        !          6595: #: readelf.c:9646
        !          6596: msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc"
        !          6597: msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF"
        !          6598:
        !          6599: #: readelf.c:9813
        !          6600: #, c-format
        !          6601: msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
        !          6602: msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
        !          6603:
        !          6604: #: readelf.c:10138
        !          6605: #, c-format
        !          6606: msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
        !          6607: msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
        !          6608:
        !          6609: #: readelf.c:10146
        !          6610: #, c-format
        !          6611: msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
        !          6612: msgstr "đang bỏ qua khoảng bù định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
        !          6613:
        !          6614: #: readelf.c:10155
        !          6615: #, c-format
        !          6616: msgid "skipping invalid relocation symbol index 0x%lx in section %s\n"
        !          6617: msgstr "đang bỏ qua ký hiệu chỉ mục tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
        !          6618:
        !          6619: #: readelf.c:10177
        !          6620: #, c-format
        !          6621: msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
        !          6622: msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n"
        !          6623:
        !          6624: #: readelf.c:10223
        !          6625: #, c-format
        !          6626: msgid ""
        !          6627: "\n"
        !          6628: "Assembly dump of section %s\n"
        !          6629: msgstr ""
        !          6630: "\n"
        !          6631: "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
        !          6632:
        !          6633: #: readelf.c:10244
        !          6634: #, c-format
        !          6635: msgid ""
        !          6636: "\n"
        !          6637: "Section '%s' has no data to dump.\n"
        !          6638: msgstr ""
        !          6639: "\n"
        !          6640: "Phần \"%s\" không có dữ liệu cần đổ.\n"
        !          6641:
        !          6642: #: readelf.c:10250
        !          6643: msgid "section contents"
        !          6644: msgstr "nội dung phần"
        !          6645:
        !          6646: #: readelf.c:10269
        !          6647: #, c-format
        !          6648: msgid ""
        !          6649: "\n"
        !          6650: "String dump of section '%s':\n"
        !          6651: msgstr ""
        !          6652: "\n"
        !          6653: "Đổ chuỗi của phần \"%s\":\n"
        !          6654:
        !          6655: #: readelf.c:10287
        !          6656: #, c-format
        !          6657: msgid "  Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
        !          6658: msgstr "  Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
        !          6659:
        !          6660: #: readelf.c:10318
        !          6661: #, c-format
        !          6662: msgid "  No strings found in this section."
        !          6663: msgstr "  Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
        !          6664:
        !          6665: #: readelf.c:10340
        !          6666: #, c-format
        !          6667: msgid ""
        !          6668: "\n"
        !          6669: "Hex dump of section '%s':\n"
        !          6670: msgstr ""
        !          6671: "\n"
        !          6672: "Việc đổ thập lục của phần \"%s\":\n"
        !          6673:
        !          6674: #: readelf.c:10364
        !          6675: #, c-format
        !          6676: msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
        !          6677: msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
        !          6678:
        !          6679: #: readelf.c:10498
        !          6680: #, c-format
        !          6681: msgid "%s section data"
        !          6682: msgstr "dữ liệu phần %s"
        !          6683:
        !          6684: #: readelf.c:10568
        !          6685: #, c-format
        !          6686: msgid ""
        !          6687: "\n"
        !          6688: "Section '%s' has no debugging data.\n"
        !          6689: msgstr ""
        !          6690: "\n"
        !          6691: "Phần \"%s\" không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
        !          6692:
        !          6693: #. There is no point in dumping the contents of a debugging section
        !          6694: #. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random.
        !          6695: #. This can happen when a file containing a .eh_frame section is
        !          6696: #. stripped with the --only-keep-debug command line option.
        !          6697: #: readelf.c:10577
        !          6698: #, c-format
        !          6699: msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n"
        !          6700: msgstr "phần \"%s\" có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
        !          6701:
        !          6702: #: readelf.c:10613
        !          6703: #, c-format
        !          6704: msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
        !          6705: msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n"
        !          6706:
        !          6707: #: readelf.c:10641
        !          6708: #, c-format
        !          6709: msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
        !          6710: msgstr "Phần \"%s\" không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
        !          6711:
        !          6712: #: readelf.c:10682
        !          6713: #, c-format
        !          6714: msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
        !          6715: msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
        !          6716:
        !          6717: #: readelf.c:10860 readelf.c:10874 readelf.c:10893 readelf.c:11293
        !          6718: #, c-format
        !          6719: msgid "None\n"
        !          6720: msgstr "Không\n"
        !          6721:
        !          6722: #: readelf.c:10861
        !          6723: #, c-format
        !          6724: msgid "Application\n"
        !          6725: msgstr "Ứng dụng\n"
        !          6726:
        !          6727: #: readelf.c:10862
        !          6728: #, c-format
        !          6729: msgid "Realtime\n"
        !          6730: msgstr "Thời gian thực\n"
        !          6731:
        !          6732: #: readelf.c:10863
        !          6733: #, c-format
        !          6734: msgid "Microcontroller\n"
        !          6735: msgstr "Vi điều khiển\n"
        !          6736:
        !          6737: #: readelf.c:10864
        !          6738: #, c-format
        !          6739: msgid "Application or Realtime\n"
        !          6740: msgstr "Ứng dụng hay Ứng dụng thời gian thực\n"
        !          6741:
        !          6742: #: readelf.c:10875 readelf.c:10895 readelf.c:11347 readelf.c:11365
        !          6743: #: readelf.c:11440 readelf.c:11461
        !          6744: #, c-format
        !          6745: msgid "8-byte\n"
        !          6746: msgstr "8-byte\n"
        !          6747:
        !          6748: #: readelf.c:10876 readelf.c:11443 readelf.c:11464
        !          6749: #, c-format
        !          6750: msgid "4-byte\n"
        !          6751: msgstr "4-byte\n"
        !          6752:
        !          6753: #: readelf.c:10880 readelf.c:10899
        !          6754: #, c-format
        !          6755: msgid "8-byte and up to %d-byte extended\n"
        !          6756: msgstr "8-byte và mở rộng đến %d-byte\n"
        !          6757:
        !          6758: #: readelf.c:10894
        !          6759: #, c-format
        !          6760: msgid "8-byte, except leaf SP\n"
        !          6761: msgstr "8-byte, loại trừ leaf SP\n"
        !          6762:
        !          6763: #: readelf.c:10910 readelf.c:11000 readelf.c:11479
        !          6764: #, c-format
        !          6765: msgid "flag = %d, vendor = %s\n"
        !          6766: msgstr "cờ = %d, tác nhân = %s\n"
        !          6767:
        !          6768: #: readelf.c:10916
        !          6769: #, c-format
        !          6770: msgid "True\n"
        !          6771: msgstr "Đúng\n"
        !          6772:
        !          6773: #: readelf.c:11045 readelf.c:11231
        !          6774: #, c-format
        !          6775: msgid "Hard or soft float\n"
        !          6776: msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng hay mềm\n"
        !          6777:
        !          6778: #: readelf.c:11048
        !          6779: #, c-format
        !          6780: msgid "Hard float\n"
        !          6781: msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng\n"
        !          6782:
        !          6783: #: readelf.c:11051 readelf.c:11240
        !          6784: #, c-format
        !          6785: msgid "Soft float\n"
        !          6786: msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần mềm\n"
        !          6787:
        !          6788: #: readelf.c:11054
        !          6789: #, c-format
        !          6790: msgid "Single-precision hard float\n"
        !          6791: msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động chính đơn bằng phần cứng\n"
        !          6792:
        !          6793: #: readelf.c:11071 readelf.c:11097
        !          6794: #, c-format
        !          6795: msgid "Any\n"
        !          6796: msgstr "Bất kỳ\n"
        !          6797:
        !          6798: #: readelf.c:11074
        !          6799: #, c-format
        !          6800: msgid "Generic\n"
        !          6801: msgstr "Chung (Generic)\n"
        !          6802:
        !          6803: #: readelf.c:11103
        !          6804: #, c-format
        !          6805: msgid "Memory\n"
        !          6806: msgstr "Bộ nhớ\n"
        !          6807:
        !          6808: #: readelf.c:11234
        !          6809: #, c-format
        !          6810: msgid "Hard float (double precision)\n"
        !          6811: msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đôi)\n"
        !          6812:
        !          6813: #: readelf.c:11237
        !          6814: #, c-format
        !          6815: msgid "Hard float (single precision)\n"
        !          6816: msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đơn)\n"
        !          6817:
        !          6818: #: readelf.c:11243
        !          6819: #, c-format
        !          6820: msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
        !          6821: msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
        !          6822:
        !          6823: #: readelf.c:11326
        !          6824: #, c-format
        !          6825: msgid "Not used\n"
        !          6826: msgstr "Không dùng\n"
        !          6827:
        !          6828: #: readelf.c:11329
        !          6829: #, c-format
        !          6830: msgid "2 bytes\n"
        !          6831: msgstr "2 bytes\n"
        !          6832:
        !          6833: #: readelf.c:11332
        !          6834: #, c-format
        !          6835: msgid "4 bytes\n"
        !          6836: msgstr "4 bytes\n"
        !          6837:
        !          6838: #: readelf.c:11350 readelf.c:11368 readelf.c:11446 readelf.c:11467
        !          6839: #, c-format
        !          6840: msgid "16-byte\n"
        !          6841: msgstr "16-byte\n"
        !          6842:
        !          6843: #: readelf.c:11383
        !          6844: #, c-format
        !          6845: msgid "DSBT addressing not used\n"
        !          6846: msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT không được sử dụng\n"
        !          6847:
        !          6848: #: readelf.c:11386
        !          6849: #, c-format
        !          6850: msgid "DSBT addressing used\n"
        !          6851: msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT được sử dụng\n"
        !          6852:
        !          6853: #: readelf.c:11401
        !          6854: #, c-format
        !          6855: msgid "Data addressing position-dependent\n"
        !          6856: msgstr "Dữ liệu định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
        !          6857:
        !          6858: #: readelf.c:11404
        !          6859: #, c-format
        !          6860: msgid "Data addressing position-independent, GOT near DP\n"
        !          6861: msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT gần DP\n"
        !          6862:
        !          6863: #: readelf.c:11407
        !          6864: #, c-format
        !          6865: msgid "Data addressing position-independent, GOT far from DP\n"
        !          6866: msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT cách xa DP\n"
        !          6867:
        !          6868: #: readelf.c:11422
        !          6869: #, c-format
        !          6870: msgid "Code addressing position-dependent\n"
        !          6871: msgstr "Mã định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
        !          6872:
        !          6873: #: readelf.c:11425
        !          6874: #, c-format
        !          6875: msgid "Code addressing position-independent\n"
        !          6876: msgstr "Mã định địa chỉ  không phụ thuộc vị trí\n"
        !          6877:
        !          6878: #: readelf.c:11531
        !          6879: msgid "attributes"
        !          6880: msgstr "thuộc tính"
        !          6881:
        !          6882: #: readelf.c:11552
        !          6883: #, c-format
        !          6884: msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
        !          6885: msgstr "LỖI : chiều dài phần sai (%d > %d)\n"
        !          6886:
        !          6887: #: readelf.c:11558
        !          6888: #, c-format
        !          6889: msgid "Attribute Section: %s\n"
        !          6890: msgstr "Phần Thuộc tính: %s\n"
        !          6891:
        !          6892: #: readelf.c:11583
        !          6893: #, c-format
        !          6894: msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
        !          6895: msgstr "LỖI : chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
        !          6896:
        !          6897: #: readelf.c:11595
        !          6898: #, c-format
        !          6899: msgid "File Attributes\n"
        !          6900: msgstr "Thuộc tính Tập tin\n"
        !          6901:
        !          6902: #: readelf.c:11598
        !          6903: #, c-format
        !          6904: msgid "Section Attributes:"
        !          6905: msgstr "Thuộc tính Phần:"
        !          6906:
        !          6907: #: readelf.c:11601
        !          6908: #, c-format
        !          6909: msgid "Symbol Attributes:"
        !          6910: msgstr "Thuộc tính Ký hiệu:"
        !          6911:
        !          6912: #: readelf.c:11616
        !          6913: #, c-format
        !          6914: msgid "Unknown tag: %d\n"
        !          6915: msgstr "Thẻ không hiểu: %d\n"
        !          6916:
        !          6917: #. ??? Do something sensible, like dump hex.
        !          6918: #: readelf.c:11635
        !          6919: #, c-format
        !          6920: msgid "  Unknown section contexts\n"
        !          6921: msgstr "  Không hiểu ngữ cảnh của phần\n"
        !          6922:
        !          6923: #: readelf.c:11642
        !          6924: #, c-format
        !          6925: msgid "Unknown format '%c'\n"
        !          6926: msgstr "Không rõ định dạng \"%c\"\n"
        !          6927:
        !          6928: #: readelf.c:11693 readelf.c:11715
        !          6929: msgid "<unknown>"
        !          6930: msgstr "<không rõ>"
        !          6931:
        !          6932: #: readelf.c:11810 readelf.c:12344
        !          6933: msgid "liblist section data"
        !          6934: msgstr "dữ liệu phần liblist"
        !          6935:
        !          6936: #: readelf.c:11813
        !          6937: #, c-format
        !          6938: msgid ""
        !          6939: "\n"
        !          6940: "Section '.liblist' contains %lu entries:\n"
        !          6941: msgstr ""
        !          6942: "\n"
        !          6943: "Phần '.liblist' có chứa %lu mục tin:\n"
        !          6944:
        !          6945: #: readelf.c:11815
        !          6946: msgid "     Library              Time Stamp          Checksum   Version Flags\n"
        !          6947: msgstr "     Thư viện              Dấu vết Thời gian          Tổng kiểm tra   Phiên bản Các cờ\n"
        !          6948:
        !          6949: #: readelf.c:11841
        !          6950: #, c-format
        !          6951: msgid "<corrupt: %9ld>"
        !          6952: msgstr "<hư hỏng: %9ld>"
        !          6953:
        !          6954: #: readelf.c:11846
        !          6955: msgid " NONE"
        !          6956: msgstr "KHÔNG"
        !          6957:
        !          6958: #: readelf.c:11897
        !          6959: msgid "options"
        !          6960: msgstr "tùy chọn"
        !          6961:
        !          6962: #: readelf.c:11928
        !          6963: #, c-format
        !          6964: msgid ""
        !          6965: "\n"
        !          6966: "Section '%s' contains %d entries:\n"
        !          6967: msgstr ""
        !          6968: "\n"
        !          6969: "Phần \"%s\" chứa %d mục nhập:\n"
        !          6970:
        !          6971: #: readelf.c:12089
        !          6972: msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
        !          6973: msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
        !          6974:
        !          6975: #: readelf.c:12106 readelf.c:12121
        !          6976: msgid "conflict"
        !          6977: msgstr "xung đột"
        !          6978:
        !          6979: #: readelf.c:12131
        !          6980: #, c-format
        !          6981: msgid ""
        !          6982: "\n"
        !          6983: "Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
        !          6984: msgstr ""
        !          6985: "\n"
        !          6986: "Phần \".conflict\" (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
        !          6987:
        !          6988: #: readelf.c:12133
        !          6989: msgid "  Num:    Index       Value  Name"
        !          6990: msgstr "  Số :    CMục     Giá trị    Tên"
        !          6991:
        !          6992: #: readelf.c:12145 readelf.c:12234 readelf.c:12305
        !          6993: #, c-format
        !          6994: msgid "<corrupt: %14ld>"
        !          6995: msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
        !          6996:
        !          6997: #: readelf.c:12167
        !          6998: msgid "Global Offset Table data"
        !          6999: msgstr "Dữ liệu bảng khoảng bù toàn cục"
        !          7000:
        !          7001: #: readelf.c:12171
        !          7002: #, c-format
        !          7003: msgid ""
        !          7004: "\n"
        !          7005: "Primary GOT:\n"
        !          7006: msgstr ""
        !          7007: "\n"
        !          7008: "GOT chính:\n"
        !          7009:
        !          7010: #: readelf.c:12172
        !          7011: #, c-format
        !          7012: msgid " Canonical gp value: "
        !          7013: msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
        !          7014:
        !          7015: #: readelf.c:12176 readelf.c:12276
        !          7016: #, c-format
        !          7017: msgid " Reserved entries:\n"
        !          7018: msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
        !          7019:
        !          7020: #: readelf.c:12177
        !          7021: #, c-format
        !          7022: msgid "  %*s %10s %*s Purpose\n"
        !          7023: msgstr "  Mục đích %*s %10s %*s\n"
        !          7024:
        !          7025: #: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12211 readelf.c:12278
        !          7026: #: readelf.c:12287
        !          7027: msgid "Address"
        !          7028: msgstr "Địa chỉ"
        !          7029:
        !          7030: #: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12212
        !          7031: msgid "Access"
        !          7032: msgstr "Truy cập"
        !          7033:
        !          7034: #: readelf.c:12179 readelf.c:12196 readelf.c:12213 readelf.c:12278
        !          7035: #: readelf.c:12288
        !          7036: msgid "Initial"
        !          7037: msgstr "Khởi tạo"
        !          7038:
        !          7039: #: readelf.c:12181
        !          7040: #, c-format
        !          7041: msgid " Lazy resolver\n"
        !          7042: msgstr " Thiết bị Lazy\n"
        !          7043:
        !          7044: #: readelf.c:12187
        !          7045: #, c-format
        !          7046: msgid " Module pointer (GNU extension)\n"
        !          7047: msgstr " Con trỏ môđun (phần mở rộng GNU)\n"
        !          7048:
        !          7049: #: readelf.c:12193
        !          7050: #, c-format
        !          7051: msgid " Local entries:\n"
        !          7052: msgstr " Mục nhập cục bộ :\n"
        !          7053:
        !          7054: #: readelf.c:12209
        !          7055: #, c-format
        !          7056: msgid " Global entries:\n"
        !          7057: msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
        !          7058:
        !          7059: #: readelf.c:12214 readelf.c:12289
        !          7060: msgid "Sym.Val."
        !          7061: msgstr "Sym.Val."
        !          7062:
        !          7063: #. Note for translators: "Ndx" = abbreviated form of "Index".
        !          7064: #: readelf.c:12217 readelf.c:12289
        !          7065: msgid "Ndx"
        !          7066: msgstr "Ndx"
        !          7067:
        !          7068: #: readelf.c:12217 readelf.c:12289
        !          7069: msgid "Name"
        !          7070: msgstr "Tên"
        !          7071:
        !          7072: #: readelf.c:12271
        !          7073: msgid "Procedure Linkage Table data"
        !          7074: msgstr "Dữ liệu bảng liên kết các thủ tục"
        !          7075:
        !          7076: #: readelf.c:12277
        !          7077: #, c-format
        !          7078: msgid "  %*s %*s Purpose\n"
        !          7079: msgstr "  Mục đích %*s %*s\n"
        !          7080:
        !          7081: #: readelf.c:12280
        !          7082: #, c-format
        !          7083: msgid " PLT lazy resolver\n"
        !          7084: msgstr "Bộ giải quyết PLT lazy\n"
        !          7085:
        !          7086: #: readelf.c:12282
        !          7087: #, c-format
        !          7088: msgid " Module pointer\n"
        !          7089: msgstr " Con trỏ môđun\n"
        !          7090:
        !          7091: #: readelf.c:12285
        !          7092: #, c-format
        !          7093: msgid " Entries:\n"
        !          7094: msgstr " Mục nhập:\n"
        !          7095:
        !          7096: #: readelf.c:12352
        !          7097: msgid "liblist string table"
        !          7098: msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
        !          7099:
        !          7100: #: readelf.c:12362
        !          7101: #, c-format
        !          7102: msgid ""
        !          7103: "\n"
        !          7104: "Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
        !          7105: msgstr ""
        !          7106: "\n"
        !          7107: "Phần danh sách thư viện \"%s\" chứa %lu mục nhập:\n"
        !          7108:
        !          7109: #: readelf.c:12366
        !          7110: msgid "     Library              Time Stamp          Checksum   Version Flags"
        !          7111: msgstr "     Thư viện              Dấu vết Thời gian          Tổng kiểm tra   Phiên bản Các cờ"
        !          7112:
        !          7113: #: readelf.c:12416
        !          7114: msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
        !          7115: msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
        !          7116:
        !          7117: #: readelf.c:12418
        !          7118: msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
        !          7119: msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
        !          7120:
        !          7121: #: readelf.c:12420
        !          7122: msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
        !          7123: msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
        !          7124:
        !          7125: #: readelf.c:12422
        !          7126: msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
        !          7127: msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
        !          7128:
        !          7129: #: readelf.c:12424
        !          7130: msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
        !          7131: msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
        !          7132:
        !          7133: #: readelf.c:12426
        !          7134: msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
        !          7135: msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc \"user_xfpregs\")"
        !          7136:
        !          7137: #: readelf.c:12428
        !          7138: msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
        !          7139: msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
        !          7140:
        !          7141: #: readelf.c:12430
        !          7142: msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
        !          7143: msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
        !          7144:
        !          7145: #: readelf.c:12432
        !          7146: msgid "NT_X86_XSTATE (x86 XSAVE extended state)"
        !          7147: msgstr "NT_X86_XSTATE (trạng thái mở rộng x86 XSAVE)"
        !          7148:
        !          7149: #: readelf.c:12434
        !          7150: msgid "NT_S390_HIGH_GPRS (s390 upper register halves)"
        !          7151: msgstr "NT_S390_HIGH_GPRS (nửa trên thanh ghi s390)"
        !          7152:
        !          7153: #: readelf.c:12436
        !          7154: msgid "NT_S390_TIMER (s390 timer register)"
        !          7155: msgstr "NT_S390_TIMER (thanh ghi thời gian s390)"
        !          7156:
        !          7157: #: readelf.c:12438
        !          7158: msgid "NT_S390_TODCMP (s390 TOD comparator register)"
        !          7159: msgstr "NT_S390_TODCMP (thanh ghi so sánh s390 TOD)"
        !          7160:
        !          7161: #: readelf.c:12440
        !          7162: msgid "NT_S390_TODPREG (s390 TOD programmable register)"
        !          7163: msgstr "NT_S390_TODPREG (thanh ghi lập trình được s390 TOD )"
        !          7164:
        !          7165: #: readelf.c:12442
        !          7166: msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)"
        !          7167: msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)"
        !          7168:
        !          7169: #: readelf.c:12444
        !          7170: msgid "NT_S390_PREFIX (s390 prefix register)"
        !          7171: msgstr "NT_S390_PREFIX (thanh ghi tiền tố s390)"
        !          7172:
        !          7173: #: readelf.c:12446
        !          7174: msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)"
        !          7175: msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)"
        !          7176:
        !          7177: #: readelf.c:12448
        !          7178: msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
        !          7179: msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
        !          7180:
        !          7181: #: readelf.c:12450
        !          7182: msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
        !          7183: msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
        !          7184:
        !          7185: #: readelf.c:12452
        !          7186: msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
        !          7187: msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
        !          7188:
        !          7189: #: readelf.c:12454
        !          7190: msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
        !          7191: msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái \"lwpstatus_t\")"
        !          7192:
        !          7193: #: readelf.c:12456
        !          7194: msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
        !          7195: msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin \"lwpsinfo_t\")"
        !          7196:
        !          7197: #: readelf.c:12458
        !          7198: msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
        !          7199: msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái \"win32_pstatus\")"
        !          7200:
        !          7201: #: readelf.c:12466
        !          7202: msgid "NT_VERSION (version)"
        !          7203: msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
        !          7204:
        !          7205: #: readelf.c:12468
        !          7206: msgid "NT_ARCH (architecture)"
        !          7207: msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
        !          7208:
        !          7209: #: readelf.c:12473 readelf.c:12496 readelf.c:12575 readelf.c:12633
        !          7210: #: readelf.c:12710
        !          7211: #, c-format
        !          7212: msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
        !          7213: msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
        !          7214:
        !          7215: #: readelf.c:12485
        !          7216: msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
        !          7217: msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
        !          7218:
        !          7219: #: readelf.c:12487
        !          7220: msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
        !          7221: msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
        !          7222:
        !          7223: #: readelf.c:12489
        !          7224: msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
        !          7225: msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
        !          7226:
        !          7227: #: readelf.c:12491
        !          7228: msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
        !          7229: msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
        !          7230:
        !          7231: #: readelf.c:12509
        !          7232: #, c-format
        !          7233: msgid "    Build ID: "
        !          7234: msgstr "    ID xây dựng: "
        !          7235:
        !          7236: #: readelf.c:12548
        !          7237: #, c-format
        !          7238: msgid "    OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
        !          7239: msgstr "    OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
        !          7240:
        !          7241: #. NetBSD core "procinfo" structure.
        !          7242: #: readelf.c:12565
        !          7243: msgid "NetBSD procinfo structure"
        !          7244: msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
        !          7245:
        !          7246: #: readelf.c:12592 readelf.c:12606
        !          7247: msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
        !          7248: msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
        !          7249:
        !          7250: #: readelf.c:12594 readelf.c:12608
        !          7251: msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
        !          7252: msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi \"fpreg\")"
        !          7253:
        !          7254: #: readelf.c:12627
        !          7255: msgid "NT_STAPSDT (SystemTap probe descriptors)"
        !          7256: msgstr "NT_STAPSDT (bộ mô tả thăm dò SystemTap)"
        !          7257:
        !          7258: #: readelf.c:12660
        !          7259: #, c-format
        !          7260: msgid "    Provider: %s\n"
        !          7261: msgstr "    Nơi cung cấp: %s\n"
        !          7262:
        !          7263: #: readelf.c:12661
        !          7264: #, c-format
        !          7265: msgid "    Name: %s\n"
        !          7266: msgstr "    Tên: %s\n"
        !          7267:
        !          7268: #: readelf.c:12662
        !          7269: #, c-format
        !          7270: msgid "    Location: "
        !          7271: msgstr "    Vị trí:"
        !          7272:
        !          7273: #: readelf.c:12664
        !          7274: #, c-format
        !          7275: msgid ", Base: "
        !          7276: msgstr ", Cơ sở: "
        !          7277:
        !          7278: #: readelf.c:12666
        !          7279: #, c-format
        !          7280: msgid ", Semaphore: "
        !          7281: msgstr ", Cờ hiệu:"
        !          7282:
        !          7283: #: readelf.c:12669
        !          7284: #, c-format
        !          7285: msgid "    Arguments: %s\n"
        !          7286: msgstr "    Các đối số: %s\n"
        !          7287:
        !          7288: #: readelf.c:12682
        !          7289: msgid "NT_VMS_MHD (module header)"
        !          7290: msgstr "NT_VMS_MHD (module header)"
        !          7291:
        !          7292: #: readelf.c:12684
        !          7293: msgid "NT_VMS_LNM (language name)"
        !          7294: msgstr "NT_VMS_LNM (tên ngôn ngữ)"
        !          7295:
        !          7296: #: readelf.c:12686
        !          7297: msgid "NT_VMS_SRC (source files)"
        !          7298: msgstr "NT_VMS_SRC (tập tin mã nguồn)"
        !          7299:
        !          7300: #: readelf.c:12690
        !          7301: msgid "NT_VMS_EIDC (consistency check)"
        !          7302: msgstr "NT_VMS_EIDC (kiểm tra tính nhất quán)"
        !          7303:
        !          7304: #: readelf.c:12692
        !          7305: msgid "NT_VMS_FPMODE (FP mode)"
        !          7306: msgstr "NT_VMS_FPMODE (chế độ FP)"
        !          7307:
        !          7308: #: readelf.c:12696
        !          7309: msgid "NT_VMS_IMGNAM (image name)"
        !          7310: msgstr "NT_VMS_IMGNAM (tên ảnh)"
        !          7311:
        !          7312: #: readelf.c:12698
        !          7313: msgid "NT_VMS_IMGID (image id)"
        !          7314: msgstr "NT_VMS_IMGID (id ảnh)"
        !          7315:
        !          7316: #: readelf.c:12700
        !          7317: msgid "NT_VMS_LINKID (link id)"
        !          7318: msgstr "NT_VMS_LINKID (id liên kết)"
        !          7319:
        !          7320: #: readelf.c:12702
        !          7321: msgid "NT_VMS_IMGBID (build id)"
        !          7322: msgstr "NT_VMS_IMGBID (id xây dựng)"
        !          7323:
        !          7324: #: readelf.c:12704
        !          7325: msgid "NT_VMS_GSTNAM (sym table name)"
        !          7326: msgstr "NT_VMS_GSTNAM (tên bảng sym)"
        !          7327:
        !          7328: #: readelf.c:12724
        !          7329: #, c-format
        !          7330: msgid "    Creation date  : %.17s\n"
        !          7331: msgstr "    Ngày tạo  : %.17s\n"
        !          7332:
        !          7333: #: readelf.c:12725
        !          7334: #, c-format
        !          7335: msgid "    Last patch date: %.17s\n"
        !          7336: msgstr "    Ngày vá cuối: %.17s\n"
        !          7337:
        !          7338: #: readelf.c:12726
        !          7339: #, c-format
        !          7340: msgid "    Module name    : %s\n"
        !          7341: msgstr "    Tên mô-đun    : %s\n"
        !          7342:
        !          7343: #: readelf.c:12727
        !          7344: #, c-format
        !          7345: msgid "    Module version : %s\n"
        !          7346: msgstr "    Phiên bản môđun : %s\n"
        !          7347:
        !          7348: #: readelf.c:12730
        !          7349: #, c-format
        !          7350: msgid "    Invalid size\n"
        !          7351: msgstr "    Kích cỡ sai\n"
        !          7352:
        !          7353: #: readelf.c:12733
        !          7354: #, c-format
        !          7355: msgid "   Language: %s\n"
        !          7356: msgstr "   Ngôn ngữ: %s\n"
        !          7357:
        !          7358: #: readelf.c:12737
        !          7359: #, c-format
        !          7360: msgid "   Floating Point mode: "
        !          7361: msgstr "   Chế độ dấu chấm động: "
        !          7362:
        !          7363: #: readelf.c:12742
        !          7364: #, c-format
        !          7365: msgid "   Link time: "
        !          7366: msgstr "  Thời gian liên kết:"
        !          7367:
        !          7368: #: readelf.c:12748
        !          7369: #, c-format
        !          7370: msgid "   Patch time: "
        !          7371: msgstr "   Thời gian vá: "
        !          7372:
        !          7373: #: readelf.c:12754
        !          7374: #, c-format
        !          7375: msgid "   Major id: %u,  minor id: %u\n"
        !          7376: msgstr "   id lớn: %u,  id nhỏ: %u\n"
        !          7377:
        !          7378: #: readelf.c:12757
        !          7379: #, c-format
        !          7380: msgid "   Last modified  : "
        !          7381: msgstr "   Lần cuối sửa  :"
        !          7382:
        !          7383: #: readelf.c:12760
        !          7384: #, c-format
        !          7385: msgid ""
        !          7386: "\n"
        !          7387: "   Link flags  : "
        !          7388: msgstr ""
        !          7389: "\n"
        !          7390: "   Các cờ liên kết  :"
        !          7391:
        !          7392: #: readelf.c:12763
        !          7393: #, c-format
        !          7394: msgid "   Header flags: 0x%08x\n"
        !          7395: msgstr "   Các cờ phần đầu: 0x%08x\n"
        !          7396:
        !          7397: #: readelf.c:12765
        !          7398: #, c-format
        !          7399: msgid "   Image id    : %s\n"
        !          7400: msgstr "   id ảnh   : %s\n"
        !          7401:
        !          7402: #: readelf.c:12769
        !          7403: #, c-format
        !          7404: msgid "    Image name: %s\n"
        !          7405: msgstr "    Tên ảnh: %s\n"
        !          7406:
        !          7407: #: readelf.c:12772
        !          7408: #, c-format
        !          7409: msgid "    Global symbol table name: %s\n"
        !          7410: msgstr "    Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n"
        !          7411:
        !          7412: #: readelf.c:12775
        !          7413: #, c-format
        !          7414: msgid "    Image id: %s\n"
        !          7415: msgstr "    id ảnh: %s\n"
        !          7416:
        !          7417: #: readelf.c:12778
        !          7418: #, c-format
        !          7419: msgid "    Linker id: %s\n"
        !          7420: msgstr "    id bộ liên kết: %s\n"
        !          7421:
        !          7422: #: readelf.c:12853
        !          7423: msgid "notes"
        !          7424: msgstr "ghi chú"
        !          7425:
        !          7426: #: readelf.c:12859
        !          7427: #, c-format
        !          7428: msgid ""
        !          7429: "\n"
        !          7430: "Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
        !          7431: msgstr ""
        !          7432: "\n"
        !          7433: "Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
        !          7434:
        !          7435: #: readelf.c:12861
        !          7436: #, c-format
        !          7437: msgid "  %-20s %10s\tDescription\n"
        !          7438: msgstr "  %-20s %10s\tMô tả\n"
        !          7439:
        !          7440: #: readelf.c:12861
        !          7441: msgid "Owner"
        !          7442: msgstr "Chủ sở hữu"
        !          7443:
        !          7444: #: readelf.c:12861
        !          7445: msgid "Data size"
        !          7446: msgstr "Kích thước dữ liệu"
        !          7447:
        !          7448: #: readelf.c:12899 readelf.c:12912
        !          7449: #, c-format
        !          7450: msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
        !          7451: msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n"
        !          7452:
        !          7453: #: readelf.c:12901 readelf.c:12914
        !          7454: #, c-format
        !          7455: msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
        !          7456: msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
        !          7457:
        !          7458: #: readelf.c:13010
        !          7459: #, c-format
        !          7460: msgid "No note segments present in the core file.\n"
        !          7461: msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
        !          7462:
        !          7463: #: readelf.c:13102
        !          7464: msgid ""
        !          7465: "This instance of readelf has been built without support for a\n"
        !          7466: "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
        !          7467: msgstr ""
        !          7468: "Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
        !          7469: "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
        !          7470: "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
        !          7471:
        !          7472: #: readelf.c:13149
        !          7473: #, c-format
        !          7474: msgid "%s: Failed to read file header\n"
        !          7475: msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
        !          7476:
        !          7477: #: readelf.c:13163
        !          7478: #, c-format
        !          7479: msgid ""
        !          7480: "\n"
        !          7481: "File: %s\n"
        !          7482: msgstr ""
        !          7483: "\n"
        !          7484: "Tập tin: %s\n"
        !          7485:
        !          7486: #: readelf.c:13335
        !          7487: #, c-format
        !          7488: msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
        !          7489: msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
        !          7490:
        !          7491: #: readelf.c:13341
        !          7492: #, c-format
        !          7493: msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
        !          7494: msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
        !          7495:
        !          7496: #: readelf.c:13359
        !          7497: #, c-format
        !          7498: msgid "Binary %s contains:\n"
        !          7499: msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
        !          7500:
        !          7501: #: readelf.c:13367
        !          7502: #, c-format
        !          7503: msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
        !          7504: msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
        !          7505:
        !          7506: #: readelf.c:13378
        !          7507: #, c-format
        !          7508: msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
        !          7509: msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n"
        !          7510:
        !          7511: #: readelf.c:13383
        !          7512: #, c-format
        !          7513: msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
        !          7514: msgstr "%s: lỗi tìm nơi ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n"
        !          7515:
        !          7516: #: readelf.c:13466 readelf.c:13549
        !          7517: #, c-format
        !          7518: msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
        !          7519: msgstr "Tập tin nhập \"%s\" không có khả năng đọc.\n"
        !          7520:
        !          7521: #: readelf.c:13488
        !          7522: #, c-format
        !          7523: msgid "%s: failed to seek to archive member.\n"
        !          7524: msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới mục kho lưu.\n"
        !          7525:
        !          7526: #: readelf.c:13567
        !          7527: #, c-format
        !          7528: msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
        !          7529: msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
        !          7530:
        !          7531: #: rename.c:124
        !          7532: #, c-format
        !          7533: msgid "%s: cannot set time: %s"
        !          7534: msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
        !          7535:
        !          7536: #. We have to clean up here.
        !          7537: #: rename.c:159 rename.c:197
        !          7538: #, c-format
        !          7539: msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
        !          7540: msgstr "không thể thay tên \"%s\"; lý do : %s"
        !          7541:
        !          7542: #: rename.c:205
        !          7543: #, c-format
        !          7544: msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
        !          7545: msgstr "không thể sao chép tập tin \"%s\"; lý do : %s"
        !          7546:
        !          7547: #: resbin.c:120
        !          7548: #, c-format
        !          7549: msgid "%s: not enough binary data"
        !          7550: msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
        !          7551:
        !          7552: #: resbin.c:136
        !          7553: msgid "null terminated unicode string"
        !          7554: msgstr "chuỗi Unicode được chấm dứt vô giá trị"
        !          7555:
        !          7556: #: resbin.c:163 resbin.c:169
        !          7557: msgid "resource ID"
        !          7558: msgstr "mã số tài nguyên"
        !          7559:
        !          7560: #: resbin.c:208
        !          7561: msgid "cursor"
        !          7562: msgstr "con chạy"
        !          7563:
        !          7564: #: resbin.c:239 resbin.c:246
        !          7565: msgid "menu header"
        !          7566: msgstr "dòng đầu trình đơn"
        !          7567:
        !          7568: #: resbin.c:255
        !          7569: msgid "menuex header"
        !          7570: msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
        !          7571:
        !          7572: #: resbin.c:259
        !          7573: msgid "menuex offset"
        !          7574: msgstr "khoảng bù trình đơn menuex"
        !          7575:
        !          7576: #: resbin.c:264
        !          7577: #, c-format
        !          7578: msgid "unsupported menu version %d"
        !          7579: msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
        !          7580:
        !          7581: #: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366
        !          7582: msgid "menuitem header"
        !          7583: msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
        !          7584:
        !          7585: #: resbin.c:396
        !          7586: msgid "menuitem"
        !          7587: msgstr "mục trình đơn"
        !          7588:
        !          7589: #: resbin.c:433 resbin.c:461
        !          7590: msgid "dialog header"
        !          7591: msgstr "dòng đầu đối thoại"
        !          7592:
        !          7593: #: resbin.c:451
        !          7594: #, c-format
        !          7595: msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
        !          7596: msgstr "gặp phiên bản DIALOGEX bất thường %d"
        !          7597:
        !          7598: #: resbin.c:496
        !          7599: msgid "dialog font point size"
        !          7600: msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
        !          7601:
        !          7602: #: resbin.c:504
        !          7603: msgid "dialogex font information"
        !          7604: msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
        !          7605:
        !          7606: #: resbin.c:530 resbin.c:548
        !          7607: msgid "dialog control"
        !          7608: msgstr "điều khiển đối thoại"
        !          7609:
        !          7610: #: resbin.c:540
        !          7611: msgid "dialogex control"
        !          7612: msgstr "điều khiển đối thoại dialogex"
        !          7613:
        !          7614: #: resbin.c:569
        !          7615: msgid "dialog control end"
        !          7616: msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
        !          7617:
        !          7618: #: resbin.c:581
        !          7619: msgid "dialog control data"
        !          7620: msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
        !          7621:
        !          7622: #: resbin.c:621
        !          7623: msgid "stringtable string length"
        !          7624: msgstr "chiều dài bảng chuỗi"
        !          7625:
        !          7626: #: resbin.c:631
        !          7627: msgid "stringtable string"
        !          7628: msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi"
        !          7629:
        !          7630: #: resbin.c:661
        !          7631: msgid "fontdir header"
        !          7632: msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
        !          7633:
        !          7634: #: resbin.c:675
        !          7635: msgid "fontdir"
        !          7636: msgstr "thư mục phông chữ"
        !          7637:
        !          7638: #: resbin.c:692
        !          7639: msgid "fontdir device name"
        !          7640: msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
        !          7641:
        !          7642: #: resbin.c:698
        !          7643: msgid "fontdir face name"
        !          7644: msgstr "tên mặt chữ thư mục phông chữ"
        !          7645:
        !          7646: #: resbin.c:738
        !          7647: msgid "accelerator"
        !          7648: msgstr "phím tắt"
        !          7649:
        !          7650: #: resbin.c:797
        !          7651: msgid "group cursor header"
        !          7652: msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
        !          7653:
        !          7654: #: resbin.c:801 resrc.c:1355
        !          7655: #, c-format
        !          7656: msgid "unexpected group cursor type %d"
        !          7657: msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
        !          7658:
        !          7659: #: resbin.c:816
        !          7660: msgid "group cursor"
        !          7661: msgstr "con chạy nhóm"
        !          7662:
        !          7663: #: resbin.c:852
        !          7664: msgid "group icon header"
        !          7665: msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
        !          7666:
        !          7667: #: resbin.c:856 resrc.c:1302
        !          7668: #, c-format
        !          7669: msgid "unexpected group icon type %d"
        !          7670: msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
        !          7671:
        !          7672: #: resbin.c:871
        !          7673: msgid "group icon"
        !          7674: msgstr "biểu tượng nhóm"
        !          7675:
        !          7676: #: resbin.c:935 resbin.c:1173
        !          7677: msgid "unexpected version string"
        !          7678: msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
        !          7679:
        !          7680: #: resbin.c:966
        !          7681: #, c-format
        !          7682: msgid "version length %d does not match resource length %lu"
        !          7683: msgstr "chiều dài phiên bản %d không tương ứng với chiều dài tài nguyên %lu."
        !          7684:
        !          7685: #: resbin.c:970
        !          7686: #, c-format
        !          7687: msgid "unexpected version type %d"
        !          7688: msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
        !          7689:
        !          7690: #: resbin.c:982
        !          7691: #, c-format
        !          7692: msgid "unexpected fixed version information length %ld"
        !          7693: msgstr "chiều dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
        !          7694:
        !          7695: #: resbin.c:985
        !          7696: msgid "fixed version info"
        !          7697: msgstr "thông tin phiên bản cố định"
        !          7698:
        !          7699: #: resbin.c:989
        !          7700: #, c-format
        !          7701: msgid "unexpected fixed version signature %lu"
        !          7702: msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
        !          7703:
        !          7704: #: resbin.c:993
        !          7705: #, c-format
        !          7706: msgid "unexpected fixed version info version %lu"
        !          7707: msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
        !          7708:
        !          7709: #: resbin.c:1022
        !          7710: msgid "version var info"
        !          7711: msgstr "thông tin tạm phiên bản"
        !          7712:
        !          7713: #: resbin.c:1039
        !          7714: #, c-format
        !          7715: msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
        !          7716: msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
        !          7717:
        !          7718: #: resbin.c:1059
        !          7719: msgid "version stringtable"
        !          7720: msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
        !          7721:
        !          7722: #: resbin.c:1067
        !          7723: #, c-format
        !          7724: msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
        !          7725: msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
        !          7726:
        !          7727: #: resbin.c:1084
        !          7728: msgid "version string"
        !          7729: msgstr "chuỗi phiên bản"
        !          7730:
        !          7731: #: resbin.c:1101
        !          7732: #, c-format
        !          7733: msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
        !          7734: msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
        !          7735:
        !          7736: #: resbin.c:1108
        !          7737: #, c-format
        !          7738: msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
        !          7739: msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
        !          7740:
        !          7741: #: resbin.c:1133
        !          7742: #, c-format
        !          7743: msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
        !          7744: msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
        !          7745:
        !          7746: #: resbin.c:1152
        !          7747: msgid "version varfileinfo"
        !          7748: msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
        !          7749:
        !          7750: #: resbin.c:1167
        !          7751: #, c-format
        !          7752: msgid "unexpected version value length %ld"
        !          7753: msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
        !          7754:
        !          7755: #: rescoff.c:124
        !          7756: msgid "filename required for COFF input"
        !          7757: msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
        !          7758:
        !          7759: #: rescoff.c:141
        !          7760: #, c-format
        !          7761: msgid "%s: no resource section"
        !          7762: msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
        !          7763:
        !          7764: #: rescoff.c:173
        !          7765: #, c-format
        !          7766: msgid "%s: %s: address out of bounds"
        !          7767: msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vi"
        !          7768:
        !          7769: #: rescoff.c:190
        !          7770: msgid "directory"
        !          7771: msgstr "thư mục"
        !          7772:
        !          7773: #: rescoff.c:218
        !          7774: msgid "named directory entry"
        !          7775: msgstr "mục nhập thư mục có tên"
        !          7776:
        !          7777: #: rescoff.c:227
        !          7778: msgid "directory entry name"
        !          7779: msgstr "tên mục nhập thư mục"
        !          7780:
        !          7781: #: rescoff.c:247
        !          7782: msgid "named subdirectory"
        !          7783: msgstr "thư mục con có tên"
        !          7784:
        !          7785: #: rescoff.c:255
        !          7786: msgid "named resource"
        !          7787: msgstr "tài nguyên có tên"
        !          7788:
        !          7789: #: rescoff.c:270
        !          7790: msgid "ID directory entry"
        !          7791: msgstr "mục nhập thư mục ID"
        !          7792:
        !          7793: #: rescoff.c:287
        !          7794: msgid "ID subdirectory"
        !          7795: msgstr "thư mục con ID"
        !          7796:
        !          7797: #: rescoff.c:295
        !          7798: msgid "ID resource"
        !          7799: msgstr "tài nguyên ID"
        !          7800:
        !          7801: #: rescoff.c:320
        !          7802: msgid "resource type unknown"
        !          7803: msgstr "không rõ kiểu tài nguyên"
        !          7804:
        !          7805: #: rescoff.c:323
        !          7806: msgid "data entry"
        !          7807: msgstr "mục nhập dữ liệu"
        !          7808:
        !          7809: #: rescoff.c:331
        !          7810: msgid "resource data"
        !          7811: msgstr "dữ liệu tài nguyên"
        !          7812:
        !          7813: #: rescoff.c:336
        !          7814: msgid "resource data size"
        !          7815: msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
        !          7816:
        !          7817: #: rescoff.c:431
        !          7818: msgid "filename required for COFF output"
        !          7819: msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
        !          7820:
        !          7821: #: rescoff.c:715
        !          7822: msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
        !          7823: msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại \"BFD_RELOC_RVA\""
        !          7824:
        !          7825: #: resrc.c:262 resrc.c:333
        !          7826: #, c-format
        !          7827: msgid "can't open temporary file `%s': %s"
        !          7828: msgstr "không thể mở tập tin tạm thời \"%s\": %s"
        !          7829:
        !          7830: #: resrc.c:268
        !          7831: #, c-format
        !          7832: msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
        !          7833: msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn \"%s\": %s"
        !          7834:
        !          7835: #: resrc.c:329
        !          7836: #, c-format
        !          7837: msgid "can't execute `%s': %s"
        !          7838: msgstr "không thể thực hiện \"%s\": %s"
        !          7839:
        !          7840: #: resrc.c:338
        !          7841: #, c-format
        !          7842: msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
        !          7843: msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời \"%s\" để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
        !          7844:
        !          7845: #: resrc.c:345
        !          7846: #, c-format
        !          7847: msgid "can't popen `%s': %s"
        !          7848: msgstr "không thể popen \"%s\": %s"
        !          7849:
        !          7850: #: resrc.c:347
        !          7851: #, c-format
        !          7852: msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
        !          7853: msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
        !          7854:
        !          7855: #: resrc.c:413
        !          7856: #, c-format
        !          7857: msgid "Tried `%s'\n"
        !          7858: msgstr "Đã thử \"%s\"\n"
        !          7859:
        !          7860: #: resrc.c:424
        !          7861: #, c-format
        !          7862: msgid "Using `%s'\n"
        !          7863: msgstr "Đang dùng \"%s\"\n"
        !          7864:
        !          7865: #: resrc.c:608
        !          7866: msgid "preprocessing failed."
        !          7867: msgstr "lỗi tiền xử lý."
        !          7868:
        !          7869: #: resrc.c:639
        !          7870: #, c-format
        !          7871: msgid "%s: unexpected EOF"
        !          7872: msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
        !          7873:
        !          7874: #: resrc.c:688
        !          7875: #, c-format
        !          7876: msgid "%s: read of %lu returned %lu"
        !          7877: msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu"
        !          7878:
        !          7879: #: resrc.c:727 resrc.c:1502
        !          7880: #, c-format
        !          7881: msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
        !          7882: msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh \"%s\": %s"
        !          7883:
        !          7884: #: resrc.c:778
        !          7885: #, c-format
        !          7886: msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
        !          7887: msgstr "tập tin con chạy \"%s\" không chứa dữ liệu con chạy"
        !          7888:
        !          7889: #: resrc.c:810 resrc.c:1210
        !          7890: #, c-format
        !          7891: msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
        !          7892: msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s"
        !          7893:
        !          7894: #: resrc.c:936
        !          7895: msgid "help ID requires DIALOGEX"
        !          7896: msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX"
        !          7897:
        !          7898: #: resrc.c:938
        !          7899: msgid "control data requires DIALOGEX"
        !          7900: msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
        !          7901:
        !          7902: #: resrc.c:966
        !          7903: #, c-format
        !          7904: msgid "stat failed on font file `%s': %s"
        !          7905: msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ \"%s\": %s"
        !          7906:
        !          7907: #: resrc.c:1179
        !          7908: #, c-format
        !          7909: msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
        !          7910: msgstr "tập tin biểu tượng \"%s\" không chứa dữ liệu biểu tượng"
        !          7911:
        !          7912: #: resrc.c:1724 resrc.c:1759
        !          7913: #, c-format
        !          7914: msgid "stat failed on file `%s': %s"
        !          7915: msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin \"%s\": %s"
        !          7916:
        !          7917: #: resrc.c:1958
        !          7918: #, c-format
        !          7919: msgid "can't open `%s' for output: %s"
        !          7920: msgstr "không thể mở \"%s\" cho kết xuất: %s"
        !          7921:
        !          7922: #: size.c:79
        !          7923: #, c-format
        !          7924: msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
        !          7925: msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần bên trong tập tin nhị phân\n"
        !          7926:
        !          7927: #: size.c:80
        !          7928: #, c-format
        !          7929: msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
        !          7930: msgstr " Không ghi rõ tập tin nhập vào thì giả sử <a.out>\n"
        !          7931:
        !          7932: #: size.c:81
        !          7933: #, c-format
        !          7934: msgid ""
        !          7935: " The options are:\n"
        !          7936: "  -A|-B     --format={sysv|berkeley}  Select output style (default is %s)\n"
        !          7937: "  -o|-d|-x  --radix={8|10|16}         Display numbers in octal, decimal or hex\n"
        !          7938: "  -t        --totals                  Display the total sizes (Berkeley only)\n"
        !          7939: "            --common                  Display total size for *COM* syms\n"
        !          7940: "            --target=<bfdname>        Set the binary file format\n"
        !          7941: "            @<file>                   Read options from <file>\n"
        !          7942: "  -h        --help                    Display this information\n"
        !          7943: "  -v        --version                 Display the program's version\n"
        !          7944: "\n"
        !          7945: msgstr ""
        !          7946: " Tùy chọn:\n"
        !          7947: "  -A|-B     --format={sysv|berkeley}\n"
        !          7948: "\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
        !          7949: "  -o|-d|-x  --radix={8|10|16}\n"
        !          7950: "\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
        !          7951: "  -t        --totals          Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
        !          7952: "            --common      Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
        !          7953: "            --target=<tên_bfd>    Lập định dạng tập tin nhị phân\n"
        !          7954: "            @<file>                   Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
        !          7955: "  -h        --help                Hiển thị trợ giúp này\n"
        !          7956: "  -v        --version            Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
        !          7957: "\n"
        !          7958:
        !          7959: #: size.c:160
        !          7960: #, c-format
        !          7961: msgid "invalid argument to --format: %s"
        !          7962: msgstr "đối sô không hợp lệ tới \"--format\" (định dạng): %s"
        !          7963:
        !          7964: #: size.c:187
        !          7965: #, c-format
        !          7966: msgid "Invalid radix: %s\n"
        !          7967: msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
        !          7968:
        !          7969: #: srconv.c:1733
        !          7970: #, c-format
        !          7971: msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
        !          7972: msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
        !          7973:
        !          7974: #: srconv.c:1734
        !          7975: #, c-format
        !          7976: msgid ""
        !          7977: " The options are:\n"
        !          7978: "  -q --quick       (Obsolete - ignored)\n"
        !          7979: "  -n --noprescan   Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
        !          7980: "  -d --debug       Display information about what is being done\n"
        !          7981: "  @<file>          Read options from <file>\n"
        !          7982: "  -h --help        Display this information\n"
        !          7983: "  -v --version     Print the program's version number\n"
        !          7984: msgstr ""
        !          7985: " Tùy chọn:\n"
        !          7986: "  -q --quick       (Cũ nên bị bỏ qua)\n"
        !          7987: "  -n --noprescan    Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
        !          7988: "\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
        !          7989: "  -d --debug       Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
        !          7990: "   @<file>            Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
        !          7991: "  -h --help          Hiển thị trợ giúp này\n"
        !          7992: "  -v --version      In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
        !          7993:
        !          7994: #: srconv.c:1880
        !          7995: #, c-format
        !          7996: msgid "unable to open output file %s"
        !          7997: msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
        !          7998:
        !          7999: #: stabs.c:328 stabs.c:1717
        !          8000: msgid "numeric overflow"
        !          8001: msgstr "tràn thuộc số"
        !          8002:
        !          8003: #: stabs.c:338
        !          8004: #, c-format
        !          8005: msgid "Bad stab: %s\n"
        !          8006: msgstr "stab sai: %s\n"
        !          8007:
        !          8008: #: stabs.c:346
        !          8009: #, c-format
        !          8010: msgid "Warning: %s: %s\n"
        !          8011: msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
        !          8012:
        !          8013: #: stabs.c:456
        !          8014: #, c-format
        !          8015: msgid "N_LBRAC not within function\n"
        !          8016: msgstr "\"N_LBRAC\" không phải bên trong hàm\n"
        !          8017:
        !          8018: #: stabs.c:495
        !          8019: #, c-format
        !          8020: msgid "Too many N_RBRACs\n"
        !          8021: msgstr "Quá nhiều \"N_RBRAC\"\n"
        !          8022:
        !          8023: #: stabs.c:727
        !          8024: msgid "unknown C++ encoded name"
        !          8025: msgstr "không rõ tên mã C++"
        !          8026:
        !          8027: #. Complain and keep going, so compilers can invent new
        !          8028: #. cross-reference types.
        !          8029: #: stabs.c:1262
        !          8030: msgid "unrecognized cross reference type"
        !          8031: msgstr "không nhận ra kiểu tham chiếu chéo"
        !          8032:
        !          8033: #. Does this actually ever happen?  Is that why we are worrying
        !          8034: #. about dealing with it rather than just calling error_type?
        !          8035: #: stabs.c:1809
        !          8036: msgid "missing index type"
        !          8037: msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
        !          8038:
        !          8039: #: stabs.c:2129
        !          8040: msgid "unknown virtual character for baseclass"
        !          8041: msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản"
        !          8042:
        !          8043: #: stabs.c:2147
        !          8044: msgid "unknown visibility character for baseclass"
        !          8045: msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
        !          8046:
        !          8047: #: stabs.c:2337
        !          8048: msgid "unnamed $vb type"
        !          8049: msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
        !          8050:
        !          8051: #: stabs.c:2343
        !          8052: msgid "unrecognized C++ abbreviation"
        !          8053: msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++"
        !          8054:
        !          8055: #: stabs.c:2419
        !          8056: msgid "unknown visibility character for field"
        !          8057: msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho trường"
        !          8058:
        !          8059: #: stabs.c:2679
        !          8060: msgid "const/volatile indicator missing"
        !          8061: msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
        !          8062:
        !          8063: #: stabs.c:2924
        !          8064: #, c-format
        !          8065: msgid "No mangling for \"%s\"\n"
        !          8066: msgstr "Không có việc tháo gỡ cho \"%s\"\n"
        !          8067:
        !          8068: #: stabs.c:3224
        !          8069: msgid "Undefined N_EXCL"
        !          8070: msgstr "Chưa định nghĩa \"N_EXCL\""
        !          8071:
        !          8072: #: stabs.c:3304
        !          8073: #, c-format
        !          8074: msgid "Type file number %d out of range\n"
        !          8075: msgstr "Con số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
        !          8076:
        !          8077: #: stabs.c:3309
        !          8078: #, c-format
        !          8079: msgid "Type index number %d out of range\n"
        !          8080: msgstr "Con số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
        !          8081:
        !          8082: #: stabs.c:3388
        !          8083: #, c-format
        !          8084: msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
        !          8085: msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n"
        !          8086:
        !          8087: #: stabs.c:3680
        !          8088: #, c-format
        !          8089: msgid "bad mangled name `%s'\n"
        !          8090: msgstr "tên đã rối sai \"%s\"\n"
        !          8091:
        !          8092: #: stabs.c:3775
        !          8093: #, c-format
        !          8094: msgid "no argument types in mangled string\n"
        !          8095: msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
        !          8096:
        !          8097: #: stabs.c:5125
        !          8098: #, c-format
        !          8099: msgid "Demangled name is not a function\n"
        !          8100: msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
        !          8101:
        !          8102: #: stabs.c:5167
        !          8103: #, c-format
        !          8104: msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
        !          8105: msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
        !          8106:
        !          8107: #: stabs.c:5234
        !          8108: #, c-format
        !          8109: msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
        !          8110: msgstr "Không nhận ra thành phần tháo gỡ %d\n"
        !          8111:
        !          8112: #: stabs.c:5286
        !          8113: #, c-format
        !          8114: msgid "Failed to print demangled template\n"
        !          8115: msgstr "Lỗi in ra biểu mẫu đã tháo gỡ\n"
        !          8116:
        !          8117: #: stabs.c:5366
        !          8118: #, c-format
        !          8119: msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
        !          8120: msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
        !          8121:
        !          8122: #: stabs.c:5415
        !          8123: #, c-format
        !          8124: msgid "Unexpected demangled varargs\n"
        !          8125: msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n"
        !          8126:
        !          8127: #: stabs.c:5422
        !          8128: #, c-format
        !          8129: msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
        !          8130: msgstr "Không nhận ra kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
        !          8131:
        !          8132: #: strings.c:186 strings.c:245
        !          8133: #, c-format
        !          8134: msgid "invalid integer argument %s"
        !          8135: msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s"
        !          8136:
        !          8137: #: strings.c:248
        !          8138: #, c-format
        !          8139: msgid "invalid minimum string length %d"
        !          8140: msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d"
        !          8141:
        !          8142: #: strings.c:651
        !          8143: #, c-format
        !          8144: msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
        !          8145: msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là đầu vào tiêu chuẩn)\n"
        !          8146:
        !          8147: #: strings.c:652
        !          8148: #, c-format
        !          8149: msgid ""
        !          8150: " The options are:\n"
        !          8151: "  -a - --all                Scan the entire file, not just the data section\n"
        !          8152: "  -f --print-file-name      Print the name of the file before each string\n"
        !          8153: "  -n --bytes=[number]       Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
        !          8154: "  -<number>                   least [number] characters (default 4).\n"
        !          8155: "  -t --radix={o,d,x}        Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
        !          8156: "  -o                        An alias for --radix=o\n"
        !          8157: "  -T --target=<BFDNAME>     Specify the binary file format\n"
        !          8158: "  -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
        !          8159: "                            s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
        !          8160: "  @<file>                   Read options from <file>\n"
        !          8161: "  -h --help                 Display this information\n"
        !          8162: "  -v -V --version           Print the program's version number\n"
        !          8163: msgstr ""
        !          8164: " Tùy chọn:\n"
        !          8165: "  -a - --all                    Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
        !          8166: "  -f --print-file-name      Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n"
        !          8167: "  -n --bytes=[số]\n"
        !          8168: "    Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n"
        !          8169: "  -<số>                 số ký tự này (mặc định là 4).\n"
        !          8170: "  -t --radix={o,d,x}\n"
        !          8171: "\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
        !          8172: "  -o                              Biệt hiệu cho \"--radix=o\" \n"
        !          8173: "  -T --target=<TÊN_BFD>     Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
        !          8174: "  -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
        !          8175: "\t\tChọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n"
        !          8176: "            \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
        !          8177: "    @<file>                   Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
        !          8178: "  -h --help                   Hiển thị trợ giúp này\n"
        !          8179: "  -v -V --version          In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
        !          8180:
        !          8181: #: sysdump.c:66
        !          8182: msgid "*undefined*"
        !          8183: msgstr "*chưa định nghĩa*"
        !          8184:
        !          8185: #: sysdump.c:137
        !          8186: #, c-format
        !          8187: msgid "SUM IS %x\n"
        !          8188: msgstr "SUM IS %x\n"
        !          8189:
        !          8190: #: sysdump.c:503
        !          8191: #, c-format
        !          8192: msgid "GOT A %x\n"
        !          8193: msgstr "GOT A %x\n"
        !          8194:
        !          8195: #: sysdump.c:521
        !          8196: #, c-format
        !          8197: msgid "WANTED %x!!\n"
        !          8198: msgstr "MUỐN %x!!\n"
        !          8199:
        !          8200: #: sysdump.c:539
        !          8201: msgid "SYMBOL INFO"
        !          8202: msgstr "SYMBOL INFO"
        !          8203:
        !          8204: #: sysdump.c:557
        !          8205: msgid "DERIVED TYPE"
        !          8206: msgstr "DERIVED TYPE"
        !          8207:
        !          8208: #: sysdump.c:614
        !          8209: msgid "MODULE***\n"
        !          8210: msgstr "MODULE***\n"
        !          8211:
        !          8212: #: sysdump.c:647
        !          8213: #, c-format
        !          8214: msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
        !          8215: msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc được\n"
        !          8216:
        !          8217: #: sysdump.c:648
        !          8218: #, c-format
        !          8219: msgid ""
        !          8220: " The options are:\n"
        !          8221: "  -h --help        Display this information\n"
        !          8222: "  -v --version     Print the program's version number\n"
        !          8223: msgstr ""
        !          8224: " Tùy chọn:\n"
        !          8225: "  -h --help                 Hiển thị trợ giúp này\n"
        !          8226: "  -v --version              In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
        !          8227:
        !          8228: #: sysdump.c:715
        !          8229: #, c-format
        !          8230: msgid "cannot open input file %s"
        !          8231: msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s"
        !          8232:
        !          8233: #: version.c:36
        !          8234: #, c-format
        !          8235: msgid "Copyright 2011 Free Software Foundation, Inc.\n"
        !          8236: msgstr "Tác quyền năm 2011 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
        !          8237:
        !          8238: #: version.c:37
        !          8239: #, c-format
        !          8240: msgid ""
        !          8241: "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
        !          8242: "the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n"
        !          8243: "This program has absolutely no warranty.\n"
        !          8244: msgstr ""
        !          8245: "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
        !          8246: "nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
        !          8247: "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
        !          8248: "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
        !          8249:
        !          8250: #: windmc.c:190
        !          8251: #, c-format
        !          8252: msgid "can't create %s file `%s' for output.\n"
        !          8253: msgstr "không thể tạo %s tập tin `%s' để kết xuất.\n"
        !          8254:
        !          8255: #: windmc.c:198
        !          8256: #, c-format
        !          8257: msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
        !          8258: msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
        !          8259:
        !          8260: #: windmc.c:200
        !          8261: #, c-format
        !          8262: msgid ""
        !          8263: " The options are:\n"
        !          8264: "  -a --ascii_in                Read input file as ASCII file\n"
        !          8265: "  -A --ascii_out               Write binary messages as ASCII\n"
        !          8266: "  -b --binprefix               .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
        !          8267: "  -c --customflag              Set custom flags for messages\n"
        !          8268: "  -C --codepage_in=<val>       Set codepage when reading mc text file\n"
        !          8269: "  -d --decimal_values          Print values to text files decimal\n"
        !          8270: "  -e --extension=<extension>   Set header extension used on export header file\n"
        !          8271: "  -F --target <target>         Specify output target for endianness.\n"
        !          8272: "  -h --headerdir=<directory>   Set the export directory for headers\n"
        !          8273: "  -u --unicode_in              Read input file as UTF16 file\n"
        !          8274: "  -U --unicode_out             Write binary messages as UFT16\n"
        !          8275: "  -m --maxlength=<val>         Set the maximal allowed message length\n"
        !          8276: "  -n --nullterminate           Automatic add a zero termination to strings\n"
        !          8277: "  -o --hresult_use             Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
        !          8278: "  -O --codepage_out=<val>      Set codepage used for writing text file\n"
        !          8279: "  -r --rcdir=<directory>       Set the export directory for rc files\n"
        !          8280: "  -x --xdbg=<directory>        Where to create the .dbg C include file\n"
        !          8281: "                               that maps message ID's to their symbolic name.\n"
        !          8282: msgstr ""
        !          8283: " Các tùy chọn là:\n"
        !          8284: "  -a --ascii_in                Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
        !          8285: "  -A --ascii_out               Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
        !          8286: "  -b --binprefix               Tên tập tin \".bin\" có tiền tố \".mc filename_\" để duy nhất.\n"
        !          8287: "  -c --customflag              Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
        !          8288: "  -C --codepage_in=<giá_trị>       Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
        !          8289: "  -d --decimal_values          In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
        !          8290: "  -e --extension=<phần_mở_rộng>   Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n"
        !          8291: "  -F --target <đích>         Ghi rõ đích xuất cho endianness\n"
        !          8292: "  -h --headerdir=<thư_mục>   Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
        !          8293: "  -u --unicode_in              Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
        !          8294: "  -U --unicode_out             Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
        !          8295: "  -m --maxlength=<giá_trị>         Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
        !          8296: "  -n --nullterminate           Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
        !          8297: "  -o --hresult_use             _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
        !          8298: "\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
        !          8299: "  -O --codepage_out=<giá_trị>     Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
        !          8300: "  -r --rcdir=<thư_mục>       Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
        !          8301: "  -x --xdbg=<thư_mục>      Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
        !          8302: "                               ánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
        !          8303:
        !          8304: #: windmc.c:220
        !          8305: #, c-format
        !          8306: msgid ""
        !          8307: "  -H --help                    Print this help message\n"
        !          8308: "  -v --verbose                 Verbose - tells you what it's doing\n"
        !          8309: "  -V --version                 Print version information\n"
        !          8310: msgstr ""
        !          8311: "  -H --help                    In ra trợ giúp này\n"
        !          8312: "  -v --verbose                 Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
        !          8313: "  -V --version                 In ra thông tin về phiên bản\n"
        !          8314:
        !          8315: #: windmc.c:261 windres.c:411
        !          8316: #, c-format
        !          8317: msgid "%s: warning: "
        !          8318: msgstr "%s: cảnh báo : "
        !          8319:
        !          8320: #: windmc.c:262
        !          8321: #, c-format
        !          8322: msgid "A codepage was specified switch `%s' and UTF16.\n"
        !          8323: msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa \"%s\" và UTF16.\n"
        !          8324:
        !          8325: #: windmc.c:263
        !          8326: #, c-format
        !          8327: msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
        !          8328: msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
        !          8329:
        !          8330: #: windmc.c:307
        !          8331: msgid "try to add a ill language."
        !          8332: msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
        !          8333:
        !          8334: #: windmc.c:1116
        !          8335: #, c-format
        !          8336: msgid "unable to open file `%s' for input.\n"
        !          8337: msgstr "không thể mở tập tin `%s' để nhập.\n"
        !          8338:
        !          8339: #: windmc.c:1124
        !          8340: #, c-format
        !          8341: msgid "unable to read contents of %s"
        !          8342: msgstr "không thể đọc nội dung của %s"
        !          8343:
        !          8344: #: windmc.c:1136
        !          8345: msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
        !          8346: msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
        !          8347:
        !          8348: #: windres.c:216
        !          8349: #, c-format
        !          8350: msgid "can't open %s `%s': %s"
        !          8351: msgstr "không thể mở %s \"%s\": %s"
        !          8352:
        !          8353: #: windres.c:390
        !          8354: #, c-format
        !          8355: msgid ": expected to be a directory\n"
        !          8356: msgstr ": mong đợi một thư mục\n"
        !          8357:
        !          8358: #: windres.c:402
        !          8359: #, c-format
        !          8360: msgid ": expected to be a leaf\n"
        !          8361: msgstr ": mong đợi một lá\n"
        !          8362:
        !          8363: #: windres.c:413
        !          8364: #, c-format
        !          8365: msgid ": duplicate value\n"
        !          8366: msgstr ": giá trị trùng\n"
        !          8367:
        !          8368: #: windres.c:563
        !          8369: #, c-format
        !          8370: msgid "unknown format type `%s'"
        !          8371: msgstr "không rõ kiểu định dạng \"%s\""
        !          8372:
        !          8373: #: windres.c:564
        !          8374: #, c-format
        !          8375: msgid "%s: supported formats:"
        !          8376: msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ :"
        !          8377:
        !          8378: #. Otherwise, we give up.
        !          8379: #: windres.c:647
        !          8380: #, c-format
        !          8381: msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
        !          8382: msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin \"%s\": hãy sử dụng tùy chọn \"-J\""
        !          8383:
        !          8384: #: windres.c:659
        !          8385: #, c-format
        !          8386: msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
        !          8387: msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
        !          8388:
        !          8389: #: windres.c:661
        !          8390: #, c-format
        !          8391: msgid ""
        !          8392: " The options are:\n"
        !          8393: "  -i --input=<file>            Name input file\n"
        !          8394: "  -o --output=<file>           Name output file\n"
        !          8395: "  -J --input-format=<format>   Specify input format\n"
        !          8396: "  -O --output-format=<format>  Specify output format\n"
        !          8397: "  -F --target=<target>         Specify COFF target\n"
        !          8398: "     --preprocessor=<program>  Program to use to preprocess rc file\n"
        !          8399: "     --preprocessor-arg=<arg>  Additional preprocessor argument\n"
        !          8400: "  -I --include-dir=<dir>       Include directory when preprocessing rc file\n"
        !          8401: "  -D --define <sym>[=<val>]    Define SYM when preprocessing rc file\n"
        !          8402: "  -U --undefine <sym>          Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
        !          8403: "  -v --verbose                 Verbose - tells you what it's doing\n"
        !          8404: "  -c --codepage=<codepage>     Specify default codepage\n"
        !          8405: "  -l --language=<val>          Set language when reading rc file\n"
        !          8406: "     --use-temp-file           Use a temporary file instead of popen to read\n"
        !          8407: "                               the preprocessor output\n"
        !          8408: "     --no-use-temp-file        Use popen (default)\n"
        !          8409: msgstr ""
        !          8410: " Tùy chọn:\n"
        !          8411: "  -i --input=<tập_tin>            Tập tin nhập vào\n"
        !          8412: "  -o --output=<tập_tin>         Tập tin kết xuất\n"
        !          8413: "  -J --input-format=<định_dạng>    Ghi rõ định dạng nhập vào\n"
        !          8414: "  -O --output-format=<định_dạng>    Ghi rõ định dạng kết xuất\n"
        !          8415: "  -F --target=<đích>              Ghi rõ đích COFF\n"
        !          8416: "     --preprocessor=<chương_trình>   Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
        !          8417: "     --preprocessor-arg=<arg>  Các đối số phụ thêm của bộ tiền xử lý\n"
        !          8418: "  -I --include-dir=<thư_mục>  Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n"
        !          8419: "  -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>]   Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
        !          8420: "  -U --undefine <ký_hiệu>  Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
        !          8421: "  -v --verbose             Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
        !          8422: "  -c --codepage=<trang_mã>   Ghi rõ trang mã mặc định\n"
        !          8423: "  -l --language=<giá_trị>    Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
        !          8424: "     --use-temp-file       Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
        !          8425: "     --no-use-temp-file        Dùng popen (mặc định)\n"
        !          8426:
        !          8427: #: windres.c:679
        !          8428: #, c-format
        !          8429: msgid "     --yydebug                 Turn on parser debugging\n"
        !          8430: msgstr "     --yydebug                 Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tích\n"
        !          8431:
        !          8432: #: windres.c:682
        !          8433: #, c-format
        !          8434: msgid ""
        !          8435: "  -r                           Ignored for compatibility with rc\n"
        !          8436: "  @<file>                      Read options from <file>\n"
        !          8437: "  -h --help                    Print this help message\n"
        !          8438: "  -V --version                 Print version information\n"
        !          8439: msgstr ""
        !          8440: "  -r                           Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
        !          8441: "   @<file>                   Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
        !          8442: "  -h, --help                 Hiển thị trợ giúp này\n"
        !          8443: "  -V, --version            Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
        !          8444:
        !          8445: #: windres.c:687
        !          8446: #, c-format
        !          8447: msgid ""
        !          8448: "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
        !          8449: "extension if not specified.  A single file name is an input file.\n"
        !          8450: "No input-file is stdin, default rc.  No output-file is stdout, default rc.\n"
        !          8451: msgstr ""
        !          8452: "ĐỊNH DẠNG là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
        !          8453: "từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
        !          8454: "Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
        !          8455: "đầu vào tiêu chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin kết xuất thì\n"
        !          8456: "đầu ra tiêu chuẩn, mặc định là rc.\n"
        !          8457:
        !          8458: #: windres.c:850
        !          8459: msgid "invalid codepage specified.\n"
        !          8460: msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
        !          8461:
        !          8462: #: windres.c:865
        !          8463: msgid "invalid option -f\n"
        !          8464: msgstr "tùy chọn không hợp lệ \"-f\"\n"
        !          8465:
        !          8466: #: windres.c:870
        !          8467: msgid "No filename following the -fo option.\n"
        !          8468: msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn \"-fo\".\n"
        !          8469:
        !          8470: #: windres.c:959
        !          8471: #, c-format
        !          8472: msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
        !          8473: msgstr "Tùy chọn \"-l\" bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng \"-J\" để thay thế.\n"
        !          8474:
        !          8475: #: windres.c:1072
        !          8476: msgid "no resources"
        !          8477: msgstr "không có tài nguyên"
        !          8478:
        !          8479: #: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915
        !          8480: #, c-format
        !          8481: msgid "string_hash_lookup failed: %s"
        !          8482: msgstr "việc \"string_hash_lookup\" (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
        !          8483:
        !          8484: #: wrstabs.c:637
        !          8485: #, c-format
        !          8486: msgid "stab_int_type: bad size %u"
        !          8487: msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
        !          8488:
        !          8489: #: wrstabs.c:1393
        !          8490: #, c-format
        !          8491: msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
        !          8492: msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường \"%s\" trong cấu trúc"

CVSweb <webmaster@jp.NetBSD.org>